Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
2722 7628 4378
2022-04-25
400690 NG TY TNHH VI?T KHANG TH?NH VI CAS MANUFACTURING CO INC VC-183 2x5 vacuum suction, made of rubber, micro-brand new goods 100%;Giác hút chân không VC-183 2X5 ,làm bằng cao su, hiệu Vi-cas hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
498
USD
112200018434195
2022-06-26
901911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of plastic cups, 1 set of 12 suction gi, non-size: (2-7) cm+-10%, no electricity, brand name: pull out a vacuum approach. 100% new;Bộ giắc hơi loại cốc bằng nhựa, 1 bộ gồm 12 đầu giắc hút, Kích thước phi: (2-7)cm+-10%, không dùng điện, hiệu:PULL OUT A VACUUM APPARATUS. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
900
SET
1350
USD
190721112100014000000
2021-07-19
960850 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Learning kits for 9 dishes (1 plastic pen box combining iron, KT (25cm * 19cm * 2cm) + - 10%, 6-color leads, 2 pencils, 1 ruler, 15cm long, 1 Pencil peel, 1 pencil eraser) Brand: cd.00%;Bộ dụng cụ học tập dùng cho học sinh 9 món (1 hộp bút bằng nhựa kết hợp sắt,KT(25cm*19cm*2cm)+-10%,6bút chì màu , 2 bút chì,1 thước kẻ, dài 15cm,1 gọt bút chì,1 tẩy bút chì)Hiệu:CD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
900
SET
405
USD
190721112100014000000
2021-07-19
630619 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sunshade, rain from waterproof polyester polyester, size (1.1 - 5 x 0.6 - 3) m, manufacturer: Tianbang. 100% new;Tấm che nắng, mưa từ Polyester đã tráng phủ nhựa chống thấm nước, kích thước ( 1,1 - 5 x 0.6 - 3)m, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20000
KG
450
KGM
540
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
460129 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The crib mat is used for babies from sedge fibers, size (60 x 100) cm +/- 10%. NSX: Julia Chou Foshan Nihai Zen Cotton Towel Co., Ltd. 100% new;Chiếu trải nôi dùng cho trẻ sơ sinh từ sợi cói, kích thước (60 x 100)cm+/-10%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2000
PCE
600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
900491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic swimming goggles have vulcanized rubber straps, size (15 x 3)+-2cm. 100%new. Brand: Yong Bo;Kính bơi bằng nhựa tổng hợp có quai đeo bằng cao su lưu hoá, kích thước (15 x 3)+-2cm. Mới 100%. Hiệu: YONG BO
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
600
PCE
120
USD
112200018431828
2022-06-25
960911 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic, wood-colored pencil (thermal treatment) long (10cm to 15cm) +/- 5cm brand: Yu Xue Tong, Xuetong, Water Color Pen. NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. 100% new;Bút chì màu vỏ nhựa, gỗ (đã qua xử lý nhiệt)dài ( 10cm đến 15cm)+/-5cm hiệu: YU XUE TONG,xuetong,WATER COLOR PEN. NSX:Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
108
KGM
162
USD
112100014129066
2021-07-24
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tulle curtain fabric curtain with plastic frame combined with galvanized iron, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. New 100%. Publisher: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14150
KG
2000
PCE
3600
USD
112100014247087
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Guang Dong;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX: Guang Dong
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16100
KG
450
PCE
810
USD
270721112100014000000
2021-07-28
630420 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Curtain with plastic curtain with plastic frame combined with iron plated, size (1.6-1.8 x 2-2.2) m + -10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai;Màn bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (1.6-1.8 x 2-2.2)m+-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21300
KG
2000
PCE
3600
USD
2.80622122200018E+20
2022-06-28
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with chemical feathers, synthetic fibers, foam intestines. .SE 100%;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học,xơ sợi tổng hợp,ruột bằng mút xốp.KT (40~45 x 50~80)cm+/-10%.Hiệu:SLEEP WITH THE TOUCH OF NATURE,MATERIA MEDICA BACTERIOSTASIS,HEALTHFUL SLUMBER.Mới100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14920
KG
2990
PCE
1495
USD
112200018434195
2022-06-26
940491 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The pillow has a woven cover with chemical hair, synthetic fiber, foam intestine. Size (40 ~ 45 x 50 ~ 80) cm +/- 10%. NSX: Flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. 100% new;Gối có vỏ dệt bằng lông hóa học, xơ sợi tổng hợp, ruột bằng mút xốp.kích thước (40~45 x 50~80)cm+/-10%. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
2000
PCE
1000
USD
112200018434195
2022-06-26
630232 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set of bedding with fabric from artificial fibers, chemical feathers from artificial fibers: 2 pillowcases [(45-50x70-75) cm; 1ga (1.8-2.2x 2-2.3) m, 1ch (2-2.3 x1.8-2.3) m]+-10%.;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải từ sợi nhân tạo,lông hóa học từ sợi nhân tạo:2 vỏ gối[(45-50x70-75)cm;1ga(1.8-2.2x 2-2.3)m,1chăn(2-2.3x1.8-2.3)m]+-10%.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
