Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9182100524
2021-09-21
511220 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VD1001 # & woven fabric from combed fiber woolen or from animal fine finely combed -wool Lounger Woven W11218B - 01 59 ";VD1001#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ -WOOL LOUNGER WOVEN W11218B - 01 59"
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
26
KG
27
MTK
246
USD
112000012049044
2020-11-06
600643 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION HON SHIN CORP MGC800 # & Vamp is printed on the roll fabric (knitted mesh fabrics dyed 100% polyester size 38 "(uppers fabric);MGC800#&Vamp được in trên cuộn vải (Vải lưới dệt kim đã nhuộm 100% polyester khổ 38" ( Mũ giày bẵng vải)
VIETNAM
VIETNAM
KHO PAIHONG VIET NAM
KHO CTY INTERNATIONAL B2B SOLUTION
2845
KG
8005
PR
3762
USD
776991918937
2022-06-01
600610 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION MIRA CORPORATION VD1001 #& Knit or other hooks from fleece or smooth animal hairs MSW-1229 NzzQ 54 ";VD1001#&Vải dệt kim hoặc móc khác từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn MSW-1229 NZZQ 54"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
10
KG
34
MTK
404
USD
301121WTPTXGHPH210506
2021-12-15
846711 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VAT-1608) - Hand-held machines use compressed air 400 r.p.m,, vertex effect. New 100%;(VAT-1608) - Máy ta rô cầm tay sử dụng khí nén 400 R.p.m, ,Hiệu Vertex. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3295
KG
2
SET
1769
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846039 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VDG-13A-221) - Fixed type grinding machine, Africa 2.0 ~ 13.0mm, AC-110, 220V / 1PH, 5100 RPM (with fixed base, Weight: 9.8 kgs), stainless steel rust, vertex brand, 100% new goods;(VDG-13A-221) - Máy mài mũi khoan loại cố định, phi 2.0~13.0mm, AC-110, 220V/ 1PH, 5100 R.P.M (có đế cố định, trọng lượng: 9,8 Kgs), bằng thép không gỉ, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
1
SET
412
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846630 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VMH-64) - The head of irrigation with a cold irrigation solution with sole (steel, and lathe fittings when metal machining), steel stems, hard plastic irrigation heads, vertex, 100% new goods;(VMH-64) - Bộ đầu tưới dung dịch tưới nguội có đế từ (bằng thép, bộ phận lắp trên máy tiện khi gia công kim loại), thân bằng thép, đầu tưới bằng nhựa cứng, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
4
SET
132
USD
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
160120SITDNBCL964424
2020-01-30
961320 NG TY TNHH H?NG Bé WENZHOU HENGYU TRADE CO LTD Bật lửa bằng kim loại có gas có thể nạp lại ITEM CODE DB639 . Hàng mới 100%.;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, refillable: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
226
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
281021MEDUST947430
2021-12-15
440730 NG TY TNHH BìNH B F C TRC AGROFLORESTAL LTDA Teak # & Teak FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 Grade, K.D, with M.c. 8-10%, ON THE FOLLOWING SIZES: 43 x 80 up;TEAK#&GỖ TEAK FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 grade, K.D, with M.C. 8- 10%, on the following sizes: 43 x 80 up
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
56890
KG
75
MTQ
67105
USD
977828442980
2021-06-08
903220 NG TY TNHH THI?T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 NG TY TNHH THI?T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
ATMSIN018615
2021-10-04
847191 NG TY TNHH THI?T B? DUY BìNH MAKITA TRADING AND SERVICES PTE LTD Data collection, handling and displaying data (from the sensors) Handheld Amixer MGA and 4 temperature sensors, Model: VGF004S-PA + 4XVST014A, used in laboratories for teaching, new 100%;Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu (từ các cảm biến) cầm tay aMixer MGA và 4 cảm biến nhiệt độ, model: VGF004S-PA + 4xVST014A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
296
KG
1
SET
465
USD
60721112100013600000
2021-07-14
847090 NG TY TNHH B?C RU?NG CONG TY TNHH TOKIN VIET NAM Tool21-11 # & Marking Machine to Stamp Numbers, Date / Marking Machine;TOOL21-11#&Máy đóng marking để dập số, ngày /Marking machine
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOKIN
CONG TY BAC RUONG
775
KG
1
PCE
1089
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
112100016106935
2021-10-28
321410 NG TY TNHH B?C RU?NG CONG TY TNHH TOKIN ELECTRONICS VIETNAM 500060100900000 # & plastic mounting, used in Adhesive KE-445T electronic industry;500060100900000#&Chất gắn nhựa, dùng trong công nghiệp điện tử ADHESIVE KE-445T
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TOKIN
CONG TY BAC RUONG
2424
KG
3300
MLT
83
USD
251120MEDUNC858150
2021-01-18
190532 NG TY TNHH B?O NG?N COLIAN SP Z O O GOPLANA hazelnut hazelnut sponge cake CREAM BREAK, packing 24g / bag, 28tui / barrel, the SP ZO O COLIAN sx, 30/11/2021 new 100%;Bánh xốp GOPLANA HAZELNUT BREAK HAZELNUT CREAM , quy cách đóng gói 24g/túi, 28túi/thùng, nhà sx COLIAN SP ZO O, 30/11/2021 hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
16000
KG
420
UNK
11290
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
080522FBHPH221100
2022-05-20
844831 NG TY TNHH B?NG K? PHONG NAMSUNG CO LTD 2mm iron dust knife, SA6-4560 type, coarse parts spare parts for cotton production. 100% new;Kim chải dao bụi 2mm bằng sắt, loại SA6-4560, phụ tùng máy chải thô dùng cho sản xuất bông. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1890
KG
75
KGM
375
USD
070322EGLV003200416061
2022-03-15
470720 NG TY TNHH ??NG á B?C NINH JU TONG CO LTD Scrap paper: Waste Paper-bleached Pulp is made mainly from pulp that has been recovered as raw materials for production in accordance with Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN33: 2018 / BTNMT;Giấy phế liệu:WASTE PAPER-BLEACHED PULP được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
121320
KG
71
TNE
41605
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
071221SITWPSG2101007
2021-12-23
040299 NG TY TNHH H?NG B?O ABLE DAIRIES SDN BHD Cream with DBENT-Sweetened Condensed Creamer (Easy Opener) (1kg x 24 boxes). HSD: February 22, 2023;Kem đặc có đường hiệu Dbent-Sweetened condensed creamer (Easy Opener) (1kg x 24 hộp/thùng). HSD: 22/02/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133000
KG
1000
UNK
25550
USD
071221SITWPSG2101007
2021-12-23
040299 NG TY TNHH H?NG B?O ABLE DAIRIES SDN BHD Cream with DBent-Sweetened Condensed Creamer (1kg x 24 boxes). HSD: February 22, 2023;Kem đặc có đường hiệu Dbent-Sweetened condensed creamer (1kg x 24 hộp/thùng). HSD: 22/02/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133000
KG
4000
UNK
98200
USD
210322OOLU2693516390
2022-04-05
170410 NG TY TNHH H?NG B?O PT UNION CONFECTIONERY Dinos -X Bubble gum gum 500g/pack x 24 pack/box (NSX: 03/2022 - HSD: 03/2024), Manufacturer: PT. Union Confectionery. New 100%;Kẹo cao su Dinos-X Bubble Gum 500g/gói x 24 gói/thùng (NSX: 03/2022 - HSD: 03/2024), nhà sx: PT. Union Confectionery. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
22754
KG
339
UNK
7977
USD
251220HKPUF-122-005-20JP
2021-01-12
760720 NG TY TNHH B?NG KEO FUKUOKA FUKUOKA TAPE CO LTD Aluminum single-sided adhesive tape rolls AL mark Sliontec number: 8010. Size 40mm x 50m;Băng keo nhôm một mặt dạng cuộn hiệu AL Sliontec số : 8010. Kích thước 40mm x 50m
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
541
KG
90
ROL
75636
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
080322GTBHL2202162
2022-04-01
380892 NG TY TNHH NAM B?C SHANGHAI JIYUAN TRADING CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing pesticides Azoxystrobin 98% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: 08/02/02/02/ 2022/HSD: February 8, 2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 08/02/2022 / HSD: 08/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1000
KGM
52000
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembles other centrifugal water pumps, Jet-100 marks "BL-Baolong", 100% new products: Capacitor 15 MF (Plastic lip) (with plastic caps and steel belts attached);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại JET-100 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic) (có nắp chụp plastic và đai thép kèm theo)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4500
SET
4500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assemble electric motor YL90S-4 Mark "BL-baolong", 100% new products: Capacitor 20 MF and 200 MF (Plastic lips);LK lắp ráp động cơ điện loại YL90S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 20 mF và 200 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4000
PCE
6440
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled other centrifugal water pumps, 1.5dk-20 marks "BL-baolong", 100% new goods: Capacitor 15 MF (Plastic lips);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
3400
PCE
1958
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
300521ESSASEL21052625
2021-06-08
300450 NG TY TNHH ??I B?C PHARMACHEM CO LTD Healing drugs: Hightamine. Mixed amino acids and vitamins. NSX: Hankook Korus Pharm. CO., LTD. Box of 10 blisters x 10 capsules. Lot No.: From 21156002 to 21156006. SDK: VN-15146-12. (FOC);Thuốc chữa bệnh:HIGHTAMINE. Hỗn hợp các acid amin và vitamin. NSX:HANKOOK KORUS PHARM. CO., LTD. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lot no.: từ 21156002 đến 21156006. SĐK:VN-15146-12. (FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
2866
KG
9799
UNK
0
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
290621KMTCHUA1499293
2021-07-06
940350 NG TY TNHH Z W B GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTG Wardrobe (950-4800 * 1450 * 530 * 2400-2800) MM 100%;Tủ quần áo bằng ván dăm dùng trong phòng ngủ - Wardrobe(950-4800*1450*530*2400-2800)mm- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
9020
KG
8
SET
6035
USD
130422GW- 220415
2022-05-05
160411 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Maruha-nichiro salmon (ripe, closed air, labels as prescribed, to eat immediately), 50g/vial, 2lar/pair, 24 points/barrel (UNK), NSX: Maruha-Nichiro North Japan Joint Stock Company , 100%new .HSD: 1/23;Ruốc cá hồi Maruha-Nichiro(đã chín,đóng kín khí,nhãn mác theo quy định,để ăn ngay),50g/lọ,2lọ/cặp,24cặp/thùng(UNK),NSX: Cty CP Maruha-Nichiro Bắc Nhật Bản,Mới 100%.hsd:1/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16485
KG
20
UNK
448
USD
071221LSNA21125003
2021-12-14
392330 NG TY TNHH BAO Bì PAVICO WONIL CO LTD 750ml plastic bottle, white, non-lid, used for cosmetics, not used for food and medicine, not printing shaped, unit price: 0.12usd / pce, row F.o.c, 100% new;Chai nhựa 750ml, màu trắng, không nắp, dùng để đựng mỹ phẩm, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc, không in hình chữ, đơn giá: 0.12USD/pce, hàng F.O.C, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3998
KG
61
PCE
0
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
10122214580050
2022-01-14
283531 NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
100522GW- 220508
2022-05-27
190211 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Wakodo cake flour taste spinach number 9, does not contain cocoa, 100g/pack, 24 packs/barrel (UNK), NSX: Senba Packaging Co., Ltd, 100%New, HSD: 9/23;Bột làm bánh Wakodo vị rau bina số 9,không chứa cacao,100g/gói,24 gói/thùng(unk), nsx: SENBA PACKAGING CO., LTD,mới 100%,hsd:9/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15501
KG
10
UNK
177
USD