Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
R717597
2021-07-03
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory P1754-1L, tween 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm P1754-1L, TWEEN 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
181
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 11093-50mg, Arsenobetaine CTPT C5H11ASO2, CAS 64436-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 11093-50MG, Arsenobetaine CTPT C5H11AsO2,CAS 64436-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
335
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 25320-250ml-F, 1-chloronaphthalene CTPT C10H7Cl, CAS 90-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 25320-250ML-F, 1-Chloronaphthalene CTPT C10H7Cl,CAS 90-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
50
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33369-500ml, sodium hypochlorite solution CTPT CLNAO, CAS 7681-52-9 Used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 33369-500ML, Sodium hypochlorite solution CTPT ClNaO,CAS 7681-52-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
95
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
36
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals H290730-10mg, 2.2 ', 4.4', 5.5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm H290730-10MG, 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
160
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals P238185-500mg, Pentachlorothihenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm P238185-500MG, Pentachlorothiophenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD N-11737-1G laboratory chemicals, diisononyl phthalate ctpt :( C26H42O4), CAS 68515-48-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11737-1G, Diisononyl phthalate CTPT:( C26H42O4), CAS 68515-48-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
26
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10995-100mg, Abamectin CTPT C49H74O14, CAS 71751-41-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10995-100MG, Abamectin CTPT C49H74O14,CAS 71751-41-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
2
UNA
130
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Easyguard chromatographic columns EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5 / PK for Dikma P / N 6211 test box / 5 samples. New 100%;Cột bảo vệ sắc ký EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5/pk dùng cho phóng thí nghiệm Dikma P/N 6211 Hộp/5 mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
5
UNK
225
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm chromatographic analysis column for Dikma P / N 99901 box / 1 sample. 100% new;Cột phân tích sắc ký Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm dùng cho phòng thí nghiệm Dikma P/N 99901 Hộp/1 mẫu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
10
UNK
1800
USD
23523611313
2021-10-20
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
17252056060
2021-12-07
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
31
USD
17249457494
2021-08-27
292130 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10534-1G, 2.4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10534-1G, 2,4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
19
USD
17252056454
2022-02-22
291891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-10646A1-1ML, 2.4,5-T Solution C8H5CL3O3, CAS 93-76-5 Use in laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-10646A1-1ML, 2,4,5-T Solution CTPT C8H5Cl3O3, CAS 93-76-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
21
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406J1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406J1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
17
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406M1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406M1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
16
USD
17252056454
2022-02-22
290891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11786-100mg, Dinosb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11786-100MG, Dinoseb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
24
USD
9871987355
2022-05-04
290722 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH DRE-C14223000-250mg laboratory chemicals, hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 used as a standard substance to check the active ingredient in food samples.;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14223000-250MG, Hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
30
USD
17252056060
2021-12-07
291020 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-13134-1G, Propylene Oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13134-1G,Propylene oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
12
USD
3624485012
2021-12-21
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C14090000-100MG, HEPTACHLOR CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use as a standard quality of active ingredients in food samples. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14090000-100MG, Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
115
USD
17252056060
2021-12-07
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12147-100mg, Heptachlor CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use the laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12147-100MG,Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
134
USD
17253851092
2022-04-18
292143 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12697-250mg, O-Toluidine CTPT :( C7H9N), CAS 95-53-4 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12697-250MG, o-Toluidine CTPT:( C7H9N), CAS 95-53-4 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
9
USD
23519530534
2021-07-05
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals I268550-500MG, IMAZAMOX CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 Use in lab analysis. 100% New;Hóa chất phòng thí nghiệm I268550-500MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
119
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12140-100MG, CTPT C12H16N3O3PS2 Azinphos-ethyl, CAS 2642-71-9 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12140-100MG, Azinphos-ethyl CTPT C12H16N3O3PS2, CAS 2642-71-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
24
USD
23546581205
2022-04-02
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals V098001-10mg, Vardenafil dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm V098001-10MG, Vardenafil Dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
108
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
48
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12201-250MG, imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 using laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12201-250MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
81
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
6
UNA
307
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 259225-25G, 1.5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 259225-25G, 1,5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
63
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 139742-100G, phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 139742-100G, Phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
39
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-11722-250MG, diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11722-250MG, Diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
97
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, foot screen, Model: PW150TS, KT: 120 x 90 inches, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu chân,model:PW150TS, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
1260
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: Film150, KT: 131x74 inch, respectively: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
510
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen frame, model: fix150t, size: 131x74 inches, respectively: 3m32 x 1m87, brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150T,kích thước:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87, hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
3
PCE
660
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, respectively: 2m03x1m52, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES, kt:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
390
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, model: Film133, KT: 116x65 inch, respectively: 2m94x1m66, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:Film133, kt:116x65 inch, tương ứng:2m94x1m66,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
10
PCE
420
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: PW200es, KT: 160x120 inch, respectively: 4m07x3m05, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW200ES, kt:160x120 inch, tương ứng:4m07x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
2620
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, electric screen, Model: CM-150ES, KT: 120 x 90 inches, corresponding: 3m05x2m29, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-150ES, kt:120 x 90 inch, tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
5
PCE
710
USD
290921S00133792
2021-10-07
901061 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, electric screen, Model: P80es, KT: 80x80 inch, corresponding: 2m03x2m03, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:P80ES, kt:80x80 inch, tương ứng:2m03x2m03,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15760
KG
20
PCE
660
USD
050122S00145161
2022-01-10
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type below 300inch, frame screen, Model: Fix150, KT: 131x74 inch, corresponding: 3m32 x 1m87, Brand: Dalite, SX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu khung,model:Fix150, kt:131x74 inch, tương ứng:3m32 x 1m87,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
5
PCE
720
USD
300522S00164713
2022-06-03
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The screen of the projector is less than 300inch, the electric screen, model: CM-100ES, KT: 80 x 60 inches, corresponding: 2m03x1m52, brand: Dalite, Manufacturer: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, New new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:CM-100ES,KT:80 x 60 inch, tương ứng:2m03x1m52,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15420
KG
2
PCE
204
USD
150621HTJY202156104F
2021-06-23
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Screen of projectors, fixed frames, Model: Fix92T, Size: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), Equivalent: ~ 92 inches, Brand: Dalite, NSX: Telon Projection Technology (China) CO., LTD, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu, khung cố định, model: Fix92T, kích thước: 2m03 x 1m14 (80x45 inch), tương đương: ~92 inch, nhãn hiệu: Dalite, nsx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
15950
KG
2
PCE
198
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: ES150VM, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:ES150VM,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
2
PCE
84
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: P70WS, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P70WS,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
300
PCE
3300
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, electric screen, the model: PW150EST, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu điện,model:PW150EST,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
50
PCE
2450
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: MH7070M, kt: 70x70 inches, respectively: 178 cm x 178 cm, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:MH7070M,kt:70x70 inch,tương ứng:1m78 x 1m78,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
75
PCE
825
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: P84WS, kt: 84x84 inches, respectively: 2m13x2m13, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:P84WS,kt:84x84 inch,tương ứng:2m13x2m13,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
35
PCE
595
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Projector screen 300inch categories below, pulling the projection screen, the model: PLW150WS, kt: 120x90 inch, respectively: 3m05x2m29, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100%;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PLW150WS,kt:120x90 inch,tương ứng:3m05x2m29,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
30
PCE
1170
USD
301220S00098202
2021-01-04
901060 NG TY TNHH KHOA H?C B?C Hà GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Screen of the projector type under 300inch, screen pulling, model: PL170WS, kt: 120 x 120 inches, respectively: 3m05x3m05, Brand: Dalite, the sx: Telon PROJECTION TECHNOLOGY (CHINA) CO., LTD, a new 100 %;Màn ảnh của máy chiếu loại dưới 300inch,màn chiếu kéo tay,model:PL170WS,kt:120 x 120 inch,tương ứng:3m05x3m05,hiệu:Dalite, Nhà sx: TELON PROJECTION TECHNOLOGY(CHINA) CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16880
KG
10
PCE
470
USD
200622WPZJGSE22060385
2022-06-28
550340 NG TY TNHH H?NG KHOA VI?T NAM SUZHOU MAXWELL IMPORT EXPORT CO LTD Synthetic staplopylene fiber, black unchanged (PP Staplet Fiber 3DX76mm Black). Raw materials imported to produce non -woven fabric products. 100%new.;Xơ Staple tổng hợp từ polypropylen, màu đen chưa chải kỹ ( PP staple fiber 3Dx76mm black).Nguyên liệu nhập về để sản xuất sản phẩm vải không dệt. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43202
KG
43114
KGM
69414
USD
SIN0254780
2021-11-19
293359 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1398-1G 9-Fluoro-16-Methyl-11,17,21-Trihydroxy-1.4-pregnadiene-3,20-Dione Analytical Standard C22H29FO5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1398-1G 9-Fluoro-16-methyl-11,17,21-trihydroxy-1,4-pregnadiene-3,20-dione analytical standard C22H29FO5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
2
UNA
114
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A4503-500g albumin analytical standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A4503-500G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
2134
USD
SIN0284421
2022-04-26
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A2153-10G albumin Lyophilized Powder,> 96% (Agarose Gel Electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albumin lyophilized powder, >96% (agarose gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
69
KG
1
UNA
107
USD
SIN0235031
2021-07-13
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory: A9647-100g Albumin Analytical Standard;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A9647-100G Albumin analytical standard
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
342
USD
SIN0231477
2021-06-24
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemical laboratory: A2153-10G Albuminlyophilized.96% .gel electrophoresis);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A2153-10G Albuminlyophilized.96%.gel electrophoresis)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
89
KG
1
UNA
105
USD
SIN0204283
2021-01-14
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in the laboratory: A8806-1G Albumin agarose gel electrophoresis free fatty acids (1UNA = 1PCE);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : A8806-1G Albumin fatty acid free agarose gel electrophoresis (1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
UNA
51
USD
SIN0270787
2022-02-22
350290 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: A3294-50G Albumin Heat Shock Fraction, Protease Free, PH 7,> 98%;Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : A3294-50G Albumin heat shock fraction, protease free, pH 7, >98%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
2
UNA
830
USD
SIN0244613
2021-09-13
292429 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1005-10G 4'-Hydroxyacetanilide Analytical Standard C8H9NO2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1005-10G 4'-hydroxyacetanilide analytical standard C8H9NO2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
2
UNA
651
USD
SIN0247396
2021-10-04
294000 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: 16104-250g Sucrose Puriss., Meets Analytical Specification C12H22O11;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 16104-250G Sucrose puriss., meets analytical specification C12H22O11
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
82
USD
1Z4F745V0497846129
2022-05-19
902730 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T IMPLEN GMBH Equipment used in laboratory: NP80-Touch DNA/RNA concentration measuring machine and spectromatic protein (NanophotometerR NP80) 240V, 50-60Hz, Model: NP80-Touch;Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm : NP80-Touch Máy đo nồng độ DNA/RNA và Protein bằng quang phổ ( NanoPhotometerR NP80)240v,50-60hz,model : NP80-Touch
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
8223
USD
SIN0247396
2021-10-04
293220 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1031-500MG Alpha Tocopherol Analytical Standard C29H50O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1031-500MG Alpha Tocopherol analytical standard C29H50O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
3
UNA
151
USD
2081333151
2021-11-19
293627 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T EDQM COUNCIL OF EUROPE Chemical standard experimental: chromatographic chemicals Y0001024 ASCORBIC ACID IMPURITY C 20MG C6H10O7, (1una = 1pce);Hóa chất chuẩn thí nghiệm : Hóa chất chạy sắc kí Y0001024 Ascorbic acid Impurity C 20MG C6H10O7,(1UNA=1PCE)
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
90
USD
SIN0251638
2021-10-27
291639 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B Analytical Standard CL2C6H3CO2H (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1368-100MG Lamotrigine Related Compound B analytical standard Cl2C6H3CO2H(1UNA=1PCE)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
1
UNA
65
USD
SIN0247396
2021-10-04
292239 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1888-1G RisedRonate Sodium Analytical Standard C7H10nna7P2.2.5H2O (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1888-1G Risedronate Sodium analytical standard C7H10NNaO7P2.2.5H2O(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
144
USD
SIN0235031
2021-07-13
292239 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A Analytical Standard (1una = 1pce);Hóa chất dùng phòng thí nghiệm : PHR1752-30MG Bupropion Hydrochloride Related Compound A analytical standard(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
122
KG
1
UNA
393
USD
SIN0247396
2021-10-04
292249 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: E10807-100g ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C (NH2) = CHCO2C2H5;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : E10807-100G Ethyl 3-aminocrotonate 98% CH3C(NH2)=CHCO2C2H5
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
51
USD
SIN0244613
2021-09-13
290930 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals for laboratory use: W208620-Sample-K Anethol Natural, 99%, FG 10G CH3CH = CHC6H4OCH3;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : W208620-SAMPLE-K Anethol natural, 99%, FG 10G CH3CH=CHC6H4OCH3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
53
USD
SIN0247396
2021-10-04
291619 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1278-1G Potassium Sorbate Analytical Standard C6H7KO2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1278-1G Potassium sorbate analytical standard C6H7KO2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
5
UNA
253
USD
SIN0247396
2021-10-04
293329 NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1195-500MG Tinidazole Related Compound A Analytical Standard C4H5N3O2 (1una = 1pce);Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1195-500MG Tinidazole Related Compound A analytical standard C4H5N3O2(1UNA=1PCE)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
82
USD