Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251219KTHPH19120090
2020-01-03
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76#&Lông ngựa 25mm - hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
0
KG
300
KGM
9171
USD
190320KTHPH20030060
2020-03-29
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL49#&Lông dê GOAT HAIR XGF 47-51mm- hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
30
KGM
4127
USD
260222KTHPH22020007A
2022-03-09
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 # & Horse Fur (treated) Pony Hair 38 mm, NPL produces makeup pen, 100% new goods;NPL76#&Lông ngựa ( đã qua xử lý) PONY HAIR 38 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
454
KG
400
KGM
20770
USD
190320KTHPH20030060
2020-03-29
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL49#&Lông dê GOAT HAIR XGF 44-46mm- hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
10
KGM
1070
USD
150622THPH22060046
2022-06-28
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 #& horse hair (processed) Pony Hair 25 mm, NPL produces makeup pen, 100% new goods;NPL76#&Lông ngựa ( đã qua xử lý) PONY HAIR 25 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
214
KG
180
KGM
7908
USD
130420KTHPH20040051A
2020-04-20
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76#&Lông ngựa 25mm - hàng mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
200
KGM
6114
USD
150422KTHPH22040029
2022-04-27
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 #& horse hair (processed) Pony Hair 38 mm, NPL produces makeup pen, 100% new goods;NPL76#&Lông ngựa ( đã qua xử lý) PONY HAIR 38 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
192
KG
160
KGM
9132
USD
190621KTHPH21060084A
2021-06-29
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 # & Horse Fur Pony Hair-Washed 25 mm, NPL Maker Makeup Pen, 100% New Row;NPL76#&Lông ngựa PONY HAIR-washed 25 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
503
KG
200
KGM
7138
USD
300921KTHPH21090109A
2021-10-11
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 # & Horse Fur (treated) Pony Hair-Washed 25 mm, NPL manufacturing makeup pen, 100% new goods;NPL76#&Lông ngựa ( đã qua xử lý) PONY HAIR-washed 25 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
364
KG
325
KGM
11599
USD
030921KTHPH21080146
2021-09-16
510540 NG TY TNHH DOO JUNG VI?T NAM DOOJUNG H K LTD NPL76 # & Horse Fur (treated) Pony Hair-Washed 25 mm, NPL produces makeup pen, 100% new goods;NPL76#&Lông ngựa ( đã qua xử lý) PONY HAIR-washed 25 mm, NPL sản xuất bút trang điểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
337
KG
300
KGM
10706
USD
120422SITGLCHP295264
2022-04-19
390421 NG TY TNHH KWANG JIN VI?T NAM VINYLTEC INDUSTRY CO LTD 82452_53213 #& compound P.V.C compound, granular form. New 100%;82452_53213#&Hợp chất P.V.C nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16480
KG
2000000
GRM
4380
USD
122100014109600
2021-07-22
392094 NG TY TNHH JUNG JIN ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH BAC NINH ENPLA Bakelite (Black) -T8 # & Bakelite plastic panels (Black) size thickness T8 * 75 * 179mm, total weight: 2.04kg. New 100% # & VN;Bakelite(Black)-T8#&Tấm nhựa Bakelite(Black) có kích thước dộ dày T8*75*179mm, tổng trọng lượng:2.04kg. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAC NINH ENPLA
CTY TNHH JUNG JIN ELECTRONICS VN
4763
KG
12
TAM
15
USD
122100013701124
2021-07-07
392094 NG TY TNHH JUNG JIN ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH BAC NINH ENPLA Bakelite (Black) -T8 # & BAKELITE PLASTIC (BLACK) T8 * 70 * 276MM thickness, total weight: 0.98kg. 100% new goods # & vn;Bakelite(Black)-T8#&Tấm nhựa Bakelite(Black) có kích thước dộ dày T8*70*276mm, tổng trọng lượng:0.98kg. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAC NINH ENPLA
CTY TNHH JUNG JIN ELECTRONICS VN
3656
KG
4
TAM
7
USD
081021TWSAHPH2110014
2021-10-18