560
SET
2240
USD
100721112100013000000
2021-07-10
630229 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Single pillow with textile fabric from synthetic fiber combines chemistry (polyester), printed. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối đơn bằng vải dệt từ sợi tổng hợp kết hợp lông hóa học (polyester), đã in. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
2500
PCE
500
USD
112200018431828
2022-06-25
901721 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Student learning kit includes: 1 meter, 1 e ke, 1 compa, 1 measure, length <= 20cm. Brand: Shidaimei, 100% new;Bộ dụng cụ học tập học sinh gồm:1 thước kẻ, 1 e ke,1 compa,1 thước đo độ, chiều dài <= 20cm. hiệu: SHIDAIMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
900
SET
270
USD
112200018434195
2022-06-26
960830 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic pen combined with iron. Do not delete after writing, use the ink system to load for students. 100% new, NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd;Bút máy bằng nhựa kết hợp sắt. không tự xoá sau khi viết, sử dụng hệ thống mực để nạp vào dùng cho học sinh. Mới 100% ,NSX: Areal Yao Nanchang Kailong Stationery & Gift Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12670
KG
4170
PCE
834
USD
112200018431828
2022-06-25
961001 NG TY TNHH MTV KHANG PHáT THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Writing table, one-sided deletion for students, the main material of plastic, size (20-25x25-30) cm +/- 5cm, 100% new. Brand: Jingjing, Fly Dream;Bảng viết,xóa một mặt dùng cho học sinh,chất liệu chính bằng nhựa,kích thước (20-25x25-30)cm+/-5cm, Mới 100% . hiệu: JINGJING,fly dream
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14200
KG
850
PCE
510
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NG TY TNHH KíNH V?NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
251020034A527572
2020-11-13
282732 NG TY TNHH C?NG NGH? M?I TR??NG KHANG TH?NH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Of aluminum chloride powder for use in water treatment - Poly Aluminum Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). CAS code: 7446-70-0, Chemical Certificate No. HC2020056283;Clorua của nhôm dạng bột dùng trong xử lý nước - Poly Aluminium Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). Mã CAS: 7446-70-0, Giấy xác nhận hóa chất số HC2020056283
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
10800
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
140422CMZ0776077
2022-04-25
390521 NG TY TNHH VI?T KHANG TH?M DONGGUAN DONGHING E COMMERCE CO LTD Raw materials used in the wood industry, copolyme vinyl acetate HS-105, primary form, dispersed in water environment. New 100%.;Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi truờng nước. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
19360
KGM
31944
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
2134685022
2020-03-24
591000 NG TY TNHH ??C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
020721JJLCH2107005
2021-08-02
901050 NG TY TNHH K? THU?T NH?T KHANG PNC CO LTD Film containers, (Film Rack). Size: 610mm x 510mm x 100mm, PNC brand, 100% new goods;Hộp đựng Film, (film rack). kích thước: 610mm x 510mm x 100mm, Hiệu PNC, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
8510
KG
6
SET
7800
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
200821ONEYPUSB10365502
2021-08-30
303550 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen fish (sea fish, not in cites, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; nsx: August 08/2021, hsd: August 08/2023, size 100-200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD
280921ONEYPUSB11865400
2021-10-04
030355 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen (sea fish, not in the cites category, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, hsd: August 08/2023, Packing: 15kg / carton, size 100 -200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, đóng gói: 15kg/carton, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
27765
KG
6420
KGM
6613
USD
210821EGLV146101926779
2021-08-31
307439 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH KHANG 68 SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO LTD Frozen raw squid (Frozen Squid; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, Size: 500-1000g, 100% new, NSX: T4 / 2021, HSD: T4 / 2023);Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T4/2021, HSD: T4/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
56250
KG
54000
KGM
51300
USD
1Z5A1R500470753539
2021-12-15
851679 NG TY C? PH?N THíNH H?C AN KHANG FLOW MED GMBH Drying box: Dry Space UV, P / N: 80210100, 5V current, using UV rays to dry hearing aids. Size: 146x116x42mm. New 100%.;Hộp sấy: Dry Space UV , P/N: 80210100, dòng điện 5V, sử dụng tia UV để sấy máy trợ thính. Kích thước:146x116x42mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
HO CHI MINH
41
KG
20
PCE
697
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
150522SZSGN2246362
2022-05-19
630790 NG TY TNHH T? THàNH WINNING ENTERPRISE S A ESL0035065#& shoe column cord (TM1109 8mm 49 "20mm) (100%new goods);ESL0035065#&Dây cột giày (TM1109 8mm 49" 20mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
402
PR
121
USD
080322DCE22030063-01A-F
2022-03-28
292800 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Anti-Skin B- substances 2- butanone oxime, chemical additives using paint production (190.5kg / drum; 8 Drum = 1,524 kg);TROYMAX ANTI-SKIN B- Chất 2- butanone oxime, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (190,5kg/drum ; 8 drum= 1.524 kg)
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
17854
KG
1524
KGM
4420
USD
SKFCL2010180
2020-11-23
442200 NG TY TNHH ??T THàNH ROLLER ONE INTL CORP 370 # & plank (pine grafted) (1478 sheets) QC: (12 * 1220 * 2440) mm, materials for production of wood products.;370#&Gỗ ghép (gỗ thông ghép)(1478 tấm) QC:(12*1220*2440)mm, nguyên liệu sản xuất sản phẩm gỗ.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
24814
KG
52
MTQ
27123
USD
251221DCE21120103-01A-F
2022-01-07
380859 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Mergal K18N - Isothiazolinones organic compounds, utility use, painting additives (30kg / drum; 02drum = 60 kg);MERGAL K18N - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, công dụng diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn (30kg/drum ; 02drum = 60 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14244
KG
60
KGM
91
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 144 drum = 4320 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 144 drum = 4.320 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11598
KG
4320
KGM
15250
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL 711K6 - Organic compounds isothiazolinones team officials - HC used as preservatives, anti thoi- SX paint additives used. (30 kg / plastic drum; 216 drum = 6480 kg);MERGAL 711K6 - Hợp chất hữu cơ chức nhóm isothiazolinones - sử dụng như HC bảo quản, chống thối- phụ gia dùng SX sơn. (30 kg/drum nhựa; 216 drum = 6.480 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
6480
KGM
7776
USD
251020DCE20100101-01A-F
2020-11-02
380860 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED MERGAL MV1.5 - isothiazolinones compounds, fungicides, paint additives used sx (sample);MERGAL MV1.5 - Hợp chất hữu cơ isothiazolinones, thuốc diệt nấm, phụ gia dùng sx sơn ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
3
KG
1
KGM
1
USD
131120DCE20110021-01A-F
2020-11-19
380860 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED S89 TROYSAN PASTE - Organic compounds containing cardendazim, fungicides, chemical additives used SX paint (30 kg / drum; 96 drums = 2,880 kg);TROYSAN S89 PASTE - Hợp chất hữu cơ chứa cardendazim, thuốc diệt nấm, hóa chất phụ gia dùng SX sơn (30 kg/drum ; 96 drum = 2.880 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
11619
KG
2880
KGM
10166
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
140522COAU7883760380
2022-05-23
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Bach Duong wood core plywood with 2-sided wooden pine, Poplar core, Pine Face and Back-(9 x 1220 x 2440) mm-Hang has the results of assessment No. 1346/TB-KĐ4 of August 27, 2019;Ván ép gỗ lõi Bạch dương dán veneer gỗ thông 2 mặt-PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(9 x 1220 x 2440 )mm-Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
54
MTQ
27378
USD
160220COAU7222315870
2020-02-26
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x9)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
MTQ
17304
USD
200320COAU7222862500
2020-03-31
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x15)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
MTQ
20571
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-15
321100 NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED Troymax Manganese 10 - Manganese organic compounds - prepared dryers, used in paint production. ( sample );TROYMAX MANGANESE 10 - Hợp chất hữu cơ của Mangan - chất làm khô đã điều chế, dùng trong sản xuất sơn. ( hàng mẫu )
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
15
KG
1
KGM
1
USD
260121OSHC-21015105
2021-02-02
760310 NG TY TNHH THàNH TRUNG TANIMURA KOSAN CO LTD BX-53 ton capacity aluminum powder mixture made of composite resin, unstructured scales, new 100%;bột nhôm BX-53T dung pha chế làm nhựa composite,không có cấu trúc vảy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3024
KG
2000
KGM
938
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
070821LHZDAD21060363SH
2021-09-06
901820 NG TY TNHH ??C TH?NH DONGGUAN CITY SHUNGUANGUA TRADING CO LTD UV lamps have the effect of destroying harmful bacteria in the water used in the industrial water filtration system. New 100%;Đèn UV có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong nước dùng trong hệ thống lọc nước công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
717
KG
10
SET
95
USD
200320SNLA2003917
2020-03-24
551110 NG TY TNHH THàNH NGH?A WINNERS PLANNING 75AC22PL3SP#&Sợi len dệt kim 75% Acrylic 22% polyester 3% spandex ( chi số 1/11NM), hàng mới 100% dùng để dệt áo len;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成纤维短纤维中含有85%或以上的纤维:针织纱线,钩针线和绣花线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2362
KGM
14169
USD