Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622NSSLBSHCC2201379
2022-06-28
321490 NG TY TNHH KCC SàI GòN KCC SILICONE CORPORATION Sl2000-Black 500ml/tree (20 trees/barrel, each bottle includes plastic hose), 100% new goods;Matít để gắn kính (SILICONE) SL2000-BLACK 500ml/cây (20 cây/thùng,mỗi chai bao gồm có vòi bằng nhựa), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15975
KG
200
UNA
792
USD
110322CKCOPUS0116082
2022-03-17
390690 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (RT7038A) primary polyacrylic, dispersed in organic solvent, solvent content of less than 50% by weight CRT00381 (Toluene 1-10%, thermosetting acrylic resin: 50-60%);(RT7038A) Polyacrylic nguyên sinh, phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% tính theo trọng lượng CRT00381 (Toluene 1-10%,Thermosetting acrylic resin: 50-60%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
21049
KG
360
KGM
1112
USD
020721CKCOPUS0098249
2021-07-13
340490 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEK00712) Polyfluo additive 523xf used to produce paint. Ingredients: polytetrafluoroethylene. 100% new goods.;(AEK00712) Chất phụ gia POLYFLUO 523XF dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Polytetrafluoroethylene.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
9699
KG
70
KGM
2435
USD
180522CKCOPUS0121136
2022-05-24
292029 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEJ03728) TK-626/Richfos 626 Bis (2,4-di-butylphenyl) PentaeryThritol diphosphite.kq PTPL No. 3826/TB-TCHQ of June 10, 2020;(AEJ03728) TK-626 / RICHFOS 626 Bis(2,4-di-t-butylphenyl) pentaerythritol diphosphite.KQ PTPL số 3826/TB-TCHQ ngày 10/06/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
16479
KG
20
KGM
239
USD
280821CKCOPUS0101759
2021-09-08
291614 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEJ06622) Adhesive Promoter Hema S-1400 Este of Metacrylic Acid.Tp: Phosphate Methacrylate 100%;(AEJ06622) ADHESIVE PROMOTER HEMA S-1400 Este của axit metacrylic.TP: Phosphate methacrylate 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1872
KG
80
KGM
1106
USD
NAR2111012
2021-11-09
390691 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (ACE01289) Polyacrylic primary, liquid form LK-761 (Toulene: 41%; Acrilic Resin: 55%; Isobutanol: 4%). New 100%;(ACE01289) Polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng LK-761 (Toulene: 41%; Acrilic resin:55%; Isobutanol: 4%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
473
KG
380
KGM
3131
USD
200921BREA72367
2021-11-10
390691 NG TY TNHH KCC Hà N?I BYK CHEMIE GMBH (Aen00912) BYK-3931P primary polycrylate, powder form (polyacrylate: 63%; Silicon dioxide: 37%). PTPH KQ No. 67 / TB-KDHQ on March 20, 2019;(AEN00912) BYK-3931P Polycrylate nguyên sinh, dạng bột (Polyacrylate:63%; Silicon dioxide: 37%). KQ PTPL số 67/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2047
KG
280
KGM
2408
USD
041121DJSCBHP2SS160419
2021-11-10
291830 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEG02118) Methyl BenzoylFormate Jrcure MBF is an additive used to produce paint (methyl benzoylformate:> = 99%);(AEG02118) Methyl benzoylformate JRCURE MBF là chất phụ gia dùng để sản xuất sơn (Methyl benzoylformate: >=99%)
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5816
KG
25
KGM
303
USD
180522CKCOPUS0121136
2022-05-24
292229 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (XZ0202A) Chemical preparations containing amine, phenol, 2,4,6-tris ((dimethylamino) methyl)-and additives, liquid Zy0962 (2,4,6-tris (dimethylaminomethyl) phenol: 70-80 %; Xylene: 16-17.2%);(XZ0202A) Chế phẩm hóa học có chứa amin, phenol, 2,4,6-Tris ((dimethylamino) methyl) - và phụ gia, dạng lỏng ZY0962 (2,4,6-tris(dimethylaminomethyl) phenol:70-80%; Xylene:16-17.2%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
16479
KG
170
KGM
746
USD
190122CKCOPUS0112755
2022-01-26
291419 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AAE14058) Circuit ketones No other oxygen function Methyl n-amyl ketone (methyl amyl ketone: 100%);(AAE14058)Xeton mạch hở không có chức oxy khác METHYL N-AMYL KETONE (methyl amyl ketone:100%)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10971
KG
166
KGM
756
USD
171221SNKO010211201607
2021-12-22
290516 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AAC12090) 2-ethyl hexanol material to produce paint (2-ethyl-1-hexanol: 100%);(AAC12090) 2-ETHYL HEXANOL nguyên liệu để sản xuất sơn (2-ETHYL-1- HEXANOL:100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3793
KG
160
KGM
373
USD
190122CKCOPUS0112755
2022-01-26
290516 NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AAC12090) 2-ethyl hexanol material to produce paint (2-ethyl-1-hexanol: 100%);(AAC12090) 2-ETHYL HEXANOL nguyên liệu để sản xuất sơn (2-ETHYL-1- HEXANOL:100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10971
KG
160
KGM
373
USD
261021ACEMWSP21009
2021-11-04
282120 NG TY TNHH KCC Hà N?I WOOSHIN PIGMENT CO LTD (BBY24554) Color from Bayferrox 420 (C.I. Pigment Yellow 42 Feohh: 100%). New 100%;(BBY24554) Chất màu từ đất BAYFERROX 420 (C.I. Pigment yellow 42 FeOOH: 100%). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
520
KG
200
KGM
1503
USD
191220SMAXEHPH2012616
2020-12-29
282120 NG TY TNHH KCC Hà N?I WOOSHIN PIGMENT CO LTD (BBY24554) Earth colors BAYFERROX 420 (C.I. Pigment Yellow 42 FeOOH: 100%). New 100%;(BBY24554) Chất màu từ đất BAYFERROX 420 (C.I. Pigment yellow 42 FeOOH: 100%). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
650
KG
600
KGM
1476
USD
9898464085
2021-11-02
853931 NG TY TNHH ?I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
140721SSAL2107050
2021-07-20
560229 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Join # & eye pads for stuffed animals - from fabricated fabrics - 45mm size - Joint Patch;JOIN#&MIẾNG ĐỆM MẮT DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG - TỪ VẢI ĐƯỢC CẮT SẴN - kích thước 45MM - JOINT PATCH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2331
KG
4176
PCE
40
USD
KTC44012888
2021-07-05
851762 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION IT170310-02 # & USB port split device (hub) bsh4u300u3bk (used in factories; 100% new goods);IT170310-02#&Thiết bị chia cổng USB (HUB) BSH4U300U3BK (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
391
KG
1
PCE
3
USD
310322SSAL2203110
2022-04-07
551692 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Sati 58 #& woven fabric. Lining/pressing/printing 100% polyester. Suffering 57 " - Soft Satin With Coating (100%Poly) Print". New 100%;SATI 58#&VẢI DỆT THOI. LÓT/ÉP/IN 100% POLYESTER. KHỔ 57" - SOFT SATIN WITH COATING (100%POLY) PRINT". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12318
KG
389
YRD
13946
USD
1.1210001632e+014
2021-11-10
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16800
PCE
8871
USD
112200016020894
2022-04-04
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8000
PCE
4512
USD
NES61240550
2020-11-19
710813 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION YGOLD-YW039MI # & Wire Gold (phi 23 micrometers, used to link electronic chips and motherboards) AW6-23 1000M-S;YGOLD-YW039MI#&Dây vàng (phi 23 micromet, dùng để liên kết chíp điện tử và bo mạch) AW6-23 1000M-S
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
28
KG
400000
MTR
208680
USD
132000013267814
2020-12-23
282720 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 255 # & NCEV-N-0510 (Sodium Chloride CaCl2 -Calcium) code CAS: 10043-52-4 (Chemicals for water treatment systems industry);255#&NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2 -Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4 (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
2500
KGM
2091
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
132000013287593
2020-12-23
282739 NG TY TNHH SàI GòN STEC CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM KOSHAN-04 # & Ferric Chloride (FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0 (for wastewater treatment plant in the factory);KOHSAN-04#&Sắt III Clorua,(FeCl3 10%) , CAS: 7705-08-0 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GOSHU KOHSAN
CTY SAIGON STEC
15321
KG
1000
KGM
121
USD
KTC44013026
2021-07-21
902730 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 131123-37 # & EO3BAS spectrum color measuring device (components of product testing machines) 100% new products;131123-37#&Thiết bị đo màu Quang phổ EO3BAS (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
130
KG
1
PCE
200
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.5) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.5) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
1
SET
26
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.0) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.0) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
7
SET
161
USD
132200018502731
2022-06-28
910291 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH KY THUAT YOKO HS45 #& Q & Q HS45 clock, 6-digit screen, 3 current-secondary lines and % seconds, electricity operating. New 100%;HS45#&Đồng hồ bấm giây Q&Q HS45, màn hình 6 số, 3 dòng Hiện Giờ-Phút-Giây và % giây, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT YOKO
CTY TNHH SAI GON STEC
85
KG
1
PCE
21
USD
KTC44014093
2022-05-23
732010 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD 131121-20#& Leaf spring with alloy steel ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (used to install components in factories) 100% new goods;131121-20#&Lò xo lá bằng thép hợp kim ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (dùng lắp linh kiện trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
56
KG
72
PCE
828
USD
550437064339
2021-12-13
846620 NG TY TNHH SàI GòN STEC ASM TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD 170318-41 # & Fixed clamps for alloy steel products FF88-C4, GND, LINE (L = 5cm; Components of product assembly machines) New products 100%;170318-41#&Chấu kẹp cố định sản phẩm bằng thép hợp kim FF88-C4, GND,LINE (L=5cm; linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
264
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
CND21100519A
2021-11-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Adjustable MB of MB of Camera Module Mobile Phone Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
595
KG
616320
PCE
555982
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
FAC2101524B
2021-02-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Regulators focus MB of mobile phone camera module Lens Holder M-8982AA + H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
450
KG
472320
PCE
617653
USD
YPH03926086
2022-06-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 #& set of Focus adjustment set St Kaff52CE6-LC;ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST KAFF52CE6-LC
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
7
KG
1400
PCE
3176
USD
ATSH00065347
2021-11-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1206
KG
155520
PCE
475534
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
132000013267814
2020-12-23
283322 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 775 # & NCEV-N-1010 (Sodium Al2 (SO4) 3 - Aluminum Sulfate), code CAS: 10043-01- 3 (for water treatment systems industry);775#&NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3 - Aluminum Sunfat) , mã CAS:10043-01- 3 (dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
3000
KGM
2509
USD
030621COAU7232079010
2021-06-23
570250 NG TY TNHH SKY SàI GòN DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Floor mats (100% polyester non-woven fabric material, weight 900-950g / m2, 4mm thick, size 120 * 160cm, 140x200cm, 160 * 230cm, 200 * 300cm) new 100%, no brand;Thảm trải sàn (chất liệu vải không dệt 100% polyester, trọng lượng 900-950g/m2, dày 4mm, kích thước 120*160cm, 140x200cm, 160*230cm, 200*300cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
2311
MTK
4622
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Flash 55 MEN MD (S19), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô FLASH 55 MEN MD (S19),hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
8
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Traverse 32 MD MD (S21), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô TRAVERSE 32 MEN MD (S21) ,hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
4
USD
KTC44013566
2021-12-10
391910 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD Y219075 # & Polychlorinated Vinyl Plastic Adhesive Tape (Square 30mmx50m) (used to paste components, equipment in factories) 100% new products;Y219075#&Băng keo nhựa Vinyl polychlorinated NO.365 (khổ 30mmx50M) (dùng để dán linh kiện, thiết bị trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
155
KG
17
ROL
142
USD
110522SE2205200-02
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN ONG QUOC HUNG Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
37
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
280621SSAL2106119
2021-07-06
560290 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Felt 58 # & 100% polyester soft felt fabric, 44/58 "- Hard Felt 1.2mm (44");FELT 58#&VẢI PHỚT DẠNG MỀM 100% POLYESTER, KHỔ 44/58" - HARD FELT 1.2MM (44")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
55
YRD
75
USD
NNE34500185
2021-07-05
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1000mizz # & lens (of mobile camera) 60057B2-S;PLNSA1000MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 60057B2-S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
497
KG
650480
PCE
873204
USD
NNE34495123
2021-06-07
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1021mizz # & lens (of mobile camera) 8531a2h;PLNSA1021MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 8531A2H
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
299
KG
299520
PCE
452934
USD
132200013836049
2022-01-12
480262 NG TY TNHH SàI GòN STEC CTY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHIEP SEPRO 150325-12 # & Printing paper used in clean rooms. A3 size (250 times / ram; 5 RAM / barrel) 100% new goods;150325-12#&Giấy in dùng trong phòng sạch. Khổ A3 (250tờ/ Ram; 5 ram/ thùng) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY SEPRO
CONG TY SAIGON STEC
172
KG
3
UNK
139
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
080121PSLSHAHCM02123
2021-01-18
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 2LR41 box + F21 sound box - ON / OFF button;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 2LR41 battery box+F21 sound box - ON/OFF button
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
3600
PCE
1584
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
11296
PCE
12426
USD
280121PSLSHAHCM02173
2021-02-01
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-MUSICAL-LIGHT - 1 Light (8mm) with non-replaceable3LR44 battery box + F21 sound box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
19200
PCE
17856
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
12000
PCE
13200
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Sound Box - Non-Replaceable 3LR44 Battery Box + F21 Sound Box 9The, Wire IS 25cm;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 3LR44 battery box+F21 sound box 9The, wire is 25cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
1800
PCE
1062
USD
231220PSLSHAHCM02064
2020-12-28
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 3LR44 F21 sound box + box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
272
KG
11400
PCE
10602
USD
231220PSLSHAHCM02087
2020-12-28
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 3LR44 F21 sound box + box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
272
KG
10236
PCE
9519
USD
520085964114
2022-06-30
846600 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPRATION S011770 #& Machine assembly of HT_Active Alignment Module (ASM) _NEW09, Model Quattro-SA; S/N: quattrosa-2311-135, 208V, 50/60Hz, 2200W, 1 set = 1 piece, 100%new. Production 6/2022;S011770#&Máy lắp ráp sản phẩm camera module HT_Active Alignment(ASM)_New09, model QUATTRO-SA; S/N: QUATTROSA-2311-135, 208V, 50/60Hz, 2200W,1 bộ = 1 Cái ,mới 100%. sản xuất 6/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4100
KG
1
SET
478971
USD
520085829106
2022-04-19
846692 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPRATION S010257-5#& steel bar to attach a camera check, size 137 x 12 x 76 mm.;S010257-5#&Thanh bằng thép để gắn đèn kiểm tra camera , Kích thước 137 x 12 x 76 mm.Linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm camera module, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
305
KG
1
PCE
300
USD
112200018420841
2022-06-25
900291 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 170503-01 #& external optical filtration lens (20279700) (50*100mm) used for interlocking arc lamps (100%new products);170503-01#&Ống kính Lọc quang ngoài (20279700) (50*100mm) dùng cho đèn hồ quang xenon (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CONG TY SAIGON STEC
5
KG
3
PCE
1591
USD
6556742290
2021-12-15
420300 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpacks, tnf a52vq87o, black with sample letters and have been cut;Ba lô, hiệu TNF A52VQ87O, màu đen có ghi chữ sample và đã bị cắt
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
2
USD
6556742290
2021-12-15
420300 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpacks, JANSPORT JS00TN89915, Kim Line has been cut into sample and has been cut;Ba lô, hiệu Jansport JS00TN89915, màu kim tuyến có ghi chữ sample và đã bị cắt
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
4
USD
6556742290
2021-12-15
420300 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack, tnf a81d7g78, blue, white with sample letters and have been cut;Ba lô, hiệu TNF A81D7G78, màu xanh, trắng có ghi chữ sample và đã bị cắt
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
3
USD
6556742290
2021-12-15
420300 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpacks, Jansport JS0A47LW93L, red with sample letters and have been cut;Ba lô, hiệu Jansport JS0A47LW93L, màu đỏ có ghi chữ sample và đã bị cắt
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
19
KG
1
PCE
2
USD
1ZAT75510453334877
2021-12-17
900890 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION DIGITAL SIGN TECHNOLOGIES INC Ink nozzle Model: KM512MH Print Head parts of Legend Printer, use ink spraying to electronic printing circuit panels, 100% new;Đầu phun mực model : KM512MH Print head bộ phận của máy chụp phim LEGEND PRINTER, công dụng phun mực lên tấm mạch in điện tử , mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ONTARIO CA
HO CHI MINH
1
KG
4
PCE
7223
USD
140621YMLUN851110300
2021-10-08
848611 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION SAI GON FABRICATION LTD Electronic board groove machine, LHMT, SCM411 model, Serial number 642.103 / 013, 400V / 60Hz power operation, capacity 3.5kva, used, manufactured in 2016. BMI / BMI 08.21 / 04001;Máy tạo rãnh tấm bo mạch điện tử, hiệu LHMT, model SCM411, số seri 642.103/013, hoạt động bằng điện 400V/60Hz, công suất 3.5kVA, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2016. Giấy ĐK GĐ số BMI/08.21/04001
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
1625
KG
1
PCE
40722
USD
132100016289420
2021-11-03
271129 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VIET NAM Tu1611-02 # & cold solvent (gas R407C); (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; No HCFC solution) 11.3 kg / vase (for water chiller) - 100% new goods;TU1611-02#&Dung môi lạnh (GAS R407C); (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; không chứa dung dịch HCFC) 11.3 kg/ bình (dùng cho máy làm lạnh nước) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY JOHNSON VIET NAM
CONG TY SAIGON STEC
69
KG
1
UNA
198
USD
XSF226583
2022-05-24
842091 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION FAB 9 CORPORATION Iron roller roller rolled with rubber layer 2.375o 'D x 26,000' 'FL Recover Ari1700-60 Gray, Silicone Dupont HRL-24-LD-LD-Roller, Electromagnetic Printing Machine Series, 100% new;Trục lăn cán bằng sắt bọc lớp cao su 2.375O'' D X 26.000'' FL Recover Ari1700-60 Gray, Silicone Dupont Hrl-24-LD-Roller , Bộ phận máy cán ép bảng mạch in điện từ , Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
352
USD
XSF226583
2022-05-24
842091 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION FAB 9 CORPORATION Iron roller roller rolled with rubber layer 2.375 OD '' x 26,000 '' FL Recover Ari1700-60 Gray, Silicone Dupont HRL-24-LD-LD-LLULER, Electromagnetic Printing Machine Series, 100% new;Trục lăn cán bằng sắt bọc lớp cao su 2.375 OD'' X 26.000'' FL Recover Ari1700-60 Gray, Silicone Dupont Hrl-24-LD-Roller , Bộ phận máy cán ép bảng mạch in điện từ , Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
352
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
690390 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 131128-06 # & Needlepoint porcelain 4B880-3391-I33 (components of gold wire machine mounted on electronic circuit board) (100% new);131128-06#&Mũi kim bằng sứ 4B880-3391-I33 (linh kiện của máy gắn dây vàng lên board mạch điện tử) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
5000
PCE
27000
USD
6655929265
2022-06-30
903085 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION KUNSHAN SOCHI ELECTRONICS CO LTD The tip of the resistance test, the circuit on the electronic printing board Soft Touch Probe Blade, P/N: A3A101816K2-B, 5V voltage, 2W capacity, 100% new goods;Đầu mũi kiểm tra điện trở, đoản mạch trên bảng mạch in điện tử SOFT TOUCH PROBE BLADE , P/N : A3A101816K2-B , điện áp 5V , công suất 2W , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
1970
USD
XSF226623
2022-05-19
853290 NG TY TNHH SàI GòN FABRICATION FAB 9 CORPORATION A003#& Foot capacitors used in the production of SKT LAMP electronic board, 2p 250v 1k with 2xl-WR 16AWG (100%new goods);A003#&Chân gắn tụ điện dùng trong sản xuất bo mạch điện tử SKT LAMP, 2P 250V 1K WITH 2XL-WR 16AWG (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
84
KG
120
PCE
2158
USD
180220591479569
2020-02-26
721913 NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 430 No.1 Mill Edge, hàng mới 100%;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理的卷材:厚度为3mm以上但小于4.75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20775
KGM
19321
USD
030121BHD201253-20
2021-01-18
721913 NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304, đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
264465
KG
163600
KGM
301842
USD
060221S7255BHP111
2021-02-18
721913 NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304,đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
158120
KG
157720
KGM
284685
USD
041221JWLEM21100837
2021-12-14
851840 NG TY TNHH AHK SàI GòN SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 800W * 2 capacity (8 hugs), voltage: 210-230V, 2 input signal lines, Model: PX-2600, Brand OBTPRO, 100% new goods;Âm ly công suất 600W*2(8 Ôm), điện áp: 210-230V, 2 đường tín hiệu vào, Model:PX-2600, hiệu OBTPro, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1595
KG
6
PCE
1142
USD
97890545582
2022-06-06
290611 NG TY TNHH SàI GòN TCS NECTAR PHYTOCHEMS PRIVATE LIMITED Peppermint crystals (Menthol Crystals, 99%purity), used as a cosmetic production material. HSX: Nectar Phytochems Private Limited. Origin: India. New 100%.;Tinh thể bạc hà (Menthol Crystals, độ tinh khiết 99%), dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. HSX: Nectar Phytochems Private Limited. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
110
KG
100
KGM
2510
USD
070120SSAL2001020B
2020-01-15
551331 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD PLKD 68#&VẢI DẠNG THUN 100% POLYESTER - Khổ 68" - POLY KNIT;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Of yarns of different colours: Of polyester staple fibres, plain weave;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混纺,重量不超过170克/米2:不同颜色的纱线:涤纶短纤维,平纹织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
YRD
356
USD
132100015479386
2021-10-01
900660 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY CO PHAN CONG NGHE TIN VIET TIEN TX160621-02 # & Sony Cybershot DSC WX350 camera (used in factory) 100% new goods);TX160621-02#&Máy Ảnh Sony CyberShot DSC WX350 (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TIN VIET TIEN
CONG TY SAIGON STEC
48
KG
2
PCE
479
USD
ATL122203844
2022-06-27
900700 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00601M #& Focus regulator (ASAS56-W2A) (ATGR2Z-A113A);610-00601M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS56-W2A) (ATGR2Z-A113A)
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
1220
KG
25515
PCE
93285
USD
ATL122203874
2022-06-27
900700 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00601M #& Focus regulator (ASAS56-W2A) (ATGR2Z-A113A);610-00601M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS56-W2A) (ATGR2Z-A113A)
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
225
KG
24786
PCE
90620
USD