Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021JMSSINCLI004086
2021-11-03
846490 NG TY TNHH INDUSTRIALFLOOR PRODUCTS INDUSTRIALTECH PRODUCTS S E ASIA PTE LTD Multiquip Brand Concrete Background Machine, Petrol, JS36H90 / QXH Model, 8HP / 6KW capacity, made of steel. New 100%.;Máy xoa nền bê tông nhãn hiệu Multiquip, chạy bằng xăng, model JS36H90/QXH, công suất 8Hp/6kW, làm bằng thép. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8286
KG
1
UNIT
2550
USD
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
9450540934
2022-01-07
490599 NG TY TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS MCMASTER CARR SUPPLY COMPANY S2276 # & Paper printed 1-sided size 8 "Used to record the temperature at the real time of the kiln to dry the golf sticks. (60 Complete / box). New products 100%;S2276#&Giấy đã in 1 mặt kích thước 8" dùng để ghi lại nhiệt độ tại thời gian thực của lò sấy thân gậy đánh gôn. (60cái/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
11
KG
30
UNK
1549
USD
132200014285610
2022-01-25
732310 NG TY TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS CONG TY TNHH GA LUP Bui # & Bui Nhui 3m 7521 (8in x 20 '), 4 rolls / boxes). New 100%;Bui nhui#&Bùi nhùi 3M 7521 (8in x 20'), 4 cuộn/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GA LUP
ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
123
KG
180
ROL
3223
USD
112100014867088
2021-08-31
303140 NG TY TNHH MTV SEABERY PRODUCTS MARINET CO LTD Chv # & trout cutting head, frozen organs (Frozen Rainbow Trout HG);CHV#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG)
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KNQ LOTTE LOGIST VN
8118
KG
7500
KGM
37500
USD
112100014865810
2021-08-31
303140 NG TY TNHH MTV SEABERY PRODUCTS MARINET CO LTD Chv # & trout cutting head, frozen organs (Frozen Rainbow Trout HG);CHV#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG)
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KNQ LOTTE LOGIST VN
13510
KG
12500
KGM
106250
USD
770078492141
2020-03-26
490810 NG TY TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS LORY TRADING LIMITED DEC14#&Decal sản phẩm bằng nhựa T271LB khổ 2*5cm (đã in chữ trên nhãn);Transfers (decalcomanias): Transfers (decalcomanias), vitrifiable;转让(decalcomanias):转让(decalcomanias),可玻璃化
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
1000
PCE
570
USD
4726828212
2020-12-07
230620 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Flaxseed residue was dried for extraction Amani (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
14
KGM
968
USD
5194012316
2021-10-12
230620 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Linen grain has been pressed dry for extracting amani (imported goods for the laboratory for non-sale, not consumed inland) - PLAXSEED PRESS CAKE;Bã hạt lanh đã được ép khô dùng để chiết xuất chất amani (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, không tiêu thụ vào nội địa ) - PLAXSEED PRESS CAKE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
16
KGM
9
USD
281221SDB01S356118
2022-02-25
350211 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Eggwhite # & white egg dried eggs (dry egg albumin) - Egg White Powderred (raw material for export testing) (100% new products);EGGWHITE#&Bột lòng trắng trứng gà sấy khô (Albumin trứng khô ) - EGG WHITE POWDERRED (Nguyên liệu sản xuất hàng thử nghiệm xuất khẩu ) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
9440
KG
9000
KGM
91506
USD
7769 9268 0172
2022-06-02
293810 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD MSC-QC-2205 #& Rutin Standard Wako188-03411 (1g/Bottle)-CTHH: C27h30o16, CAS: 153-18-4 Raw raw powdered raw powder extract for refined experiments used in laboratory DNCX (1gram/vial);MSC-QC-2205#&Rutin Standard Wako188-03411(1g/bottle) - CTHH:C27H30O16, số CAS:153-18-4.Mẫu rutin thô dạng bột chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong PTN của DNCX (1gram/lọ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
1105
USD
1047078141
2022-01-27
293810 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Rustin pattern extracted from flowers for refined experiments used in the laboratory of the DNCX, does not consume domestic.;Rutin - C27H30O16, CAS 153-18-4 - Mẫu rutin thô chiết xuất từ hoa hòe cho thí nghiệm tinh chế dùng trong phòng thí nghiệm của DNCX, không tiêu thụ nội địa.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Dried turmeric has been crushed to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin crushing ROOT;Củ Nghệ sấy khô đã được nghiền vụn dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CRUSHING CURCUMIN ROOT
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
KGM
290
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Dried turmeric is used to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin ROOT;Củ Nghệ sấy khô dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CURCUMIN ROOT
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
KGM
290
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Branch dried turmeric is used to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin FINGER;Nhánh Củ Nghệ sấy khô dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CURCUMIN FINGER
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
4
KGM
484
USD
1367112213
2020-12-29
091030 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS MITANI SANGYO CO LTD Branch dried turmeric has been crushed to extract curcuminoid substance (imported goods used as samples for laboratory enterprises are not sold, to domestic consumption) - Curcumin crushing FINGER;Nhánh Củ Nghệ sấy khô đã được nghiền vụn dùng để chiết xuất chất curcuminoid (hàng nhập dùng làm mẫu cho phòng thí nghiệm của doanh nghiệp không bán, tiêu thụ vào nội địa ) - CRUSHING CURCUMIN FINGER
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
4
KGM
484
USD
132000012404655
2020-11-20
382101 NG TY TNHH AUREOLE FINE CHEMICAL PRODUCTS CONG TY TNHH TMDV DAI NHAT ANH QC-DNA17 # & Substance qualitative Coliforms bacteria, Brilliant Green Bile Lactose bottle / 500g, Merck, laboratories used in the enterprise, not for domestic consumption.;QC-DNA17#&Chất định tính khuẩn Coliforms, Brilliant Green Bile Lactose chai/500g, hãng Merck, dùng trong phòng thí nghiệp của doanh nghiệp, không tiêu thụ nội địa.
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM DV DAI NHAT ANH
AUREOLE CHEMICAL PRD
25
KG
1
UNA
111
USD
311020LDBKTJ2009040
2020-11-25
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
63459
KG
63
TNE
67725
USD
241020LDBKTJ2009041
2020-11-03
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
21153
KG
21
TNE
19005
USD
231021EGLV093100397107
2021-12-09
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM PREMIUM VEGETABLE OILS SDN BHD Food materials used for making cakes: hydrogenated palm oil (P'chox 380_hydrogenated fractionated Palm Kernel Oil);Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh: Dầu cọ đã Hydro hóa (P'CHOX 380_Hydrogenated Fractionated Palm Kernel Oil)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
23
TNE
38896
USD
916390323146
2021-07-19
391733 NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM NORDSON CORPORATION 500408572 # & ESR, Feed TB, UNI, LRG, 1/4, M LUER, IJ, PKG50;500408572#&ESR,FEED TB,UNI,LRG,1/4,M LUER,IJ,PKG50
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
17
UNK
3230
USD
260522KH2205181102291790
2022-06-01
940592 NG TY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR PRODUCTS VIETNAM JIAXING ZIWIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD 421600053 #& white reflective sheet of PP plastic material, 102mm diameter of 17mm thickness. Used to manufacture and install solar decoration lights. New 100%;421600053#&Tấm phản quang màu trắng chất liệu nhựa PP , đường kính phi 102mm độ dày 17mm. Dùng để sản xuất lắp đặt đèn trang trí năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
1101
KG
2820
PCE
582
USD
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
140221LDBKTJ2102012
2021-03-01
151329 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake. Solid segment of palm oil - 42 (Ultra Choco 5001), a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem. Phân đoạn thể rắn của dầu cọ - 42 (Ultra Choco 5001), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22903
KG
22
TNE
30399
USD
310121YMLUI420105637
2021-03-01
151329 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake. Solid segment of palm oil - 42 (Ultra Choco 5001), a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem. Phân đoạn thể rắn của dầu cọ - 42 (Ultra Choco 5001), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
22903
KG
22
TNE
30399
USD