Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
181220EGLV070000375935
2020-12-23
200860 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Natural red cherry stalk soaked sugar brands Hosen, 4.25kg * 4 pot / barrel, 3-year shelf life from date of manufacture, the new 100%;Cherry đỏ nguyên cuống ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen, 4.25kg * 4 hủ/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21142
KG
100
UNK
1770
USD
091120SSLSGCLICAA7611
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
091120SSLSGCLICAA7622
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
151121SSLSGCLICAA8691
2021-11-19
200870 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Digging water soaked Hosen Brand 58%, 825gm * 12 cans / barrel, 3-year term from production date, 100% new.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 58%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
081221JWSSEW2111029
2021-12-13
521031 NG TY TNHH MAY HOàNG KHáNH WOO SEOK NL54 # & 35% cotton woven fabric 35% nylon (woven fabric from single cotton with artificial fiber, weighing 111 g / m2, dyed) size 55 "new 100%;NL54#&Vải dệt thoi 65%Cotton 35%Nylon( Vải dệt thoi từ bông pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 111 g/m2, đã nhuộm) khổ 55" hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
415
KG
3698
MTK
8396
USD
10082110670296
2021-09-23
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà PACWEST PRINGTING MACHINERY Offset printer, leaving sheet printing, 4 colors Mitsubishi, Model: D3000R-4, S / N: 3941, Year SX: 2005, General rejuvenating synchronization B / L: 10665791, details according to the attached statement, Row;Máy in offset , in tờ rời, 4 màu hiệu Mitsubishi, Model : D3000R-4, S/N : 3941 , năm SX : 2005, Hàng đồng bộ tháo rời chung B/L : 10665791 , chi tiết theo bản kê đính kèm, Hàng đqsd
JAPAN
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
17237
KG
1
SET
37989
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Hand hook hengtai GL-781 sewing machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. HA756-07);Tay móc chỉ máy may đột HENGTAI GL-781 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . HA756-07 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
3
PCE
57
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Holding the brush cavity of Brother Ke-430D (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. SA3241-001);Tay giữ hốc ổ di bọ BROTHER KE-430D ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . SA3241-001)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
14
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Instructions for the treasure BS101 bearing spring (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 4095);Dẫn hướng lò xo bàn ép vắt gấu TREASURE BS101 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 4095)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
50
PCE
131
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO The propeller of the 9-3J-6 tube machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 9-3J-6);Chân vịt máy cuốn ống 9-3J-6 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 9-3J-6 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
2
PCE
16
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Slotted toothpet MO-3904-OE4 (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 118-87106);Răng cưa vắt sổ phụ MO-3904-OE4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 118-87106)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
30
PCE
34
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Siruba VC008 (100% new sewing machine spare parts, manufacturer: Juki, Part No. Metal Puller ASM);Trợ lực máy vắt sổ Siruba VC008 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . METAL PULLER ASM)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
1
USD
317272992
2021-01-13
591000 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà JIANGSU KINGRAY TRADING CO LTD Conveyor products are junctions, antistatic textile material was paved (fusing presses industrial ice machine, new 100%. Part No.1050mm * 4340mm);Băng truyền sản phẩm có mối nối, chống tĩnh điện bằng vật liệu dệt đã tráng nhựa ( băng máy ép mếch công nghiệp , mới 100% . Part No.1050mm*4340mm )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
8
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.50mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer brand (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.50mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1479
KGM
5990
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.70mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.70mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
3921
KGM
15096
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.60mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.60mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1257
KGM
5254
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
261121SESIN2111002801CTI
2021-12-15
871494 NG TY TNHH KH??NG H?NG SHIMANO SINGAPORE PTE LTD Oil wins after bike: Hydraulic Disc Brake, Model: BR-R8070, 100% new goods;Bầu dầu thắng sau xe đạp: HYDRAULIC DISC BRAKE, model: BR-R8070, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
3
PCE
21
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African bar, 35 * 3000mm, Ingredients: Sustapeek plastic, unmarried, not used for pairing, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 35*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
5
PCE
1809
USD
2310212649023540
2021-11-08
391691 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG NG?C ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD PEEK PEEK African African, 20 * 3000mm, Ingredients: Plastic Sustapeek, unmatched surface, not used to pair, 100% new products.;Nhựa PEEK dạng thanh phi tròn, 20*3000MM, thành phần: nhựa Sustapeek, chưa gia công bề mặt, không dùng để ghép nối, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7061
KG
10
PCE
1188
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
112000013289733
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV NGUY?N HOàNG GIA KHáNH KSN IMPORT EXPORT O LTD Fresh longan fruits (Goods Packaging 22 kg net weight uniformity / shorts, weight 24 kg packaging / shorts);Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng tịnh 22 kg/sọt, trọng lượng cả bao bì 24 kg/sọt)
THAILAND
VIETNAM
NAKHOM PHANOM
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22560
KG
20680
KGM
12408
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
