Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190621YHHP029/21
2021-07-14
291990 NG TY TNHH JX NIPPON OIL ENERGY VI?T NAM ENEOS CORPORATION Additives for TZ-739 lubricating oil have anti-abrasive effects, components include tris (2-ethylhexyl) phosphate. 100% new goods (9689 / TB-TCHQ);Phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-739 có tác dụng chống mài mòn, thành phần gồm Tris(2-ethylhexyl)phosphate. Hàng mới 100% (9689/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30626
KG
45
KGM
447
USD
120221WSJJ21020002
2021-02-18
271019 NG TY TNHH OIL KOREA VI?T NAM OIL KOREA CO LTD Lubricating base oil-BASE OIL ESOL D24, for sx sp industrial lubricants and consumer products, do not use in an internal combustion engine-CODE Cas: 64742-47-8- New 100%;Dầu gốc bôi trơn-BASE OIL ESOL D24, dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã Cas: 64742-47-8- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16569
KG
3000
LTR
3030
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (micro-structure) oriented, type B30P105 thick 0.3mm x 570mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 570mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
790
KGM
1943
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 560mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 560MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1327
KGM
3868
USD
128 151 414
2021-11-23
401695 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM PRONAL S A S Vulcanized rubber oil bag can pump type X: 02840 Y: 1690 Z: 0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, used to produce transformers, pronal, 100% new products;Túi ngăn dầu bằng cao su lưu hóa có thể bơm phồng loại X:02840 Y:1690 Z:0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, dùng để sản xuất máy biến thế, hãng Pronal, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LEERS
HA NOI
15
KG
1
PCE
350
USD
112100016093309
2021-10-28
902730 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SAMSUNG SDI VIETNAM CO LTD 005000001704 # & X-ray spectrophotometer used for measuring and analyzing toxic ingredients in raw materials (Model: UX-350; AC220-240V, 50 / 60Hz, 350W; NSX: 2021; HSX: Unique). 100% new;005000001704#&Máy quang phổ tia X dùng để đo và phân tích các thành phần chất độc hại có trong các mặt hàng nguyên liệu (Model:UX-350;AC220-240V, 50/60Hz, 350W;nsx:2021;hsx:UNIQUE). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG SDI VIETNAM CO.,LTD
ELENTEC ENERGY VIETNAM CO.,LTD
67
KG
1
SET
29500
USD
160522CULVNSA2202168
2022-06-01
151800 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM CARGILL INDIA PRIVATE LIMITED Soybean oil preparations used in an oil -shaped oil -cooled oil -shaped industry of Envirotemp FR3 FR3 FR3 FR3 for manufacturing transformer, 100%new goods. (1 IBC = 1000 LTR);Chế phẩm dầu đậu nành dùng trong công nghiệp dạng dầu cách điện tản nhiệt làm mát máy biến thế loại ENVIROTEMP FR3 FLUID dùng cho sản xuất máy biến thế, hàng mới 100%. (1 IBC = 1000 LTR)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17485
KG
16560
KGM
48521
USD
112100015709942
2021-10-19
903033 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SAMSUNG SDI VIETNAM CO LTD 5000001711 # & Testing function of charging current, discharge voltage on PCM of PCM (Battery Function Tester (HP); S / N: 2109161002; Voltage: 250V / 3A / 160W; manufacturer: ZEFA), NSX: 2021. 100% new;5000001711#&Máy kiểm tra chức năng dòng điện sạc, xả điện áp trên PCM của PACK (BATTERY FUNCTION TESTER(HP); S/N: 2109161002; điện áp: 250V/3A/160W; hãng SX: ZEFA),nsx:2021. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SAMSUNG SDI VIETNAM CO.,LTD
ELENTEC ENERGY VIETNAM CO.,LTD
1067
KG
1
SET
34133
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal particles (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 660MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1849
KGM
5390
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B30P105 0.3mm thick x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 660mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
1030
KGM
2534
USD
181220339449050KUL
2020-12-23
220210 NG TY TNHH MONSTER ENERGY VI?T NAM MONSTER ENERGY SOUTHEAST ASIA SDN BHD Food Supplements - Energy drinks MONSTER ENERGY ULTRA VN 24 / 355ml (water not fermented), Item: 108 448, HSD: 10.06.2022, 100% new goods.;Thực phẩm bổ sung - Nước tăng lực MONSTER ENERGY ULTRA VN 24/355ML ( nước không lên men), Item: 108448, HSD:6/10/2022, hàng mới 100% .
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
2184
UNK
11203
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
230920333449646LAX
2020-11-16
950611 NG TY TNHH MONSTER ENERGY VI?T NAM MONSTER ENERGY COMPANY Snowboard - snowboard GNU BEAST MONSTER 156, Monster Energy brand, size: 154 x 28.2 cm, material: PVC, new 100%;Ván trượt tuyết - MONSTER BEAST GNU SNOWBOARD 156, hiệu Monster Energy, kích thước: 154 x 28.2 cm, chất liệu: nhựa PVC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
CANG CAT LAI (HCM)
329
KG
1
PCE
360
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB011116A0022, reactive power 100kVar, 400/415V 50Hz, 3 phase, CLMD83, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010116A0022, công suất phản kháng 100KVAR, 400/415V 50Hz, 3 pha, CLMD83, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
5
PCE
1805
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB010391A0022, Reflective power 40kVar, 480V 50Hz, 3 phase, CLMD53, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010391A0022, công suất phản kháng 40KVAR, 480V 50Hz, 3 pha, CLMD53, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
6
PCE
882
USD
270422SISS22077068
2022-05-19
481149 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The unprocessed insulation kraft paper covered with two points of organic glue without self -adhesive 612g/m2 roller format greater than 700mm size (t) 0.50mm x (W) 1330mm;Giấy kraft cách điện chưa tẩy trắng đã tráng phủ điểm 2 mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính định lượng 612g/m2 dạng cuộn khổ lớn hơn 700mm kích thước (T)0.50mm x (W)1330mm
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
533
KG
350
KGM
872
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD
311221S365822210150009.47
2022-01-07
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / kV (included: 1 set of air feeders). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s, 1250A, 31mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1860
KG
1
SET
15200
USD
140522TSN220519570
2022-06-02
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING The automatic circuit breaker is used for outdoor power stations using SF6 LTB145D1/B, 3 -pole, 123kV, 50Hz, 31.5KA/1S, 3150A, 25mm/KV (attached: 1 set of air intake equipment). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 3 cực, 123KV, 50Hz, 31.5kA/1s, 3150A, 25mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
NAM HAI
3720
KG
1
SET
15450
USD
HSLC1143906
2021-10-04
854460 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM DAEHA CABLE CO LTD 3207-01474-00 # & electric cables have attached the connector, guming 3 wires AWG16, 1.291mm wire core diameter, plastic insulated shell, 3000V wire voltage. 100% new, Code: S054-00025A;3207-01474-00#&Dây cáp điện đã gắn đầu nối, gôm 3 dây loai AWG16, đường kính lõi dây 1.291mm, vỏ cách điện bằng plastic, điện áp dây 3000V. Mới 100%, mã: S054-00025A
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
60
KG
820
PCE
469
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Petitgrain Oil - Lemon leaf essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Petitgrain oil - Tinh dầu lá chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
5
KGM
110
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Thyme Oil - radiation essential oil; used in cosmetic production; 3x5kg / barrel packaging specifications; Lot number K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Thyme oil - Tinh dầu xạ hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x5kg/thùng; Số lô K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
15
KGM
300
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Castor Oil - Castor oil; used in cosmetic production; packing of 20x25kg/barrel; Lot number K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Castor oil - Tinh dầu thầu dầu; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 20x25kg/thùng; Số lô K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
500
KGM
1375
USD
120721157010000000
2021-09-06
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Rice Bran Oil - Rice bran oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Rice Bran oil - Dầu cám gạo; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
625
KG
100
KGM
195
USD
130821157011011000
2021-09-24
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Linseed Oil - Flax seed oil; used in cosmetic production; Packing specifications 48x25kg / barrel; Lot number K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Linseed oil - Dầu hạt lanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 48x25kg/thùng; Số lô K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
1200
KGM
3840
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS GrapeFruit Oil HG - Hg Grapefruit Essential Oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
100
KGM
2800
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lime Oil - lumbar essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 2x5kg / barrel; Lot number K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Lime oil - Tinh dầu chanh sần; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x5kg/thùng; Số lô K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
10
KGM
210
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lemon Oil - Lemon essential oil; used in cosmetic production; Packaging specifications 2x25kg/barrel; Lot number K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Lemon oil - Tinh dầu chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x25kg/thùng; Số lô K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
50
KGM
700
USD
73851219652
2022-01-18
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Mandarin Oil - Tangerine essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Mandarin oil - Tinh dầu quýt; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
413
KG
5
KGM
100
USD
130821157011011000
2021-09-24
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Bergamot Oil - Cam Huong essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 1x25kg / barrel; Lot number K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Bergamot oil - Tinh dầu cam hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x25kg/thùng; Số lô K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
25
KGM
550
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Grapefruit Oil HG - HG grapefruit essential oil; used in cosmetic production; packing of 3x25kg/barrel; Lot number K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x25kg/thùng; Số lô K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
75
KGM
2100
USD
LTCX742572
2022-01-07
847690 NG TY TNHH TD OIL DIGITAL FLOW CO LTD Automatic vending machine, Model: OBH-K03P, Manufacturer: Digital Flow Co., Ltd, 100% new products;Máy nhận tiền của máy bán hàng tự động,model: OBH-K03P,hãng sản xuất : DIGITAL FLOW Co.,ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
15
PCE
1800
USD
270522MYPKG402071H
2022-06-28
851431 NG TY TNHH SIEMENS ENERGY SIEMENS ENERGY SDN BHD Portable Ventilator (Blower) 12 "Diameter - 11035. Used goods;Lò sấy điện xách tay - Portable Ventilator (Blower) 12" Diameter - 11035. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8315
KG
5
PCE
115
USD
271220SGM20L00239A
2021-01-28
280461 NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon material content of not less than 99.99% of silicon used to manufacture solar panels, energy, CTHH: Si, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19696
KG
19276
KGM
19276
USD
060921GLSGNSD210820A
2021-09-29
280461 NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon Material with silicon content is not under 99.99% used to produce solar panels, CTHH: SI, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
18934
KG
18454
KGM
18454
USD
270522MYPKG402071H
2022-06-28
850240 NG TY TNHH SIEMENS ENERGY SIEMENS ENERGY SDN BHD Rotate electric converter - 42V isolating transformer (White Plug) - 103257. Used goods;Bộ biến đổi điện quay - 42V Isolating transformer (white plug) - 103257. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8315
KG
2
PCE
140
USD
112100008899069
2021-01-15
381800 NG TY TNHH ALLESUN NEW ENERGY VI?T NAM ALLENERGY INTERNATIONAL LTD MN01 # & Plates silicon single crystal blue (the main component is silicon), size (156 * 156) mm;MN01#&Tấm Silic đơn tinh thể màu xanh (thành phần chính là silicon), Kích thước (156*156) mm
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33340
KG
36203
PCE
21722
USD
180622KMTCSHAJ318814CUWS
2022-06-24
848641 NG TY TNHH ALLESUN NEW ENERGY VI?T NAM ALLENERGY INTERNATIONAL LTD Machine manufacturing and assembling thin semiconductor panels (manufacturing panels), Model: FCH-210A, Capacity: 12KW, Voltage: 380V. new 100%;.#&Máy sản xuất lắp ráp tấm bán dẫn mỏng(sản xuất tấm pin),model:FCH-210A, công suất:12KW, điện áp: 380V. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8840
KG
1
PCE
41418
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
300621FFC1004095
2021-07-22
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Raw Potassium Citrate Pharmaceutical (SATUMA) (license nk number: 385e / QLD-Dealers) - Lot: 106 075; 106 095; 106 105 - sx date: 6/2021; 6/2021; 6/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 106075; 106095; 106105 - ngày sx: 6/2021; 6/2021; 6/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25242
USD
160622FFC2004018
2022-06-28
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) (NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 204055; 205125; 205165 - Manufacturing date: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - SD limit: 3/2023; 4/2023; 4/2023;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 204055; 205125; 205165 - ngày sx: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - hạn sd: 3/2023; 4/2023; 4/2023
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
030422FFC2001969
2022-04-08
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) ((NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 106105; 109145; 109165 - Date SX: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - SD drought drought : 05/2022; 08/2022; 08/2022;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 106105; 109145; 109165 - ngày sx: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - hạn sd: 05/2022; 08/2022; 08/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9195
KG
4480000
GRM
25357
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
CBTTST-EXVN22060026-01
2022-06-27
853711 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI THAI NIPPON SEIKI CO LTD Control circuit cluster for motorcycle speed sensor cluster 0537-06879-90-P2-01 (model 2xc), using voltage below 1000V;Cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy 0537-06879-90-P2-01 (Model 2XC), sử dụng điện áp dưới 1000V
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3757
KG
252
PCE
149
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
132100016278570
2021-11-03
291411 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VIET XANH Acetone # & liquid acetone, used for cleaning industry tools, aceton 99% .cas: 67-64-1;Acetone#&Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET XANH
CTY NIPPON RIKA
1780
KG
1600
KGM
2567
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
271021COAU7014718900
2021-11-10
390321 NG TY TNHH NIPPON THERMOSTAT VI?T NAM NIPPON THERMOSTAT CO LTD Polyethylene asaclean plastic beads, used for cleaning for cleaning plastic casting 0000-Y47-006;Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
18861
KG
25
KGM
190
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
VHFLTYOTA2130386
2021-07-12
760691 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 30100000468 # & Packaging Level 1 Aluminum Film Soleton Tab 80-AL 105mm, (License NK Number: 10279E / QLD-KD) - LOT: KO7523-3 - DAY SX: 27/05/2021;30100000468#&Bao bì cấp 1 màng nhôm Soleton Tab 80-AL 105mm, (giấy phép nk số: 10279e/QLD-KD ) - Lot: KO7523-3 - ngày sx: 27/05/2021
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5661
KG
16000
MTR
4480
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000046 # & Sodium Citrate Hydrate (Satuma) pharmaceutical material (NK license number: 388E / QLD-KD) - LOT: 107155 - DAY SX :.7 / 2021);10100000046#&Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 388e/QLD-KD ) - Lot: 107155 - ngày sx: .7/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4120000
GRM
17634
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Potassium Citrate Pharmaceutical Material (Satuma) ((NK license number: 385E / QLD-KD) - LOT: 109165; 110265; 110285 - Date SX :.9 / 2021; 10/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 109165; 110265; 110285 - ngày sx: .9/2021; 10/2021; 10/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
132000012051899
2020-11-06
320418 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG Page 103 # & Drug quickly white 103 dihydric alco H312 emulsions used in the plastic composite;mau trang 103#&Thuốc màu trắng 103 H312 dihydric alco dạng nhủ tương dùng trong ngành nhựa composite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
4102
KG
90
KGM
778
USD
010622SNKO190220502062
2022-06-06
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with ISO plastic to form a compound to limit water condensation at the joints along the panel panel/corners in the cold room, 200kg box, 100%new goods, pregnant mitsui;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 200kg,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNK
551
USD
291021POBUBKK211000079
2021-11-04
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with plastic ISO constitutes a compound to limit condensation in coupling points along panel panels / corners in cold rooms, 20 liters, 100% new products, Mitsui pregnancy;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 20 lít,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10610
KG
1
UNK
51
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291719 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 201000054 #& excipients pruv (sodium stearl fumarate), (GPNK number: 4498e/QLD -KD) - Lot: 3014 - Date of SX: 07/2021 - SD: 07/2024;20100000054#&Tá dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate ), (GPNK số: 4498e/QLD-KD ) - Lot: 3014 - ngày sx: 07/2021 - hạn sd: 07/2024
SPAIN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
15000
GRM
4477
USD
130622COAU7239117420
2022-06-28
721500 NG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS DRILLMACO OIL TOOLS CO LTD Alloy steel, bar, not forged, not easy to cut, not overcurrent hot, not grooved, not coated with paint, soaked rust, Grade: 30CRMO, Size: 4.4*38* 2460mm. With 100%;Thép không hợp kim,dạng thanh,chưa qua rèn, không dễ cắt gọt, chưa gia công quá mức cán nóng,không khía rãnh,chưa tráng phủ mạ sơn,ngâm tẩy gỉ,Grade:30CrMo, kích thước:4.4*38*2460mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
47650
KG
18150
KGM
21871
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
121121NGOHPH211103401
2021-12-15
420329 NG TY TNHH NIPPON KOUATSU ELECTRIC VI?T NAM NIPPON KOUATSU ELECTRIC CO LTD Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
112
KG
20
SET
63
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291570 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8351 - Stearic acid to prepare synthetic oil, CAS: 123-95-5, 200Lit / Drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
15
PAIL
7829
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
250322JPKHC2203074
2022-04-01
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB -TCHQ dated April 18, 2019, 200 liters/drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
1
PAIL
570
USD
281221JPKHC2112041
2022-01-04
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16062
KG
1
PAIL
584
USD
060921JPKHC2109009
2021-09-11
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16946
KG
1
PAIL
596
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151530 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 5697 - Castor oil, liquid refined, 200 liters/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 dated 20/03/2018, CAS: 141-22-0;MKH 5697 - Dầu thầu dầu, đã tinh chế dạng lỏng, 200 lit/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 , CAS:141-22-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
12876
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
292211 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 1651-Anti-rust to produce water-cutting oil (TPHH: Ethanolamine) CAS: 141-43-5, 200 liters/drum, imported TK 101739336913 dated December 21, 2017;MKH 1651 - Chất chống gỉ để sản xuất dầu cắt gọt pha nước-(TPHH : ETHANOLAMINE) CAS :141-43-5, 200 lit/drum, đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
8778
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) Bis (Phosphorodithioate), 20 liters / Pail, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 20 lit/pail , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
3
PAIL
620
USD
280122JPKHC2201067
2022-02-08
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) BIS (phosphorodithioate), 200 liters / drum, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 200 lít / drum , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16612
KG
2
PAIL
457
USD
300422JPKHC2204090
2022-05-05
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036-Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 dated June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15332
KG
2
PAIL
2618
USD
310122JPKHC2201089
2022-02-08
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036 - Oleyl Alcohol, 200Lit / Drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170 / TB-KĐ 3 on June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17080
KG
1
PAIL
1173
USD