600590 NG TY TNHH JANG JUNG VINA YUSEONG HITEC CO LTD 002jjwp knitted fabric from polyester yarn (M-1000) (not in pattern, no dyeing) wide size of 58inch, quantitative: 100-159g / m2 (fabric used to produce clean room wipes). New 100%;002JJWP Vải dệt kim từ sợi Polyeste (M-1000) ( không in hoa văn, không nhuộm) khổ rộng 58inch, định lượng: 100-159g/m2 (vải dùng để sản xuất khăn lau phòng sạch). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
7100
KG
13891
MTK
9590
USD
081021TWSAHPH2110014
2021-10-18
600590 NG TY TNHH JANG JUNG VINA YUSEONG HITEC CO LTD 002JJWP knitted fabric from polyester yarn (interlock) (not in pattern, no dyeing) wide size of 58inch, quantitative: 90-135g / m2 (fabric used to produce clean room wipes). New 100%;002JJWP Vải dệt kim từ sợi Polyeste (Interlock) ( không in hoa văn, không nhuộm) khổ rộng 58inch, định lượng: 90-135g/m2 (vải dùng để sản xuất khăn lau phòng sạch). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
7100
KG
25510
MTK
11930
USD
260121SMNSE2101119
2021-02-02
551313 NG TY TNHH IL KWANG VINA TIANJIN XINYU TEXTILE CO LTD VM07 # & Fabrics carpentry TC (80/20) ingrey 63 "79004.16M = 86400YARD.;VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" 79004.16M = 86400YARD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13680
KG
86400
YRD
45822
USD
112000006001895
2020-02-25
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5938
USD
112000005285251
2020-01-15
810920 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5942
USD
311020TSOKHCM2010019-02
2020-11-06
831121 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM WOOSHIN WOODTEC CO LTD Lead solder used for rolls with a core of basic metals to electric arc free solder wire -Halogen (1kg / ROL) - NPL produce touch pads car seat, New 100%;Chì dùng để hàn dạng cuộn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hồ quang điện -Halogen free solder wire (1kg/ROL)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
191
KG
120
KGM
3408
USD
011121TSOKHCM2111001
2021-11-10
391911 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD L322 # & double-sided tape, suffering: 350mm, 1 roll = 100 m- Adhesive Tape 500-1WF 350mm-WH;L322#&Băng keo hai mặt, khổ: 350mm, 1 cuộn=100 m- Adhesive tape 500-1WF 350MM-WH
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4571
KG
560
MTK
1226
USD
040422LFGZ2203035
2022-04-07
845710 NG TY TNHH TAE KWANG TECH VINA HANS AUTOMATION SYSTEM LIMITED Metal processing center, used to handle electronic communication Part ofs (outer metal shells) Model: HS-T640,380V 50/60Hz, capacity: 15KVA. NSX: Beishen Machine Co., Ltd, Year of manufacture: 2022. 100% new wild;Trung tâm gia công kim loại,sử dụng để xử lý các bộ phận giao tiếp điện tử (vỏ kim loại ngoài) Model:HS-T640,380V 50/60Hz,công suất:15KVA. NSX: Beishen Machine Co.,Ltd,Năm sản xuất: 2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7000
KG
2
SET
69000
USD
141120HASLK02201100880-1
2020-11-19
521226 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Insulation pieces of molding used trumpet Textile - CERAMIC WOOL / NO1300;Miếng cách nhiệt dùng bịt ống đổ khuôn bằng vải dệt - CERAMIC WOOL/NO1300
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
705
KG
5
PCE
168
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721190 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CTY TNHH MTV THEP DAI NAM MTLK00 # & Steel Making molds (non-alloys 70ly (370 x 450) x 1 sheet;MTLK00#&Thép làm khuôn ( không hợp kim dạng tấm 70ly (370 x 450) x 1 tấm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THEP DAI NAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
4735
KG
92
KGM
101
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
732091 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD Steel compression spring, ĐK: 08mm, Compression Spring: 0.8mm DIA Tools support in embroidery machines, used to produce car seat touch buffer, 100% new goods;Lò xo nén bằng thép, đk: 08mm, COMPRESSION SPRING: 0.8MM DIA công cụ hỗ trợ trong máy thêu, dùng sản xuất tấm đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
5
PCE
16
USD
241221TSOKHCM2112022-02
2022-01-03
846210 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM KWANGJIN WINTEC CO LTD SHYDRO (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T (Hydraulic Press SP4C-60M / T), Used, Used, Used, Line 01 TKTX: 304184093160 / G61 on August 20, 2021;Máy dập hiệu S.HYDRO (HYDRAULIC PRESS SP4C-60M/T), dùng sx miếng đệm sưới nóng ghế xe hơi, đã qua sử dụng, Dòng 01 TKTX: 304184093160/G61 Ngày 20/08/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6300
KG
1
SET
46122
USD
210622TSOKHCM2206012-01
2022-06-28
910600 NG TY TNHH KWANG JIN WINTEC VIETNAM IWIN CO LTD The thermal conductor time of the automatic electronic sewing machine, powered by electricity, Timer H3Cr-A, 100% new goods;Đồng hồ đo thời gian xả dây dẫn nhiệt của máy khâu thệu điện tử tự động, hoạt động bằng điện, TIMER H3CR-A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23
KG
20
PCE
651
USD
112100016782436
2021-11-23
901110 NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM Check glass, with handle (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm (with handle));Kính kiểm tra, có tay cầm (5 x 2 x 20 x 125 mm x 25 mm(có tay cầm))
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
268
KG
10
PCE
23
USD
ABCPU005557
2021-10-04
846631 NG TY TNHH K? THU?T SEUNG KWANG MH CO LTD Spare parts for cutting machines: Rolling knife (SK16-11), Brand: Jinyoung. New 100%.;Phụ tùng dùng cho máy cắt: Cán dao (SK16-11), nhãn hiệu: JINYOUNG. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
8
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
020721HASLK02210400878-02
2021-07-08
291711 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Ahao00 # & Acid Oxalic-Releasing Agent for PU Mold-Oxalicacid / CAS Code No: 144-62-7 (Oxalic Acid);AHAO00#&Axit oxalic-RELEASING AGENT FOR PU MOLD-OXALICACID/CAS CODE NO:144-62-7(OXALIC ACID)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
367
KG
50
KGM
79
USD
112100013317441
2021-06-25
430400 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC ABDT54 # & Leather synthetic 54 inch widths (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE, rolls used for producting shoes);ABDT54#&Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE,dạng cuộn dùng để SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JSI VINA
GIAY TAEKWANG VINA
1536
KG
18
MTR
193
USD
112100013368952
2021-06-26
430400 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JEONGSAN INTERNATIONALCO LTD ABDT54 # & Leather synthetic 54 inch widths (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE, rolls used for producting shoes);ABDT54#&Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE,dạng cuộn dùng để SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JSI VINA
GIAY TAEKWANG VINA
1270
KG
652
MTR
4649
USD
112100013019419
2021-06-16
430400 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL JEONGSAN INTERNATIONALCO LTD ABDT54 # & Leather synthetic 54 inch widths (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE, rolls used for producting shoes);ABDT54#&Da tổng hợp các loại khổ 54 inch (P.U. SYNTHETIC LEATHER- KITE,dạng cuộn dùng để SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JSI VINA
GIAY TAEKWANG VINA
2402
KG
11
MTR
126
USD
112200013667868
2022-01-11
903220 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL CONG TY TNHH ISU VINA Pressure regulator, Brand: SKP, Model: SAR 400-04BG / RC (PT) 1 / 2inch (using pneumatic pressure regulator) - 100% new goods;Bộ chỉnh áp , hiệu: SKP, model: SAR 400-04BG/RC(PT)1/2inch (dùng điều chỉnh áp suất khí nén)- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY GIAY TAEKWANG VINA
522
KG
6
PCE
180
USD
112100017265695
2021-12-15
680911 NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL CONG TY TNHH NOI THAT KNT Vinh Tuong gypsum ceiling (covered with paper (unit price: 431,460.3 VND);Trần thạch cao Vĩnh Tường (Được phủ mặt bằng giấy (đơn giá: 431,460.3 vnđ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT KNT
CONG TY GIAY TAEKWANG VINA
2500
KG
79
MTK
1493
USD