Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1668397323
2021-11-23
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 2-week contact lenses for myopia or face-to-face eyes, Seed type Seed 2Weekpure UP 6P / Box.General production: SEED CO., LTD. 100% new products;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, chủng loại SEED 2weekPure UP 6p/box.Hãng sản xuất: SEED CO.,LTD.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
50
UNK
325
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
UNK
28
USD
HEI28400960
2022-04-29
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
322
KG
2255
UNK
15785
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Hard contact lenses adjust vision, Seed UV-1, manufacturer Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực, SEED UV-1, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
50
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive defects, model: Iris Lens, Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ, Model: Iris lens, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
160
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
011121PCLUINC00817146
2021-11-10
390111 NG TY TNHH NH?A TR??NG TH?NG LOTTE CHEMICAL CORPORATION Original genuine plastic beads. LLDPE Grade: UL814. 25kg / bag. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LLDPE GRADE : UL814. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
68272
KG
68
TNE
93160
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
131120HHOC20110018
2020-11-24
741221 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TR??NG TH?NH DONG A BESTECH CO LTD Joints of pipe nickel plated copper wire, Ma (SS2K) SS2K-D-75-2 1/2 "NPT, Brand DONG-A, New 100%;Khớp nối của ống dẫn dây điện bằng đồng mạ niken, Mã (SS2K)SS2K-D-75-2 1/2"NPT, Hiệu DONG-A, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
1
PCE
47
USD
250921UKBHPH-2236/21
2021-10-04
960400 NG TY TNHH SEED VI?T NAM SEED CO LTD GKL # & Metal hand sieve for screening material (SUS316 KT: 300 * 90.0.06 * 150 mesh);GKL#&Giần sàng tay bằng kim loại dùng để sàng nguyên liệu tẩy(SUS316 KT: 300*90,0.06*150 mesh)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2099
KG
3
PCE
234
USD
211220920836412
2021-01-04
282720 NG TY TNHH LY TR??NG THàNH SHANDONG THX INDUSTRY CO LTD Calcium Chloride (CaCl2: 94%), food additives, processing aids, 25kg / bag, 100% new goods. Goods not on the list must be declared chemicals. CAS: 10043-52-4;Calcium Chloride(CACL2: 94%), phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS : 10043-52-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
21060
USD
300521YMLUM587087602
2021-06-22
271500 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Bituminous mixtures based on natural asphalt waterproofing used as industrial use, INSUCOAT WB PRIMER BASE WATER (20kg / CAN) new 100%.;Hỗn hợp chứa bitum dựa trên asphalt tự nhiên dùng làm chất chống thấm dùng trong công nghiệp, INSUCOAT WB WATER BASE PRIMER (20KG/CAN) mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
23024
KG
288
UNK
2292
USD
A68768
2022-01-27
271312 NG TY TNHH NH?A HOàNG TR?M RAIN BIRD INTERNATIONAL Conductive materials grounding V05571A (oil cup), NSX Paige, (1 bag = 20 kg) 100% new;Vật liệu dẫn điện tiếp đất V05571A (cốc dầu mỏ), nsx PAIGE, (1 bao = 20 kg )mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1297
KG
2
UNK
212
USD
070521SUDU71621AFX0011
2021-06-07
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproof membrane made of bitumen (asphalt membrane) rolls used in waterproof construction mineral ARGO P4 kg green, size: 10m / roll, 100% new;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng MINERAL ARGO P4 KG GREEN, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
3000
MTK
5910
USD
70322216810712
2022-04-25
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproofing film made from bitumen (asphalt film) rolls used in waterproofing construction Argo P3mm sand, size: 10m/roll, new 100%;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng ARGO P3MM SAND, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
24660
KG
3000
MTK
6090
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
081221DTDHMNVN302021
2021-12-13
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN,CHINA
CANG GO DAU (P.THAI)
5008
KG
5000000
KGM
490000
USD
161021KMTCSTN0000812
2021-10-29
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
SHATIAN (IN DONGGUAN)
CANG CAT LAI (HCM)
1002
KG
1000000
KGM
79000
USD
200122030C501127
2022-01-24
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Doolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PPPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN , CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
1753
KG
1750000
KGM
171500
USD
291120ONEYSZPAL3984300
2020-12-04
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD Dolomite not calcined 27 # & (Dolomite), raw materials used to produce glass, New 100%. KQ PTPL number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
SHATIAN,GUANDONG,CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
751
KG
750000
KGM
58950
USD
230621030B513448
2021-07-06
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Dolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN,CHINA
C CAI MEP TCIT (VT)
876
KG
875000
KGM
69125
USD
280821030B520184
2021-09-04
251810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM COMEFAR ASIA MINING INDUSTRIES CO LTD 27 # & Dolomitors are not yet firm (Dolomite), raw materials used to produce glass, 100% new products. KQ PTPL Number: 1587 / TB-PTPL.;27#&Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số : 1587/TB-PTPL.
CHINA
VIETNAM
PSA DONGGUAN,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1127
KG
1125000
KGM
88875
USD
281021YLKS1066199
2021-11-11
252921 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KíNH NSG VI?T NAM NIPPON SHEET GLASS CO LTD Mineral florite powder used to seal tin tank (Flourite Powder, CAF2 Over 90%, 25kg / bag), 100% new products;Khoáng Florit dạng bột dùng làm kín bể thiếc (Flourite Powder, CaF2 over 90%, 25kg/bag), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
12000
KG
12000
KGM
14207
USD
280921HRF1937047
2021-11-19
846241 NG TY TNHH K? THU?T TRí VI?T BAYKAL MAKINA SAN VE TIC A S Metal bending machine Model APHS 26090. Baykal, NSX: Baykal. About 11.2KW, 400V / 50Hz / 3 phases, numerical control. SX 2021.;Máy chấn kim loại Model APHS 26090.Hiệu BAYKAL,NSX:BAYKAL.Công suất 11.2KW, 400V/50HZ/3 pha,điều khiển số.Năm SX 2021.Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG XANH VIP
7000
KG
1
PCE
36670
USD
130522GO22050050
2022-05-20
400921 NG TY TNHH MáY C?NG TRìNH VI?TKOM ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO LTD Tianyi hydraulic oil tube 3/8 '' 2at wrapped, vulcanized rubber, has a single combination with metal, without connecting accessories, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd. New 100%;Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 3/8'' 2AT WRAPPED , bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19667
KG
5000
MTR
5450
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
850491 NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Inductor 0410 0.5W 680UH (Inductor 0410 0.5W 680UH) used for electronic industrial electricity, 100% new goods;Cuộn cảm 0410 0.5W 680uH (Inductor 0410 0.5W 680uH) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
10000
PCE
80
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
853401 NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Printed circuit PK-4160 (PCB PK-4160) used for electronic industrial electricity, 100% new products;Mạch in PK-4160 (PCB PK-4160) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
1100
PCE
1143
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
281120IOEM11347
2021-01-06
080261 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG INTERNATIONAL AGRO FOODS Macadamia nuts have not dried, unshelled - Scientific Name: Macadamia spp. (Goods not included in the list of Circular 04/2017 / TT - BNN);Hạt Macadamia chưa sấy, chưa bóc vỏ - Tên khoa học: Macadamia spp.( Hàng không nằm trong danh mục của Thông tư 04/2017/TT - BNNPTNT )
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
PTSC DINH VU
50600
KG
50000
KGM
50000
USD
131220H33420980004
2021-01-18
370790 NG TY TNHH K? THU?T HìNH ?NH S?NG Mê K?NG AGFA HEALTHCARE M SDN BHD Rinsing solution E.O.S radiographs FIX (mixed into 2x25L), 1 barrel of 4 average = 12,5L - New 100%.;Dung dịch tráng rửa phim X quang E.O.S FIX (pha thành 2x25L), 1 thùng gồm 4 bình =12,5L - Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13676
KG
360
UNK
5879
USD
130522SFLE202204057
2022-05-31
880220 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED The driver of unmanned flights with insecticide spraying system, programming and manual control - Agras drone, Model: Agras T10. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%.;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay - AGRAS DRONE, Model: AGRAS T10. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
10
SET
31000
USD
250622SFLE202206048
2022-06-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD The driver of unmanned flights with insecticide spray system and synchronous equipment comes with Agricultural drone/Agras T20P Combo. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu và thiết bị đồng bộ đi kèm Agricultural drone/AGRAS T20P COMBO. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
10
SET
53300
USD
111120SZE201102640
2020-11-21
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10. Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: AGR Q10. Hiệu: AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
SET
12000
USD
041120SZE201004876
2020-11-17
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10, including central processing circuit, controller, motor, .... Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp,bay theo lập trình và điều khiển bằng tay,Model: AGR Q10,gồm:Mạch xử lý trung tâm,điều khiển,mô tơ,....Hiệu:AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
3
SET
23000
USD
201120SZE201108138
2020-11-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: MG-1P DJI. Brand: DJI, including water bottles, FPV lights, sensors, .... New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: DJI MG-1P. Hiệu: DJI, gồm: bình nước, đèn FPV, cảm biến,.... Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
8
SET
32465
USD
112000005770721
2020-02-13
283630 NG TY TNHH NH?A K? PHONG VI?T NAM DERUN IMPORT EXPORT TRADE CO LIMITED 6#&Chất phụ gia (bột nổi);Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA KY PHONG VIET NAM
CONG TY TNHH NHUA KY PHONG VIET NAM
0
KG
27953
KGM
100629
USD
011121002BX05029
2021-11-06
400219 NG TY TNHH NH?A K? PHONG VI?T NAM DERUN IMPORT EXPORT TRADE CO LIMITED 1.8 # & Rubber Styrene-Butadien Styrene (Thermoplastic Elastomer) Beads EN-PRENE 684 (100% new);1.8#&Cao su Styrene-Butadien styrene (Thermoplastic Elastomer) dạng hạt EN-PRENE 684 (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23994
KG
11700
KGM
19305
USD
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
EG293847445KR
2022-06-01
852190 NG TY TNHH C?NG NGH? TRí THàNH BRILLIANT INTERNATIONAL CO LTD NVR 4 -channel KNR -400i recorder and accessories (adapter X1, mouse X1 - Made in China); KCE brand, 100% new;Đầu ghi hình NVR 4 kênh KNR-400i và phụ kiện ( Adaptor x1, chuột x1 - Made in China); Hiệu KCE, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
12
KG
1
SET
265
USD
190122A56CX00843
2022-01-25
843143 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T SANY SUPPLY CHAIN TECHNOLOGY SHANGHAI CO LTD The bar locks the drill head to not slip out of Ray when drilling (spare parts of the stuffed drilling machine, Brand: SANY, SR280R model). New 100%;Thanh khóa đầu khoan để không trượt ra khỏi ray khi khoan (Phụ tùng của máy khoan cộc nhồi, nhãn hiệu: SANY, Model SR280R).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19604
KG
6
PCE
526
USD
240222MOLU18003000015A
2022-05-24
843041 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH MACHINE HOLDINGS LIMITED Stuffed drilling machine, brand: Sany, Model SR280R, Diesel engine, frame number: SY046RLC11050006, Machine number: No number, year SX 2011 (used);Máy khoan cộc nhồi, nhãn hiệu: SANY, model SR280R, động cơ diesel, số khung: SY046RLC11050006, số máy: không có số, năm sx 2011 ( Đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
76800
KG
1
UNIT
107000
USD
121119HOEGZ788JEHC0001
2020-02-06
870520 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH SAUDI MACHINE CO LTD Máy khoan cọc nhồi; hiệu Sany; Model: SR250; số sơri 12SR00340299(11DX046300628); số máy: 73245591;; Năm SX: 2014; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (1 UNIT = 3 PACKAGES, tháo rời đồng bộ kèm theo);Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units): Mobile drilling derricks;除主要设计用于人员或货物运输的专用机动车辆(例如,破碎卡车,起重卡车,消防车辆,混凝土搅拌车,道路清扫车,喷漆车,移动车间,移动放射单位)外, :移动式钻井吊杆
SAUDI ARABIA
VIETNAM
JEDDAH
CANG HIEP PHUOC(HCM)
0
KG
1
UNIT
293950
USD
121119NYKS250004520
2020-02-06
870520 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH C?NG VI?T CHINA WEALTH SAUDI MACHINE CO LTD Máy khoan cọc nhồi; hiệu Sany; Model: SR250; số sơri 12SR00340299(11DX046300628); số máy: 73245591;; Năm SX: 2014; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG (1 UNIT = 3 PACKAGES, tháo rời đồng bộ kèm theo);Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units): Mobile drilling derricks;除主要设计用于人员或货物运输的专用机动车辆(例如,破碎卡车,起重卡车,消防车辆,混凝土搅拌车,道路清扫车,喷漆车,移动车间,移动放射单位)外, :移动式钻井吊杆
SAUDI ARABIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
0
KG
1
UNIT
293950
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Volume: 165 178 CBM / 42,209.59 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 165.178 CBM/42.209,59 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
165
MTQ
42210
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Quantity: 29,128 CBM / 7,358.02 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 29.128 CBM/7.358,02 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
29
MTQ
7359
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NG TY TNHH KíNH V?NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
112100017351778
2021-12-10
722220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TRí C??NG CONG TY TNHH FUJIKIN VIET NAM CHI NHANH NHA MAY BAC NINH HEX-14.28mm-ASTM-A479-Grade-316 / 316L (Dual) -Level2 # & stainless steel bar, hexagonal cross section, 14.28mm diameter, 3m long, 100% new goods;HEX-14.28MM-ASTM-A479-GRADE-316/316L(DUAL)-LEVEL2#&Thanh thép không gỉ, mặt cắt ngang hình lục giác, đường kính 14.28mm, dài 3m, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM-CN NM BN
CTY TNHH CONG NGHIEP TRI CUONG
1743
KG
262
KGM
2567
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander split type untreated, 360 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type split untreated, 360 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
9000
KGM
7694
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Seeds of cilantro, Moroccan Coriander seeds whole dyed with red type color, Bao 950 20kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.1;Hạt giống rau ngò,Coriander Moroccan type whole seeds dyed with red colour, 950 bao- 20kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
19000
KGM
16243
USD
101120JZNA00019
2020-12-24
090921 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A Cilantro seeds, Coriander Bac Lieu, 400 Bao 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Coriandrum sativum) - No.2;Hạt giống rau ngò,Coriander Bac Lieu, 400 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Coriandrum Sativum) - No.2
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
40200
KG
10000
KGM
8549
USD
260721AOI0046523
2021-10-02
120910 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U GI?NG C?Y TR?NG TRí N?NG SUBA SEEDS COMPANY S P A White radish seeds, Radish Small, 40 bags - 25kg / bag. New 100%. (Scientific name: Raphanus sativus) - No.1;Hạt giống củ cải trắng,Radish Small, 40 bao- 25kg/bao. Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Raphanus Sativus ) - No.1
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
18190
KG
1000
KGM
15024
USD
090122KCLOH13205
2022-01-10
844331 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U INOX TR??NG THàNH ALL LEASING SERVICES INC Black and white copier, used 4 functions (photo, scan, print, fax) A3 and A4 shooting, shooting speed over 40 copies / minute. Ricoh (Model: MP 4054SP);Máy photocopy đen trắng,đã qua sử dụng.4 chức năng ( photo, scan, in,fax) khổ chụp A3 và A4,tốc độ chụp trên 40 bản /phút.hiệu RICOH ( model: MP 4054SP )
JAPAN
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16024
KG
34
PCE
4760
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
870893 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK Vehicle loading self-loading 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20T discrete level meets QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: pipeline though the brake (5 pcs / set) - System Part of clutch;LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Đường ống tuy ô côn phanh(5 chiếc/bộ)- bộ phận hệ thống côn ly hợp
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
SET
8
USD
210921268089324
2021-10-06
850711 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels TTHH <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Appropriate Decision QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: 12V-45AH-45AH-Brand CAMEL (25cm tall );LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Ắc quy a-xít chì 12V-45Ah- hiệu Camel ( cao 25cm)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1225
KG
1
PCE
30
USD
031121LFFSBVH211031
2021-11-12
731520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TBD NH?N TR?CH DAE HWA CONVEYOR CHAIN CO Conveyor chain steel sliding chain used to transmit conveyor, size 7.5m long, 150cm chain distance, 23t load, used in conveyor system, (1 set = 4 pcs) 100% new goods;Xích trượt bằng thép Conveyor Chain dùng để truyền băng tải, kích thước dài 7,5m , khoảng cách mắt xích 150cm, tải trọng 23T, dùng trong hệ thống băng tải, (1 set= 4 pcs) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
324
KG
1
SET
1800
USD
210921268089324
2021-10-06
870831 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck Barrels <1T, TTLCT <5T <5T, Discrete Appropriate Decision QD / 2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Hand brake (core in iron, external plastic wrap);LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <1T, TTLCT<5T, độ rời rạc phù hợp QĐ/2005/QĐ-BKHCN, TT05/2012/TT-BKHCN:Phanh tay(lõi trong bằng sắt, ngoài bọc nhựa)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1206
KG
1
PCE
18
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
700711 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK motorbike trucks 4x4 TTHH 8.6T, LTC> 10 <20t discrete level to meet QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: Drive door glass (L), (TK / SP symbol: Knn / 8T-AB) (row of CH98 HS 98451000);LK xe ôtô tải tự đổ 4X4 TTHH 8.6T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Kính cửa bên lái ( L), (ký hiệu TK/sp: KĐN/8T-AB)( hàng thuộc CH98 HS 98451000)
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
PCE
17
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
848120 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK Dump truck 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20t discrete level meets QD05 / 2005 / QD-BKHCN, 100% new: Flood valve, bronze (10 pcs / set) with diameter in 2 - 2.5 cm;LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Van xả hơi, bằng đồng(10 chiếc/bộ)có đường kính trong 2- 2,5 cm
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
SET
2
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
851130 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG SHIYAN BOLI AUTO PARTS CO LTD LK motorbike trucks 4x2 TTHH 6.7T, LTC> 10 <20T discrete levels to meet QD05/2005 / QD-BKHCN, 100% new: Electricity (distribution);LK xe ôtô tải tự đổ 4X2 TTHH 6.7T,TTLCTTĐ>10<20T độ rời rạc đáp ứng QĐ05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ chia ( phân phối) điện
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9388
KG
1
PCE
1
USD
220921268089330
2021-10-06
961381 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TR??NG GIANG CHINA AFRICA AUTO INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO LIMITED LK Vehicles loading Minitruck TTHH <5T, TTLCT> 5T <10T, Discrete Appropriate Decision Decision 05/2005 / QD-BKHCN, TT05 / 2012 / TT-BKHCN: Drugs (core in spring steel);LK xe ôtô tải thùng Minitruck TTHH <5T, TTLCT>5T<10T,độ rời rạc phù hợp QĐ 05/2005/QĐ-BKHCN,TT05/2012/TT-BKHCN:Châm thuốc( lõi trong bằng thép dạng lò xo)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
4630
KG
2
PCE
3
USD