Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SZBX2110086A
2021-11-09
392064 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Insulating tapes with unsaturated polyester movies, rolls, no conductive when there is a voltage, quantitative 100g / m2, components used to assemble, produce Moto, W8.0mm wide, 100% new products;Băng cách điện bằng phim polyester chưa no,dạng cuộn,không dẫn điện khi có điện áp, định lượng 100g/m2,Linh kiện dùng để lắp ráp, sản xuất moto , kt rộng W8.0mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1800
MTR
50
USD
231220SZBX2012027
2020-12-30
392063 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Insulating tape with unsaturated polyester films, rolls, non-conductive when the voltage, quantitative 100g / m2, Components for assembly, manufacturing moto, 13.0mm wide kt, New 100%;Băng cách điện bằng phim polyester chưa no,dạng cuộn,không dẫn điện khi có điện áp, định lượng 100g/m2,Linh kiện dùng để lắp ráp, sản xuất moto , kt rộng 13.0mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
16200
MTR
340
USD
270921JOOE210006
2021-10-04
853711 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Electronic circuit board operation control of portable vacuum cleaner using battery (material by: plastic, copper, silica gel), KT: 48 * 30 * 1.6mm, 100% new;Bảng mạch điện tử điều khiển hoạt động của máy hút bụi cầm tay sử dụng pin (chất liệu bằng: nhựa, đồng, silica gel), kt: 48*30*1.6mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18448
KG
40580
PCE
172311
USD
270921JOOE210006
2021-10-04
853711 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Electronic circuit board active control of portable vacuum cleaner using battery (material by: plastic, copper, silica gel), KT: 48 * 30mm, 100% new;Bảng mạch điện tử điều khiển hoạt động của máy hút bụi cầm tay sử dụng pin (chất liệu bằng: nhựa, đồng, silica gel), kt: 48*30mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18448
KG
6020
PCE
23939
USD
280921GXSAG21096896
2021-10-07
851581 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SUZHOU YOUWOLY MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Ultrasonic welding machines, used in electric motor production lines, Model YW-S1526SS, YouWoly Brand, Multi 220V, CS 2600W, Suzhou Youwoly Machinery Equipment Co., Ltd., Year SX 2021, KT 635x400x1450mm, 100% new;Máy hàn siêu âm, dùng trong dây chuyền sx động cơ điện, model YW-S1526SS, hiệu Youwoly, ĐA 220V, CS 2600W , nhà sx Suzhou Youwoly Machinery Equipment Co.,Ltd., năm sx 2021, kt 635x400x1450mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
SET
4550
USD
SZBD2111014
2021-11-10
390331 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Primary plastic beads (ABS), with irregular shapes, with <10% Klit through the filter net filter is 1mm and> 90% KL passes through the filter-eyed filter net is 5mm, 25kgs / 1bag, new 100%;Hạt nhựa nguyên sinh(ABS),có hình dạng không đều nhau,có <10% klượng lọt qua lưới lọc có đk mắt lọc là 1mm và > 90% kl lọt qua lưới lọc đk mắt lọc là 5mm,25kgs/1bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13836
KG
300
KGM
1366
USD
190622COAU7239579290
2022-06-27
740929 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Brass range (copper -zinc alloy) thin leaves, raw materials used to produce electric motors, KT: 120m*6mm*0.35mm, 100% new (2400 mtr = 18 kg);Dải đồng thau (hợp kim đồng - kẽm) lá mỏng, nguyên liệu dùng để sản xuất động cơ điện, kt: 120m*6mm*0.35mm, mới 100% (2400 MTR = 18 KG)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47898
KG
2400
MTR
250
USD
270522SZBX2205063
2022-06-02
811100 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Fixed twisted loops (not a bracelet), by manganese, raw materials used to produce vacuum cleaner and hand -held blower, ID6.0*T0.8mm size, 100%new (16000 pieces = 6.4 kg);Vòng bao ngoài lò xo xoắn cố định (không phải vòng đệm), bằng mangan, nguyên liệu dùng để sản xuất máy hút bụi và máy thổi cầm tay, kích thước ID6.0*T0.8mm, mới 100%(16000 cái =6.4 Kg)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19220
KG
16000
PCE
190
USD
270522SZBX2205063
2022-06-02
811100 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Manganese rings are not pipe -connected accessories, components used to produce electric motors, dimensions OD18.12.3*ID12.6*H1.8 mm, 100% new goods (25000 pieces = 5 kg);Vòng đệm bằng mangan không phải phụ kiện ghép nối ống, linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện, kích thước OD18.12.3*ID12.6*H1.8 mm, Hàng mới 100% (25000 cái = 5 Kg)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19220
KG
25000
PCE
260
USD
190522SZBX2205040A
2022-05-25
811100 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Manganese rings are not pipe -connected accessories, components used to produce electric motors, dimensions OD18.12.3*ID12.6*H1.8 mm, 100% new goods (1000 pieces = 0.2 kg);Vòng đệm bằng mangan không phải phụ kiện ghép nối ống, linh kiện dùng để sản xuất động cơ điện, kích thước OD18.12.3*ID12.6*H1.8 mm, Hàng mới 100% (1000 cái = 0.2 kg)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17467
KG
1000
PCE
10
USD
SZBD2112012
2021-12-14
850140 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD 1-phase alternating motor, 1.681 kW, 60Hz frequency, used for handheld devices (blowers, vacuum cleaners), KT 170 * 110mm. 100% new goods (not in TCVN 7540-1: 2013);Motor điện xoay chiều 1 pha , csuất 1.681 Kw, tần số 60Hz, dùng cho các thiết bị cầm tay(máy thổi, máy hút bụi), kt 170*110mm . Hàng mới 100%( không thuộc TCVN 7540-1:2013)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUAKHAU 1088 1089 LS
13360
KG
3375
PCE
41513
USD
1Z11V4190493666993
2022-06-27
851181 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY UL JAPAN INC MIKU KADOYA Motorbike boot control device with power cord, Model: SKEA7B-04, S/N: 2, Manufacturer: Mitsibishi. sample. 100% new;Thiết bị điều khiển khởi động xe máy kèm dây điện cấp nguồn,Model: SKEA7B-04,S/N:2,Hãng sản xuất: Mitsibishi. hàng mẫu. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
SET
50
USD
1Z11V4190495189077
2022-06-08
370390 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY UL JAPAN INC MIKU KADOYA Photo paper, white, A4, weighs 1kg; Brand: DNP, Model, 100% new;Giấy in ảnh, trắng, cuộn khổ A4, nặng 1kg; Brand : DNP, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
34
KG
1
ROL
5
USD
030721DUONGBO
2021-07-06
732090 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SAME START LIMITED Nsk07 # & springs 463-000092, 100% new, using armor lid into export plastic components;NSK07#&Lò xo 463-000092, mới 100%, dùng nắp giáp vào linh kiện nhựa xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
339
KG
46000
PCE
373
USD
270322CMZ0770018
2022-04-22
846599 NG TY TNHH DBG TECHNOLOGY VI?T NAM DBG TECHNOLOGY CO LTD Protective film stickers 220V 0.8A, ZKTM01-A-01, Manufacturer: J-Axis. Secondhand;.#&Máy dán tấm film bảo vệ 220V 0.8A, ZKTM01-A-01, Hãng sx: J-axis. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
7900
KG
1
SET
7832
USD
300621ASKSN2106098
2021-07-05
481920 NG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VI?T NAM ARCADYAN TECHNOLOGY CORPORATION 0015100009 # • Folded carton box, with no wave cover, KT: 247 * 138 * 214mm, P / N: 151100017301MAS. New 100%;0015100009#&Hộp carton gấp lại được, bằng bìa không sóng, KT: 247*138*214mm, P/N: 151100017301MAS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
3181
KG
956
PCE
3355
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
160921WITSE2109070
2021-09-30
721210 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM NINGBO SUNRISE ELC TECHNOLOGY CO LTD SR003 # & Tin-plated steel non-alloy, size 0.6 * 76 * C / T3.50 (H 0.6 * W 76mm) rolls, carbon components <0.6%. Code (C.1.223605-0);SR003#&Thép không hợp kim mạ thiếc, kích thước 0.6*76*C/T3.50 (H 0.6*W 76mm) dạng cuộn, thành phần Carbon < 0.6% . Code(C.1.223605-0)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6969
KG
1008
KGM
1411
USD
021120HWX2011075
2020-11-06
320911 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SHUANGXINDA INDUSTRY CO LIMITED NSK14 # & Son 4742A, polyster resin component 37%, matting agent: 8%, isobutylisobutyrate, 12%, butyl acetate: 14% ethyl acetate: 12%, methyl isobutyl ketone: 12%;NSK14#&Sơn 4742A, thành phần polyster resin 37%, matting agent :8%, isobutylisobutyrate, :12%, butyl acetate :14%, ethyl acetate:12%, methyl isobutyl ketone: 12%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
770
KG
504
KGM
8845
USD
201120HWX2011274
2020-11-23
320911 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SHUANGXINDA INDUSTRY CO LIMITED NSK14 # & Son 411 717, the main ingredient: 60% Organic synthetic resin, Pigment Red 22%, Cyclohexanone: 8% ,, butanone (methyl ethyl ketone): 5% butyl ester: 5%;NSK14#&Sơn 411717, thành phần chính :Organic synthetic resin 60%,Pigment Red :22%, Cyclohexanone:8%,,butanone(methy ethyl ketone):5%Butyl ester :5%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
4167
KG
18
KGM
198
USD
772740092414
2021-02-18
820890 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SAME START LIMITED NSK-TB66 # & cutter specifications D2.0XD6X2TX60L-X, for mills plastic beads, a new 100%;NSK-TB66#&dao cắt quy cách D2.0XD6X2TX60L-X,dùng cho máy nghiền hạt nhựa , mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
69
KG
16
PCE
232
USD
010422KELHPHX07541K08
2022-04-05
851440 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM NISHOKU TECHNOLOGY INC NSK-TB339 #& heat generation (35*45) mm, voltage: 380V, capacity: 200W, 100% new;NSK-TB339#&Vòng phát nhiệt kích thước (35*45)mm, điện áp : 380V , công suất :200W, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
540
KG
30
PCE
174
USD
78433966634
2022-04-25
900219 NG TY TNHH DBG TECHNOLOGY VI?T NAM XIAOMI H K LIMITED NgC0037#& lenses of the camera, used in phone manufacturing, 100% new model 345100007l9t;NGC0037#&Ống kính của camera, dùng trong sản xuất điện thoại, hàng mới 100% model 345100007L9T
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
3192
KG
50000
PCE
30927
USD
090522AQDVHD32102211A
2022-05-27
846221 NG TY TNHH RECONN TECHNOLOGY VI?T NAM AVIC JONHON OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Automatic bending machine, Model: HBQ-2030JB, capacity: 750W, voltage: 220V, year manufacturing: 2022, manufacturer: Luoyang Online Sethology. 100% new;Máy uốn tự động, Model: HBQ-2030JB, công suất: 750W, điện áp: 220V, năm sx: 2022, Hãng sx: Luoyang Online Seth Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4875
KG
1
PCE
1023
USD
1.3210001644e+014
2021-11-10
291411 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH Acetone (Axeton) (C3H6O) (Dang Long, 160kg / Africa, is used in the production);ACETONE( axeton) (C3H6O) (dung moi cong nghiep dang long, 160kg/phi, dung de ve sinh may trong san xuat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
SUNCALL TECHNOLOGY
376
KG
320
KGM
492
USD
210322YMLUI236255109
2022-04-06
392043 NG TY TNHH ACHEM TECHNOLOGY VI?T NAM ACHEM ADHESIVE PRODUCT JIANGSU CO LTD Unrespectable roll film, from polyminyl chloride plastic, not sticky, printed nano, KT:#21AV3YB1 Thick: 0.105mm, width: 1360mm, long: 1200y Black using acacia-Electrical film film EMBOSSed "Nano TP ";Màng film dạng cuộn chưa gia cố,từ nhựa PolymeVinyl Clorua,không tự dính,in chữ NANO TP,KT:#21AV3YB1 dày:0.105MM,rộng:1360MM,dài:1200y BLACK dùng sx băng keo-ELECTRICAL FILM EMBOSSED "NANO TP"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42274
KG
37547
KGM
62704
USD
4568306330
2021-10-05
847131 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY AUDIX TECHNOLOGY CORPORATION Personal desktop computer (CPU), no hard drive, no attached screen, Model: D17S004, Brand: Dell, RAM: 4GB, Core i3, 100% new;Máy tính cá nhân để bàn (CPU), không có ổ cứng, không có màn hình đi kèm, Model: D17S004,Nhãn hiệu : Dell, ram:4GB,core i3, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAITUNG
HA NOI
14
KG
1
SET
100
USD
112000012048497
2020-11-06
321001 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TON TAN PHONG Painted eagle (multiple colors), ingredients: solvents and hardeners, additives powder .., new goods 100% # & VN;Sơn đại bàng (nhiều màu), thành phần: dung môi và chất đóng rắn, bột phụ gia.., hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TON TAN PHONG
SUNCALL TECHNOLOGY
230
KG
3
KGM
9
USD
3404787374
2021-11-23
852610 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY IB LENHARDT AG Rada automotive operating frequency 76-77GHz, Model F5CP32, Robert Bosch brand, sample research, testing, certification of national standards, not circulating to the market, 100% new;Rada ô tô tần số hoạt động 76-77GHz, Model F5CP32, hiệu Robert Bosch, hàng mẫu nghiên cứu, thử nghiệm, chứng nhận phù hợp quy chuẩn quốc gia, không lưu hành ra thị trường, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SAARBRUCKEN
HA NOI
3
KG
2
PCE
49
USD
112000012048497
2020-11-06
831111 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TON TAN PHONG Non-iron welding rod 3.2 (rods welded, coated, coated and cored wire, of base metal, used to solder melting, brazing), New 100% # & VN;Que hàn sắt phi 3.2 (dạng que hàn được, phủ, bọc và dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi), hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TON TAN PHONG
SUNCALL TECHNOLOGY
230
KG
5
KGM
6
USD
112000012048497
2020-11-06
831111 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH TON TAN PHONG Non-iron welding rod 2.5 (rods welded, coated, coated and cored wire, of base metal, used to solder melting, brazing), New 100% # & VN;Que hàn sắt phi 2.5 (dạng que hàn được, phủ, bọc và dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi), hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TON TAN PHONG
SUNCALL TECHNOLOGY
230
KG
10
KGM
12
USD
112200017325100
2022-05-25
842330 NG TY TNHH ZSNOW TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE DELI Electronic scales, maximum weight of 500g, Part of 0.001g, operating with 220V electricity, used in factories, new goods 100% CN;.#&Cân điện tử, trọng lượng tối đa 500g, độ chia 0.001G, hoạt động bằng điện 220V,dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE DELI
CONG TY ZSNOW TECHNOLOGY VIET NAM
147
KG
1
PCE
194
USD
TRE8970820
2021-12-14
847141 NG TY TNHH ADVANTECH VI?T NAM TECHNOLOGY ADVANTECH CO LTD Computer monitor C.Nhiep 17 "Dedicated integrated N4200 processor with C / Function as 1 SP m.T main (96KVM-H17V8U-EU) (Machine w / Display 1u 8p KVM 17" FHD LCD Plug with CPU N4200) Advantech brand, 100% new;Màn hình máy tính c.nghiệp 17" chuyên dụng tích hợp bộ vi xử lý N4200 có c/năng như 1 sp m.tính (96KVM-H17V8U-EU) (MACHINE W/DISPLAY 1U 8P KVM 17"FHD LCD PLUG WITH CPU N4200)Hiệu Advantech,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
539
KG
1
PCE
773
USD
241021RTWN21100133
2021-10-29
852380 NG TY TNHH ADVANTECH VI?T NAM TECHNOLOGY ADVANTECH CO LTD USB contains application software to control data for factories, industrial zones (WA-X84-USB) (WebAccess 8.4 Pro 600 tags with usb key) - 100% new, advantech brand;USB chứa phần mềm ứng dụng dùng kiểm soát dữ liệu cho các nhà máy, khu công nghiệp (WA-X84-USB) (WebAccess 8.4 Pro 600 tags with USB key) - Mới 100%,Hiệu Advantech
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
993
KG
2
PCE
6
USD
241021RTWN21100133
2021-10-29
852380 NG TY TNHH ADVANTECH VI?T NAM TECHNOLOGY ADVANTECH CO LTD USB containing application software to control data for factories, industrial zones (WA-P84-USB) (WebAccess Pro 600 Tags with USB Key) - 100% new, Advantech brand;USB chứa phần mềm ứng dụng dùng kiểm soát dữ liệu cho các nhà máy, khu công nghiệp (WA-P84-USB) (WebAccess Pro 600 tags with USB key ) - Mới 100%,Hiệu Advantech
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
993
KG
1
PCE
3
USD
241021RTWN21100133
2021-10-29
852380 NG TY TNHH ADVANTECH VI?T NAM TECHNOLOGY ADVANTECH CO LTD USB contains application software to control data for factories, industrial zones (WA-P84-USB) (WebAccess Pro 1500 Tags with USB Key) - 100% new, Advantech brand;USB chứa phần mềm ứng dụng dùng kiểm soát dữ liệu cho các nhà máy, khu công nghiệp (WA-P84-USB) (WebAccess Pro 1500 tags with USB Key ) - Mới 100%,Hiệu Advantech
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
993
KG
1
PCE
3
USD
112200017382700
2022-05-25
854310 NG TY TNHH RUNYANG TECHNOLOGY VI?T NAM ZHE JIANG RUN YANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY INC High frequency electronic grain accelerator and high voltage, used in the production of floor sheets, Model: AB08-60, Capacity: 48KW/380V, Year SX: 2022, SX: WUXI EL Pont Radiation Technology Co. Ltd. 100% new;Máy gia tốc hạt điện tử tần số cao và điện áp cao, dùng trong sản xuất tấm trải sàn, model: AB08-60, công suất: 48kW/380V, năm sx: 2022, nhà sx: Wuxi EL Pont Radiation Technology Co. Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
125727
KG
1
SET
472043
USD
772019053250
2020-11-16
910119 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY FITBIT Electronic wrist watches, plastic straps, the optical display, model: FB410, Brand: Fitbit, Hsu used as test sample. New 100%;Đồng hồ điện tử đeo tay, quai nhựa, mặt hiển thị quang học, model: FB410, hiệu: Fitbit, hsử dụng làm mẫu nghiên cứu thử nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
44
USD
112100017387621
2021-12-13
721123 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 1.0mmx30,8mmxcoil # & cold rolled steel sheet, unmatched excessive cold rolling, curled form, 1.0mmx30.8mmxcoil;1,0mmx30,8mmxCoil#&Thép tấm không hợp kim cán nguội, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, 1.0mmx30.8mmxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUNCALL TECHNOLOGY
7920
KG
7260
KGM
9583
USD
132200015308536
2022-03-09
290371 NG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DU LICH 88 Cold gas R22 India Refron, Chemical Formula is CHCLF2 (Chlorodifluoromethane) without stability, with 99% purity (13.6 kg / vase). 100% new goods # & in;Gas Lạnh R22 Ấn Độ Refron, công thức hóa học là CHClF2 (Chlorodifluoromethane) không cháy nổ và có hóa tính ổn định, có độ tinh khiết 99% (13.6 kg/ bình). Hàng mới 100%#&IN
INDIA
VIETNAM
CONG TY CP THUONG MAI VA DU LICH 88
CONG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VN
1700
KG
2
UNA
216
USD
1392469875
2021-06-07
820760 NG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VI?T NAM 7 LEADERS CORPORATION Cutters - Chamfering End Mills For 90 E107X 3.0 - Parts lathe - New 100% - Manufacturer: 7 Leaders;Mũi phay - End Mills For Chamfering 90 E107X 3.0 - Phụ tùng máy tiện - Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: 7 leaders
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
17
USD
1392469875
2021-06-07
820760 NG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VI?T NAM 7 LEADERS CORPORATION Cutters - Chamfering End Mills For 90 E107X 2.5 - Parts lathe - New 100% - Manufacturer: 7 Leaders;Mũi phay - End Mills For Chamfering 90 E107X 2.5 - Phụ tùng máy tiện - Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: 7 leaders
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
11
KG
35
PCE
299
USD
1392469875
2021-06-07
820760 NG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VI?T NAM 7 LEADERS CORPORATION Mills - Multipurpose Corner Radius End Mills with B252-2.5HX 12xR2.0 - Lathe Parts - New 100% - Manufacturer: 7 Leaders;Mũi phay - Multipurpose End Mills with Corner Radius B252-2.5HX 12xR2.0 - Phụ tùng máy tiện - Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: 7 leaders
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
11
KG
12
PCE
427
USD
1392469875
2021-06-07
820760 NG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VI?T NAM 7 LEADERS CORPORATION Mills - End Mills roughing S314C 14 - Parts lathe - New 100% - Manufacturer: 7 Leaders;Mũi phay - Roughing End Mills S314C 14 - Phụ tùng máy tiện - Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: 7 leaders
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
82
USD
1392469875
2021-06-07
820760 NG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VI?T NAM 7 LEADERS CORPORATION Mills - Universal End Mills S630TX 6.0 - Parts lathe - New 100% - Manufacturer: 7 Leaders;Mũi phay - Universal End Mills S630TX 6.0 - Phụ tùng máy tiện - Hàng mới 100% - Hãng sản xuất: 7 leaders
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
11
KG
10
PCE
48
USD
30033932
2022-01-07
391890 NG TY TNHH RUNYANG TECHNOLOGY VI?T NAM ZHE JIANG RUN YANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY INC Polyethylene floor coverings (not self-adhesive) rolls, stock code 07510-C * 0.62 * 585. 585mm wide size of 0.62mm thickness. 12.1m2 / kg. New 100%;Tấm lót trải sàn bằng nhựa Polyetylen (không tự dính) dạng cuộn, mã hàng 07510-C*0.62*585. kích thước khổ rộng 585mm dày 0.62mm. 12.1m2/kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
YEN VIEN (HA NOI)
22726
KG
11284
KGM
28984
USD
14695601
2021-11-19
391890 NG TY TNHH RUNYANG TECHNOLOGY VI?T NAM ZHE JIANG RUN YANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY INC Polyethylene floor coverings (not self-adhesive) rolls, goods code 10015 * 0.87 * 507. 507mm wide size size 0.87mm thick. 11.49m2 / kg. New 100%;Tấm lót trải sàn bằng nhựa Polyetylen (không tự dính) dạng cuộn, mã hàng 10015*0.87*507. kích thước khổ rộng 507mm dày 0.87mm. 11.49m2/kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
YEN VIEN (HA NOI)
19600
KG
5790
KGM
14720
USD
30518896
2022-06-01
391890 NG TY TNHH RUNYANG TECHNOLOGY VI?T NAM ZHE JIANG RUN YANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY INC Polyethylene plastic flooring (non -stick) rolls, codes 15015*0.68*460. 460mm wide size size 0.68mm thick. 22.05m2/kg. New 100%;Tấm lót trải sàn bằng nhựa Polyetylen (không tự dính) dạng cuộn, mã hàng 15015*0.68*460. kích thước khổ rộng 460mm dày 0.68mm. 22.05m2/kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
YEN VIEN (HA NOI)
18224
KG
679
KGM
1549
USD
112100014104747
2021-07-22
391890 NG TY TNHH RUNYANG TECHNOLOGY VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Floor coverings, plastic pads polyethylene (no adhesive) rolls, item code 10010 * 0.5 * 598, size 1mm thick 598mm width. 2.19m2 / kg. New 100%;Tấm lót trải sàn bằng nhựa Polyetylen (không tự dính) dạng cuộn, mã hàng 10010*0.5*598, kích thước khổ rộng 598mm dày 1mm. 2.19m2/kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
AIDIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20634
KG
527
KGM
1179
USD
AWOT20220624-002
2022-06-28
903083 NG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VI?T NAM KUNSHAN CRCOK TRADING CO LTD Waves testing equipment of wireless internal network equipment. Model: CTS60. Voltage: 220V. Brand: Rohde & Schwarz. Year of manufacturing: 2018. Used goods;Thiết bị kiểm tra sóng của thiết bị mạng nội bộ không dây. Model: CTS60. Điện áp: 220V. Hiệu: Rohde & Schwarz. Năm SX: 2018. Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
333
KG
1
PCE
1734
USD
200320TLLYHCJR0055506
2020-03-30
690290 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Gạch chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép - Fused brick, kích thước: 1000*1000*80, NSX: ZHENGZHOU DONGHUI, mới 100%, đã kiểm hóa dạng tương tự ở tờ khai 103113432701;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Other;耐火砖,砖,瓷砖和类似的耐火陶瓷建筑用品,不包括硅质化石粉或类似的硅土:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
MTK
225
USD
050322CTAHCM22024452B
2022-03-11
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION Benzoyl peroxide pure -ws1030 ((C14H10O4) 30kg = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN) Goods No brand;Benzoyl Peroxide pure -WS1030( (C14H10O4) 30KG=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN) hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
300
KGM
1132
USD
300621002BA11088
2021-07-05
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY QUIK STICK ENTERPRISE CO LTD Benzoyl peroxide Pure -3C10 (C14H10O4) 12.80 = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN);Benzoyl Peroxide pure -3C10 (C14H10O4) 12.80=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15251
KG
38
KGM
409
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD