Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021OOLU4052404070
2021-11-19
320417 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM LEONICE S A Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
CANG TAN VU - HP
8500
KG
612
LTR
4944
USD
080222OOLU2690240840
2022-03-15
843319 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Gr3250D grass cutting machine - Model 04384, Brand: TORO, Capacity: 24.8 HP, Diesel engine, used in golf courses. 100% new;Máy Cắt Cỏ GR3250D - Model 04384, Nhãn hiệu: TORO, công suất: 24.8 HP, động cơ diesel, dùng trong sân gôn. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4228
KG
1
UNIT
21505
USD
040821GALSE2108021-01
2021-10-14
870591 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM JEBSEN JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Multipro 5800d Multipro Sprinklery Model 41393 (used in non-participating golf courses, diesel engines, 11136 m3 tanks), TORO brand, 100% new;Xe phun tưới MULTIPRO 5800D model 41393 (sử dụng trong sân gôn không tham gia giao thông, động cơ Diesel, dung tích xi téc 1,136 m3), hiệu Toro, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1646
KG
1
UNIT
36653
USD
191220GOSUXNG1401326
2021-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A TOMATO PASTE 28% -30% BRIX CB, CROP 2020 - Tomato paste form. New 100%.;TOMATO PASTE CB 28%-30% BRIX, CROP 2020 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
60007
KG
37868
KGM
26886
USD
050122AHYT009076
2022-01-20
200290 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRAZ S A Tomato Paste HB 28% -30% Brix Crop 2021 - Pasted tomato flour. New 100%;TOMATO PASTE HB 28%-30% BRIX CROP 2021 - Bột cà chua dạng sệt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59989
KG
18910
KGM
15034
USD
ORDA02134117
2022-06-28
910691 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Watches for the operation of 120-2244 (used for mower in the golf course) branded, 100% new;Đồng Hồ Báo Giờ Họat Động 120-2244 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
195
KG
4
PCE
83
USD
010422OOLU2695156680
2022-06-06
870410 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Self -shaped cars used to transport goods in the golf course workman GTX, Model 07059TC, open trunk, 454 kg transport volume, 429cc petrol engine, no traffic, Toro brand, 2022, 100% new;Xe tự đổ dùng để chở hàng trong sân gôn WORKMAN GTX, model 07059TC, thùng xe hở, khối lượng chuyên chở 454 kg,động cơ xăng dung tích 429cc, không tham gia giao thông,Hiệu Toro,SX 2022, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
4916
KG
4
UNIT
26300
USD
021121CMSPGD2110103
2021-11-10
282200 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM TODINI BV Cobalt oxide used as raw materials in the ceramic industry. New 100%;Cobalt oxide dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
DINH VU NAM HAI
554
KG
500
KGM
24250
USD
200422ONEYLCBC12494900
2022-05-24
291811 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD Lafeed 80, lactic acid supplement additives in animal feed. Ingredients include: Lactic acid + water. Code of recognition: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/barrel). New 100%;LAFEED 80, Phụ gia bổ sung Acid Lactic trong thức ăn chăn nuôi. Thành phần gồm: A xít Lactic + nước. Mã số công nhận: 426-10/10-CN/19 (255 kgs/ thùng). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21094
KG
20400
KGM
25500
USD
020921JFKS01895959
2021-10-06
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM AGRI PACIFIC INC Turfco TFC-85417 sand spreaders. Model F15B Honda engine, a capacity of 5.5 HP (4.04 kW does not include vehicles). Brand Turfco. 100% new;Máy Rải Cát TURFCO TFC-85417. Model F15B Động cơ Honda, công suất 5.5 HP (4.04 Kw không bao gồm xe). Hiệu TURFCO. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
CANG HAI AN
434
KG
1
UNIT
9561
USD
200821MSPHPH1517353D
2021-10-05
843281 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN INGREDIENTS VI?T NAM THE TORO COMPANY Sand machine Model 44931 45HP (33.1kw) (not self-propelled, excluding transport vehicles, used in golf courses). Toro brand. 100% new;Máy rải cát Model 44931 45HP (33.1KW) (không tự hành, không bao gồm xe vận chuyển, dùng trong sân gôn). Hiệu Toro. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG HAI AN
5344
KG
1
UNIT
22405
USD
311219XME20010004
2020-01-16
870310 NG TY TNHH JEBSEN JESSEN VI?T NAM INGERSOLL RAND CHINA INDUSTRIAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Xe chơi gôn VILLAGER 8 (động cơ: ADC031190004566BZ xe điện 8 chỗ, điện áp 48V, chở người bốn bánh có gắn động cơ, k tham gia giao thông, hiệu CLUB CAR, sx 2019 trang bị phụ kiện loại cơ bản), mới 100%;Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars: Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles: Golf cars, including golf buggies;汽车和其他主要用于运输人员(品目87.02除外)的机动车辆,包括旅行车和赛车:专门设计用于雪上旅行的车辆;高尔夫球车和类似车辆:高尔夫球车,包括高尔夫球车
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
8950
USD
4319777895
2020-11-14
170291 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED GOS POWDER: sweeteners used in food (0.5 kg / bag). New 100% used in the experiment;GOS POWDER : chất tạo ngọt dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi). Hàng mới 100% dùng trong thử nghiệm
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
7
KG
2
KGM
6
USD
ATL189
2021-11-03
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS SHRI AHIMSA MINES AND MINERALS LTD Food materials: Khan Caffeine - Caffeine anhydrous (Natural) (20kg / drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: Caffeine dạng khan - CAFFEINE ANHYDROUS ( NATURAL) (20kg/drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
3000
USD
070622ACCW000636
2022-06-29
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Food materials: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), used as raw materials in food production. Hubei Grand Life Science & Technology Co.;Nguyên liệu thực phẩm: Taurine (25kg/carton, 1280 cartons), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Nhà sx HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
34820
KG
32000
KGM
129600
USD
290422217782545
2022-05-26
292119 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine - Food ingredients: Taurine, used as raw materials in food production (25kg/carton). New 100%.;Taurine - Nguyên liệu thực phẩm: Taurine , dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm ( 25kg/carton). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
17410
KG
16000
KGM
64800
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Acetyl Hexapeptide-8 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Acetyl Hexapeptide-8 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Copper Tripeptide-1 20000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Copper Tripeptide-1 20000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: dipeptide-2 1000ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Dipeptide-2 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: TetrAPeptide-30 1600ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Tetrapeptide-30 1600ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Nonapeptide-1 1000PPM Solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Nonapeptide-1 1000ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
5204144223
2021-09-13
293790 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Raw materials for cosmetics: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm solution, NSX Shandong Jitai Biotech, 25g / bag, new goods;Nguyên liệu cho mĩ phẩm: Palmitoyl Tripeptide-1 100ppm Solution, nsx Shandong Jitai Biotech, 25g/túi, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
7
KG
20
BAG
10
USD
250422MAAHPHM00840
2022-05-24
294000 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS TATA CHEMICALS LIMITED Food materials: Chemical pure sugar is used as a dissolved substance: Fossence (fructo oligosaccharides) P95, expiry date 05,06,09.11/01/2024, Manufacturer: Tata Chemicals.;Nguyên liệu thực phẩm: đường tinh khiết về mặt hóa học có công dụng làm chất sơ hòa tan: FOSSENCE ( FRUCTO OLIGOSACCHARIDES ) P95, hạn dùng 05,06,09,11/01/2024, Nhà SX: TATA CHEMICALS.
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
24240
KG
24000
KGM
67920
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
6041661172
2021-11-08
391391 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
1ZE2192W0493939308
2021-09-21
150990 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS HENRY LAMOTTE OILS GMBH Food materials: Olive Oil Oil, Refined Oil, Refined, Date SX 06/2021, Deadline 06/2023, Packing 25kg / barrel.;Nguyên liệu thực phẩm : dầu ô liu OLIVE OIL, REFINED , ngày sx 06/2021, hạn dùng 06/2023, đóng gói 25kg/thùng.
SPAIN
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
2490
USD
1Z3EX9176723989989
2021-09-13
293930 NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS CSPC HEALTHCARE INC Food materials used to produce soft drinks: caffeine, sample order for laboratory research, 100% new;Nguyên Liệu thực phẩm dùng để sản xuất nước giải khát: Caffeine, hàng mẫu để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
35
USD
NST211209
2021-12-15
210691 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS BST INC Food raw materials: Mixed substances include yeast Lactobacillus, green tea extract, bulb extract, acid regulator: Meg-PG, NSX 08/11/2021, HD November 7, 2023, SX: Bst;Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp các chất gồm men lactobacillus, chiết xuất trà xanh,chiết xuất củ tói, chất điều chỉnh độ axit : MEG-PG , nsx 08/11/2021, hd 07/11/2023, Nhà sx : BST
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
107
KG
100
KGM
2936
USD
260721S010367003
2021-09-13
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil Softtigen Pura, driver 01/2024, manufacturer: IOI Oleo GmbH;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
200
KGM
1714
USD
1ZR3649A0497083419
2022-04-20
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic materials: Softigen Pura, Ingredients: Vegetable oil (vegetable oil), packaging: 250ml/vial, supplier: IOI OLEO GMBH, 100% new;Nguyên liệu mỹ phẩm: Softigen pura, Thành phần: Vegetable Oil (dầu thực vật), Đóng gói: 250ml/lọ, nhà cung cấp: IOI OLEO GMBH, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
4
UNA
4
USD
TCI-10040099
2021-03-04
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in the production of cosmetics: sunflower oil: SOFTTIGEN PURA, sx date: 07/2020, expiry date: 07/2023, packing 25kg / Carton;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương : SOFTTIGEN PURA, ngày sx : 07/2020, hạn dùng : 07/2023, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
207
KG
50
KGM
601
USD
130921210908500000
2021-10-15
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Raw materials used in cosmetic production: sunflower oil softtigen pura, driver 01/2024, manufacturer: oleo gmbh;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : dầu hướng dương SOFTTIGEN PURA, hạn dùng 01/2024, nhà sx : IOI OLEO GMBH
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
16282
KG
150
KGM
1309
USD
1ZR3649A0490729056
2021-08-09
151229 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH Cosmetic raw material: Softigen Pura, 100ml / bottle, sample order, 100% new;NGUYÊN LIỆU SX MỸ PHẨM: SOFTIGEN PURA, 100ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
10
UNA
3
USD
DE100190675
2021-11-03
291590 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS IOI OLEO GMBH CO KG Food additives: Mono and Diglycerides of IMWITOR 988 fatty acids (glyceryl monocaprylocaprate), Date SX 03/2021, Shelf-2/2024, 25kg / barrel packing;Phụ gia thực phẩm : Mono và diglycerides của axit béo IMWITOR 988 (glyceryl monocaprylocaprate), ngày sx 03/2021, hạn dùng 03/2024, đóng gói 25kg/Thùng
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
849
USD
9638668480
2021-07-19
293719 NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD