Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017370594
2021-12-14
820790 NG TY TNHH JIN TECH CONG TY TNHH NANOTECH VINA . # & 2021 Endmill D6 # & Milling Fingers Twisted Endmill D3 * 10FL * S06 * L45 * 3F ALUCUT NC2005V1. 100% new goods # & vn;.#&2021 Endmill D6#&Phay ngón rãnh xoắn ENDMILL D3*10FL*S06*L45*3F ALUCUT NC2005V1. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NANOTECH VINA
CONG TY TNHH JIN TECH
49
KG
200
PCE
879
USD
051221HYSCINHA21120201
2021-12-13
580611 NG TY TNHH BYEOK JIN VINA BYEOKJIN COMPANY CO LTD BKJ09 # & wire hanging with textile fabrics, 100% new products;BKJ09#&Dây treo tem bằng vải dệt, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7542
KG
13000
PCE
130
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851672 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Bakery oven including baking bags, PTM-400B Model, 220V-60Hz voltage, 750W capacity, Planit brand, NSX Jiangmen Yongkeng Electric and Hardware Co., Ltd, 100% new products;Lò nướng bánh mỳ gồm túi nướng bánh, model PTM-400B, điện áp 220V-60Hz, công suất 750W, hiệu planit, nsx JIANGMEN YONGKENG ELECTRIC AND HARDWARE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
5
PCE
135
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851672 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Bread oven including baking bags, PTM-400W models, 220V-60Hz voltage, 750W capacity, Planit brand, NSX Jiangmen Yongkeng Electric and Hardware CO., LTD, 100% new products;Lò nướng bánh mỳ gồm túi nướng bánh, model PTM-400W, điện áp 220V-60Hz, công suất 750W, hiệu planit, nsx JIANGMEN YONGKENG ELECTRIC AND HARDWARE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
5
PCE
135
USD
291020SP/PTK/LA-201005
2020-11-04
230661 NG TY TNHH SUN JIN VINA WILMAR TRADING PTE LTD Palm Oil Dry: Humidity (Max) 12%; Fat protein (Min) 21%; Crude fiber (max) 18.5%; Fat (min) 14%; Sands (max) 2.5% .: Used in the SXTACN, in line with Circular 02/2019 / TT-BNN.;Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12% ; Đạm béo ( Min) 21% ; Xơ thô (max) 18.5% ; Béo (min) 14%; Cát sạn (max) 2.5%.: Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK, INDONESIA
CANG QTE LONG AN S1
375
KG
375
TNE
56250
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
150821ZENXOO2108008A
2021-09-10
851671 NG TY TNHH SE JIN KONGJO ZION GLOBAL CO LTD Coffee maker equipment used in household use, Model PCM-F15WW, 220V-60Hz voltage, capacity of 1000W, Planit brand, NSX Guang Dong Xinbao Electrical Appliances Holdings Co., Ltd, 100% new products;Thiết bị pha cà phê dùng trong gia dụng, model PCM-F15WW, điện áp 220V-60Hz, công suất 1000W, hiệu planit, nsx GUANG DONG XINBAO ELECTRICAL APPLIANCES HOLDINGS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
81
KG
2
PCE
160
USD
030721EGLV340100043630
2021-08-27
404101 NG TY TNHH SUN JIN VINA SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Whey Powder Powder, used as raw materials for producing food for pigs and poultry, goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.NSX: Arla Foods Ingredients S.A;Bột váng sữa ( whey permeate powder ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ARLA FOODS INGREDIENTS S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
26028
KG
25200
KGM
26460
USD
110422DJSCPUS220005883-02
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA SHINHEUNG TRADING 43870-26001 sliding plate - Lever Select Plate (M6), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation. New 100%;43870-26001 Tấm trượt số - Lever Select Plate (M6), dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9940
KG
7000
PCE
1190
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
DSTC171703
2021-10-28
853530 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA TAE KWANG INDUSTRIAL CO LTD Electrical switch / ELB / 32GRHC 30A (30mA) / LS / KOREA / (spare parts for plastic injection machines). New 100%.;Công tắc điện / ELB/ 32GRHC 30A (30MA)/ LS/ KOREA/ (Phụ tùng gắn cho máy ép nhựa). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
29
KG
10
PCE
63
USD
220320KMTCXGG1618283
2020-03-30
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 32/3#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 32/3;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14515
KGM
38465
USD
231219TSLTIMSK4HS0220
2020-01-02
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA TOPCLASS INTERNATIONAL 22S/4#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 22S/4;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线,含重量百分比在85%以上的合成短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3447
KGM
8446
USD
181220SJIXHSHCM200003
2020-12-24
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA HIGHYARNTECH CO LTD 52S / 2 # & Polyester has not dyed se 52S / 2;52S/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 52S/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1021
KGM
3072
USD
051221AJSH2112008
2021-12-20
550942 NG TY TNHH SE JIN VINA GEOTEC INC 45/2 # & Polyester yarn has not yet dyed 45/2;45/2#&Sợi Polyester đã se chưa nhuộm 45/2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
1008
KGM
7207
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD
112100009514732
2021-02-04
150890 NG TY TNHH JIN HEOUNG VINA CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO Cook oil (X), (5l x 4 Bottles / Containers) - Goods used for Tet gifts to employees. New 100%;Dầu Cook (X),(5l x 4 Chai/Thùng) - Hàng hóa dùng để làm quà tết cho công nhân viên. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TAP DOAN KIDO
CONG TY TNHH JIN HEOUNG VINA
6090
KG
1350
UNA
8447
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
100422LYGCLPM30001
2022-04-26
251320 NG TY TNHH SEIN TECH WENDENG ATEM TECHNOLOGY CO LTD Sanding sand is used for sanding, cleaning metal surfaces in industry, Emery Powder #200. 100%new.; Đá nhám dạng cát dùng để chà nhám, làm sạch bề mặt kim loại trong công nghiệp, Emery Powder #200 .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22086
KG
5000
KGM
3500
USD
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
132200016210691
2022-04-12
845819 NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES Kitamura horizontal lathe, model: KL-20B (Serial: 6491), Manufacturer: Kirairon Works Co;Máy tiện ngang KITAMURA, model: KL-20B (Serial: 6491), nhà sản xuất: KIRAIRON WORKS CO., LTD, bán kính gia công tiện trên 300 mm, đã qua sử dụng, dùng để gia công, bóc tách kim loại
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NH TECHNOLOGY SERVICES
CONG TY TNHH JONE TECH
3800
KG
1
PCE
1524
USD
PML-0083396
2020-11-19
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD008 # & Powders Granulated cork wood type MD 0.5 / 1mm (CAS 61789-98-8 number), as raw material for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD008#&Bột gỗ Granulated cork MD type 0.5/1MM (số CAS 61789-98-8), làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1630
KG
650
KGM
5850
USD
261220KTLHOC20120014
2021-01-05
450190 NG TY TNHH FORCE TECH FORCE TECH CO LTD TAIWAN BRANCH CAYMAN ADD006 # & Powders Granulated cork wood type BD 0.5 / 1mm, as raw materials for the production of rubber sheets, Amorim Cork Composites Manufacturers;ADD006#&Bột gỗ Granulated cork BD type 0.5/1MM, làm nguyên liệu để sản xuất tấm cao su, nhà sản xuất Amorim Cork Composites
PORTUGAL
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
975
KGM
8344
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Potassium carbonate solution used in AC-500 plating industry (25kg/can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (25Kg/Can) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
1600
KGM
1376
USD
200622EDO2206067
2022-06-28
283640 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Carbonate Potassium solution used in AC-500 plating industry (1,400kg/TEC) (TP: Potassium carbonate 30-40%, water). New 100%;Dung dịch Potassium carbonate sử dụng trong CN mạ AC-500 (1,400kg/tec) (TP: Potassium carbonate 30-40%, Nước). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
21020
KG
2800
KGM
2240
USD
112100015526452
2021-10-04
853671 NG TY TNHH FIBER TECH CONG TY TNHH VIET FIBER Optical connector (plastic) Connector LC / UPC MM SX 2.0mm, 100% new goods;Đầu nối quang (bằng nhựa) Connector LC/UPC MM SX 2.0mm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET FIBER
CTY FIBER TECH
130
KG
5000
PCE
689
USD
112200016187091
2022-04-08
731520 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH HANA TECH The single link is the part of the stainless steel chain used for the conveyor system, 100%new, NSX: Hana Tech;Mắt xích đơn là bộ phận của xích bằng thép không gỉ dùng cho hệ thống băng tải, Hàng mới 100%, Nsx: Hana tech
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANA TECH
CONG TY TNHH AG TECH
62
KG
40
PCE
139
USD
INS10012321
2022-06-29
853010 NG TY TNHH CREST TECH NOVATECHNIC COMPANY LIMITED The DSS 2N59-1R-400RE-40 axis sensor for Ray P43 for rail. 100%new products, produced by Pintsch GmbH (Germany).;Cảm biến đếm trục DSS 2N59-1R-400RE-40 cho ray P43 dùng cho đường sắt. Hàng mới 100%, do Hãng PINTSCH GMBH (Đức) sản xuất.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
5
PCE
19130
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (Ingredients: Sodium sulfite> 95%), (1kg/EA). 100%new products.;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
10
KGM
46
USD
EDO2107066
2021-07-23
283210 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium sulfite used in experiments (component: sodium sulfite> 95%), (1kg / ea). 100% new goods. Number 180 / TB-KDHQ;SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm ( Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11027
KG
50
KGM
250
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Cyanide Copper Used in Plating Industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). New 100%. Number of 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số 180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
1005
KGM
11276
USD
221021EDO2110111
2021-10-29
283719 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Copper Cyanide used in industrial plating industry (TP: Copper Cyanide 100%) (15 kg / can). 100% new goods: 180 TB-KDHQ.;COPPER CYANIDE sử dụng trong công nghiệp xi mạ ( TP: COPPER CYANIDE 100% )(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8458
KG
480
KGM
5050
USD
112100017579373
2021-12-22
840420 NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH SAMSOO VINA 6-inch 150mm mine maximum opening: 20mm size: 6 (150mm), made of high-end carbon steel, 100% new products;Mỏ lết 6 inch 150mm Độ mở tối đa: 20mm Kích thước: 6 (150mm), Được chế tạo bằng thép carbon cao cấp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CONG TY TNHH AG TECH
2284
KG
5
PCE
8
USD
141121EDO2111055
2021-11-18
310430 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD MureXIDE (K2SO4) Test drugs used in experiments (Ingredients: Potassium sulfate> 99%, MX <1%) (25gram / EA) 100% new goods;MUREXIDE (K2SO4) thuốc thử dùng trong thí nghiệm (Thành phần:Potassium Sulfate >99%, MX <1%) (25Gram/EA)Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13682
KG
30
PCE
301
USD
071221BWTC210860IHPH
2021-12-13
481160 NG TY TNHH C TECH C TECH CO LTD Paper coated coated rolls of rolls (KP80G-2), Size: 1,080mm * 1000m, Item Number: 14 on CO. New 100%;Giấy phủ tráng bề mặt dạng cuộn mã (KP80g-2), kích thước: 1,080mm*1000M, mục hàng số: 14 trên CO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4762
KG
5
ROL
2445
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
284329 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Silver Cyanide (AGCN) used in plating technology (500g/box) (TP: Silver Cyanide 100%);SILVER CYANIDE (AGCN) sử dụng trong công nghệ xi mạ (500g/BOX) ( TP: SILVER CYANIDE 100% ).Hàng mới 100%.Tham khảo số: 40/TB-KĐHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
20
KGM
12183
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
292249 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Edetate Disodium, Dihydrate used in experiments (0.1m EDTA) (Ingredients: Edetate Disodium, Dihydrate 3.72%, Water 96.3%) (1L/EA);Edetate disodium, dihydrate dùng trong thí nghiệm ( 0.1M EDTA) (Thành phần:Edetate disodium, dihydrate 3.72%, nước 96.3%) ( 1L/EA).Hàng mới 100%.Tham khảo số 4396/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
30
LTR
164
USD
200622EDO2206072
2022-06-28
283529 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium phosphate (25 kg/bag) (Ingredients: 100%Sodium phosphate);SODIUM PHOSPHATE (25 Kg/Bag)( Thành phần:SODIUM PHOSPHATE 100%) .Hàng mới 100%.Tham khảo số: 508/TB-KĐ2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
12556
KG
1000
KGM
2570
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
060721BL2106193HCM
2021-07-09
940421 NG TY TNHH JUFENG TECH BLUE VIDEO TECHNOLOGY COMPANY LIMITED NL000080 # & Camera insole (with high porous cents), size 65 * 65 * 9.0mm. New 100%;NL000080#&Miếng đệm đế camera ( bằng cao xu xốp), size 65*65*9.0mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4710
KG
4588
PCE
459
USD
020621CULTAO21017903
2021-06-07
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHENYANG SUNNYJOINT CHEMICALS CO LTD Antioxidants and stability for rubber, granular form - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4- trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4- Trimethyl-1,2-dihydroquinoline, polymerized -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12157
KG
700
KGM
1764
USD
201021CULVTAO2101657
2021-10-29
