Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD Shorts for Men thigh, with Modal fabric M size brand MEN'S BODY DRAWERS BLUE MEN'S- 0418FS (M). New 100%;Quần lót đùi dành cho nam,chất liệu vải bằng Modal size M nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S- MEN'S DRAWERS 0418FS(M). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
10
PCE
50
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD 3 holes shirt for men, color, size M brand BODY MEN'S TOP BLUE MEN'S-8919SM (M) 100% new .Hang;áo 3 lỗ dành cho nam, màu da size M nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S-MEN'S TOP 8919SM(M).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
5
PCE
35
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620799 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD Shorts for Men thigh, with Modal fabric M size, brand MEN'S BODY DRAWERS BLUE MEN'S-0418FS (M) 100% new .Hang;Quần lót đùi dành cho nam, chất liệu vải bằng Modal size M, nhãn hiệu BODY BLUE MEN'S-MEN'S DRAWERS 0418FS(M).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
10
PCE
50
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620822 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD women's bras are made of synthetic material brands BLUE WOMEN'S BODY -BRA BR1029 (80B). New 100%;áo lót nữ được may bằng chất liệu sợi nhân tạo nhãn hiệu BODY BLUE WOMEN'S -BRA BR1029(80B). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
2
PCE
24
USD
211220SUN20120334
2020-12-28
620822 NG TY TNHH JND ENTERPRISE DOBIZ CO LTD women's bras are made of synthetic material brands BLUE WOMEN'S BODY -BRA BR1029 (85A). New 100%;áo lót nữ được may bằng chất liệu sợi nhân tạo nhãn hiệu BODY BLUE WOMEN'S -BRA BR1029(85A). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12
KG
2
PCE
24
USD
210320A66AA00862
2020-03-27
320490 NG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE FOREST TAVERN INTERNATIONAL CO LTD Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột màu đỏ Pigment Red FF-13A ( nguyên liệu dùng để sx đế giày CSRC CHINA hàng mới 100% , 10kg/bao) . KQPTPL số 449/TB-PTPLHCM ngày 06/03/2015.;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
42000
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
ESL8210103
2021-10-18
731412 NG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN HERGENG ENTERPRISE CO LTD Powder powder Filter HBH000022L150M100, 40cm diameter, Filter mesh made of stainless steel, Mesh hole size: 100 mesh, used for spraying equipment, 100% new;Mâm lọc bột sơn HBH000022L150M100, đường kính 40cm, lưới lọc làm bằng thép không gỉ, kích thước lỗ lưới:100 mesh, dùng cho thiết bị phun sơn,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
39
KG
1
PCE
297
USD
ESL8210103
2021-10-18
731412 NG TY TNHH HERGENG ENTERPRISE VN HERGENG ENTERPRISE CO LTD Filter powder coating HBH000022L150M080, 40cm diameter, stainless steel filter mesh, grid hole size: 80mesh, used for paint spraying equipment, 100% new;Mâm lọc bột sơn HBH000022L150M080, đường kính 40cm, lưới lọc làm bằng thép không gỉ, kích thước lỗ lưới:80mesh, dùng cho thiết bị phun sơn,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
39
KG
1
PCE
293
USD
112200018425450
2022-06-29
540233 NG TY TNHH MTV TRILLIONS ENTERPRISE BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100%polyester fiber (synthetic filament, shrug, index of fibers 167dtex/48f, white, 150d/48f dty) (167dtex/48f SD RW Nim AA), roll, use fabric, brand: Billion, new 100%;Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, dún, chỉ số của sợi 167DTEX/48F, màu trắng, loại 150D/48F DTY) (167DTEX/48F SD RW NIM AA), dạng cuộn, dùng dệt vải,nhãn hiệu: BILLION, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
KHO CTY MTV TRILLIONS ENTERPRISE
26301
KG
24480
KGM
35573
USD
132200018420870
2022-06-25
854412 NG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE GENTLE HONG KONG ENTERPRISE LIMITED GTVN14110532 #& copper core wire; 1 core; PVC UL 1015 # 22; cross section 0.33mm2 voltage of 600V; The wire has not yet attached the connector not for telecommunications. New 100%;GTVN14110532#&Dây điện lõi đồng; 1 lõi; bọc nhựa PVC UL 1015 # 22; tiết diện 0.33mm2 điện áp 600V; dây điện chưa gắn đầu nối không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH WONDERFUL VN
CONG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
561
KG
18300
MTR
911
USD
132200018420870
2022-06-25
854412 NG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE GENTLE HONG KONG ENTERPRISE LIMITED GTVN14110532 #& copper core wire; 1 core; PVC UL 1015 # 16; section 1.27mm2 voltage 600V; The wire has not yet attached the connector not for telecommunications. New 100%;GTVN14110532#&Dây điện lõi đồng; 1 lõi; bọc nhựa PVC UL 1015 # 16; tiết diện 1.27mm2 điện áp 600V; dây điện chưa gắn đầu nối không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH WONDERFUL VN
CONG TY TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
561
KG
1830
MTR
308
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
040721YMLUI239088602
2021-07-20
292700 NG TY TNHH SUPER FOAM ENTERPRISE INC SUPER FOAM ENTERPRISE INC EVA008 # & Cellcom AC3000I Foam Cool [Cellcom AC3000I (Azodicarbonamide)], 100% new products;EVA008#&Chất tạo xốp Cellcom AC3000I [CELLCOM AC3000I (AZODICARBONAMIDE)], hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
DINH VU NAM HAI
13166
KG
12000
KGM
41640
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle complex, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm, 100% new;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
9600
PCE
1015
USD
112100013866551
2021-07-13
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-50-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories oral care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm. New 100%. New 100%;20008094-50-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7719
KG
13000
PCE
2295
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-74 # & nozzle combination tooth brush (plastic, gray) (accessories for dental care equipment), size: African 13.5mm * 108mm, 100% new goods;20009525-74#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xám) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
20000
PCE
4358
USD
112100015502950
2021-10-01
848181 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20016196 # & plastic input valve (waterpik tooth washer components), size: 1.8 * 0.8 * 0.8cm, 100% new goods;20016196#&Van đầu vào bằng nhựa (linh kiện máy rửa răng WATERPIK), kích thước: 1.8*0.8*0.8cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
51000
PCE
719
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-2 #& A plastic toothbrush combination with no regulation (part of dental sanitary equipment), size: Phi 13.5*108.8mm. New 100%;20009525-2#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng bằng nhựa không có bộ phận điều chỉnh (bộ phận của thiết bị vệ sinh chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
5544
PCE
1135
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 #& combination of a toothbrush fountain (plastic) (oral care equipment), size: Phi 13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
7392
PCE
1549
USD
101221CMZ0629639
2021-12-16
845959 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM SHENZHEN MIRRORDICK PRECISION MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD YFF515-516 # & milling machine, M4 model, JR-CNC brand, capacity 2.2kw, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;YFF515-516#&Máy phay, model M4, hiệu JR-CNC,công suất 2.2kW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11930
KG
2
SET
10400
USD
101221CMZ0629639
2021-12-16
846012 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM SHENZHEN MIRRORDICK PRECISION MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD YFF0000517 # & Flat Grinding Machine, Model 618, JR-CNC Brand, 1.5kw capacity, 380V voltage, year SX 2021. New 100%;YFF0000517#&Máy mài phẳng, model 618, hiệu JR-CNC, công suất 1.5kW, điện áp 380V, năm sx 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
11930
KG
1
SET
6800
USD
112100013556813
2021-07-02
391721 NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20018731 # & black PE tube, outer diameter 160 + -004mm, diameter in 100 + -004 mm, 45inch length, oral hygiene components, 100% new goods;20018731#&Ống PE đen, đường kính ngoài 160+-004mm, đường kính trong 100+-004 mm, chiều dài 45inch, linh kiện máy vệ sinh răng miệng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8802
KG
11500
PCE
782
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD