Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522PSCLI2250167
2022-05-30
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 elastic bands 80% cotton 20% spandex 100% new goods, used in garment industry, packaging rolls;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3882
KG
4971
MTR
1243
USD
161121VHCM2111151
2021-11-25
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & 80% cotton wire 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1842
KG
2074
MTR
518
USD
171220VHCM2012213
2020-12-28
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & elastic slip 80% cotton 20% Spandex (packed in carton);NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex (đóng gói bằng thùng carton)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2049
KG
183
MTR
46
USD
011120GHCM2010704CAT
2020-11-25
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & elastic slip 80% cotton 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1373
KG
5486
MTR
1372
USD
1571048311
2021-06-08
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & 80% cotton wire 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
UNITED STATES
VIETNAM
BOGOTA
HO CHI MINH
252
KG
472
MTR
118
USD
020422EHCM2203738
2022-04-13
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50#& elastic band 80% cotton 20% spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1231
KG
3647
MTR
912
USD
120522MDGHPG225050
2022-06-07
844316 NG TY TNHH IN MàU KI?T THU?N FINESTAR HK PRINTING CO LIMITED Removable sheet printer, 2 colors, Flexo printing technology, (Model: YM-7012, Capacity: 29KW, Voltage: 380V), Manufacturer: Dongguan Hengli Packaging Machinery Co.Ltd, used goods Production: 05/2013.;Máy in tờ rời, 2 màu, công nghệ in Flexo, (Model: YM-7012, công suất: 29KW, điện áp: 380V), nhà sản xuất: Dongguan Hengli Packaging Machinery Co.Ltd, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 05/2013.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
39180
KG
1
SET
12000
USD
260921ONEYVVOB01840800
2021-10-28
390140 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N KI?U SIBUR INTERNATIONAL GMBH Polyethylene PE LL 20200 Fe primitive plastic beads, 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene PE LL 20200 FE , hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
201400
KG
198
TNE
241560
USD
110122KHHHPH20106KB004
2022-01-17
290713 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U CHINA MAN MADE FIBER CORPORATION Nonly Phenol used in the wood paint production industry, gold-colored liquid, 190kg / barrel, China Man-made Fiber Corporation, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, 100%;Nonyl Phenol dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn gỗ, dạng lỏng màu hanh vàng,190kg/thùng, nhà sản xuất CHINA MAN-MADE FIBER CORPORATION, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
35720
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 49m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 49M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
269
KGM
172
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 NG TY TNHH S?N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 58m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 58M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
159
KGM
102
USD
060721THCC21072005
2021-07-14
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19813
KG
3600
PCE
1480
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Spark plugs used for cargo transport vehicles, sizes: 10x85mm, Material: Iron, Brand: LEP (100% new);Bugi xông sử dụng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 10x85mm, chất liệu: sắt, nhãn hiệu: Leep ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
3100
PCE
1240
USD
201021THCC21102065
2021-11-02
870990 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN C? LEEP INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD Lottery cylinder for car freight, size: 125x80x80mm, steel material, Brand: LEP (100% new);Xi lanh côn dưới dùng cho xe vận chuyển hàng hóa, kích cỡ: 125x80x80mm, chất liệu thép, nhãn hiệu: Leep (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17585
KG
400
PCE
820
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD
181021YMLUI450401057
2021-10-22
292212 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Chemicals used in ink industry: diethanolamine (C4H11NO2), CAS: 111-42-2, (40 Drums x 225 kg), 100% new goods.;- Hoá chất dùng trong ngành mực in: Diethanolamine ( C4H11NO2), CAS: 111-42-2, ( 40 DRUMS x 225 KG), Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18442
KG
9000
KGM
11520
USD
220721ONEYLEHB19661500
2021-09-27
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol), (240 barrels x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: Roquette Freres. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),(240 thùng x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
69555
KG
66000
KGM
44550
USD
121020ONEYLEHA42954500
2020-12-01
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 barrels x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
45370
KG
44000
KGM
29700
USD
171220051AA10656
2021-01-04
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION) (160 barrels x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (Liquid), NSX: AGRO ASIA CORPORINDO.Hang PT.SORINI new 100%;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (dạng lỏng), NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44410
KG
43
TNE
23544
USD
150522ONEYSUBC21544500
2022-06-03
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives (liquid form): Sorbitol Solution 70% Non Crystallizing (D-Sorb 88), (160 barrels x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.Sorini Towa Berlian Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng): SORBITOL SOLUTION 70% NON CRYSTALLIZING (D-SORB 88), (160 thùng x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44432
KG
43
TNE
33912
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27689596
2022-02-25
284019 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
6
UNK
296
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27689596
2022-02-25
283311 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, USP, E 514, (1 FBOX, 25KGS / BOX), BATCH: AM1658443, NSX: 10/2020, HSD: 10/2025, GPNK: 11150E / QLD-KD . TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,E 514, (1 FBOX, 25KGS/BOX), Batch: AM1658443, NSX: 10/2020,HSD: 10/2025, GPNK:11150E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
272
USD
151121HASLS52211100046
2021-11-19
290544 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives: Sorbitol LTS Powder 20m, (powdered) (720 bags x 20 kg), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm : SORBITOL LTS POWDER 20M, (dạng bột) ( 720 BAO x 20 KG ), ( C6H14O6), CAS: 50-70-4 . NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
14812
KG
14
TNE
17712
USD
311221CSCHPH2150001
2022-03-18
290722 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Eastman Tenox (TM) TBHQ Food Grade Antioxidant, Kosher (35 bags x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: Eastman Chemical Company. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: EASTMAN TENOX (TM) TBHQ FOOD GRADE ANTIOXIDANT, KOSHER ( 35 bao x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: EASTMAN CHEMICAL COMPANY. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG HAI PHONG
931
KG
875
KGM
11375
USD
171220FRA27660037-02
2020-12-24
283522 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Ph Eur EMPROVE ESSENTIAL, BP, USP, JPE, E 339. (1 FB), 5KGS / BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK : 6583 / QLD-KD. TCD: USP 40.;Tá dược: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339. (1 FB),5KGS/BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK: 6583/QLD-KD. TCD: USP 40.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
265
KG
1
UNK
141
USD
190122SITGLCHP284863
2022-01-24
290532 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Food additives - INS 1520 - Humidifier: Propylene glycol USP / EP, (liquid form), (80 Drums x 215 kg), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: Dow Chemical Thailand. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - INS 1520 - Chất làm ẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP, ( dạng lỏng), (80 DRUMS x 215 KG), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: DOW CHEMICAL THAILAND. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
18490
KG
17
TNE
49880
USD
260621EGLV093100300081
2021-07-23
290545 NG TY TNHH KI?N V??NG VANCE BIOENERGY SDN BHD - Food additives: Refined Glycerine 99.7 PCT Min USP Grade (C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 barrels x 250 kgs). HSD 06 / 2021-06 / 2023. NSX: Vance Bioenergy Sdn Bhd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7 PCT MIN USP GRADE ( C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 thùng x 250 kgs). HSD 06/2021-06/2023. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
41360
KG
40
TNE
48000
USD
070621HLCUTLL210610115
2021-09-30
291631 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Probenz (TM) SG Sodium Benzoate, Food Grade, Kosher, CAS: 532-32-1, (2000 bags x 25 kgs). HSD: 05/2021-05 / 2023, NSX: EastmanspecialTies OU. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE, FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(2000 bao x 25 kgs). HSD: 05/2021-05/2023, NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%.
ESTONIA
VIETNAM
MUUGA
CANG CAT LAI (HCM)
52088
KG
50000
KGM
108500
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 5-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (200 bax20 kg). 100% new goods;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 5-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(200 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
4
TNE
12800
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (550 Baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(550 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
11
TNE
35200
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5,25213-24-5 , 67-56-1,79-20-9, (100 baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5,25213-24-5,67-56-1,79-20-9,(100 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2
TNE
6400
USD
031221005BX45244
2021-12-13
292215 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19670
KG
18400
KGM
24840
USD
020222EGLV400142660685
2022-04-01
440397 NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Wood is not cut, untreated, increasing solidness- Poplar logs 4SC 15 "*8 'dai and up, tkh: Liriodendron tulipifera, NL used to produce furniture.;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- POPLAR LOGS 4SC 15"*8' DAI AND UP,TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
49252
KG
50
MTQ
20858
USD
031220EGLV400042166034
2021-01-11
440397 NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Poplar wood round liquid not split, untreated increases the 3SC ran- Poplar Logs (user dependent: 8 ', Diameter: 15' '), TKH: Liriodendron tulipifera, NL used to manufacture furniture in addition that.Hang cites;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- Poplar Logs 3SC (Lenght:8',Diameter: 15''),TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
116474
KG
76
MTQ
21323
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
190322YMLUI235197574
2022-04-06
850133 NG TY TNHH KI?T T? WUXI SHENXI HONEYCOMB MACHINERY FACTORY Generator, brand: KTDJ, Model: R6105IZLD, capacity: 151kw, 100% new goods;Máy phát điện, nhãn hiệu: KTDJ, model:R6105IZLD, công suất: 151KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11970
KG
1
PCE
12000
USD
081221FOSH2112244
2021-12-13
551329 NG TY TNHH VINA KI GLOBAL KI GLOBAL CO LTD Ki4 # & 80% polyester fabric, 20% cotton (woven fabric with synthetic staple fiber, with this type of fiber below 85%, dyed; 9,618Y Suffering 57 "; 124.7g / m2);KI4#&Vải 80%Polyester,20% Cotton(Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%,đã nhuộm; 9,618Y khổ 57";124.7g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
8138
KG
12733
MTK
5502
USD
251221TCHHCM2112037
2022-01-04
842121 NG TY TNHH N??C ION KI?M THANH AN CHANSON WATER CO LTD 2-speed direct drinking water filter, unused power PF-201 + PF-207, Brand: Chanson, 100% new goods;Bộ lọc nước uống trực tiếp 2 cấp, không dùng điện PF-201 + PF-207, Hiệu: Chanson, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
15
SET
1560
USD
110521045BA14049
2021-06-07
470329 NG TY TNHH KI?N TRúC Và TH??NG M?I á CH?U APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (derived from glue wood, bleached by sulfate, insoluble, 100% new), (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia);Bột giấy ( có nguồn gốc từ gỗ Keo, được tẩy trắng bằng phương pháp khử sunfat,không hòa tan, mới 100%), (Bleached hardwood kraft pulp acacia)
INDONESIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
103
KG
100
TNE
78000
USD
132100013830144
2021-07-13
401695 NG TY TNHH D?NG C? TH? THAO KI?U MINH CONG TY TNHH DUNG CU THE THAO KIEU MINH R-Ball # & Bladders for I NFLATABLE BALLS: Sports balls (Pumping products to make export sport balls) 100% new goods - Domestic transfer declaration: 104001339300 / E31 on 05/05/2021 .;R-BALL#&BLADDERS FOR I NFLATABLE BALLS: RUỘT BÓNG THỂ THAO ( Sản phẩm bơm phồng lên để làm ruột bóng thể thao xuất khẩu ) hàng mới 100%-Chuyển nội địa tờ khai: 104001339300/E31 ngày 05/05/2021.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DCTT KIEU MINH
CONG TY TNHH DCTT KIEU MINH
16
KG
24
PCE
14
USD
230622SZSHCM206109522
2022-06-28
853930 NG TY TNHH D?NG C? TH? THAO KI?U MINH A STRIKER ENTERPRISE CO LTD Lamp-DC1.8V #& lamp-DC1.8Vlamp-DC1.8Vlamp of lightning attached to the battery balloon ball. ( New 100% ). The lamp attaches to the ball when the force acts on the light bulb will blink for export;LAMP-DC1.8V#&LAMP-DC1.8VLAMP-DC1.8VLAMPĐèn chớp gắn vào quả bóng sử dung pin . ( Hàng mới 100% ). Đèn gắn vào quả bóng khi có lực tác động vào quả bóng đèn sẽ nhấp nháy chớp dùng để xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
50000
SET
29500
USD
0111202HCC8YC0057068-02
2020-11-06
283651 NG TY TNHH D?NG C? TH? THAO KI?U MINH A STRIKER ENTERPRISE CO LTD A-005 # & CARBONATE (CaCO3) Chemicals used in the rubber industry for the production of sports balls;A-005#&CARBONATE ( CaCo3 ) Hóa chất dùng trong ngành cao su để sản xuất bóng thể thao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15230
KG
3000
KGM
1200
USD
3003222HCC8YC033HP091-02
2022-04-07
283650 NG TY TNHH D?NG C? TH? THAO KI?U MINH A STRIKER ENTERPRISE CO LTD A -005 #& Carbonate (CaCO3) - Chemicals used in the rubber industry to produce sports balls. (New 100%);A-005#&CARBONATE ( CaCo3 ) - Hóa chất dùng trong ngành cao su dùng để sản xuất bóng thể thao. (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18470
KG
1500
KGM
690
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
112100008958975
2021-01-18
902750 NG TY TNHH PHONG M?U COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD M153 # & Machine ultraviolet irradiation heated soles MODEL: AI-304, Voltage 380V, capacity of 12KW (used in shoe sx), brand AITECK, sx 2015 Used;M153#&Máy chiếu xạ tử ngoại làm nóng đế giầy MODEL: AI-304, điện áp 380V, công suất 12KW(dùng trong sx giầy), nhãn hiệu AITECK,sx 2015, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHONG MAU
KHO CTY TNHH PHONG MAU
31406
KG
1
SET
3474
USD
050122AAPW604145
2022-01-15
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG POWER SYNERGY INC Fiberglass Fiberglass Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Weight 300gr / m2, 1040mm size. New 100%.;Sợi thủy tinh dang chiếu Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44320
KG
40320
KGM
67738
USD
280120YMLUI232173178
2020-02-17
701931 NG TY TNHH TH??NG M?I KIêN TRUNG LONG JIAXING ASON COMPOSITES CO LTD Chiếu sợi thủy tinh Fiberglass Chopped strand mat CSM-A-300-1040, trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Mats;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),网状物,垫子,床垫,板和类似的无纺产品:垫
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17920
KGM
10931
USD
813739550102
2021-10-06
842120 NG TY TNHH THI?T B? ?O L??NG KI?M NGHI?M BEIJING HAWK RAY TONGYUN TRADE CO LTD Laboratory Centrifuge Machine (Mercury Device for Botting), Model: DT5-6A. Beijing Era Beili, with accessories. New 100%;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm (thiết bị đưa thủy ngân về đáy), model: DT5-6A. Hãng Beijing Era Beili, kèm theo phụ kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
8
KG
1
SET
390
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
241221SSHSG1120001
2022-01-07
848420 NG TY TNHH KI?N THàNH SHANGHAI HAIHAO MECHANICAL PARTS CO LTD Mechanical metal oil seal E-7/8 "(22.23x41.28) CA / CE / NBR), (used in industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng kim loại MECHANICAL SEAL E-7/8"(22.23x41.28)CA/CE/NBR), ( dùng trong ngành công nghiệp ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5305
KG
1000
PCE
250
USD
261121BTI00086609
2022-01-28
844313 NG TY TNHH TH??NG M?I IN QU?NG CáO HOàN KI?M PNS GRAPHICS AUSTRALIA PTY LTD Offset printers, leaving leaflets, 4 colors; Komori Lithrone L-420 Used, Number of machine name: 2019, Manufacturer: Komori Corporation, Year of SX: 2002. Printing version: 36 cm x 52 cm. Print speed: 12000 sheets / hour;Máy in Offset, In tờ rời, 4 màu; Komori Lithrone L-420 đã qua sử dụng,số định danh máy:2019 , Hãng sản xuất: Komori Corporation,Năm sx: 2002.khổ bản in:36 cm x 52 cm. tốc độ in:12000 tờ/ giờ
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
DINH VU NAM HAI
12270
KG
1
SET
50200
USD
210220ISLSZX20020092
2020-02-26
630590 NG TY TNHH TH??NG M?I ??U T? M? AN INTEGRATE SHIPPING LIMITED Túi vải đựng dụng cụ, 32.5x26.6cm, hiệu Efay, mới 100%;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of other textile materials: Other;用于货物包装的袋子和袋子:其他纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6
PCE
31
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea basket with bamboo, no label, stock code: DL-6CRH-120Z, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà bằng tre, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120Z, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
85
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Bamboo basket with fabric, no label, stock code: DL-6CRH-120B, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà tre bọc vải, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120B, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
105
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842230 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD 5-3500ml liquid filling machine, Model: HBG-510-680 (6L / min; 60W), Yongli brand, NSX: Yongli Pharmaceutical Machinery, (Used internally, not to sell). 100% new;Máy chiết rót chất lỏng 5-3500ml, Model: HBG-510-680 (6L/min; 60W), nhãn hiệu YONGLI, NSX: YONGLI PHARMACEUTICAL MACHINERY, (dùng nội bộ, không bán). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
1
PCE
106
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
841931 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea dryer, no label, Model: DL-6CHBL-70, Operating capacity <= 7500g / batch, Electric activity 1800W-160-230V, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, 100% new;Máy sấy trà, không nhãn, Model: DL-6CHBL-70, công suất hoạt động <= 7500g/mẻ, hoạt động bằng điện 1800W-160-230V, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
4
PCE
496
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842330 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Quantitative and packing assistant tea bags, Model: DL-6CFZ-200, electrical operations220V-50Hz, with a capacity of 10-25 bags / minute (type 1-200gr), NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, new 100 %;Máy đong định lượng và đóng gói túi trà ASSISTANT,Model: DL-6CFZ-200,hoạt động bằng điện220V-50Hz, công suất 10-25 túi/phút(loại 1-200gr),nsx:Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
2
PCE
240
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea box with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x85mm; white cream). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x85mm; Trắng kem). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
76
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 NG TY TNHH CáC KI?U VI?T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea containers with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x150mm; red). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x150mm; đỏ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
92
USD
140122SHCY2201062L
2022-01-26
902890 NG TY TNHH THI?T B? ?O L??NG ?I?U KHI?N Và KI?M NGHI?M WENLING YOUNIO WATER METER CO LTD Rubber boxes and rubber washers of water meters are accessories of MTK-AM DN15 Q3 Symbols. Manufacturer: Wenling Younio Water Meter co., LTD. New 100%;Hộp cánh quạt và vòng đệm cao su của đồng hồ nước là phụ kiện của đồng hồ nước kí hiệu MTK-AM DN15 Q3 2,5. Nhà SX: WENLING YOUNIO WATER METER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5977
KG
1500
PCE
600
USD