Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018428804
2022-06-27
846729 NG TY TNHH JY PLASTIC SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED The hand-held screwdriver is used to install screws on the product model: BSD-B16120LF, capacity of 55W, 24-32V voltage, KilesS brand, produced in 2022 (100%new goods);máy bắn vít cầm tay dùng để lắp ốc vít vào sản phẩm MODEL: BSD-B16120LF, công suất 55W, điện áp 24-32V, nhãn hiệu KILEWS, sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
117
KG
10
PCE
3000
USD
112200018377059
2022-06-25
830991 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL25 #& nail shutter button (Snap Button), metal, size: 15*6mm, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL25#&Nút chụp đầu đinh (snap button), bằng kim loại, kích thước: 15*6mm, dùng sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
4545
KG
42624
PCE
426
USD
112200018409857
2022-06-25
520411 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL41 #& cotton fiber (cotton thread), 100% cotton, used to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL41#&Sợi cotton (Cotton Thread), 100% cotton, dùng để sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
4433
KG
60
YRD
1
USD
112200018413076
2022-06-25
520411 NG TY TNHH JY LEISURE APPLIANCE DONGGUAN JY LEISURE APPLIANCE CO LTD 02JG2021-NL50 #& stitching from 100% coton, blue-blue-bluu, not bleached, specifications: 60s/60, use to produce golf stick bags, 100% new;02JG2021-NL50#&Chỉ khâu từ 100% coton, mau xanh dương-Blue, chưa tẩy trắng, quy cách: 60s/60, sử dung để sản xuất túi đựng gậy đánh golf, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
KHO CTY JY LEISURE APPLIANCE
32399
KG
2529442
PCE
538341
USD
9.03201120000063E+19
2020-03-09
681280 NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA GREEN DOT PACKAGING CO LIMITED NPL17#&Vách ngăn;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
29012
PCE
3407
USD
7.05201120000076E+19
2020-05-07
681280 NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA MEILIHE ENTERPRISE HK LIMITED NPL17#&Vách ngăn;Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than goods of heading 68.11 or 68.13: Of crocidolite: Paper, millboard and felt;加工石棉纤维;以石棉为基础的混合物或以石棉和碳酸镁为基础的混合物;除了品目68.11或68.13外,这类混合物或石棉制品(如线,机织物,服装,头饰,鞋类,垫圈),不论是否加固:青石棉:纸,刨花板和毛毡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
70
PCE
162
USD
300821112100014000000
2021-08-30
681280 NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA HUNG TUNG INDUSTRIAL CO NPL17 # & Bulkhead / Carton Cover, 100% new. used to pack 78 * 66, 29.8 * 16.6;NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 78*66, 29.8*16.6
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3494
KG
5000
PCE
2008
USD
60921112100000000000
2021-09-06
681280 NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA HUNG TUNG INDUSTRIAL CO NPL17 # & Bulkhead / Carton Cover, 100% new. used to pack 78 * 66, 29.8 * 16.6;NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 78*66, 29.8*16.6
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5594
KG
8000
PCE
3213
USD
112100014242441
2021-07-28
510540 NG TY TNHH JY TRADING VINA BASIL CO LTD Lovi # & duck fur treated, used as a direct material for garments, 100% new goods;Lovi#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH JY TRADING VINA
830
KG
531
KGM
21244
USD
112100014232255
2021-07-28
510540 NG TY TNHH JY TRADING VINA BASIL CO LTD Cans # & Feather finished products treated, used as a direct material for garments, 100% new products;LoN#&Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH JY TRADING VINA
142
KG
140
KGM
9828
USD
112100014242441
2021-07-28
510540 NG TY TNHH JY TRADING VINA BASIL CO LTD Cans # & Feather goose treated, used as a direct material for garments, 100% new products;LoN#&Lông ngỗng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH JY TRADING VINA
830
KG
291
KGM
19615
USD
040721PNKSHA21070263
2021-07-12
510540 NG TY TNHH JY TRADING VINA BASIL KOREA CO LTD Cans # & Feather goose treated, used as a direct material for garments, 100% new products;LoN#&Lông ngỗng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
498
KG
140
KGM
8450
USD
PCLUPUS02322425
2021-10-01
790120 NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Npl05 # & zinc alloy, solid form, used to melt and cast into zinc, 100% new;NPL05#&Hợp kim kẽm, dạng rắn, được dùng để nung chảy rồi đúc thành các thân xe bằng kẽm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
61461
KG
61442
KGM
195923
USD
112100016523633
2021-11-12
390520 NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NPL36 # & EVA ethylenevinyl acetate plastic beads used in children's toys (100% new products);NPL36#&Hạt nhựa EVA etylenvinyl axetat dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5025
KG
5000
KGM
13650
USD
190122YG20220106535-6
2022-01-25
283325 NG TY TNHH DREAM PLASTIC WEN CHENG PLATING MATERIAL LIMITED Copper Sunlphate Copper Sulphate 98.5%, Water 1.5% used in plating tanks (100% new products);Đồng sunlphate thành phần COPPER SULPHATE 98.5%, water 1.5% dùng trong bể mạ ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
280
KG
75
KGM
563
USD
51120112000012000000
2020-11-05
320651 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO LIMITED NPL18 # & Flour luminescent sx used in children's toys made of plastic (100% new);NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
190
KG
188
KGM
7151
USD
91120112000011990000
2020-11-23
320651 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO LIMITED NPL18 # & Flour luminescent sx used in children's toys made of plastic (100% new);NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
729
KG
721
KGM
6752
USD
AS214977
2022-01-07
611510 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HAINING KANGYE IMPORT AND EXPORT CO LTD NPL197 # & accessories socks used to close with plastic children's toys (VNF-057023) (100% new);NPL197#&Phụ kiện chiếc tất dùng để đóng chung với sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( VNF-057023) ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1406
KG
38787
PCE
11791
USD
112100014191643
2021-07-26
390519 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL18 # & PA plastic beads used in plastic children's toys (100% new products);NL18#&Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1025
KG
1000
KGM
8353
USD
BJHPH2100937
2021-09-13
390519 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CHUNG WAI CHEMICAL LIMITED NL18 # & PA plastic beads used in plastic children's toys (100% new products);NL18#&Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8064
KG
8000
KGM
62400
USD
112100008869515
2021-01-14
320411 NG TY TNHH DREAM PLASTIC RICHICO COLORANTS LTD NL19 # & pigments used as feedstock sx plastic children's toys, tp: Polyethylene Terephthalate (25038-59-9) 48-53% Iron Oxide (1309-37-1) 15-20%, Dimethylpolysiloxane (63148- 62-9) 10-15% ... (100%);NL19#&Bột mầu dùng làm nguyên liệu sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa, tp: Polyethylene Terephthalate(25038-59-9)48-53%,Iron Oxide(1309-37-1)15-20%,Dimethylpolysiloxane(63148-62-9)10-15%...(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14
KG
5
KGM
1218
USD
112100017432040
2021-12-14
670490 NG TY TNHH DREAM PLASTIC SHENZHEN CITY FENG HE CHENG TRADING CO LTD NPL182 # & Wigs, artificial dolls used in production of children's toys (100% new products);NPL182#&phụ kiện tóc giả , nhân tạo của búp bê dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1500
KG
1500
KGM
7170
USD
112100016809957
2021-11-23
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol MonoisobutyRate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15690
KG
3000
LTR
10650
USD
112100013652771
2021-07-06
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol Monoisobutyrate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19716
KG
5000
LTR
17000
USD
CULVNAS2206767
2022-04-18
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& LF-30 Plastic Mixing oil as raw materials for producing children export toys, TP: Dioctyl Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
43206
KG
2000
LTR
4921
USD
112100014207080
2021-07-27
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC PILOT FAR EAST LTD NL07 # & Plastic Mixing Oil SK-728 as material production of export children's toys, TP: Calcium Oleate (142-17-6) 30%, Zinc Oleate (557-07-3) 20%, (84082- 93-9) 20%, (136-51-6) 16% .. (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa SK-728 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu,TP:Calcium oleate(142-17-6)30%,Zinc oleate(557-07-3)20%,(84082-93-9)20%,(136-51-6)16%.. (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9645
KG
1900
LTR
6840
USD
S00168653
2022-06-27
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& D-39 Plastic mixing oil as raw materials for producing children for export toys, TP: Epoxidized Soybean Oil (813-07-8) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa D-39 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, Tp: epoxidized soybean oil (8013-07-8) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
114328
KG
2000
LTR
5160
USD
112100017426383
2021-12-14
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer D80 as raw material for export toys, TP: Distillates (Petroleum), Hydrotreated Light (64742-47-8) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa D80 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Distillates (petroleum), hydrotreated light (64742-47-8)100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19425
KG
1600
LTR
2640
USD
112100015195781
2021-09-17
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol Monoisobutyrate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18545
KG
5000
LTR
17000
USD
112100013553906
2021-07-02
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer KF-96 as raw material to produce children's toys, TP: Dimethylpolysiloxane (9016-00-6) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa KF-96 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP:Dimethylpolysiloxane(9016-00-6) 100% ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10130
KG
500
LTR
3000
USD
112100013702068
2021-07-07
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer D-39 as material production of export children's toys, TP: Epoxidized Soybean Oil (8013-07-8) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa D-39 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, Tp: epoxidized soybean oil (8013-07-8) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20932
KG
2200
LTR
4510
USD
112100014125587
2021-07-23
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer LF-30 as raw material for export toys, TP: DioctyL Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19770
KG
2000
LTR
4600
USD
112100017426383
2021-12-14
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer LF-30 as material production of export children's toys, TP: DioctyL Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19425
KG
2000
LTR
4600
USD
112100014098049
2021-07-22
846594 NG TY TNHH DREAM PLASTIC SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Assembly of parts of toys for children, plastic model SMD1526 Voltage 220V 2600W power, sx 2021 (100% new);Máy lắp ráp các bộ phận của đồ chơi cho trẻ em bằng nhựa model SMD1526 điện áp 220V công suất 2600W, sx 2021 ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1000
KG
5
PCE
13000
USD
112200018411660
2022-06-27
730901 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN NUOHUI PLASTIC HARDWARE PRODUCTS CO LTD Iron barrel used to contain water cooling water with size 120, width 110 high 190 cm, capacity of 1000L (100%new goods);thùng bằng sắt dùng để chứa nước làm mát khuôn roto kích thước dài 120,rộng 110 cao 190 cm , dung tích 1000L ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
100
KG
2
PCE
4240
USD
112200018411136
2022-06-25
853611 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HUIRUI ELECTRONIC H K CO LIMITED NPL193 #& fuse used to attach to the PCB version used in the production of children's toys (100%new products);NPL193#&cầu chì dùng để gắn vào bản mạch PCB dùng trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4
KG
30080
PCE
752
USD
SM62-63-B/HPH
2021-12-10
390422 NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NL08 # & Poly vinyl chloride has granular use as raw materials in SX children's toys (100% new products);NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
100480
KG
20000
KGM
34000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
320811 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HK GUANGYI SIYIN YIYIN EQUIPMENT CO LIMITED NL03 # & Son printers to print to the product scans plastic PAD TP Pant: Synthesis of acrylic resin 40% toluene, Isophorone 12%, 10% DIBK ... (100% new);NL03#&Sơn in cho máy in quyét để in lên sản phẩm bằng nhựa PAD PANT TP: Synthesis of acrylic resin toluene 40%, Isophorone 12%, DIBK 10%... (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1497
KG
1482
KGM
30163
USD
112200017667551
2022-06-01
846599 NG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE TDCA INTERNATIONAL CO LTD CONG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE Nailing machine 1 #& plastic-plastic machining machine used to connect 2 sell TP with each other, HD with electricity. Model CD-J8F, capacity of 0.37KW. Size 65x50x150cm (belonging to Account No. 304763192331/G23 line 6);MÁY ĐÓNG ĐINH 1#&Máy gia công hạt nhựa-Máy đóng đinh dùng để kết nối 2 bán TP với nhau,hd bằng điện. Model CD-J8F, công suất 0.37KW. size 65x50x150cm (thuộc tk số 304763192331/G23 dòng hàng số 6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TDCV PLASTIC & HARDWARE
CTY TNHH TDCV PLASTIC & HARDWARE
2424
KG
1
SET
800
USD
010422030C506536
2022-04-06
847710 NG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE TDCA INTERNATIONAL CO LTD Mayduc01 #& spraying machine (used to cast plastic products), brand: Welltec, Model: TTI-190sekii/s, 39.25kw/380V, year: 2022, removable form, 1 set = 1 piece, new 100 new 100 %;MAYDUC01#&Máy đúc phun (dùng để đúc sản phẩm nhựa),Hiệu: WELLTEC,Model:TTI-190SEKII/S,39.25KW/380V, Năm: 2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời, 1 bộ = 1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13740
KG
1
SET
37864
USD
281221ALPLS2112106
2022-01-04
292419 NG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR PATHWEL CO LTD Additives used in the plastic industry. Innoslip - O (Oleamide Bead). CAS: 301-02-0;Phụ gia dùng trong ngành nhựa. INNOSLIP - O (OLEAMIDE BEAD). CAS: 301-02-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11421
KG
10000
KGM
32500
USD
101121BJHPH2101270
2021-11-12
390411 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH WOFOO PLASTICS LIMITED NL09 # & Polyvinyl Chloride PVC PVC PVC, CAS: 9002-86-2, Making raw materials for exporting children's toys, Manufacturing Formosa (100% new);NL09#&Bột nhựa nguyên sinh Polyvinyl chloride PVC PRG, CAS : 9002-86-2, làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu , nhà sx FORMOSA ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
37849
KG
20000
KGM
40000
USD
112100013602551
2021-07-05
392010 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Copolyme membrane ethylene, non-foam, unnecessary, unnocated, unavailable in terms, has not been added, not combined with other materials, non-self-adhesive type, 170mm wide, thick 0.09 mm rolls, new 100 %;Màng copolyme etylen,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp về mặt, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, loại không tự dính, rộng 170mm, dày 0.09 mm dạng cuộn , mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
470
KG
230
ROL
5750
USD
291021BJHPH2101184
2021-11-01
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH WOFOO PLASTICS LIMITED NL10 # & Plastic Mixer HW2016 Making NL Manufacturing Children's Toys, TP: 1.2-Cyclohexane Dicarboxylic Acid, Di-Isononyl Ester CAS166412-78-8, Zinc Dodecanoate CAS 2452-01-9 ... SX REACH (100% new);NL10#&Dầu trộn nhựa HW2016 làm nl sx đồ chơi trẻ em xuất khẩu,TP:1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid, di-isononyl ester CAS166412-78-8, Zinc dodecanoate CAS 2452-01-9...nhà sx REACH( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
34840
KG
1280
LTR
8832
USD
112200013774404
2022-01-10
850610 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH TMMQ INTERNATIONAL HONG KONG COMPANY LIMITED NPL20 # & Metal Round Battery AAA Alkaline Battery, LR03 (AM-4), 1.5V, 1200mAh) Accessories used to install on children's toys 3.8 cm3 (100% new);NPL20#&Pin tròn bằng kim loại AAA alkaline battery, LR03(AM-4),1.5V,1200mAh) phụ kiện dùng để lắp vào đồ chơi trẻ em 3.8 cm3 ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3260
KG
264960
PCE
23052
USD
8644619406
2022-05-19
961210 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD NPL52#& 7mm ribbon with woven fabric that has been dyed for tying or decorating children's toys (100%new products);NPL52#&Dây ruy băng 7mm bằng vật liệu vải dệt đã được nhuộm dùng để buộc hoặc trang trí đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
18
KG
2400
YRD
76
USD
HEI61003961
2022-06-29
852330 NG TY TNHH NISSEI PLASTIC VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection parts: Save disc programs Software / Tact Software / TM220022, Part Code: 990119545Y1. New 100%;Phụ tùng máy ép nhựa: Đĩa lưu chương trình phần mềm máy ép nhựa/ TACT SOFTWARE / TM220022, Part Code: 990119545Y1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
70
USD
SNLBSHVL1706865
2021-09-09
844120 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00098 # & Paper Bag Paper Bag Square Round Coils and Automatic Flat Wire, Brand: Nanjiang Machinery, Model: WFD-550, Capacity: 40kw, Electrical Activity, Year SX 2021, Factory use, New 100%;A00098#&Máy làm túi giấy đáy vuông cuộn dây tròn và dây dẹt tự động,Nhãn hiệu: NANJIANG MACHINERY, Model : WFD-550, Công suất: 40KW, Hoạt động bằng điện, năm sx 2021, sử dụng nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
34575
KG
1
PCE
348784
USD
112100008768214
2021-01-12
480300 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG FCN00019 # & Napkins eat, packaged together with the utensils used once 1gsm 14 +/- RW: 33cm, New 100% (J2HA2.86.14.330.1);FCN00019#&Khăn giấy ăn, đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống sử dụng một lần 14+/-1gsm, RW: 33cm, Mới 100% (J2HA2.86.14.330.1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
69430
KG
27233
KGM
26918
USD
AOU0193908
2022-06-01
847740 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00102 #& heat casting machine (hot shaping) Dash -off food set of plastic, brand: Zhong Cheng, Model: 800, Capacity: 140kw, Electricity operating, year production 2022, use factory, use factory, 100% new;A00102#&Máy đúc nhiệt( định hình nóng) bộ đồ ăn dùng một lần bằng nhựa,Nhãn hiệu: ZHONG CHENG,Model:800, Công suất :140Kw, Hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2022, sử dụng nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
49900
KG
4
PCE
266470
USD
EGLV157200108809
2022-06-01
847740 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00128 #& heat casting machine (hot shaping) Dau Dau food set of plastic, brand: Lu bai tuo, Model: RM-T8060, Capacity: 150kW, Electricity, Year 2022, Use In the factory, 100% new;A00128#&Máy đúc nhiệt( định hình nóng ) bộ đồ ăn dùng một lần bằng nhựa,Nhãn hiệu:LU BAI TUO,Model: RM-T8060,Công suất: 150Kw,Hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2022, sử dụng trong nhà xưởng,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
15590
KG
1
PCE
154837
USD
NOSNB21CL11012-02
2021-12-14
830300 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD B00114 # & Safes for storing documents, Brands: Yu Dun, Model: BGX-D1-900i, Size: 980x550x450mm, used in factory, 100% new;B00114#&Két sắt dùng lưu trữ tài liệu,Nhãn hiệu:YU DUN, Model:BGX-D1-900I ,kích thước: 980x550x450mm, sử dụng trong nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9323
KG
2
PCE
343
USD
112200017208148
2022-05-19
390190 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI FCN00002 Black PE Plastic Beads 2014, (Polymers from primary ethylene, granules, used in plastic products), used to produce disposable plastic utensils, 100% new;FCN00002#&Hạt nhựa PE 2014C màu đen, (các polyme từ etylen nguyên sinh, dạng hạt, sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI
CONG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
42766
KG
18000
KGM
31831
USD
GOSUXIA8241653
2022-01-15
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used for packing together with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20114
KG
22680000
BAG
49896
USD
050120PCLU1043EN8102-01
2020-01-09
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.2 gram, mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Pepper: Crushed or ground: Black;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的水果:胡椒:粉碎或研磨:黑色
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000000
BAG
11000
USD
YMLUI228366070
2021-07-14
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used to pack with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new. (Price: 0.00177479 USD / bag).;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%. (Đơn giá : 0.00177479 usd/bag).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
29750000
BAG
52800
USD
200220YMLUI228332372
2020-02-24
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.2 gram, mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Pepper: Crushed or ground: Black;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的水果:胡椒:粉碎或研磨:黑色
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23400000
BAG
51480
USD
YMLUI228380467
2022-02-25
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used for packing together with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
24000000
BAG
52800
USD
NOSNB21CL11012-02
2021-12-14
401035 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD B00128 # & rubber teeth belt belt (continuous synchronous conveyor, with perimeter external over 60 cm but no more than 150 cm) - parts of robot arms, used in factories, 100% new;B00128#&Dây curoa đai răng bằng cao su (Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm)- bộ phận của cánh tay robot, sử dụng trong nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9323
KG
53
MTR
242
USD
112200016070530
2022-04-07
842710 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH XE NANG BINH MINH A00006 #& Heli brand forklift, CBD20J-LI2 model, electric motor, with accompanying chargers, SK: 08020JM0876, SM: No number. 100% new car made in China in 2022;A00006#&Xe nâng hàng hiệu Heli, model CBD20J-LI2,động cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 08020JM0876, sm:Không có số. Xe mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm 2022
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XE NANG BINH MINH
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VN
580
KG
1
PCE
1742
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
270521GOSUBOM6316574
2021-07-13
291570 NG TY C? PH?N ??I á PLASTIC M L A INDUSTRIES Zinc Stearate (DLM), salt and esters of stearic acid-chemical additives Plastic industry (Chemical formula: ZN (C18H35O2) 2). Pack bags of 20 kg / bag. Use to produce plastic beads, powder forms. New 100%;ZINC STEARATE (DLM) , muối và este của axit stearic-hóa chất phụ gia ngành nhựa (công thức hóa học: Zn(C18H35O2)2). Đóng bao 20 kg/ bao. Sử dụng để sản xuất hạt nhựa, dạng bột. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
26860
KG
26
TNE
39780
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD