Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
LTCX742572
2022-01-07
847690 NG TY TNHH TD OIL DIGITAL FLOW CO LTD Automatic vending machine, Model: OBH-K03P, Manufacturer: Digital Flow Co., Ltd, 100% new products;Máy nhận tiền của máy bán hàng tự động,model: OBH-K03P,hãng sản xuất : DIGITAL FLOW Co.,ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
15
PCE
1800
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD
131220SNG2012HPH0593
2020-12-23
570242 NG TY TNHH QU?C MINH PT UNIVERSAL CARPET AND RUGS Carpets, floor slabs, trimmed surfaces, polypropylene fiber, woven, tufted k, 100% new. ALMAYA 46SHOTS (orders on request): 5.5mm thickness, width 0.5 -3m, long 0.5-4m. no effect;Thảm trải sàn dạng tấm, bề mặt được cắt tỉa, chất liệu sợi polypropylene, dệt thoi, k chần, mới 100%. ALMAYA 46SHOTS ( hàng đặt theo yêu cầu): dày 5.5mm, rộng 0.5 -3m, dài 0.5-4m. Không hiệu
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CP DINH VU
15379
KG
6685
MTK
20390
USD
061021JHKGHAI216305
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
061021JHKGHAI216304
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
261021UFL202110024
2021-10-31
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen beef tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi bò đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
061021JHKGHAI216309
2021-10-17
050400 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen salt beef stand (the item is not is in the cites list);Dạ sách bò ướp muối đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
271021A32BA08084
2021-11-24
206210 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
12000
KGM
24000
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
100721COSU6305518220
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27952
KG
26958
KGM
51219
USD
100721COSU6305520100
2021-08-28
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen pig hams - Frozen Pork Front Feet Long (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Code: DE ES 147 EG; DE EZ 119 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28058
KG
27047
KGM
51389
USD
070721COSU6305637240
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28037
KG
27029
KGM
51356
USD
030821ONEYHAMBA1298500
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm (Code: de ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
27044
KGM
51384
USD
030821ONEYHAMB68668400
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld (Code: DE ES 265 EG 320 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld (Mã: DE ES 265 EG ;DE EZ 320 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28568
KG
26994
KGM
51288
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
031221GZHPH2106530
2021-12-15
843131 NG TY TNHH QU?C T? TYG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Cabin wall (elevator accessories), type MC31-S4102438, size: 2.4 x 1.2 m, NSX: Tonglu Kaiji Trading Co., Ltd - 100% new products; Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy) , loại MC31-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
20777
KG
30
PCE
3255
USD
091021PTXCLP2190004
2021-10-20
550951 NG TY TNHH QU?C T? MAXLONG FORTUNE VICTOR TEXTILE CORP Yarn NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon for knitting (NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon Yarn for Knitting). New 100%.;Sợi Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon dùng cho dệt kim ( Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon yarn for knitting). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
378
KGM
3969
USD
101021HJLNHPH2110001
2021-10-16
600490 NG TY TNHH BETHEL QU?C T? SKY STAR TRADING CO LTD V27 # & Knitted fabric 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane Square 58/60 ", Quantitative: 260g / yd;V27#&Vải dệt kim 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane khổ 58/60", định lượng: 260G/YD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13140
KG
1730
YRD
3460
USD
60320597005683
2020-03-11
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Tấm bần(Lie). đã được ép thành tấm. dạng cuộn. dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m. hàng mới 100%;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
72
USD
120621211102259
2021-06-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pound board (1.25 * 170) M, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
54610
KG
2013
MTK
830
USD
210422ZGNGB0121000607
2022-04-26
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26082
KG
22630
MTK
6799
USD
260621293360685
2021-07-03
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:22 * 150) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.22*150 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21670
KG
1830
MTK
755
USD
060721SITGNBCL354226
2021-07-13
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pawn plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pin board (1.25 * 146) m, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*146 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45330
KG
10431
MTK
4303
USD
270322217189730
2022-04-02
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18773
KG
15829
MTK
5462
USD
60621210882223
2021-06-14
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:25 * 170) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24910
KG
10
ROL
755
USD
101221NOSNB21CL40001
2021-12-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, used as a pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39150
KG
36417
MTK
9355
USD
260522218523888
2022-06-07
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Panetan (lie), has been forced into sheets, rolled, used as a pin board (horizontal size 1.25m, 260m long, 0.1cm thick, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( khổ ngang 1.25m, dài 260m, dày 0.1cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24367
KG
17878
MTK
6822
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry ink, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Khô mực,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
2
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dried shrimp, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
4
BAG
4
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry shrimp, CSSX: SAP Kho Anh Phung, 500g / Bag, Exp 02-10-2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: sap kho anh phung,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
4
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg (250g x 8 gói) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
304
UNK
9120
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg (330g x 4 gói) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
255
UNK
5049
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup dig. SUN UP - FRUIT JUICE PEACH 6X850ML BASE CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup đào. SUN UP - 6X850ML PEACH FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
4422
UNA
8750
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup kiwi SUN UP - KIWI FRUIT JUICE BASE 6X850ML CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup kiwi SUN UP - 6X850ML KIWI FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
1524
UNA
3025
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup melon. SUN UP - FRUIT JUICE BASE CONC 6X850ML Honeydew. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup dưa lưới. SUN UP - 6X850ML HONEYDEW FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
2928
UNA
5813
USD
280620RIX/OCL/00785
2021-12-09
200982 NG TY TNHH QU?C T? TQSVN LOOV ORGANIC OU Wild Blueberry Juice - Wild Blueberry Juice, 500ml / bottle, 100% new;Nước ép quả việt quất hữu cơ - Wild Blueberry Juice, 500ml/chai, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
120
UNK
631
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup mango. SUN UP - FRUIT JUICE MANGO 6X850ML BASE CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup xoài. SUN UP - 6X850ML MANGO FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
1434
UNA
2850
USD
200122CX-SHA22010240B
2022-01-25
521032 NG TY TNHH QU?C T? HANNAM HANNAM INC HN078 # & Fabric 67% Cotton 30% Polyester 3% Polyurethane, Suffering 55 ", Quantitative 120g / m2, woven fabric, 100% new goods;HN078#&Vải 67% Cotton 30% Polyester 3% Polyurethan, khổ 55", định lượng 120g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1811
KG
7116
MTK
26739
USD
131220EXP11112028
2021-01-11
620892 NG TY TNHH QU?C T? LILYFANG KOKURYU CO LTD Lace bras women not Gokujo Fit frames made from synthetic Size B70, B75, B80, B85 brands LECIEN, row 1 PCE = 1 unit, the new 100%;Áo lót nữ không gọng ren Gokujo Fit làm từ sợi nhân tạo Size B70, B75, B80, B85 nhãn hiệu LECIEN, hàng 1 pce = 1 chiếc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
21566
KG
105
PCE
74705
USD
131220EXP11112028
2021-01-11
620892 NG TY TNHH QU?C T? LILYFANG KOKURYU CO LTD Slim hips Ukiwa female panties made from synthetic brands LECIEN M size, row 1 PCE = 1 unit, the new 100%;Quần lót nữ ôm hông Ukiwa làm từ sợi nhân tạo size M nhãn hiệu LECIEN, hàng 1 pce = 1 chiếc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
21566
KG
235
PCE
190761
USD
261020KHHSGN20100077B
2020-11-02
430401 NG TY TNHH QU?C T? GRANDE VISTA VENTURE INC M105 # & Leather Chemical PU, PVC 54 "W / PU, PVC synthetic leather;M105#&Da hóa học PU, PVC 54"W/ PU, PVC Synthetic leather
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4848
KG
522
YRD
4282
USD
29706062033
2021-07-12
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K OREGON BERRY PACKING INC Fresh blueberries 1.5kg (12 boxes x 125g) - Fresh Bluberries 1.5kg (12 Packs x 125g) - Vaccinium Corymbosum, NSX: Oregon Berry Packing, Inc. new 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Fresh bluberries 1.5kg(12 packs x 125g)- Vaccinium corymbosum, NSX: OREGON BERRY PACKING, INC. hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
485
KG
228
UNK
4104
USD
29706706840
2021-07-22
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K FSG NORTH AMERICA Fresh blueberries Vietnamese fruit 1.5kg (12 x 125g box) - Vaccinium corymbosum. NSX HBF International LLC, a New 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Vaccinium corymbosum. Nsx HBF International llc, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
408
KG
192
UNK
3456
USD
280620RIX/OCL/00785
2021-12-09
200894 NG TY TNHH QU?C T? TQSVN LOOV ORGANIC OU Organic dried blueberries in the air - Organic Wild Blueberry Powder, 100g / vial, 100% new;Bột việt quất hữu cơ sấy khô trong không khí - Organic Wild Blueberry Powder, 100g/lọ, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
120
UNK
624
USD
031120SECLI2010468-01
2020-11-06
330211 NG TY TNHH QU?C T? MQ KITAL LIMITED Food additives: Perfume durian MQ-S014 -Durian Flavor. NSX: Scents & Blends new PTE LTD 100%;Phụ gia thực phẩm :Hương sầu riêng -Durian Flavour MQ-S014. NSX: Scents & Blends PTE LTD hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
98
KG
40
KGM
578
USD
280322CULVSHK2210547
2022-04-05
482369 NG TY TNHH QU?C Tê NICE DONGGUAN QIANHE CO LTD Paper LID (98mm) - Paper lid, size: 98mm, disposable, used in food. NSX: Dongguan Qianhe. New 100%;PAPER LID (98mm) - Nắp bằng giấy, kích thước: 98mm, dùng một lần, dùng trong thực phẩm. NSX: DONGGUAN QIANHE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6990
KG
30000
PCE
750
USD
132200013937719
2022-01-20
511120 NG TY TNHH QU?C T? HANNAM HANNAM INC HN049 # & fabric 51% wool 49% polyester, size 57 ", quantify 180g / m2, woven fabric # & kr;HN049#&Vải 51% Wool 49% Polyester,khổ 57", định lượng 180g/m2, vải dệt thoi#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
898310
KG
11092
MTK
48635
USD
132200013937719
2022-01-20
511120 NG TY TNHH QU?C T? HANNAM HANNAM INC HN031 # & Fabric 69% Wool 29% Polyester 2% Spandex, Suffering 57 ", Quantitative 180g / m2, woven fabric # & CN;HN031#&Vải 69% Wool 29% Polyester 2% Spandex,khổ 57", định lượng 180g/m2, vải dệt thoi#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
898310
KG
69643
MTK
497512
USD
100122COAU7236169530
2022-01-12
441090 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO HAINAN SHENZHOU CO LTD Plankels are pressed from bagasse, specifications (1220 * 2440 * 7.5) mm, 100% new goods;Ván Dăm được ép từ bã mía, qui cách (1220*2440*7.5) mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14586
MTK
33034
USD
090522OOLU2696980180
2022-05-25
252921 NG TY TNHH QU?C T? CHL SUFYAN MINERAL RESOURCES COMPANY Lumping flourite minerals, calcium fluoride content (CAF2) 60% min; Calcium oxide (high) 10% max; Silicon dioxide (SiO2) 15% max; Sulfur (s) 0.2% max; Water (H2O) 2% max. 90% min. 1400kg/bag. 100% new;Khoáng flourit dạng cục, hàm lượng canxi florua (CaF2) 60% Min; Canxi oxit (CAO) 10% Max; Silic dioxit (SiO2) 15% Max; Lưu huỳnh (S) 0.2% Max; Nước (H2O) 2% Max. 90% Min. 1400kg/bao. Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
196280
KG
196000
KGM
35280
USD
070622COAU7239317701
2022-06-28
081340 NG TY TNHH QU?C T? WE MI9 INTERNATIONAL Tamarind peeled, not marinated, unprocessed. Origin of India. New 100%;Me bóc vỏ, không tẩm ướp, chưa qua chế biến. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
58116
KG
58
MDW
40600
USD
270921LGD/CCU/HCM/09/246
2021-10-16
081340 NG TY TNHH QU?C T? WE SAFE AGRITRADE PRIVATE LIMITED Peeled me, not marinated, unprocessed. Indian origin. New 100%;Me bóc vỏ, không tẩm ướp, chưa qua chế biến. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
29060
KG
29
MDW
21025
USD
200522OOLU2698678250
2022-06-04
081340 NG TY TNHH QU?C T? WE URUMQI JIAHETONGDA COMMERRCE CO LTD Dry red apples used in food processing, dried. Packaging 10kg/barrel. Origin: China. New 100%.;Táo đỏ khô dùng trong chế biến thực phẩm, đã sấy khô. Đóng gói 10kg/thùng. Xuất xứ: China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
98496
KG
91200
KGM
172635
USD