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANGHAI TOPWIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Antioxidant and stable for rubber, granular - TMQ Granule. Ingredients: 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -cas. 26780-96-1. 100% new. 25kg bag;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt - TMQ GRANULE. Thành phần: 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline polymer -Cas. 26780-96-1. Mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12052
KG
1500
KGM
3525
USD
251120TAOOHCM0291JHL8
2020-12-04
381231 NG TY TNHH SUNNY TECH SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Antioxidants and stable rubber - TMQ. Ingredients: polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. New 100%. 25kg;Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su - TMQ. Thành phần: Polymerized 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline -Cas. 26780-96-1. Hàng mới 100%. Bao 25kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12228
KG
4200
KGM
7854
USD
121120301-20-35965-301465
2021-01-15
381190 NG TY TNHH TECH GERMANY ERC ADDITIV GMBH Additives clean and rinse the oil quickly when changing oil: ERC Clean-Up Motor (200ml / bottle). Article: 2350F02-6C4. New 100%. (Item FOC);Phụ gia làm sạch nhanh chóng và xả sạch dầu khi thay dầu: ERC Clean-Up Motor (200ml/chai). Article: 2350F02-6C4. Hàng mới 100%.(Hàng FOC)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
4960
KG
12
UNA
80
USD
080122EDO2201031
2022-01-14
370790 NG TY TNHH PL TECH ACHEM CO LTD Chemical preparations for image creation AC-350 1,300kg / tec (sodium hydroxide 28-35%, ethanolamine 1-3%, water 62-71%). New 100%;Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh AC-350 1,300kg/TEC ( Sodium hydroxide 28-35%, Ethanolamine 1-3%, Nước 62-71%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21840
KG
15600
KGM
12418
USD
021121EDO2111007
2021-11-08
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12140
KG
140
KGM
3153
USD
150322EDO2203041
2022-03-24
284190 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Sodium stannate (H6NA2O6SN): sodium stannate used in industrial plating (ingredients: sodium stannate tryhydrate) (20kg / box). New 100%. Refer to 793 / TB-TCHQ;Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX). Hàng mới 100%. Tham khảo Số 793/TB-TCHQ
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13722
KG
700
KGM
17514
USD
GNL2107053
2021-07-06
841410 NG TY TNHH GBP TECH SUNVAC CO LTD Vacuum pump Cryo-U22P, Serial: 1407514, HSX: Ulvac Cryogenics Inc .. Used goods # & jp;Bơm chân không Cryo-U22P, Serial: 1407514, hsx: Ulvac Cryogenics inc.. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
317
KG
1
PCE
6303
USD
271021IRROHPH211024C1
2021-11-02
391721 NG TY TNHH COME TECH COME TECH SURGE CO LTD PE plastic pipes make resistors, tubes, (4mm * 0.3T * 100m). New 100%;Ống nhựa PE làm vỏ điện trở, TUBE, (4mm*0.3T*100M). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
848
KG
128
ROL
1126
USD
60726523851
2022-05-23
853590 NG TY TNHH MISO TECH LORUENSER AUSTRIA GMB The connector is used for electricity distribution for voltage over 1000V code 1BA510-142-007, 100% new goods;Đầu nối dùng để phân phối điện dùng cho điện áp trên 1000V mã hiệu 1BA510-142-007, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
678
KG
3
PCE
218
USD
180121EDO2101060
2021-01-21
740313 NG TY TNHH PL TECH KUMHO C P CO LTD Refined copper electroplating technology used in COPPER BONG rods 2m * 100% new phi0.5cm.Hang;Đồng tinh luyện dùng trong công nghệ mạ điện dạng que COPPER BONG 2m*phi0.5cm.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16512
KG
35
PCE
189
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBD20003220 # & Coupling aluminum coupling equipment 20003220-001-4;KNBD20003220#&Khớp nối thiết bị bán dẫn dạng thô bằng nhôm 20003220-001-4
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1386
PCE
1386
USD
14077916705-02
2021-12-13
760900 NG TY TNHH JONE TECH TANOI INC KNBDC634A # & coupling aluminum coarse semiconductor device C634A126-001-B;KNBDC634A#&Khớp nối thiết bị bán dẫn thô bằng nhôm C634A126-001-B
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
150
KG
1908
PCE
3473
USD
78442603676
2020-02-24
681510 NG TY TNHH NANO TECH JONES TECH WUXI CO LTD NNT08#&Graphite film (21-670-0070) ,KT: 105mm x 200m,dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANJING
HA NOI
0
KG
252
MTK
7938
USD
29736784510
2020-02-27
681510 NG TY TNHH NANO TECH TANYUAN TECHNOLOGY HONGKONG CO LIMITED NNT08#&Màng Graphite film TGS25(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt( không phải sản phẩm điện );Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
675
MTK
9113
USD