Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2524420102
2022-06-01
843880 NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Electric -based vegetable cutting machine - St Slicer Radish Electric HS -110 CTM09. New 100%.;Máy cắt rau củ thành sợi hoạt động bằng điện - ST SLICER RADISH ELECTRIC HS-112 CTM09. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
5
KG
1
UNK
424
USD
080422GTS-KB202204057
2022-04-23
480256 NG TY TNHH JAPAN PACK SYSTEM VI?T NAM SHIZUOKA SANGYOSHA CO LTD Humidify-Rayon Soft Drip Mat White J5 65*160, Size: 65mm x 160mm, 100% new goods;Giấy hút ẩm-RAYON SOFT DRIP MAT white J5 65*160, kích thước: 65mm x 160mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4936
KG
24000
PCE
281
USD
271021APT21100038
2021-11-04
844130 NG TY TNHH QUEEN PACK RUIAN DAQIAO PACKAGING MACHINERY CO LTD Paper box shapes, Model: CHJ-D120, 380V-50Hz voltage, capacity: 6kw. Brand: Dakiou. NSX: Ruian Daqiao Packaging Machinery CO., LTD. 100% new.;Máy tạo hình hộp giấy , model: CHJ-D120, điện áp 380V-50HZ, công suất: 6KW. hiệu:DAKIOU. NSX:RUIAN DAQIAO PACKAGING MACHINERY CO., LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
3000
KG
1
SET
10500
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
844391 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Dedicated dust filter tray for Rotocolor Brick Printer EMI Trif.art Fin1700E.034M (3x3), Code C7408000052. New 100%;Khay lọc bụi chuyên dụng dùng cho máy in gạch Rotocolor Emi Trif.art FIN1700E.034M(3X3), Code C7408000052. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
7
PCE
1166
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
843139 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Iron roller used to navigate conveyor in ceramic tiles l = 176x1338.6mm. Code 80095224, 100% new goods;Trục lăn bằng sắt dùng để điều hướng băng tải trong chuyền in gạch men L=176x1338.6mm. Code 80095224, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
2
PCE
1289
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
031121JDLKICHP2110159
2021-11-11
392044 NG TY TNHH K TOTAL PACK TOTALPACK CO LTD PVC membrane, PVC Film-0.22T, roll, non-porous, unnecessed, unnocated, unavoused, not added, KT 517mm * 250m. 100% new (HS according to section 1-KQPTPL No. 505 / TB-KĐ2 on 04/05/2020);Màng PVC, PVC FILM-0.22T, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 517mm*250m. Mới 100% (HS theo mục 1-KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22696
KG
54
ROL
3640
USD
190122JDLKICHP2201067
2022-01-24
392069 NG TY TNHH K TOTAL PACK TOTALPACK CO LTD Film film OPP Film-T300, roll form, non-porous type, unnecessed, unnocated face layer, not added, size: 540mm * 1000m. New 100%;Màng film OPP FILM-T300, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 540mm*1000m. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20373
KG
64
ROL
12454
USD
111021CKPAK01211000554
2021-10-28
480524 NG TY TNHH K TOTAL PACK KYOUNG WON CO LTD Kraft paper is not bleached for lining in the process of manufacturing, 530mm roll form, 98g / m2 quantitative, KT 530mm * 730m. 100% new products (HS code under Section 1 - KqPTPL No. 440 / TB-KDHQ dated December 17, 2019);Giấy kraft chưa tẩy trắng dùng để lót hàng trong quá trình sx, dạng cuộn 530mm, định lượng 98g/m2, kt 530mm*730m. Hàng mới 100%.(Mã HS theo mục 1 - KQPTPL số 440/TB-KĐHQ ngày 17/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22369
KG
236520
MTR
12630
USD
190422JDLKICHP2204119
2022-04-25
480524 NG TY TNHH K TOTAL PACK TOTALPACK CO LTD Unskinded kraft paper is used for lined goods in the manufacturing process, rolled 530mm, quantitative 98g/m2, KT 530mm*730m. 100%new goods.;Giấy kraft chưa tẩy trắng dùng để lót hàng trong quá trình sx, dạng cuộn 530mm, định lượng 98g/m2, kt 530mm*730m. Hàng mới 100%.(Mã HS theo mục 1 - KQPTPL số 440/TB-KĐHQ ngày 17/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22981
KG
36
ROL
1494
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1834 # & Metal sheet with smoothing effect N210177552AA, 100% new products;1834#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177552AA,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
89
USD
132100008620534
2021-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & metal coverings works to smooth N210177549AA ,, new goods 100%;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
11
PCE
13378
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & Metal sheet with smoothing effect N210177549AA, 100% new goods;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
77
USD
STE33011670
2021-07-20
844339 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD Hot-Marker SP8501 printer (Seri No: 75055612) used to print digits on the paste, gene tube, CTK CORPORATION, 100% new products;Máy in Hot-marker SP8501 (seri no: 75055612) dùng để in chữ số lên mác dán, ống gen, hãng sx CTK Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
21
KG
1
PCE
10717
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL948 # & electronic circuit PC2F-M2J0S-E2 (X100 Front PV02), 100% new goods;NL948#&Mạch điện tử PC2F-M2J0S-E2(X100 FRONT PV02), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
1320
PCE
96000
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL676 # & Electronic Circuits RP0SN505-T-B-SDIV, 100% new goods;NL676#&Mạch điện tử RP0SN505-T-B-SDIV, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2430
PCE
176727
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL673 # & Electronic Circuits Rainbow B0-V3.0 (B0-V3.0), 100% new goods;NL673#&Mạch điện tử RAINBOW B0-V3.0(B0-V3.0), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL670 # & Electronic Circuit PC2F-M2BOR-E5 (H100 Front PV05), 100% new goods;NL670#&Mạch điện tử PC2F-M2BOR-E5 (H100 FRONT PV05), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2520
PCE
183273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL606 # & Electronic Circuit 107748-Sub-GAGET-USB V0.0, 100% new goods;NL606#&Mạch điện tử 107748-SUB-GAGET-USB V0.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
540
PCE
39273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL624 # & Electronic Circuit 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G (115383-PCB Main-DH, V00), 100% new products;NL624#&Mạch điện tử 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G(115383-PCB MAIN-SUN-DH,V00), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
3248
PCE
236218
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL921 # & Electronic Circuits 119 666-SUB-LOCAL-dimming-12H-05-ES-G-EB, a new line of 100%;NL921#&Mạch điện tử 119666-SUB-LOCAL-DIMMING-12H-05-ES-G-EB, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
108
PCE
7855
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL945 # & Electronic Circuits PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), a new line of 100%;NL945#&Mạch điện tử PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
2864
PCE
208291
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL968 # & SW-4700 Electronic circuit REV0.3 (M40E1057), a new line of 100%;NL968#&Mạch điện tử SW-4700 REV0.3 (M40E1057), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
4320
PCE
314182
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL971 # & Electronic Circuits USB downloader (USB PCB), a new line of 100%;NL971#&Mạch điện tử USB DOWNLOADER(USB PCB), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
384
PCE
27927
USD
101221FUKBFK48763
2022-01-04
851769 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC CORPORATION EACBD SCBU VL-SGZ30 # & Phone Call Door has a complete display screen (temporarily imported 6 Set item number 1 Declaration E42 No. 304293827960 on October 26, 2021);VL-SGZ30#&Điện thoại gọi cửa có màn hình hiển thị hoàn chỉnh (Tạm nhập 6 SET mục hàng số 1 tờ khai E42 số 304293827960 ngày 26/10/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
GREEN PORT (HP)
226
KG
6
SET
273
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
730430 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD 47511-65400E #& Pipe Water- L-shaped iron cooling water, non-106mm, 369x 317mm- Components used to produce 100% new generator generator;47511-65400E#&Pipe water-ống nước làm mát bằng sắt chữ l, phi 106mm, 369x 317mm- linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
PCE
115
USD
230622SIN/HCM/3064K
2022-06-27
841951 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM PERFEX INTERNATIONAL PTE LTD SRF61-00200 #& Heat Exchange, Model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, 100% new goods;SRF61-00200#&Bộ trao đổi nhiệt, model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4510
KG
2
PCE
13239
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0230 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0230#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50999
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12A2-PTA2S-G326E126 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12A2-PTA2S, capacity of 873 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator groups, 100% new;S12A2-PTA2S-G326E126#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12A2-PTA2S, công suất 873 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
49748
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0109 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0109#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50566
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long Mach 5.6 (400x200x8x13) mm. (1463.47kg = 22.4m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 5,6m(400x200x8x13)mm. (1463.47kg=22.4m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
22
MTR
1244
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6,4m (400x200x8x13) mm. (1672.53kg = 25.6m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6,4m(400x200x8x13)mm. (1672.53kg=25.6m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
26
MTR
1422
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6m (400x200x8x13) mm. (17640kg = 270m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6m (400x200x8x13)mm. (17640kg=270m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
270
MTR
14994
USD
250522NSA/VNSGN/95295
2022-06-06
382000 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE SYSTEM ASIA PTE LTD The engine cooling solution, Glassy80.18L, CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (for generators), 100% new;Dung dịch nước làm mát động cơ, GLASSY80,18L, số CAS: 107-21-1, 7732-18-5, 10102-40-6, (18liter/1can) (dùng cho máy phát điện), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
19
PCE
1079
USD