320413 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Blue Base dye GL, Vulifier brand, dyed powder using votive paper dye (pay 30kg/pack), 100% new;Thuốc nhuộm bazơ màu xanh GL, nhãn hiệu Lưu hóa ,dạng bột dùng nhuộm giấy vàng mã (đóng 30kg/kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32140
KG
1500
KGM
336
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
846591 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood saws, symbols: 8, using 380V/40KW electricity, sawing size: 1220 x 2440mm, removable goods included a machine with 1 electrical cabinet produced in 2022, 100% new;Máy cưa gỗ, ký hiệu : 8, dùng điện 380v/40kw,kích thước cưa : 1220 x 2440mm,hàng tháo rời gồm máy kèm 1 tủ điện sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
68740
KG
1
PCE
9700
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-29
846596 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood peeling machine, symbol: ZB1500, electrical use: 380V / 36.5kw, 500mm peeling diameter to 26mm, including machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy bóc gỗ,ký hiệu : ZB1500 ,dùng điện : 380V/36.5kw, đường kính bóc từ 500mm xuống 26mm,hàng gồm máy kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35120
KG
2
PCE
4800
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-29
846596 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Wood peeling machine, symbol: ZB3000, electrical use: 380V / 65KW, 500mm diameter to 26mm, products include 01 electrical cabinet, production in 2022, what, 100% new;Máy bóc gỗ,ký hiệu : ZB3000 ,dùng điện : 380V/65kw, đường kính bóc từ 500mm xuống 26mm,hàng gồm máy kèm 01 tủ điện, sản xuất năm 2022,cái,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
35120
KG
1
PCE
37200
USD
1.311211121e+020
2021-11-13
844511 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton coal brushing machine (cotton used for pillow, blanket), symbols: 1230, electricity: 380v / 220v / 15kw weighs 4500kg / piece, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông (bông dùng làm ruột gối,chăn), ký hiệu : 1230,dùng điện : 380v/220v/15kw nặng 4500kg/cái, sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21680
KG
1
PCE
4500
USD
280921112100015000000
2021-10-01
843881 NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U HOàNG Hà LS PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Butter roasting machines used in industrial (popcorn production machines), symbols: DCB-700, electricity: 380V / 23KW, weighs 650kg, produced in 2021, 100% new;Máy làm bắp rang bơ dùng trong công nghiệp (máy sản xuất bỏng ngô) ,ký hiệu : DCB-700 ,dùng điện : 380V/23kw,nặng 650kg,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1850
KG
1
PCE
650
USD
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
A68768
2022-01-27
271312 NG TY TNHH NH?A HOàNG TR?M RAIN BIRD INTERNATIONAL Conductive materials grounding V05571A (oil cup), NSX Paige, (1 bag = 20 kg) 100% new;Vật liệu dẫn điện tiếp đất V05571A (cốc dầu mỏ), nsx PAIGE, (1 bao = 20 kg )mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1297
KG
2
UNK
212
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
SE2106-001/001
2021-10-08
870325 NG TY TNHH KHáNH AN PH??NG AUTO RANCH FZE Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV 4WD Premium Luxury, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; Area: 6.2L, SX: 2021 (100% new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, car type: SUV, automatic number).;Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV 4WD PREMIUM LUXURY, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; DT: 6.2L, SX: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, Kiểu xe: SUV, số tự động).
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAI MEP TVAI
2628
KG
1
UNIT
3
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
210222SITOSSG2201643
2022-04-06
843239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH TI CORPORATION Non -branded rice transplant, non -model, produced in 2014, used, made in Japan.;Máy cấy lúa không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18393
KG
1
UNIT
539
USD
180322024200020000
2022-05-07
846120 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Goods directly serving manufacturing: Yamage My-150 metal slap, 3.6kW capacity, produced in 2013, used.;Hàng trực tiếp phục vụ sx: Máy xọc kim loại YAMAGE MY-150, công suất 3.6KW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
1
UNIT
218
USD
280222JJCNGSGKNC22A29
2022-05-06
845951 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH SHIMIZU SHOUKAI CO LTD Kokuko KSM-600 Control Millet, 2.2KW, produced in 2013, used, made of Japan;Máy phay điều khiển số KOKUKO KSM-600, công suất 2.2kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26815
KG
1
UNIT
622
USD
210222SITOSSG2201486
2022-04-06
843359 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH TI CORPORATION Tea picking machines without brand, no model, capacity of 1.5kW, produced in 2013, used, originating in Japan.;Máy hái chè không nhãn hiệu, không model, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
25457
KG
260
UNIT
601
USD
210222SITOSSG2201643
2022-04-06
843359 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH TI CORPORATION Tea picking machines without brand, no model, capacity of 1.5kW, produced in 2013, used, originating in Japan.;Máy hái chè không nhãn hiệu, không model, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18393
KG
220
UNIT
508
USD
220322216899250
2022-04-28
843359 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG DOANH TI CORPORATION Tea picking machine without brand, no model, capacity of 0.5kw, produced in 2013, used, originating in Japan.;Máy hái chè không nhãn hiệu, không model, công suất 0.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
21010
KG
240
UNIT
554
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200559 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Aduki soaked in algae of EDEN organic algae - Eden Organic Aduki Beans (425g/can x 12 cans/barrel). HSD: 11/17/2024;Đậu Aduki ngâm tảo Kombu hữu cơ Eden - Eden Organic Aduki Beans (425g/lon x 12 lon/thùng). HSD: 17/11/2024
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
10
UNK
161
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200860 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Eden dried cherry - Eden Dried Cherries Montmorency (339.6g/box x 4 boxes/box). HSD: December 3, 2022;Quả anh đào sấy khô Eden - Eden Dried Cherries Montmorency (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 03/12/2022
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
198
USD