Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
041120KH2020102300004
2020-11-13
441300 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG BEIHAI BRILLIANCE TRADING CO LTD 39000146 # & Plywood 18mm thickness, made from eucalyptus wood, there are 11 layeres, 39000146, Size: 1500x1220mm (production materials bed), no veneer, 100% new,;39000146#&Ván ép có độ dày 18mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 11 lớp, 39000146, Size: 1500x1220mm(nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50205
KG
5
MTQ
1389
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 65000066 # & galvanized iron plate, KT: 225x51x3mm, (raw material sx bed), 65000066, 100% new;65000066#&Tấm sắt mạ kẽm, kt: 225x51x3mm, (nguyên phụ liệu SX giường), 65000066, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
1500
PCE
180
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
201121VNUK129
2021-12-14
282735 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD 008000131W # & Nickel chloride / nickel chloride - chemical for ni plating (10kg / bag) Number CAS: 7791-20-0, new 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W;008000131W#&Niken Clorua/ Niken Chloride- Hóa chất cho mạ ni(10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0, hàng mới 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
10
KGM
95
USD
2818481223
2021-07-19
842099 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG SUGATA SHOJI CO LTD SD-CBL-003 # & Cutter Blade of Dry Film Machine / cutting knife of optical membrane coating machine;SD-CBL-003#&Cutter Blade of Dry Film machine/dao cắt của máy phủ màng cảm quang
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
437
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (551394A-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (551394A-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (534361B-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (534361B-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (531352A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (531352A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (672432A-W-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (672432A-W-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (561340A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (561340A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38356H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TYPEB-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38356H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeB-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Mask -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU Top, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU TOP, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
112100015499851
2021-10-01
853191 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG CONG TY TNHH TNT AN NINH A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TNT AN NINH
CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG
1
KG
2
PCE
217
USD
78442602910
2020-03-28
521214 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL182#&Vải 62% Modal 35% Polyester 3% Polyurethane khổ 122cm;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2658
MTK
10240
USD
1501224110340860
2022-01-24
551312 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL152 # & 35% cotton fabric 65% polyester size 122cm;NPL152#&Vải phụ 35% Cotton 65% Polyester khổ 122cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4603
KG
1934
MTK
2084
USD
201121VNUK129
2021-12-14
750511 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD OSBD002 # & Nickel Chip 50 x25 x10mm / Metal nickel (chemicals for ni plating) (20kg / box), new 100% INV VNNB-211068 008000129W;OSBD002#&Nickel Chip 50 x25 x10mm/Kim loại Niken (hóa chất cho mạ ni) (20kg/box),hàng mới 100% INV VNNB-211068 008000129W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
40
KGM
1105
USD
171121EGLV148100717251
2021-11-29
712330 NG TY TNHH TRIBECO BìNH D??NG FUJIAN LIN JI HANG FOODS CO LTD Raw materials used in beverage-dried snow mushrooms - Dried White Fungus (05kg / barrel), NSX: November 2, 2021, HSD: 01 year from NSX, 100% new;Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm tuyết sấy khô - Dried White Fungus(05kg/thùng), NSX: 02/11/2021, HSD: 01 năm từ NSX, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
3852
KG
3000
KGM
28470
USD
100122PNKSHA22010334
2022-01-14
551611 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V262 # & Woven fabric from staple fiber Renewable 85% Rayon 15% Nylon, Bleached, Suffering 52 "-1504.1m (DL127.03g / m2), 100% new;V262#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 85% rayon 15% nylon, đã tẩy trắng, khổ 52"-1504.1M (ĐL127.03g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
396
KG
1817
MTK
4663
USD
060121HASLS19201203257
2021-01-13
