Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921NGHPH-451-001-21JP-03
2021-10-05
851681 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD Heating parts for Heater Module Heater "LS (P) 515x528-25T". New 100%;Bộ phận gia nhiệt cho máy nhiệt luyện MODULE HEATER "LS(P)515x528-25t". Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
13954
KG
6
PCE
982
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821420 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00104010 # & b blade of b-sized nail press pliers;C00104010#&Lưỡi cắt B của kìm bấm móng cỡ M
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
90
PCE
470
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD T00401014 # & Stainless steel plate 1.8T * 250 * 1900mm KF88;T00401014#&Thép không gỉ dạng tấm KF88 1.8t*250*1900mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
31
KGM
327
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702005 # & Stainless Steel Sheet Plate SUS420J2 IN GF 230 * 2.5 * 1150 mm;T00702005#&Thép không gỉ dạng tấm SUS420J2 GF IN Sheet 2.5 *230*1150 mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
3884
KGM
12429
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702002 # & stainless steel sheets (SUS420J2 AR * 230 * IN 1290 Sheet 1.5 mm);T00702002#&Thép không gỉ dạng tấm (SUS420J2 AR IN Sheet 1.5*230*1290 mm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
4027
KGM
11678
USD
112000006048780
2020-02-26
701820 NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH QUOC TE AN PHA NAM H0020078#&Hạt thủy tinh #80 ( cát phun #80);Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter: Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter;仿珍珠,仿宝石或半宝石及类似玻璃小件及其仿制首饰以外的物品;非假肢用品的玻璃眼;小雕像及其他饰物,而非仿制首饰;直径不超过1毫米的玻璃微球:直径不超过1毫米的玻璃微球
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE AN PHA NAM
CT KAI VN
0
KG
2500
KGM
2205
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-02
2020-11-25
370200 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD H0040002 # & Film carbon printer logo (3 pcs / set) (30x21 cm);H0040002#&Film cacbon cho máy in logo(3 chiếc/bộ)(30x21 cm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
5
SET
397
USD
080621NGHPH-432-001-21JP-01
2021-06-25
821194 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401030 # & wooden grip blade Nitori Santoku 165 mm;C00401030#&Lưỡi dao chuôi gỗ Nitori Santoku 165 mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
8003
KG
2029
PCE
7690
USD
061121NGHPH-464-002-21JP-01
2021-11-19
441700 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401014 # & Big size kitchen knives "IMAYO" (industrial wooden products);C00401014#&Cán dao nhà bếp cỡ to"IMAYO"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
4582
KG
4500
PCE
6795
USD
311020NGHPH-461-001-20JP-01
2020-11-25
441701 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401036 # & L Personnel kitchen knife "Momoyama" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401036#&Cán dao nhà bếp cỡ L "Momoyama" (Sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET = L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
3767
KG
6300
SET
11907
USD
NGHPH-465-001-20JP-01
2020-11-25
441701 NG TY TNHH KAI VI?T NAM KAI INDUSTRIES CO LTD C00401017 # & Personnel small kitchen knife "BENIFUJI" (industrial wood products) (1set = L, R);C00401017#&Cán dao nhà bếp cỡ nhỏ"BENIFUJI"(sản phẩm bằng gỗ công nghiệp) (1SET=L,R)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
13813
KG
475
SET
432
USD
041221ONEF-2100588HPH
2021-12-14
800300 NG TY TNHH METAL VINA METAL KOREA CO LTD Welding bar Tin MC-07 (SN 99.3%, CU: 0.7%), no welding aid, size 29 * 1.5 * 1 cm, 100% new;Thanh hàn thiếc MC-07 (Sn 99.3%, Cu: 0.7%), không có chất trợ hàn, kích thước 29*1.5*1 cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
172
KG
160
KGM
6160
USD
772194667295
2020-12-23
442010 NG TY TNHH SPECTOS ASIA SPECTOS GMBH Wooden ornaments industry, cylindrical, size 40cm high, 20cm diameter, used to decorate Christmas. NCC: Spectos GMBH. New 100%;Đồ trang trí bằng gỗ công nghiệp, hình trụ, kích thước cao 40cm, đường kính 20cm, sử dụng để trang trí giáng sinh. Ncc: SPECTOS GMBH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
49
USD
2518924516
2022-03-17
400110 NG TY TNHH INTERCOM ASIA GETAHINDUS M SDN BHD Latex G-Tex AF - concentrated rubber latex (without ammonia) by centrifugal method (5kg / barrel), Getahindus (M) SDN HBD, using glue, 100% new products;LATEX G-TEX AF - Mủ cao su cô đặc (không có Ammonia) bằng phương pháp ly tâm (5Kg/thùng), hiệu GETAHINDUS (M) SDN HBD, dùng làm keo dán, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
5
KGM
18
USD
775525792667
2022-01-06
040900 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Honey (Vitamax Honey Women, 20gr / pack x 10 pack / box) New 100%;MẬT ONG ( VITAMAX HONEY WOMEN , 20GR / GÓI X 10 GÓI / HỘP ) MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
9
KG
3
UNA
60
USD
776423056719
2022-04-12
040900 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Honey 20gr/pack x 10/box, brand: Vitamax, 100% new goods;MẬT ONG 20GR/GÓI X 10/HỘP, HIỆU: VITAMAX, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
19
KG
100
UNK
600
USD
775525792667
2022-01-06
040900 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Honey (Vitamax Honey, 20gr / pack x 10 pack / box) New 100%;MẬT ONG ( VITAMAX HONEY , 20GR / GÓI X 10 GÓI / HỘP ) MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
9
KG
8
UNA
160
USD
775525792667
2022-01-06
040900 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Honey (Crown VIP Honey, 20gr / pack x 12 pack / box) New 100%;MẬT ONG ( CROWN VIP HONEY , 20GR / GÓI X 12 GÓI / HỘP ) MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
9
KG
8
UNA
24
USD
776423042973
2022-04-12
040900 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Honey 20gr/pack x 10/box, brand: Vitamax, 100% new goods;MẬT ONG 20GR/GÓI X 10/HỘP, HIỆU: VITAMAX, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
40
UNK
240
USD
040121NHCM2012051307
2021-01-13
551511 NG TY TNHH ASIA GARMENT DP GLOBAL DMCC V0079 # & Fabrics 79% POLYESTER 20% VISCOSE 1% elastane, size 56/58 '';V0079#&Vải 79%POLYESTER 20%VISCOSE 1%ELASTANE, khổ 56/58''
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2016
KG
6768
MTR
15566
USD
29709939742
2022-02-19
020622 NG TY TNHH PGF ASIA KAMICHIKU CO LTD Frozen Cold Japanese Liver Beef Liver, NSX: Kagoshima Meat Center (KC-1 code), HSD: 01/2023;Gan bò Nhật đông lạnh Beef Liver, NSX: Kagoshima Meat Center (mã KC-1), HSD: 01/2023
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
663
KG
49
KGM
639
USD
20513239461
2021-11-20
020622 NG TY TNHH PGF ASIA KAMICHIKU CO LTD Liver Cow Japanese Frozen Beef Liver, NSX: Kagoshima Meat Center (Code KC-1), HSD: 15-22 / 09/2022;Gan bò Nhật đông lạnh Beef Liver, NSX: Kagoshima Meat Center (mã KC-1), HSD: 15-22/09/2022
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
402
KG
21
KGM
272
USD
CGL20011510
2022-04-02
340540 NG TY TNHH ACCREDO ASIA WINDMOELLER HOELSCHER KG Dry powder, 1 kg used to clean the blower in the film blower - Cleaning Paste UBA -NR. 11440040. 100% new goods;Bột khô, 1 kg dùng vệ sinh máy thổi trong máy thổi màng film - Cleaning paste UBA-Nr. 11440040. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
414
KG
1
PCE
55
USD
775525792667
2022-01-06
210111 NG TY TNHH VITAMAX ASIA HENRY JONES Instant coffee 3 in 1 (Vitamax Coffee Women, 20gr / pack x 10 pack / box) New 100%;CÀ PHÊ HÒA TAN 3 TRONG 1 ( VITAMAX COFFEE WOMEN , 20GR / GÓI X 10 GÓI / HỘP ) MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
9
KG
3
UNA
9
USD
311021SNKO190211000852
2021-11-10
390191 NG TY TNHH ACCREDO ASIA DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Primary PE plastic beads used in packaging and film production (enhanced polyethylene resin - elite 5401g), 1 bag 25kg. New 100%;Hạt nhựa PE nguyên sinh dùng trong sản xuất bao bì và màng phim (ENHANCED POLYETHYLENE RESIN - ELITE 5401G), 1 bao 25KG. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
26010
KG
25500
KGM
38250
USD
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200018470275
2022-06-28
721632 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH PR-MC-003866 #& U100 shaped steel (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ tree, alloy non-alloy steel has not been overheated, hot and extruded. New products 100% #& vn;PR-MC-003866#&Thép hình U100 (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ cây, thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
CTY TNHH LS METAL VINA
2309
KG
8
PCE
521
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112100016229885
2021-11-02
902410 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN KINH DOANH THIET BI DO LUONG TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3340
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
041121SJHP-211109
2021-11-08
740500 NG TY TNHH LS METAL VINA BONGSAN CO LTD NL0001 # & copper alloy, 15% phosphorus. New 100%;NL0001#&Hợp kim đồng chủ, 15% Phốt pho. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
9312
KG
9000
KGM
91415
USD
110422KJTT2204032
2022-04-18
800110 NG TY TNHH LS METAL VINA HANA HIGH METAL CO LTD NL0003#& non -alloy non -machined tin, 100% new goods;NL0003#&Thiếc không hợp kim chưa gia công, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1590
KG
1500
KGM
75000
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
213897026
2021-10-29
590310 NG TY TNHH KAI RUI ENTERPRISES VI?T NAM JUN TENG RUBBER LIMITED NL_03 # & Leather Fabric gray sofa cover, 100% polyester components on the one-sided polyester covered with poly (etyacrylat), roll form, size 1.37 m - JS8121W-261, 100% new goods;NL_03#&Vải da bọc ghế sofa màu xám, thành phần 100% polyester một mặt đã được phủ bằng poly (etyacrylat), dạng cuộn, khổ 1.37 m - JS8121W-261, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9550
KG
1004
MTK
1994
USD
150322PDON2022030005
2022-03-25
291812 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING W Q METAL PRODUCTS CO LIMITED Metal surface processing material: Tartaric acid (Tartaric acid) ([OH (OH) Cooh] 2), GPNK: 1587 / TCCN2022 / GP-HC (goods belonging to the category Money), 100% new;Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Axit tartaric (Tartaric acid) ([CH(OH)COOH]2), GPNK: 1587/TCCN2022/GP-HC (hàng thuộc danh mục tiền chất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5040
KG
2000
KGM
6400
USD
210521SEA EX 2105F-320
2021-07-21
722011 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CK GLOBAL TRADE APS AISI316-26 # & 316L stainless steel thanhi 40x10x6000mm, 100% new goods;AISI316-26#&Thép không gỉ 316L dạng thanhi 40x10x6000mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
36883
KG
4956
KGM
23789
USD
112200017368747
2022-05-20
720852 NG TY TNHH C K METAL PRESSING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON DC04-09#& hot rolled steel -SPHC -PO <Non -rolled, unprocessed or coated alloy steel, cut/cut> 5.0*1500*2720mm, 100% new goods;DC04-09#&Thép cán nóng -SPHC -PO< thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã cắt/xẻ > 5.0*1500*2720mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CONG TY TNHH C& K METAL PRESSING
20709
KG
20589
KGM
21224
USD
180320PDON2020030002
2020-03-26
283699 NG TY TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING FAIRSKY INDUSTRIAL CO LIMITED Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020009016 (hàng kkhông thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Other: Other;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);商业碳酸铵含氨基甲酸铵:其他:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
37000
USD
220122SE.22.01310
2022-03-16
540710 NG TY TNHH RD BRIDAL ASIA IPEKTUL VE KONF SAN AS 120056-2003 # & 100% Polyester Hayal Tulle No.16 110 inches;120056-2003#&Vải 100% Polyester HAYAL TULLE NO.16 khổ 110 inch
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
116
KG
109
YRD
106
USD
112000012132738
2020-11-25
631091 NG TY TNHH TOMBOW MANUFACTURING ASIA CONG TY TNHH TM DV DAN TAM 10004 # & Cloth wipes (rags), White - BC, carburetor cleaner products in production - New 100%;10004#&Vải lau (vải vụn), Màu trắng - BC, dùng để lau chùi sản phẩm trong sản xuất - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM-DV DAN TAM
CTY TNHH TOMBOW
1190
KG
400
KGM
353
USD
050821SSE1006639
2021-09-14
940610 NG TY TNHH IMAGINE EVENTS ASIA HIGH TECH HEALTH INTERNATIONAL INC Infrared sauna, used for 2 people, wooden frames with infrared heat generators, Model: TR-2, Brand: High Tech, 120V voltage, KT: 47,4x45,4x76,2 inch, 100% new goods;Phòng xông hơi khô hồng ngoại,dùng cho 2 nguời, khung bằng gỗ có lắp các thiết bị phát nhiệt hồng ngoại, model: TR-2, nhãn hiệu: High Tech, điện áp 120V, kt: 47,4x45,4x76,2 inch, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CT LOGISTICS CANG DN
204
KG
1
SET
1695
USD
5740440311
2020-11-06
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
11
KG
21
MTR
145
USD
011120HKG200013561
2020-11-25
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
51
KG
493
MTR
6113
USD
081120HKG200014508
2020-11-25
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm,tráng phủ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
51
KG
277
MTR
3437
USD
60789411652
2020-11-22
500721 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A33 # & Fabrics 92% Silk 8% Spandex size 135 cm (Fabric over impregnated, coated). New 100%;A33#&Vải 92% Silk 8% Spandex khổ 135 cm(Vải đã qua ngâm tẩm,tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
696
KG
124
MTR
861
USD
DUS40004814
2021-12-13
521031 NG TY TNHH VAN LAACK ASIA VAN LAACK GMBH A35 # & Fabric 75% CO 20% PA 5% EA SULABLE 57/58 inches (equivalent to size 148cm, fabric has been impregnated, coated). New 100%;A35#&Vải 75% CO 20% PA 5% EA khổ 57/58 Inches(tương đương khổ 148cm,vải đã qua ngâm tẩm, tráng phủ). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
829
KG
874
MTR
3334
USD
071221CSIT-2112004
2021-12-15
903084 NG TY TNHH ASIA PRECISION VINA MICROHITECH CO LTD Expoal testing machine or leakage on electronic circuit board, model NRFEIS-3045X III, Serial AJ007417, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 10kVA, NIDEC manufacturer, 100% new products;Máy kiểm tra sự hở mạch hay rò rỉ trên bo mạch chủ bảng mạch điện tử, model NRFEIS-3045X III, serial AJ007417, điện áp 220v, 50/60Hz, công suất 10KVA, nhà sản xuất Nidec, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
11053
KG
1
SET
175895
USD
210522ANBHCM22050108
2022-06-02
730840 NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA MODERN CO LTD Scaffolding parts: flooring, Material: Steel, item: SKN6UK, Size W = 500, L1 = 1,829mm, Manufacturer: Modern Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng giàn giáo: Tấm ván sàn, chất liệu: bằng thép, Item: SKN6UK, kích thước W=500, L1=1.829mm, Nhà sản xuất: Modern Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1760
PCE
50670
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, code A14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã A14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
5700
PCE
4451
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Open beam, code A147, made of steel, size: 139 x 6.706mm. beam frame, used goods;Xà mở, mã A147, làm bằng thép, kích thước: 139 x 6.706mm. beam Frame, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
10
PCE
76
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, Code 14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã RA14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
3000
PCE
2342
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel frame, A4055B code, Size: W: 1219, H: 1700mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand,;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Khung bằng thép, mã A4055B, kích thước: W: 1219, H: 1700mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
100
PCE
295
USD
221021AQDVHHJ1210702
2021-10-29
550922 NG TY TNHH KAI QU?C T? VI?T NAM ZU TRADING 40s / 2 # & fiber raw material 40s / 2 (100% spun polyester) used to produce sewing only SP40 / 2;40s/2#&Nguyên liệu sợi đã se 40S/2(100% Spun Polyester) dùng để sản xuất chỉ may SP40/2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8738
KG
1021
KGM
2950
USD