Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NG TY TNHH KíNH V?NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
5167554976
2022-06-02
680421 NG TY TNHH D?NG C? AN MI CHI NHáNH H?NG YêN XINZHENG DIA ABRASIVES CO LTD Artificial diamond grinding stone AT0249 14A1: 175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry used for hard alloy grinding, manufactured by Xinzheng Dia, 100% new goods;Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0249 14A1:175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
24
KG
5
PCE
310
USD
6467925833
2021-07-06
820810 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Nose DCMT 070204E-UR: T8330 for CNC machine, produced by Dormer, 100% new products;Mũi dao DCMT 070204E-UR:T8330 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
99
KG
20
PCE
48
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E105M22x1.0NO9 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E105M22X1.0NO9 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
1
PCE
73
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro E238M10 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro E238M10 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
5
PCE
87
USD
2206093024
2021-10-28
820740 NG TY TNHH D?NG C? AN MI DORMER PRAMET LTD Taro EX313 / 4 nose for CNC machines, produced by Dormer, 100% new products;Mũi taro EX313/4 dùng cho máy CNC, do hãng Dormer sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
2
PCE
123
USD
131220H33420980004
2021-01-18
370790 NG TY TNHH K? THU?T HìNH ?NH S?NG Mê K?NG AGFA HEALTHCARE M SDN BHD Rinsing solution E.O.S radiographs FIX (mixed into 2x25L), 1 barrel of 4 average = 12,5L - New 100%.;Dung dịch tráng rửa phim X quang E.O.S FIX (pha thành 2x25L), 1 thùng gồm 4 bình =12,5L - Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13676
KG
360
UNK
5879
USD
101120CMZ0445700H
2020-11-16
830631 NG TY TNHH K? THU?T KíNH INLOOK GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Iron mirror frame - FRAME OF IRON MIRROR, Size: (101.6 * 101.6 * 5.7) cm, used in interior decoration. New 100%;Khung gương bằng sắt - IRON FRAME OF MIRROR, Kích thước : (101.6*101.6*5.7)cm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
101
PCE
1399
USD
112100016141875
2021-10-29
392490 NG TY TNHH NH?A T?N K? HSIN CHI PLASTIC LTD 35 # & plastic hanging curtain (S0087). ( New 100%);35#&Móc nhựa treo rèm (S0087). ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM & KM SAKURA VN
KHO CONG TY TNHH NHUA TAN KY
1212
KG
432000
PCE
2278
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
HDMUSHAZ74705800
2021-07-12
350520 NG TY TNHH QUA MI CO AMC INDUSTRIAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED "Glue Powder" powder glue. Mix with water into glue. Used in carton paper cover industry. new 100%;Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38200
KG
38000
KGM
21052
USD
271121YMLUI221020279
2021-12-17
292029 NG TY TNHH K? NGH? NH?A TH??NG GIA DONGGUAN SHANGLIN PLASTIC PIGMENTS TECHNOLOGY CO LTD Color Powder Irgafos 168 (TRIS (2.4-Di-Tert-Butylphenyl) phosphite), (white organic powder, used in plastic industry) CAS NO: 31570-04-4;COLOR POWDER IRGAFOS 168 (Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite), (Bột hữu cơ màu trắng, dùng trong ngành nhựa) CAS NO: 31570-04-4
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
19114
KG
200
KGM
800
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal eye -wearing frames - brand: Virtue - Model No: VT6020 - Size: 48-23-145 - Color: C2 - New goods 100%;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6020 - Size:48-23-145 - Màu:C2 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal -wear eyeglasses - brand: Virtue - Model No: VT6025 - Size: 49-20-145 - Color: C4 - 100% new goods;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6025 - Size:49-20-145 - Màu:C4 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
150122VNVA243
2022-01-26
847950 NG TY TNHH NH?A K? THU?T SAKURA HARMO CO LTD Industrial robots do not work with electricity, used to pick up the product of plastic injection molding machines including grippers and control boxes, HRXIII-80GB model, HRS-1400B, Serial H-034459, H-034460, Brand: HARMO, 100% new;Rô bốt công nghiệp không hoạt động bằng điện, dùng để gắp sản phẩm của máy ép nhựa gồm tay gắp và hộp điều khiển, model HRXIII-80Gb, HRS-1400b, serial H-034459, H-034460, nhãn hiệu: HARMO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2626
KG
2
UNIT
24540
USD
2006212106BX207
2021-10-06
842411 NG TY TNHH K? THU?T TH?NH AN NARA SYSTEMS CO LTD Fire extinguishers, Capacity: 0.2 liters - Power Punch (100% new goods, NARA brand);Bình dập lửa, dung tích: 0,2 lít - POWER PUNCH (Hàng mới 100%, nhãn hiệu NARA)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
982
KG
2400
PCE
13200
USD
60724962490
2021-12-13
853110 NG TY TNHH K? THU?T TH?NH AN UNIPOS LTD Equipment for stopping gas discharge - FD 3050B (100% new goods, UNIPOS brand);Thiết bị ngừng xả khí - FD 3050B (Hàng mới 100%, nhãn hiệu UNIPOS)
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HO CHI MINH
116
KG
10
PCE
81
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
112100015506455
2021-10-06
910221 NG TY TNHH MI4VN SHENZHEN CIGA DESIGN CO LTD CIGA DESIGN AIRCRAFT CARRIER STAINLESS STAEL STAEL SERIES, CODE Z061-IPTI-W5BK, Operating by Finals Automatic, CIGA Design, NSX Shenzhen Ciga Design Co., Ltd, New 100%;Đồng hồ cơ đeo tay Ciga Design Aircraft carrier Stainless steel series, mã Z061-IPTI-W5BK , hoạt động bằng cách lên giây cót tự động,nhãn hiệu Ciga Design, NSX Shenzhen CIGA Design Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
101
KG
5
PCE
825
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
2842 6606 8302
2021-10-04
847181 NG TY TNHH TH??NG M?I K? NH?C AUDIENT LTD Audient EVO4 audio card (Audient, EVO4 product name, used for recording, connecting to computers, 100% new);Cạc âm thanh Audient EVO4 (hãng Audient, tên sản phẩm EVO4, dùng cho thu âm, kết nối với máy tính, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
152
KG
40
PCE
2600
USD
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-40cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new products;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-40cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
11375
KGM
1820
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
3000
KGM
537
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Lung stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Red Stone, code: DRA-1-039, New 100%;Đá phổi(đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Red Stone, mã: DRA-1-039, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
2500
KGM
1158
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
14000
KGM
2240
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
1420
KGM
183
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
115
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
36
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
308
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
45
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch - Black&White Multilayer, mã: DRA-1-014, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
37
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
2764
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn giá: 452.5 usd/Tấn);Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
8
USD
151121IRSINHCM2122611
2021-11-19
846023 NG TY TNHH K? THU?T NH?T TH?NG OKAMOTO SINGAPORE PTE LTD Accurate round grinding machine, Manufacturer: Okamoto, Model: MAX225N-OD. Use 200V, 50Hz, 3 phase power. New 100%;Máy mài tròn chính xác, hãng sản xuất: OKAMOTO, model: MAX225N-OD. Dùng điện 200V, 50Hz, 3 pha. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3584
KG
1
UNIT
85448
USD
200821CMZ0587980
2021-09-06
842839 NG TY TNHH K? THU?T HOàNG TH?NH HANGZHOU JUSHENG MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Twisted shaft screws (no motor) 273mm * 9000mm used to load cement from silo to weight, used in concrete mixing stations, 100% new products;Vít tải trục xoắn (không có motor) 273mm*9000mm dùng để tải xi măng từ silo lên cân, dùng trong trạm trộn bê tông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6115
KG
4
UNIT
6072
USD
200821CMZ0587980
2021-09-06
842839 NG TY TNHH K? THU?T HOàNG TH?NH HANGZHOU JUSHENG MACHINERY AND EQUIPMENT CO LTD Twisted shaft screws (without motor) 273mm * 8000mm used to load cement from silo to weight, used in concrete mixing stations, 100% new products;Vít tải trục xoắn (không có motor) 273mm*8000mm dùng để tải xi măng từ silo lên cân, dùng trong trạm trộn bê tông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6115
KG
4
UNIT
5400
USD
2081338493
2021-12-08
292220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? DKSH BIOMERIEUX ASIA PACIFIC PTE LTD Zym A x2-chemical zym A X2 Auxiliary use with an API 20E identifier, used in the laboratory (2 bottles x 8ml) .p / n: 70494. New 100% .cas: 151-21-3, s7647010b;ZYM A X2-Hoá chất Zym A X2 phụ trợ dùng kèm kit định danh API 20E,dùng trong phòng thí nghiệm(2 chai x 8ml).P/N:70494.Mới 100%.CAS: 151-21-3,S7647010B
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
156
KG
2
UNK
42
USD
1042260835
2021-10-29
841869 CHI NHáNH C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? DKSH LAUDA DR R WOBSER GMBH CO KG Lauda Ultracool UC 24 HP-Cooling Equipment Lauda for industrial printers, cooling capacity of 12-34KW. P / N: L002937. New 100%;LAUDA Ultracool UC 24 HP-Thiết bị làm mát Lauda dùng cho máy in trong công nghiệp, công suất làm mát từ 12-34KW. P/N:L002937. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
427
KG
1
PCE
7316
USD
1040065287
2021-07-07
840510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGH? DKSH CLAIND S R L Nitrogen Generator Mod. Nigen LCMS40-1 - Laboratory nitrogen spread machine, 1.6kw capacity, 230V voltage, 50-60Hz, S / N: S / N: 24609-P / N: 422.02.0650. New 100%;Nitrogen generator Mod. Nigen LCMS40-1-Máy sinh khí nitơ dùng trong phòng thí nghiệm, công suất 1.6KW, điện áp 230V, 50-60HZ, S/N:S/N: 24609-P/N:422.02.0650. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
280
KG
1
SET
7716
USD
1Z31X7610444815950
2021-07-06
401695 NG TY TNHH K? THU?T V?NH MAI SHENZHEN WINAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Rubber bags are used to linger into the tubs to prevent chemicals that penetrate into the tub, 1000 liters. Brand: Winan, 100% new goods.;Túi cao su dùng để lót vào bên trong bồn để ngăn hóa chất thấm vào bồn, 1000 Lít. Hiệu: WINAN, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
504
USD
774161097384
2021-07-05
820810 NG TY TNHH K? THU?T NH?T MINH MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Piece of Cutting: CNMG120408-MJ-VP05RT, alloy steel. SX: Mitsubishi Materials, spare parts for metal processing machines, 100% new.;Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
20
PCE
86
USD
5696786793
2021-07-05
820810 NG TY TNHH K? THU?T NH?T Hà BOEHLERIT GMBH CO KG WNEX080608-RK BCK20M metal knife, used for metal machining, Lathes, CNC machines, Boehlerite manufacturers, 100% new products.;Mảnh dao bằng hợp kim loại WNEX080608-RK BCK20M, dùng để gia công kim loại cho máy phay , máy tiện , máy CNC ,Hãng sản xuất Boehlerit , hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HA NOI
3
KG
100
PCE
1079
USD
1195096394
2021-07-06
820750 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM WALTER AG SINGAPORE PTE LTD Drill bits DC150-03-07.300A0-WJ30RE for drilling machines in mechanical processing, produced by Walter, 100% new products;Mũi khoan DC150-03-07.300A0-WJ30RE dùng cho máy khoan trong gia công cơ khí, do hãng WALTER sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
98
KG
1
PCE
25
USD
112000005770721
2020-02-13
283630 NG TY TNHH NH?A K? PHONG VI?T NAM DERUN IMPORT EXPORT TRADE CO LIMITED 6#&Chất phụ gia (bột nổi);Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA KY PHONG VIET NAM
CONG TY TNHH NHUA KY PHONG VIET NAM
0
KG
27953
KGM
100629
USD
FEH71241295
2021-07-22
820790 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM GUHRING OHG 20.5 pierced nose - Nr.327 drill used in mechanical, manufacturing GUHRING by the company, the New 100%;Mũi khoét 20.5 - Nr.327 dùng cho máy khoan trong gia công cơ khí, do hãng GUHRING sản xuất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
172
KG
5
PCE
159
USD
1Z96676V0490126410
2022-01-03
846693 NG TY TNHH K? THU?T THàNH NAM VARGUS LTD 1 MHC20-6 knife body for lathe in mechanical processing, produced by Vargus, 100% new products;Thân dao MHC20-6 dùng cho máy tiện trong gia công cơ khí, do hãng VARGUS sản xuất, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
HA NOI
28
KG
1
PCE
47
USD
011121002BX05029
2021-11-06
400219 NG TY TNHH NH?A K? PHONG VI?T NAM DERUN IMPORT EXPORT TRADE CO LIMITED 1.8 # & Rubber Styrene-Butadien Styrene (Thermoplastic Elastomer) Beads EN-PRENE 684 (100% new);1.8#&Cao su Styrene-Butadien styrene (Thermoplastic Elastomer) dạng hạt EN-PRENE 684 (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23994
KG
11700
KGM
19305
USD
020721JJLCH2107005
2021-08-02
901050 NG TY TNHH K? THU?T NH?T KHANG PNC CO LTD Film containers, (Film Rack). Size: 610mm x 510mm x 100mm, PNC brand, 100% new goods;Hộp đựng Film, (film rack). kích thước: 610mm x 510mm x 100mm, Hiệu PNC, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
8510
KG
6
SET
7800
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600570H1P Women's Typical Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_slipstck33903;24600570H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SLipstck 33903
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-15
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24600578H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Vrysxythongringmastermi_sblack 093 33901;24600578H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyThongRINGMASTERMI_SBlack 093 33901
THAILAND
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 23141855H1P Female Tijiang Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901;23141855H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET Raw Cut Hiphugger New _SBlack 093 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
3
PCE
18
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24512603H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret CTN OS YD Roman HH _SKIR 33901;24512603H1P Quần xi líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET CTN OS YD ROMAN HH _SKir 33901
MEXICO
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
1
PCE
6
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24549102H1P Women's Knitted Pants from Synthetic Fiber, 100% Victoria's Secret VrysxycheeKyuniversalla_salmnude 33903;24549102H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxyCheekyUNIVERSALLA_SAlmNude 33903
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
4
PCE
23
USD
021221DTWL2111504
2021-12-14
610829 NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO 24544862H1P Women's Female Knitted Pants, 100% Victoria's Secret Vrysxy Cheeky Galloon _SBlack 093 33902;24544862H1P Quần xì líp nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, mới 100% VICTORIA'S SECRET VrySxy Cheeky GALLOON _SBlack 093 33902
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
6
PCE
35
USD