480449 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Uncoated kraft paper, bleached type, used to produce carton (uncoated KRAFT PAPER VB-170T-1300mm DIA117N), quantitative: 170GSM. New 100%;Giấy Kraft không tráng phủ, loại đã tẩy trắng, dùng sản xuất thùng carton (UNCOATED KRAFT PAPER VB-170T-1300MM DIA117N), định lượng: 170GSM. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
119039
KG
17207
KGM
11959
USD
112100015188219
2021-09-17
520843 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V1 # & woven fabric from 100% cotton cotton (from different colored yarns, cross fabric, 56/58 "-14020m, 135.71g / m2), 100% new;V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton (từ các sợi có màu khác nhau, vải vân chéo, khổ 56/58"-14020M, 135.71g/m2), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU GIAY AN PHUOC
CONG TY TNHH S&D QUANG BINH
7461
KG
20654
MTK
39068
USD
310322RYSE22031444
2022-04-06
580121 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD V74 #& woven fabric connected 100% cotton, with horizontal fibers connected without cutting, size 152cm-43156.1m, (dl168.6g/m2), 100% new;V74#&Vải dệt nối vòng 100% cotton, có sợi ngang nối vòng không cắt, khổ 152cm-43156.1m, (ĐL168.6g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21571
KG
65597
MTK
89765
USD
190721001BAG7619
2021-07-21
480524 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL03 # & Surface Carton Carton (made mainly from recycled paper), rolls (Test White Liner Board W1.9-140), raw materials to produce cartons. FSC Recycled 100%;NPL03#&Giấy carton lớp mặt (được làm chủ yếu từ bột giấy tái chế), dạng cuộn (TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140), nguyên liệu để sản xuất thùng carton. FSC Recycled 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
597445
KG
99114
KGM
86725
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
YJCH2110001
2021-10-29
293030 NG TY TNHH SAO VI?T BìNH D??NG YOUNG JIN CHEMICAL TeAcaciaethyl thiram monosulfide is used to produce rubber shoe soles, symbolic symbols CAS NO: 97-74-5;Tetramethyl thiuram monosulfide dùng để sản xuất đế giày cao su , mã ký hiệu SAMAC cas no : 97-74-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16639
KG
100
KGM
545
USD
776370620717
2022-05-26
610449 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX 70% cotton dress, 30% poly, NSX: Honggam Garment, 100% new goods;ÁO ĐẦM 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONGGAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
PCE
2
USD
150222SCFEB02
2022-04-18
230400 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH D??NG ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
570
KG
570
TNE
338420
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
261021GOSUSNH1387655
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system belonging to the item: 6.14.23.19; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.14.23.19 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12118
KG
1
SET
24559
USD
SE00043720
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER BTG INSTRUMENTS AB Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.4.01.09; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục :6.4.01.09; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
147
KG
1
SET
22887
USD
YJCH2112003
2022-01-05
291720 NG TY TNHH SAO VI?T BìNH D??NG YOUNG JIN CHEMICAL Dicumyl peroxide symbol code Perkadoc BC-FF CAS NO: 80-43-3 Used to produce rubber shoe soles;Dicumyl peroxide mã ký hiệu Perkadoc BC-FF cas no : 80-43-3 dùng để sản xuất đế giày cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16580
KG
500
KGM
1900
USD
776370620717
2022-05-26
610429 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Women's 70% cotton, 30% poly, NSX: Hong Gam Garment, 100% new goods;BỘ ĐỒ NỮ 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONG GAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
5
SET
3
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (paper blanket), code: P2904, specifications: (6.35 x 27.65m), Weight of 1700g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P2904, quy cách: (6.35 x 27.65m), trọng lượng 1700g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
14730
USD
110522CULVSHA2211811
2022-05-20
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER ASTENJOHNSON ASIA SALES MARKETING PTE LTD Dried tarpaulin (grid form) - Code: 4340062, specifications (6,05x80.11) m, Weight: 969.74g/m2, woven from synthetic fibers, used in paper patterns, manufacturers: Monotier LP IRRRONSIDES- New 100%;Bạt sấy (dạng lưới) - mã hiệu :4340062, qui cách (6.05x80.11)m,trọng lượng :969.74g/m2 , dệt từ sợi tổng hợp ,dùng trong máy xeo giấy, nhà SX: MonoTier LP Ironsides- Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3486
KG
1
PCE
18417
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (blanket of paper), code: P8882, specifications: (6.35 x 23.6m), weight of 1620g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P8882, quy cách: (6.35 x 23.6m), trọng lượng 1620g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
12710
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD