Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '46 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 46 Y. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
64
MTK
46
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '425 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 425 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
592
MTK
425
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 46/48 'Y 1391. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 46/48' 1391 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
1551
MTK
1391
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 54 '274 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 54' 274 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
344
MTK
274
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
18076901510
2021-11-04
070890 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
112200017315512
2022-05-20
630790 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM HE MEI XING YE COMPANY LTD A032.A12#& shoelaces -5mmblk 00a lu/lc1090 d90cm dk20mm (5.75kg, 1kg = 317.217391pr) 100% new;A032.A12#&Dây giày -5mmBLK 00A LU/LC1090 D90CM DK20MM(5.75kg,1kg=317.217391pr)Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO
CONG TY TNHH CAN SPORTS VN
908
KG
1824
PR
181
USD
112100009051098
2021-01-20
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 line 1 of TK number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 dòng 1 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
11334
KG
91
KGM
378
USD
112200017329173
2022-05-26
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM BLENDTECH INDUSTRY CO LTD R019.e31#& rubber antioxidants (Astin R-60 additives used to promote rubber processing rubber, PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14, Este, 20kg/bag), new 100%;R019.E31#&Chất chống oxy hóa cao su(Phụ gia ASTIN R-60 dùng xúc tiến lưu hóa cao su gia công đế,KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este,dạng hạt 20kg/bao),Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIEN
CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM
5698
KG
1000
KGM
4050
USD
112000012039516
2020-11-06
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000012248553
2020-11-14
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
7989
KG
63
KGM
260
USD
112000011919516
2020-11-02
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954 / TB-PTPLHCM-14, ester gum, granular) of Account number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este, dạng hạt) của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000011977297
2020-11-04
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
160622008CX28882
2022-06-25
400220 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC UBE TAIWAN CO LTD R002.E31 #& Butadien -Synthetic Rubber Ubepol Br150L (ingredients 1.3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, 100%new goods);R002.E31#&Cao su Butadien -SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150L ( thành phần 1,3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17666
KG
16800
KGM
45024
USD
112200014316922
2022-01-25
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (3,583.30 SF) (100% new);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(3,583.30 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
424
KG
423
KGM
5841
USD
112100016696352
2021-11-18
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & NPL1030 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (5,636.40 SF) (100% new);NPL1037#&NPL1030#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(5,636.40 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
769
KG
769
KGM
9187
USD
112200016169941
2022-04-07
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 #& shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm) (13,986.10 SF) (100%new goods);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm)(13,986.10 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1600
KG
1598
KGM
22797
USD
170721ZGSHASGNYS00220UWS
2021-07-26
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS NANTONG EVERBRIGHT INDUSTRY AND TRADE CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7070
KG
7000
KGM
18830
USD
230821NOSZP21CL20005
2021-08-31
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
6666
KG
6632
KGM
17568
USD
190622NOSZP22CL42646
2022-06-29
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 #& Lie naturally crushed into a baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
5090
KGM
20106
USD
112100009406487
2021-02-01
321100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH KY THUAT KY LAN # & Quality hard NPL1044 Hardenner (H1), used to harden the ink solvent, a New 100%;NPL1044#&Chất cứng Hardenner (H1),dùng để làm dung môi làm cứng mực, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KY LAN
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1035
KG
20
KGM
191
USD
121221YMLUI228377153-02
2021-12-15
560819 NG TY TNHH VISTARR SPORTS XIAMEN HUIZHICHENG TRADE CO LTD NPL1069 # & mesh bag (fabric) (Meg Bag) (QC: 29 * 12cm), used for packaging products, 100% new products;NPL1069#&Túi lưới (bằng vải)(Meg bag)(QC: 29*12cm), dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3777
KG
4100
PCE
1066
USD
112000013296097
2020-12-23
440131 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH HOANG DAI VUONG A0003 # & Tablets sawdust - used in the production of baseball;A0003#&Viên nén mùn cưa - dùng trong sản xuất bóng chày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HOANG DAI VUONG
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
13734
KG
13734
KGM
1488
USD
122200017721931
2022-06-02
290532 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH CHAN PHONG VIET NAM A0004 #& solvent propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA) CAS 108-65-6, CTHH: C6H12O3, used to clean the shiny printed mold-100% new goods;A0004#&Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHAN PHONG VIET NAM
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1695
KG
1600
KGM
2469
USD
240220SD2004SSG121
2020-02-26
722100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS PRO TECH XIAMEN SPORTS CO LTD NPL1033#&Thép không gỉ dạng cuộn (Steelwire)(4.5mm),dùng làm mặt nạ sắt của bảo hộ, hàng mới 100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel;棒材和棒材,热轧卷材,不规则缠绕卷材,不锈钢
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
613
USD
260522BRI2205021
2022-06-06
320820 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD H0000007 #& Black Paint (Paint_matt Black_A/T #3000 KD_MG) .TP: Toluene (108-88-3), Acryl Resin, N-butyl Acetate (123-86-4), Xylene (1330-20-7) 100% new;H0000007#&Sơn đen mờ (PAINT_MATT BLACK_A/T#3000 KD_MG).TP: Toluene (108-88-3), Acryl resin , n-Butyl acetate(123-86-4), Xylene(1330-20-7) MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15679
KG
2160
KGM
19668
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & 100% Nylon PU coated fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% NYLON 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
2996
YRD
11595
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & PU 100% Poly Fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% POLY 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
77554
YRD
138440
USD
160522MNCS2205069
2022-05-23
551299 NG TY TNHH HANOI GHYUN SPORTS G H KOREA MFG CO LTD NPL09 SUEDE fabric component polyester 92% Spandex 8% 59 ";NPL09#&Vải SUEDE thành phần POLYESTER 92% SPANDEX 8% khổ 59"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1367
KG
2555
YRD
5110
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
1.3210001648e+014
2021-11-10
650700 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD V0023258 # & Helmet Coile Parts (Neck Cover) Model EXO-491. New 100%;V0023258#&Bộ phận cổ lót mũ bảo hiểm (NECK COVER) model EXO-491.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KIDO VINH
KHO CTY TNHH KIDO SPORTS VINA
1375
KG
830
PCE
658
USD
121221ANSVHHK1513122
2021-12-15
291740 NG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS SPORTS VI?T NAM SHANGHAI FOREIGN TRADE ENTERPRISES PUDONG CO LTD NK06 # & BIS (2-ethylhexyl) terephthalate - Plasticizers used in polyvinyl chloride (PVC), components: BIS (2-ethylhexyl) terephthalate 100%, CAS: 6422-86-2, new goods 100%;NK06#&BIS(2-ETHYLHEXYL)TEREPHTHALATE - Chất tăng dẻo được sử dụng trong sản phẩm nhựa polyvinyl clorua (PVC), thành phần:BIS(2-ETHYLHEXYL)TEREPHTHALATE 100%, CAS:6422-86-2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
23085
KG
22980
KGM
39597
USD
081221ASKVH2R1440142
2021-12-13
291740 NG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS SPORTS VI?T NAM SHANGHAI FOREIGN TRADE ENTERPRISES PUDONG CO LTD NK06 # & BIS (2-ethylhexyl) terephthalate - Plasticizers used in polyvinyl chloride (PVC), components: BIS (2-ethylhexyl) terephthalate 100%, CAS: 6422-86-2, new goods 100%;NK06#&BIS(2-ETHYLHEXYL)TEREPHTHALATE - Chất tăng dẻo được sử dụng trong sản phẩm nhựa polyvinyl clorua (PVC), thành phần:BIS(2-ETHYLHEXYL)TEREPHTHALATE 100%, CAS:6422-86-2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
22855
KG
22750
KGM
39201
USD
6269412030
2021-11-15
950699 NG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS SPORTS VI?T NAM BIG FUN LEISURE SHANGHAI LTD 3-storey pool pink / green with PVC film, size 165x35cm, Shanghai Foreign Trade Enterprises Pudong CO., LTD, Sample order, 100% new,;Bể bơi 3 tầng màu hồng/xanh bằng màng nhựa PVC, kích thước 165x35cm,hãng SHANGHAI FOREIGN TRADE ENTERPRISES PUDONG CO.,LTD, hàng mẫu, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
18
KG
6
PCE
36
USD
1ZY8511E0440450075
2020-03-26
630619 NG TY TNHH BIGFUN LEISURE TOYS SPORTS VI?T NAM DELTA SPORT HANDELSKONTOR GMBH Vải trùm đồ nội thất, Nhãn hiệu: OBI,Kích thước : 210 X 200 X 50 cm, chất liệu 50% polyester, 50nylon, hàng mẫu mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of other textile materials: Other;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;野营用品:防水布,遮阳篷和遮阳布:其他纺织材料:其他
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
TAM
50
USD
6115119150
2022-06-01
610333 NG TY TNHH MTV U WORLD SPORTS VI?T NAM CHORI CO LTD Men's jacket (539384) 100% polyester knitted fabric, Puma brand, used as a model for CE283. NEW 100%;ÁO JACKET NAM (539384) VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU PUMA, DÙNG LÀM HÀNG MẪU CHO HĐ CE283. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
30
USD
6115119150
2022-06-01
610433 NG TY TNHH MTV U WORLD SPORTS VI?T NAM CHORI CO LTD Women's jacket (539453) 100% polyester knitted fabric, Puma brand, used as a model for CE283. NEW 100%;ÁO JACKET NỮ (539453) VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU PUMA, DÙNG LÀM HÀNG MẪU CHO HĐ CE283. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
30
USD
241120MSLCL3759-HPG2020
2020-12-24
410711 NG TY TNHH C?NG NGHI?P ORIENTAL SPORTS VI?T NAM D S HORNE PTY LTD DA01 # & Leather types (0.8-1.0mm, buff Leather, pet cow, Bos taurus scientific name, is not on the list of CITES) .New 100%;DA01#&Da các loại ( 0.8-1.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES ).Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TAN VU - HP
601
KG
10091
FTK
11100
USD
091221LRDG21120224
2021-12-15
845611 NG TY TNHH C?NG NGHI?P ORIENTAL SPORTS VI?T NAM GBOS LASER INC Laser cowhide cutting machine (using lasers to cut cowhide materials). Model: XXXP3-180. Use 380 V / 20A / 50Hz. Capacity 180 W. Used for footwear production. New 100%;Máy cắt da bò bằng tia laser (dùng tia laser để cắt vật liệu da bò). Model: XXXP3-180. Dùng điện 380 V/20A/50Hz. Công suất 180 W. Dùng cho sản xuất giày dép. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
601
KG
1
PCE
52123
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
132200014894707
2022-02-24
600631 NG TY TNHH SX KD TM T?N THàNH ??T TN CONG TY TNHH DET HONGDA VIET NAM Two-sided two-sided knitted fabric 100% polyester 220cm size, 220 gsm quantitative, 100% new;Vải dệt kim hoa văn 2 mặt 100% Polyester Khổ 220CM, Định lượng 220 GSM,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET HONGDA (VIET NAM)
KHO CTY TAN THANH DAT TN
4074
KG
521
MTR
867
USD
132200014894707
2022-02-24
600631 NG TY TNHH SX KD TM T?N THàNH ??T TN CONG TY TNHH DET HONGDA VIET NAM Two-sided two-sided knitted fabric 100% polyester 220cm size, Quantitative 240 GSM, 100% new;Vải dệt kim hoa văn 2 mặt 100% Polyester Khổ 220CM, Định lượng 240 GSM,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET HONGDA (VIET NAM)
KHO CTY TAN THANH DAT TN
4074
KG
1445
MTR
2534
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD