Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN02031837
2021-07-20
300610 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC Stless Steel SIL 10X45CM 5S / A V-40_ Steel Steel Surgery Steel Steel Suture Non-Stainless Steel Non-eth_product Code M650G_Hack 12 Pcs 100% New 100% _;STLESS STEEL SIL 10X45CM 5 S/A V-40_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETH_Product code M650G_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
204
KG
13
UNK
1183
USD
SIN02031837
2021-07-20
300610 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC VCL CT BRD VIO 45cm 5-0 D / a S-14_Che vicryl sterilization stitches self-consuming eth_product code W9553_Hack 12 to 100% 100% _;VCL CT BRD VIO 45CM 5-0 D/A S-14_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9553_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
204
KG
3
UNK
211
USD
SIN-0181 8172
2020-11-06
300611 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC STD SPONGOSTAN 70X50X10MM absorbable hemostatic materials 20S_Vat SPONGOSTAN gelatin eradication ETH_Product ZIP trung_Hieu Pieces_Hang MS0002_Hop 20 new 100% _Loai D;SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S_Vật liệu cầm máu tự tiêu SPONGOSTAN bằng gelatin tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code MS0002_Hộp 20 cái_Hàng mới 100%_Loại D
DENMARK
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
502
KG
74
UNK
5866
USD
SIN-0181 8172
2020-11-06
300611 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC BLU PROLENE 75cm MH-1_Chi M3 2/0 sterile surgical monofilament non tieu_Hieu PROLENE ETH_Product ZIP W295_Hop Pieces_Hang 12 new 100% _Loai D;PROLENE BLU 75CM M3 2/0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W295_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
502
KG
2
UNK
43
USD
SIN-0181 8172
2020-11-06
300611 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC PROLENE BLU DA 60cm 6/0 sterile surgical BV_Chi monofilament non tieu_Hieu PROLENE ETH_Product ZIP W8597_Hop Pieces_Hang 12 new 100% _Loai D;PROLENE BLU 60CM 6/0 DA BV_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8597_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
502
KG
24
UNK
921
USD
SIN-0181 8172
2020-11-06
300611 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC EXCEL GRN ETHIBOND 75CMM3.5 0 MH-sterilized surgical 1_Chi multifilament EXCEL ETHIBOND not tieu_Hieu ETH_Product ZIP W975_Hop Pieces_Hang 12 new 100% _Loai D;ETHIBOND EXCEL GRN 75CMM3.5 0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W975_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
502
KG
1
UNK
10
USD
SIN05013124
2022-06-30
902139 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC SMTH RND HGH PFGEL IMP CI275CC_ Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Plants_Product Code 350-2754BC_Do 1 pieces 100%;SMTH RND HGH PFGEL IMP CI275CC_Túi nâng ngực Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Hiệu MENTOR_Product code 350-2754BC_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
694
KG
4
UNK
521
USD
SIN05013124
2022-06-30
902139 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC SMTH RND HGH PFGEL IMP CI225CC_ Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Plants_Product Code 350-2254BC_Do 1 pieces 100%;SMTH RND HGH PFGEL IMP CI225CC_Túi nâng ngực Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Hiệu MENTOR_Product code 350-2254BC_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
694
KG
2
UNK
236
USD
SIN05013124
2022-06-30
902139 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC SMTH RND HGH PFGEL IMP CI300CC_ Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Product_Product Code 350-3004BC_Do 1 pieces 100%;SMTH RND HGH PFGEL IMP CI300CC_Túi nâng ngực Smooth Round High Profile Gel-Filled Breast Implants_Hiệu MENTOR_Product code 350-3004BC_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại D
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
694
KG
18
UNK
2342
USD
SIN02063464
2022-03-10
901811 NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC Carto3 Ref Patch_ Electrode stickers for CARTO 3_RODE CROOD CREFP6_The BWI_PRODUCT CODE CREFP6_The Treatment system 1;CARTO3 REF PATCH_Miếng dán điện cực cho hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim CARTO 3_Hiệu BWI_Product code CREFP6_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại A
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
6
UNK
296
USD
280322914032704
2022-04-05
380891 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Incense except mosquitoes with little smoke fragrance raid low smoke coil 10s BS/60 VN (1unk = 1, 1 box, 1 pear = 10 single) (100%new goods);Nhang trừ muỗi ít khói hương hoa tươi mát Raid Low Smoke Coil 10S BS/60 VN(1UNK=1thùng=60 hộp, 1Hộp=10 khoanh đơn)(Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20907
KG
2070
UNK
31084
USD
101221CNSHA0001106459
2021-12-17
292519 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Intermediate preparations used as insecticide materials D-TeAcaciaethrin-CT: 2297 / TB-TCHQ (March 18, 2013);Chế phẩm trung gian dùng làm nguyên liệu sx thuốc trừ côn trùng D-Tetramethrin- CT: 2297/TB-TCHQ (18/03/2013)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
20
KGM
741
USD
110122268280390
2022-01-21
340520 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Wood polisher (Spray bottle) pledge 330ml- Pledge Lemon 330ml / 12th VN (337559) (1 UNK = 1 CTN = 12 bottles);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- PLEDGE LEMON 330ml/12 TH VN (337559)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17547
KG
3581
UNK
30450
USD
150621293212533
2021-06-22
340520 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Polishes timber (spray form) Pledge Pldg Lmn 330ml- 330ml / 12 TH VN (670 535) (1 Unk = 1 CTN = 12 BOTTLES);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- Pldg Lmn 330ml/12 TH VN(670535)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9085
KG
1854
UNK
12766
USD
100422SGSIN0000151137
2022-04-21
330290 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Firmenich deodorant 259441 Marineville (NLSXSP mosquito repellent) --CT: 69/Ptplmn-NV (19.01.2009);Chất thơm khử mùi Firmenich 259441 MARINEVILLE (NLSXSP xua muỗi)-CT:69/PTPLMN-NV (19.01.2009)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2246
KG
75
KGM
2429
USD
140422SGSIN0000151321
2022-04-21
330290 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Deodorant aroma - Givaudan 257104/00 - Liquid - (754799) - (NLSXSP perfume spray room) --CT: 69/PTPLMN -NV (January 19, 2009);Chất thơm khử mùi - GIVAUDAN 257104/00 - Dạng lỏng - (754799) - (NLSXSP Nước hoa xịt phòng)-CT:69/PTPLMN-NV (19/01/2009)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
610
KG
25
KGM
713
USD
280921SGSIN0000143019
2021-10-05
291620 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
642
KG
40
KGM
8751
USD
010422SGSIN0000150631
2022-04-07
291620 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as raw materials for producing prallethrin insecticidal products 92%-CT: 176-KQ/TCHQ/PTPLMN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
40
KGM
10148
USD
091221SGSIN0000145849
2021-12-16
291620 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
40
KGM
8587
USD
020122SGSIN0000146902
2022-01-06
291620 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Chemicals used as materials for producing prallethrin insecticides 92% -CT: 176-KQ / TCHQ / PPPN (January 23, 2006);Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng Prallethrin 92%-CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN (23/01/2006)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
40
KGM
8587
USD
160222MYJHB0000023609
2022-02-24
731021 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD CAN GLADE - CAN Glade Lavender 280ml 2015 (875736) (for SP spraying perfume, no foreign origin information) -CT: 569-KQ / PTPLNV (July 22, 2004);Thân bình rỗng bằng sắt Can Glade - Can Glade Lavender 280ml 2015 (875736) (dùng cho sp nước hoa xịt phòng, không thể hiện thông tin xuất xứ nước ngoài)-CT:569-KQ/PTPLNV (22/07/2004)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
1797
PCE
770
USD
160222MYJHB0000023609
2022-02-24
731021 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD CAN Glade - Can Glade Floral 280ml 280ml (875767) (875767) (for water spraying water, does not show foreign origin information) -CT: 569 - KQ / PTPLNV (July 22, 2004);Thân bình rỗng bằng sắt Can Glade - Can Glade Floral 280ml 2015 (875767) (dùng cho nuớc hoa xịt phòng, không thể hiện thông tin xuất xứ nước ngoài)-CT:569 - KQ/PTPLNV (22/07/2004)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
1303
PCE
558
USD
160222MYJHB0000023609
2022-02-24
731021 NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD CAN Glade - Can Glade Floral 280ml 280ml (875767) (875767) (for water spraying water, does not show foreign origin information) -CT: 569 - KQ / PTPLNV (July 22, 2004);Thân bình rỗng bằng sắt Can Glade - Can Glade Floral 280ml 2015 (875767) (dùng cho nuớc hoa xịt phòng, không thể hiện thông tin xuất xứ nước ngoài)-CT:569 - KQ/PTPLNV (22/07/2004)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7956
PCE
3408
USD
112100013799049
2021-07-10
846024 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH MAY MOC VA VAT TU GOLDSUN . # & Outer round grinding machine, Model: GD-001, 380V voltage, capacity 2kw, NSX: Dongguan Qiandao Precision Machinery Manufacture Co., Ltd, year SX: 2021, 100% new goods # & cn;.#&Máy mài tròn ngoài, Model: GD-001, điện áp 380V, công suất 2Kw, NSX: Dongguan Qiandao Precision Machinery Manufacture Co.,LTD, năm sx: 2021, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAY MOC VA VAT TU GOLDSUN
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1640
KG
1
SET
4922
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00032-02 # & steel products oval black box is created in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 40 x 80 x 1.5 x 6000mm (1 plant = 14,5666kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00032-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình Ovan trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng , kt: 40 x 80 x 1.5 x 6000mm(1 cây =14,5666kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
1539
UNY
14530
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00032-02 # & steel products oval black box is created in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 40 x 120 x 1.5 x 6000mm (1 plant = 20,2kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00032-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình Ovan trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng , kt: 40 x 120 x 1.5 x 6000mm(1 cây =20,2kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
5520
UNY
72271
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00042-02 # & steel products black box circle created in the processing of cold-rolled flat steel, kt: F26.7 x 1.5 x 6000mm (1 plant = 5,59kg) New .Hang 100% # & VN;JSVN00042-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình tròn trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng, kt: F26.7 x 1.5 x 6000mm(1 cây =5,59kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
114
UNY
413
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & steel products generated black box rectangle in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 30 x 60 x 1.5 x 6000mm (1 plant = 12,2kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00017-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình chữ nhật trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng , kt: 30 x 60 x 1.5 x 6000mm(1 cây =12,2kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
1100
UNY
8698
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & steel products generated black box rectangle in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 25 x 50 x 2.5 x 6000mm (1 plant = 16,25kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00017-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình chữ nhật trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng , kt: 25 x 50 x 2.5 x 6000mm(1 cây =16,25kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
1061
UNY
10802
USD
112100015606310
2021-10-07
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00032-02 # & Code: 073167, Steel products are shaped during machining processing from steel flat rolled steel Ovan 30 x 60 x 2.0 x 6000mm (1 tree = 14.5 kg). New 100%;JSVN00032-02#&Code: 073167, Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng Thép ovan 30 x 60 x 2.0 x 6000mm (1 cây=14.5 kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
83500
KG
781
UNY
12194
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & steel products generated black box rectangle in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 20 x 30 x 2.3 x 5500mm (1 plant = 8,8183kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00017-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình chữ nhật trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng , kt: 20 x 30 x 2.3 x 5500mm(1 cây =8,8183kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
2469
UNY
13641
USD
112100015606310
2021-10-07
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & CODE: 1000203783, Steel products are shaped in the process of cold machining from flat-rolled steel black boxes 20 x 30 x 1.5 x 5500mm (1 tree = 6 kg). New 100%;JSVN00017-02#&Code: 1000203783, Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng Thép hộp đen 20 x 30 x 1.5 x 5500mm (1 cây=6 kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
83500
KG
41
UNY
276
USD
112100015606310
2021-10-07
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00041-02 # & Code: 1000226931, Steel products are shaped in the process of cold machining from flat steel steel black box 45 x 45 x 3.0 x 5000mm (1 tree = 20 kg). New 100%;JSVN00041-02#&Code: 1000226931, Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng Thép hộp đen 45 x 45 x 3.0 x 5000mm (1 cây=20 kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
83500
KG
42
UNY
904
USD
112000012264859
2020-11-15
721692 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00041-02 # & Steel Products square black box is created in the processing of cold-rolled flat steel, kt: 50 x 50 x 1.5 x 6000mm (1 plant = 13,62kg) 100% new .Hang # & VN;JSVN00041-02#&sản phẩm thép hộp đen được tạo hình vuông trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng, kt: 50 x 50 x 1.5 x 6000mm(1 cây =13,62kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NIPPON STEEL
CTY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH
402000
KG
500
UNY
4414
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN50 size 2.6mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN50 dày 2.6mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
30
MTR
309
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN25 size 2.3mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN25 dày 2.3mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
50
MTR
365
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN40 size 2.6mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN40 dày 2.6mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
8
MTR
76
USD
112100013654328
2021-07-06
721691 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & Code: 1000203783, Steel products are shaped in the process of cold machining from flat rolled steel, black pipes (Black Pipe) 20 x 30 x 55 x 5500mm (1 tree = 6kg). New 100%;JSVN00017-02#&Code: 1000203783, Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng, Thép hộp đen (Black pipe) 20 x 30 x 1.5 x 5500mm (1 cây = 6KG) . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
111500
KG
353
UNY
2353
USD
112100017920141
2022-01-06
721691 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & Code: 1000334435, Steel products are shaped during machining cold-rolled steel-steel black boxes 30 x 70 x 2.0 x 6000mm (1 tree = 18.18kg), non-alloy steel. 100% new goods # & vn;JSVN00017-02#&Code :1000334435,Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng-Thép hộp đen 30 x 70 x 2.0 x 6000mm (1 cây =18.18kg), thép không hợp kim. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
26240
KG
150
UNY
2890
USD
112100017920141
2022-01-06
721691 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00032-02 # & Code: 066124-00, Steel products are shaped during machining processed flat-rolled steel Ovan 40 x 80 x 1.5 x 6000mm (1 tree = 14.57kg), non-alloy steel. 100% new goods # & vn;JSVN00032-02#&Code :066124-00,Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng-Thép ovan 40 x 80 x 1.5 x 6000mm (1 cây =14.57kg),thép không hợp kim. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
26240
KG
360
UNY
5904
USD
112100009259011
2021-01-27
721691 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00032-02 # & Steel Products formed during cold processing of steel flat rolled steel oval 40 x 120 x 1.5 x 6000m (1 plant = 20.20kg) . 100% new # & VN;JSVN00032-02#&Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng -Thép ovan 40 x 120 x 1.5 x 6000m(1 cây =20.20kg).Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
286000
KG
3486
UNY
50414
USD
112100013706758
2021-07-07
721691 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPON STEEL METAL PRODUCTS VIETNAM JSVN00017-02 # & CODEL: 1000461385, Steel products are shaped in the processing process of flat-rolled steel black boxes (Black PIPE) 25 x 50 x 1.8 x 5500mm (1 tree = 11 kg. New 100 % #& VN;JSVN00017-02#& CodeL:1000461385,Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình gia công nguội từ thép cán phẳng-Thép hộp đen (Black pipe) 25 x 50 x 1.8 x 5500mm(1 cây=11 kg. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NIPPON STEEL METAL VN
CT TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VN
39000
KG
2100
UNY
25659
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 030436-A #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Size: edge (30.0-60.0.0) mm x thickness of 1.5 mm x 6000 mm long. Weight: 12.21 kg/tree. New products 100% #& vn;030436-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-60,0) mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 12,21 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
500
PCE
6402
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT A082396 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x 2.5 mm thick x 6000 mm long. Weight: 17.43 kg/tree. New products 100% #& vn;A082396#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 17,43 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
120
PCE
2158
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 1000460022 #& Korean black steel pipe has a rectangular cross section. Dimensions: edges (30.0-50.0) mm x thickness of 2.0 mm x length 5000 mm. Weight: 11.81 kg/tree. New products 100% #& vn;1000460022#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình chữ nhật. Kích thước: Cạnh (30,0-50,0) mm x Dày 2,0 mm x Dài 5000 mm. Trọng lượng: 11,81 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
420
PCE
5117
USD
112200018412122
2022-06-27
730662 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH ONG THEP HOA PHAT 066133-A #& Korean black steel pipe with square cross section. Size: The edge of 30.0 mm x thickness of 1.5 mm x is 6000 mm long. Weight: 7.97 kg/tree. New products 100% #& vn;066133-A#&Ống thép đen hàn có mặt cắt hình vuông. Kích thước: Cạnh 30,0 mm x Dày 1,5 mm x Dài 6000 mm. Trọng lượng: 7,97 kg/cây. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ONG THEP HOA PHAT
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
14751
KG
200
PCE
1699
USD
112100013617098
2021-07-05
441114 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH VIET NAM Code: 1000455559, Plywood Plywood Plywood Treadmill, From MDF Wood Pressed Heat Treatment, KT: 675x1220x18t mm, MDSD converter Section 3 From TK 104023397110 on 17/05/2021, 100% new;code: 1000455559, tấm gỗ ván ép làm bàn chạy của máy chạy bộ, từ gỗ ép MDF đã xử lý nhiệt,KT: 675x1220x18T mm, chuyển đổi mđsd mục 3 từ TK 104023397110 ngày 17/05/2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CNGHE JOHNSON HEALTH (VN)
CTY TNHH CNGHE JOHNSON HEALTH (VN)
153
KG
5
PCE
32
USD
191021SHZC2110056
2021-10-29
850132 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM JOHNSON HEALTH TECH SHANGHAI CO LTD JSVN00021 # & Code: 1000371349, motor (DC) Motion controls up and down of treadmill, 1 way, squirrel cage, capacity: 2100W; 110V; 18A; 3150rpm, 100% new goods;JSVN00021#&code: 1000371349 , Mô tơ (DC) điều khiển chuyển động lên xuống của máy chạy bộ, 1 chiều, lồng sóc, công suất: 2100W;110V;18A;3150rpm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23932
KG
2550
PCE
103377
USD
180621SMLCL21060143
2021-07-05
852859 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM SYMWIN INTERNATIONAL LIMITED JSVN00092 # & touch screen capacitive screen 15.6 inch, multicolor type, model PBT-156G005, 5V voltage, used for display of treadmill, 100% new row;JSVN00092#&Tấm cảm ứng màn hình điện dung 15.6 inch, loại đa sắc, model PBT-156G005, điện áp 5V, dùng cho màn hình hiển thị của máy chạy bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
91
KG
10
PCE
270
USD
181021SHZC2110028
2021-10-28
846130 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CHR INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Machine # & Metal Sanding Machine for machining surfaces inside of fitness machine components, manual chr, capacity 5.5kw, voltage of 380V / 50Hz, model LG6110YC-1200, Five suxuat 2021, 100 new goods 100 %;Machine#&Máy chuốt kim loại dùng để gia công bề mặt lỗ bên trong của linh kiện máy thể dục, nhãn hiệu CHR, công suất 5.5kW, điện áp 380V/50Hz, model LG6110Yc-1200, năm sxuat 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1600
KG
1
SET
12219
USD
120122TPEHPH22010468
2022-01-24
845811 NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM KING YAO ELECTRICAL CO LTD Machine # & CNC Lathes, used to outsourcing the lid at the ends of the motor (of the fitness machine), Model L6, Voltage 50Hz / 380V, 11KVA capacity, King Yao Brand, Five SXUAT 2022, 100 new products 100;Machine#&Máy tiện CNC, dùng để gia công nắp ở hai đầu của motor (của máy thể dục), model L6, điện áp 50Hz/380V, công suất 11kVA, nhãn hiệu KING YAO, năm sxuat 2022, hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
20330
KG
2
SET
59498
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
121221HTHC21122006
2022-01-04
841869 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM JOHNSON CONTROLS HITACHI WANBAO AIR CONDITIONING GUANGZHOU CO LTD Hitachi brand water chiller, used for central air conditioning system Model: HC-F1200GFG-SITSC, capacity: 4220kw (14399230 BTU / H), 3PH / 380V / 50Hz voltage, cold solvent R134A, 100% new;Máy làm lạnh nước Nhãn hiệu HITACHI, Dùng cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm Model: HC-F1200GFG-SITSC, Công suất: 4220Kw (14399230 BTU/h), Điện áp 3PH/380V/50Hz, Dung môi lạnh R134A,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
105470
KG
6
SET
1165910
USD
270921KEEDAD2109104
2021-10-04
841511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING TAIWAN CO LTD Air conditioner type cabinet standing floor, Hitachi brand, Model: RP-P20WP (20 ton), capacity 191100 BTU / h, cold gas R407C, 380V / 3PH / 50Hz voltage, 100% new;Máy điều hòa không khí loại tủ đứng đặt sàn, nhãn hiệu HITACHI, model: RP-P20WP (20 TON), công suất 191100 BTU/h, gas lạnh R407C, điện áp 380V/3PH/50Hz, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
5165
KG
5
UNIT
19720
USD
140322SALHPH2203013
2022-05-24
841582 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM QINGDAO HISENSE HITACHI AIR CONDITIONING SYSTEMS CO LTD Hitachi Hitachi 1-way, cooling capacity: 28kW (95539btu/h), Inverter, including 1d/hot, 1d/cold, Gas R410A, K/L 5kg: D/Cold Cabinet: RPD-10.0FNYQH C/ S 25 kW (85303btu/h), đ/a: 380V/3ph/50Hz, new100%;HTĐHTT hiệu HITACHI 1 chiều,Công suất làm lạnh: 28kw (95539btu/h), inverter, gồm 1D/nóng,1D/lạnh,gas R410A,k/l 5kg:D/lạnh dạng tủ đứng:RPD-10.0FNYQH c/s 25 Kw (85303btu/h),đ/a:380V/3PH/50Hz,mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1369
KG
1
PCE
885
USD
140322SALHPH2203013
2022-05-24
841582 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM QINGDAO HISENSE HITACHI AIR CONDITIONING SYSTEMS CO LTD Hitachi Hitachi 1-way, cooling capacity: 28KW (95539BTU/H), Inverter, including 1D/hot, 1d/cold, Gas R410A, K/L 5kg: D/Hot: RAS-10CNBCMQ C/S 28 KW ( 95539btu/h), Đ/A: 380V/3ph/50Hz, new 100%;HTĐHTT hiệu HITACHI 1 chiều,Công suất làm lạnh: 28kw (95539btu/h), inverter, gồm 1D/nóng,1D/lạnh,gas R410A,k/l 5kg:D/nóng:RAS-10CNBCMQ c/s 28 Kw (95539btu/h),đ/a:380V/3PH/50Hz,mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1369
KG
1
PCE
1813
USD
100322SALDAN2203014
2022-04-01
841581 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM QINGDAO HISENSE HITACHI AIR CONDITIONING SYSTEMS CO LTD Gas circuit Part of (by refined copper), Model: E-302SN, part of the Hitachi 2-way central air conditioning system, with airy tube, 3 phase, 90kW (308000 BTU/h), synchronous row Removable, 100% new;Bộ chia mạch gas (bằng đồng tinh luyện), model: E-302SN, bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm 2 chiều hiệu HITACHI, có ống nối gió, 3 pha, 90kW (308000 BTU/h),hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CT LOGISTICS CANG DN
1110
KG
4
PCE
164
USD
100322SALDAN2203014
2022-04-01
841581 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM QINGDAO HISENSE HITACHI AIR CONDITIONING SYSTEMS CO LTD RCI-4.0FSKDNQ, 11.2KW (38216 BTU/H), 220-240V/1P/50Hz, Gas R410A, belonging to the Hitachi 2-way central air conditioning system, with airy tube, 3-phase, 90kW (308000 BTU/h), removable synchronous goods, 100% new;Dàn lạnh RCI-4.0FSKDNQ, 11.2kW(38216 BTU/h),220-240V/1P/50Hz,gas R410A,thuộc hệ thống điều hòa trung tâm 2 chiều hiệu HITACHI,có ống nối gió,3 pha, 90kW(308000 BTU/h),hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CT LOGISTICS CANG DN
1110
KG
3
PCE
963
USD
110322SALHCM2203012
2022-04-06
841581 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VI?T NAM QINGDAO HISENSE HITACHI AIR CONDITIONING SYSTEMS CO LTD Refrigeration, Model: RPIM-1.3HNAunQ C/S Cold: 3.6kW (12284BTU/H), Đ/A: 220-240V/1P/50Hz, belonging to Hitachi SCR, 3-phase, C/S Cold 40.0KW (136,486 BTU/H), refrigerant: R410A, 100% new;Dàn lạnh, model: RPIM-1.3HNAUNQ c/s lạnh: 3.6kw (12284btu/h), đ/a:220-240V/1P/50Hz, thuộc HTĐHTT hiệu HITACHI, 3 pha, c/s lạnh 40.0kW (136,486 BTU/h), môi chất lạnh: R410A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1729
KG
1
PCE
178
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD