Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
OST211117
2021-11-19
702000 NG TY TNHH YUIL SYSTEM VINA YUIL ROBOTICS CO LTD 90 degree corner tube with glass used to transmit ingredients, size: non-50.8; New 100%;Ống nối góc 90 độ bằng thủy tinh dùng để truyền nguyên liệu, kích thước: phi 50.8; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
196
KG
60
PCE
1560
USD
111021EDO2110060
2021-10-18
441114 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA SEOJIN SYSTEM CO LTD Treated industrial laminate sheets, size 840 x 700 x 12 (mm). NSX: Dongwha, Skts Iro Plywood;Tấm gỗ ép công nghiệp đã qua xử lý, kích thước 840 x 700 x 12 (mm) . NSX: Dongwha, SKTS IRO PLYWOOD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11840
KG
280
TAM
1435
USD
200622HWHPH2206005
2022-06-28
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 #& glasses of LED light bulbs, Maha 1kw Globe Cover, GC20LC0718A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 1KW GLOBE COVER, GC20LC0718A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
1343
KG
70
PCE
441
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
111120HW2011028
2020-11-16
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE COVER 4P SEGA, GC20LM0985A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led SEGA 4P GLOBE COVER, GC20LM0985A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
434
KG
40
PCE
49
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
100
PCE
398
USD
121120HW2011037
2020-11-18
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, 300W GLOBE MAHA TG4, GC20LM1205A1;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 300W GLOBE TG4, GC20LM1205A1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
847
KG
10
PCE
39
USD
111021HW2110032
2021-10-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & Glasses of LED bulbs, WAPA 100-75W Globe Cover, GC22LM1172A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, WAPA 100-75W GLOBE COVER, GC22LM1172A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
85
KG
50
PCE
74
USD
110422HWHPH2204003
2022-04-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128#& glasses of LED light bulbs, [] Sega 4P Globe Cover, Laminating, Ketaoml0102004;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, []SEGA 4P GLOBE COVER, LAMINATING, KETAOMGL0102004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
790
KG
85
PCE
569
USD
070221HW2102012
2021-02-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1749
KG
200
PCE
887
USD
112200014865024
2022-02-28
841821 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
QDOAE2110010
2021-10-29
852872 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GALAXIA ELECTRONICS CO LTD . # & Screen LED Display (138inch, 3,05mx 1.72m, P1.588), 100-240V voltage, NSX: Galaxia Electronics (Removable form 25 Panel P1.588 KT 610x343x38.5mm, no wave transceiver function ), new 100%;.#&Màn hình LED Display (138inch, 3.05m x 1.72m, P1.588),điện áp 100-240V, nsx: GALAXIA ELECTRONICS(Dạng tháo rời 25 Panel P1.588 kt 610X343x38.5mm, không có chức năng thu phát sóng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
3189
KG
2
SET
98240
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
844391 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Dedicated dust filter tray for Rotocolor Brick Printer EMI Trif.art Fin1700E.034M (3x3), Code C7408000052. New 100%;Khay lọc bụi chuyên dụng dùng cho máy in gạch Rotocolor Emi Trif.art FIN1700E.034M(3X3), Code C7408000052. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
7
PCE
1166
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD
16605
2022-04-19
730424 NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, MP: 20,000 PSI and no thread, 1/4 "O.D. X 0.109" I.D, HIP (1 3-meter long tube), PN: 20-9m4-316. Including 2 non-threaded PN connectors: 20-21LF4. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, MP: 20000 psi và không có ren, 1/4" O.D. x 0.109" I.D, hiệu HIP ( 1 ống dài 3 mét ),PN: 20-9M4-316. gồm 2 đầu nối không ren PN: 20-21LF4. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
4
PCE
822
USD
16605
2022-04-19
730424 NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limits 20,000 psi and no thread at the top of the pipe, 3/4 "O.D. X 0.438" I.D, HIP brand (1 tube 3 meters long), PN: 20-9m12 -316. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 3/4" O.D. x 0.438" I.D, hiệu HIP (1 ống dài 3 mét),PN: 20-9M12-316.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
3
PCE
1532
USD
16605
2022-04-20
730424 NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limit of 20,000 psi and no thread at the top of the tube, 1 8-feet pipe, 1/4 "O.D. x 0.083" I.D, PN: 60-9H4-316 , Hip brand, 100% new goods;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 1 ống dài 8 feet, đường kính 1/4" O.D. x 0.083" I.D, PN: 60-9H4-316, Hiệu HIP, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
40
FOT
540
USD
16605
2022-04-19
730424 NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limit of 20,000 psi and no thread at the top of the pipe, 3/8 "O.D. X 0.203" I.D, HIP brand (1 tube 3 meters long), PN: 20-9m6 -316. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 3/8" O.D. x 0.203" I.D, hiệu HIP ( 1 ống dài 3 mét),PN: 20-9M6-316.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
4
PCE
953
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
843139 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Iron roller used to navigate conveyor in ceramic tiles l = 176x1338.6mm. Code 80095224, 100% new goods;Trục lăn bằng sắt dùng để điều hướng băng tải trong chuyền in gạch men L=176x1338.6mm. Code 80095224, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
2
PCE
1289
USD
112200014865024
2022-02-28
845129 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & 304 stainless steel apron oven, size 1200x600x1900mm, 220V voltage, 3000W capacity. New 100% # & VN;CC#&Tủ sấy tạp dề bằng inox 304,kích thước 1200x600x1900mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
5
PCE
4353
USD
112200014865024
2022-02-28
730830 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Cold storage door with exterior panel plate is stainless steel, size 800x100x2000mm. New 100% # & kr;CC#&Cánh cửa kho lạnh bằng tấm panel mặt ngoài là inox, kích thước 800x100x2000mm. Mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
SET
1203
USD
112100017392666
2021-12-13
871680 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH INDU VIET NAM TB1 # & 1-storey trolley. Size: 1130x570x916mm (manual operation, used in factory), 100% new;TB1#&Xe đẩy 1 tầng. Kích thước : 1130x570x916mm (vận hành bằng tay, dùng trong nhà xưởng), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INDU VIET NAM
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
760
KG
30
PCE
4180
USD
112200014865024
2022-02-28
841989 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & 304 stainless steel hot storage cabinets, size 1260x800x1830mm, 220V voltage, capacity of 3000W. New 100% # & VN;TS#&Tủ bảo quản nóng bằng inox 304, kích thước 1260x800x1830mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
3
PCE
4389
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000186#& steeling steel components, NSX: 2008, used goods, KT: 350x550x330mm Model: New E-ATM Type: 1 Bezel: Option: ABS: MX-5300 4260000186;4260000186#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2008,hàng đã qua sử dụng, KT:350x550x330mm model: NEW E-ATM type: 1 BEZEL:OPTION:ABS:MX-5300 4260000186
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
556
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000943#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 780x750x570mm Model: U8800 Type: 1 Bezel: Front_LCD: MX8900 4260000943;4260000943#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT:780x750x570mm model: U8800 type: 1 BEZEL:FRONT_LCD:MX8900 4260000943
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
7396
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010019577#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 620x120x190 Model: CDU10 Type: 1 BrkT: Frame (R) _Side_L 401019577;4010019577#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x120x190 model : CDU10 type: 1 BRKT:FRAME(R)_SIDE_L 4010019577
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
461
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010020671#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 380x210x160 Model: CDU30 Type: 4-3 BrkT: CHK_EXIT_plate: Thr: CDU30 4010020671;4010020671#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 380x210x160 model : CDU30 type: 4-3 BRKT:CHK_EXIT_PLATE:THR:CDU30 4010020671
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
595
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008411#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 620x350x310 Model: CDU30 Type: 4-2 K-ASSY: Frame (L): Thr: CDU30 4140008411;4140008411#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x350x310 model : CDU30 type: 4-2 K-ASSY:FRAME(L):THR:CDU30 4140008411
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
741
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008464#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 260x250x280 Model: CDU30 Type: 4-3 K-ASSY: BrKT_MOTOR_DC: MB: CDU30 4140008464;4140008464#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 260x250x280 model : CDU30 type: 4-3 K-ASSY:BRKT_MOTOR_DC:MB:CDU30 4140008464
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
508
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-3 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-3 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004386#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (R): MB: CDU30 40900043868686868686;4090004386#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(R):MB:CDU30 4090004386
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
761
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1834 # & Metal sheet with smoothing effect N210177552AA, 100% new products;1834#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177552AA,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
89
USD
132100008620534
2021-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & metal coverings works to smooth N210177549AA ,, new goods 100%;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
11
PCE
13378
USD
132200013641247
2022-01-06
721260 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD 1833 # & Metal sheet with smoothing effect N210177549AA, 100% new goods;1833#&Tấm trải bằng kim loại có tác dụng làm trơn N210177549AA,,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
CTY AUTO SYSTEM VIETNAM
0
KG
7
PCE
77
USD
STE33011670
2021-07-20
844339 NG TY TNHH AUTO SYSTEM VI?T NAM AUTO SYSTEM CO LTD Hot-Marker SP8501 printer (Seri No: 75055612) used to print digits on the paste, gene tube, CTK CORPORATION, 100% new products;Máy in Hot-marker SP8501 (seri no: 75055612) dùng để in chữ số lên mác dán, ống gen, hãng sx CTK Corporation, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
21
KG
1
PCE
10717
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL948 # & electronic circuit PC2F-M2J0S-E2 (X100 Front PV02), 100% new goods;NL948#&Mạch điện tử PC2F-M2J0S-E2(X100 FRONT PV02), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
1320
PCE
96000
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL676 # & Electronic Circuits RP0SN505-T-B-SDIV, 100% new goods;NL676#&Mạch điện tử RP0SN505-T-B-SDIV, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2430
PCE
176727
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL673 # & Electronic Circuits Rainbow B0-V3.0 (B0-V3.0), 100% new goods;NL673#&Mạch điện tử RAINBOW B0-V3.0(B0-V3.0), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL670 # & Electronic Circuit PC2F-M2BOR-E5 (H100 Front PV05), 100% new goods;NL670#&Mạch điện tử PC2F-M2BOR-E5 (H100 FRONT PV05), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2520
PCE
183273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL672 # & PMI-Voyager-Kosmos-Gerber-V3.1 electronic circuits, 100% new products;NL672#&Mạch điện tử PMI-VOYAGER-KOSMOS-GERBER-V3.1, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
2880
PCE
209455
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL606 # & Electronic Circuit 107748-Sub-GAGET-USB V0.0, 100% new goods;NL606#&Mạch điện tử 107748-SUB-GAGET-USB V0.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
540
PCE
39273
USD
122100015502996
2021-10-02
853721 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL624 # & Electronic Circuit 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G (115383-PCB Main-DH, V00), 100% new products;NL624#&Mạch điện tử 115383-ADB-SUN-DH-00-PO-G(115383-PCB MAIN-SUN-DH,V00), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
89862
KG
3248
PCE
236218
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL921 # & Electronic Circuits 119 666-SUB-LOCAL-dimming-12H-05-ES-G-EB, a new line of 100%;NL921#&Mạch điện tử 119666-SUB-LOCAL-DIMMING-12H-05-ES-G-EB, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
108
PCE
7855
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL945 # & Electronic Circuits PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), a new line of 100%;NL945#&Mạch điện tử PC2F-L250B-E3 FRONT ENIG (GBP YG120 FRONT PV03), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
2864
PCE
208291
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL968 # & SW-4700 Electronic circuit REV0.3 (M40E1057), a new line of 100%;NL968#&Mạch điện tử SW-4700 REV0.3 (M40E1057), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
4320
PCE
314182
USD
122100013513043
2021-07-03
853720 NG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VI?T NAM DAE MYUNG VIET NAM CO LTD NL971 # & Electronic Circuits USB downloader (USB PCB), a new line of 100%;NL971#&Mạch điện tử USB DOWNLOADER(USB PCB), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
CONG TY TNHH SUMMIT SYSTEM VIETNAM
61261
KG
384
PCE
27927
USD
101221FUKBFK48763
2022-01-04
851769 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC CORPORATION EACBD SCBU VL-SGZ30 # & Phone Call Door has a complete display screen (temporarily imported 6 Set item number 1 Declaration E42 No. 304293827960 on October 26, 2021);VL-SGZ30#&Điện thoại gọi cửa có màn hình hiển thị hoàn chỉnh (Tạm nhập 6 SET mục hàng số 1 tờ khai E42 số 304293827960 ngày 26/10/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
GREEN PORT (HP)
226
KG
6
SET
273
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
730430 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD 47511-65400E #& Pipe Water- L-shaped iron cooling water, non-106mm, 369x 317mm- Components used to produce 100% new generator generator;47511-65400E#&Pipe water-ống nước làm mát bằng sắt chữ l, phi 106mm, 369x 317mm- linh kiện dùng để sản xuất máy phát điện hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
PCE
115
USD
230622SIN/HCM/3064K
2022-06-27
841951 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM PERFEX INTERNATIONAL PTE LTD SRF61-00200 #& Heat Exchange, Model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, 100% new goods;SRF61-00200#&Bộ trao đổi nhiệt, model: PM134A5 (S12R-PTA3) 216x97x230cm. Radiator Assy, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4510
KG
2
PCE
13239
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-28
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0230 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0230#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50999
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12A2-PTA2S-G326E126 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12A2-PTA2S, capacity of 873 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator groups, 100% new;S12A2-PTA2S-G326E126#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12A2-PTA2S, công suất 873 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
49748
USD
180622JSEVNF20041
2022-06-27
840891 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENGINE TURBOCHARGER LTD S12H-PTAS-G33B0109 #& Misubishi Diesel engine, Model: S12H-PTAS, capacity of 1071 KW/1500RPM, 50Hz, used to produce and assemble Mitsubishi generator, 100% new;S12H-PTAS-G35B0109#&Động cơ diesel Misubishi, model: S12H-PTAS, công suất 1071 kw/1500rpm, 50Hz, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ máy phát điện Mitsubishi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
39627
KG
1
SET
50566
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long Mach 5.6 (400x200x8x13) mm. (1463.47kg = 22.4m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 5,6m(400x200x8x13)mm. (1463.47kg=22.4m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
22
MTR
1244
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6,4m (400x200x8x13) mm. (1672.53kg = 25.6m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6,4m(400x200x8x13)mm. (1672.53kg=25.6m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
26
MTR
1422
USD
051120DKHKHHHCM20A066
2020-11-26
721634 NG TY TNHH MHI ENGINE SYSTEM VI?T NAM HWA HSING CO H400X200X8X13 # & Non-alloy steel H-shaped long 6m (400x200x8x13) mm. (17640kg = 270m);H400X200X8X13#&Thép không hợp kim hình chữ H dài 6m (400x200x8x13)mm. (17640kg=270m)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20776
KG
270
MTR
14994
USD