Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit My 800 Lyo 5 DCU (Men II), 5 DCU / Package. Batch No: 4413915270; NSX: June 25, 2021; Hsd: 24/12/2022, used in food, 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MY 800 LYO 5 DCU (men ỳ), 5 DCU/gói.Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch No: 4413915270; NSX: 25/06/2021; HSD: 24/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
507
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MM 101 Lyo 25 DCU (Men II), 25 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MM 101 LYO 25 DCU (men ỳ), 25 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch:4494033715. NSX: 11/10/2021, HSD: 11/04/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
50
PKG
449
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit MVA Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413923367. NSX: 02/07/2021, HSD: 31/12/2022, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT MVA LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413923367. NSX:02/07/2021, HSD:31/12/2022, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
415
USD
15771158345
2021-12-10
210221 NG TY TNHH SAM VI?T NAM ASIA CHEMICAL COPPORATION ACC PTE LTD Food materials: Choozit DH Lyo 2D (Men II), 2 DCU / Package. Manufacturer: Danisco France Sas. Batch: 4413980038. NSX: 09/09/2021, HSD: 10/03/2023, Used in food and new products 100%;Nguyên liệu thực phẩm: CHOOZIT DH LYO 2D (men ỳ), 2 DCU/gói. Hãng sx: DANISCO FRANCE SAS. Batch: 4413980038. NSX:09/09/2021, HSD:10/03/2023, dùng trong CN thực phẩm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
3
KG
60
PKG
465
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPAN, for nguoi.25kg / bag (60 bags), manufacturers: SOY AUSTRIA Productions GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPAN ,dành cho người.25kg/bag (60 bags),nhà SX:SOY AUSTRIA Productions GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
1500
KGM
2641
USD
210421A13PKL362700
2021-06-01
120810 NG TY TNHH SAM VI?T NAM SOY AUSTRIA GMBH Raw food - dried soy flour (unprocessed) -SOYPRO 50, for nguoi.25kg / bag (30 bags), manufacturers: J. u. H. Bamberger GmbH. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột đậu nành đã sấy khô (chưa chế biến) -SOYPRO 50 ,dành cho người.25kg/bag (30 bags),nhà SX:J. u. H. Bamberger GmbH. Hàng mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
2250
KG
750
KGM
1334
USD
6898246526
2021-10-19
210220 NG TY TNHH SAM VI?T NAM LALLEMAND SPECIALTY CULTURES Dry enamel used in yogurt production, and making cakes, Type: LS100 10D, Brand: Lallemand Specialty CultureSG, Batch Number: 9780010822, Packing: 75 g / pack, sample of test research, new 100%;Men khô dùng trong sản xuất sữa chua,và làm bánh,loại :LS100 10D, nhãn hiệu: Lallemand Specialty cultutesg,batch number: 9780010822, đóng gói:75 g/gói, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
9
KG
6
BAG
18
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
200122KIHKHOC22010019
2022-01-26
845390 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM YOUNG IL LEATHER CO LTD Create a stainless steel leather layer of leather rolling machine (1,000x1,370 mm), 100% new products;Tấm ép tạo vân da bằng thép không gỉ của máy ép tạo vân da (1,000x1,370 mm), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
1
PCE
1500
USD
010621NAM4448460
2021-07-21
520100 NG TY TNHH DONG IL VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE SA Cotton fibers have not yet brushed or unchanged, maximum impurity 1% (nature cotton - 1 pound = 0.453593 kg), USA RAW Cotton. Kqg Number: 1217 / KĐ 4-TH on September 19, 2019.Hang is the best service.;Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ, tạp chất tối đa 1% (bông thiên nhiên - 1 pound = 0.453593 kg ),USA Raw Cotton. KQGĐ số:1217/KĐ 4-TH ngày 19/09/2019.HANG LA NGUYEN LIEU SAN XUAT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323641
KG
710388
LBS
707333
USD
070621OSCLPUS2106513
2021-06-16
320412 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TAE LIM DNC CO LTD 012 # & dyestuff dyes leather GRAY TD (Acid Dyes, used for production of leather);012#&Chất nhuộm da DYESTUFF GREY TD (Thuốc nhuộm axit, dùng sản xuất da)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CFS CAT LAI
4205
KG
600
KGM
3510
USD
290422YMLUI243770718
2022-06-06
283630 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Skin soaked (Sodium bicarbonate 99%, Code NO.: 144-55-8, Chemical formula: NaHCO3, 2000 Bags, 25kg/ Bag powder form), 100%new goods;Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE 99%, Mã CAS No.: 144-55-8, công thức hóa học : NaHCO3, 2000 BAGS, 25KG/ BAG dạng bột), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
24000
USD
010322OSCLPUS2202527
2022-03-09
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & Leather Mount Binder TK-688 (Poly dispersed in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
10720
USD
120821OSCLPUS2108504
2021-08-28
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & leather binder TK-688 BINDER (Poly dispersions in water);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
9760
USD
020122OSCLPUS2201507
2022-01-12
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & Leather Mount Binder TK-688 (Poly dispersed in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
9440
USD
250522OSCLPUS2205529
2022-06-03
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM HAN DOK INDUSTRIAL CO LTD 009 #& Binder-C da binding substance (dispersed poly in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER-C ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25704
KG
11000
KGM
12980
USD
240522KMTCTAO6223768
2022-06-01
291511 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 055 #& formic acid 85% (Conductor increases skin color), Code NO: 64-18-6, Chemical formula: CH2O2, 100% new goods;055#&FORMIC ACID 85% (Chất dẫn làm tăng độ màu cho da ), Mã CAS No: 64-18-6, công thức hóa học : CH2O2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42080
KG
40000
KGM
64800
USD
160622799210298000
2022-06-27
291511 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM B J CO LTD 055 #& formic acid 85%, (Conductors increase skin color), CAS NO: 64-18-6, Chemical formula: CH2O2, 100% new goods;055#&FORMIC ACID 85% , (Chất dẫn làm tăng độ màu cho da ) , CAS No: 64-18-6, công thức hóa học : CH2O2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21040
KG
20000
KGM
27800
USD
271221TSNCB21010473
2022-01-10
291512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 063 # & Leather Soak (Sodium Formate 95%) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitors have stormed storms and anhydrides, halides, peroxides.) (Free goods apply for BCT license according to ND 73/2018 / ND- CP);063#&Chất ngâm da (SODIUM FORMATE 95%) (thuộc nhóm 29.15 "Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit.) (Hàng hóa miễn xin giấy phépNK BCT theo NĐ 73/2018/ND-CP)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22488
KG
22000
KGM
13200
USD
131220CICL20200398
2020-12-23
320290 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM JH CHEM TEC CO 010 # & Substance soaked skin (TANIGAN OS). Inorganic tanning substances from mixtures of chromium and sodium sulphates sulphates.;010#&Chất ngâm da (TANIGAN OS). Chất thuộc da vô cơ từ hỗn hợp crom sulphat và natri sulphat.
GERMANY
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
KHO CFS CAT LAI
2071
KG
2000
KGM
4400
USD
NVA20220120
2022-06-27
841331 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM ESCOMAR ITALIAN S R L Hydraulic oil pumps used for piston piston pistons of split, branded: Berarma, Model No. 01 PHP 1-25 FMRMA, 1HP, 380V. Electrical operation. 100% new;Máy bơm dầu thủy lực dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston của máy chẻ da , Hiệu : BERARMA, Model no. 01 PHP 1-25 FMRMA, 1HP , 380V. Hoạt động bằng điện.hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MALPE
HO CHI MINH
31
KG
1
PCE
1268
USD
190122MJSHA22010479-01
2022-01-25
731511 NG TY TNHH IL JIN VI?T NAM TAE GEUK TRADE Iron chains with 84 mm chain length, used for conveyor system (100% new) Chain RS100 * 84L (2.667m), 192BO = 192SOI;Dây xích bằng sắt có độ dài mắt xích 84 mm, dùng cho hệ thống băng chuyền (hàng mới 100%) CHAIN RS100*84L(2,667M), 192BO=192SOI
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
192
SET
7444
USD
250622S03746720
2022-06-27
380993 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM STAHL ASIA PACIFIC PTE LTD 045 #& HM-22-132, CAS: 219756- 63-5 (complete substances used in the leather industry.;045#&Chất gắn kết da HM-22-132,CAS : 219756- 63-5 (Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da. thành phần tinh bột, canxi sulphate, hợp chất silic)
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19508
KG
200
KGM
2760
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
210622ARKHCM22224
2022-06-28
540341 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Artificial filament fiber from Viscose (100% Viscose Rayon Filament 120D/2, NL produces embroidery thread) (GD: 14238/TD-TCHQ dated November 27, 2014);Sợi Filament nhân tạo từ viscose (100% viscose rayon filament 120D/2, NL sản xuất chỉ thêu) ( GĐ số :14238 /TĐ-TCHQ ngày 27/11/2014)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3667
KG
294
KGM
4407
USD
300721SITGSHSGC57491-02
2021-09-02
551321 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC TC07 # & Woven fabrics from synthetic staple fibers, with this proportion of this fiber less than 85%, 44-46 "TC Dyed Fabrics 6152 65/35 B / Black T / C (65/35) 45sx45s / 88x64 Width 116cm;TC07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 44-46"TC DYED FABRICS 6152 65/35 B/BLACK T/C (65/35)45SX45S/88X64 WIDTH 116CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1575
KG
16386
YRD
12658
USD
060821WFLQDTHCM210795610-02
2021-09-02
551319 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 3 # & Woven fabrics from staple fibers, have this type of fiber less than 85%, size 47 ";3#&Vải dệt thoi từ xơ staple, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, khổ 47"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6068
KG
15600
YRD
7956
USD
041121WASC2111002
2021-11-11
392191 NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL21 # & Plastic Plate (PP) Square Mesh 44 "Used to make shoes, 100% new products;NPL21#&Tấm nhựa (PP) lưới ép khổ 44" dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6788
KG
124
MTR
210
USD
CULVSHA2206651
2022-03-17
844629 NG TY TNHH BAEK IL VINA QINGDAO SHIJIN TEXTILE MACHINERY CO LTD Round weaving machine for production of woven fabrics PP packaging widely over 30cm, Model SBY2000-8S, capacity 7.5kw, 380V, NXS: Changzhou Wanfang Yinyu Environmental Technology Co. Ltd, year SX 2021. 100% new goods;Máy dệt tròn dùng để sản xuất vải dệt bao bì PP khổ rộng trên 30cm, model SBY2000-8S, công suất 7.5Kw, 380V, nxs: Changzhou Wanfang Yinyu Environmental Technology Co ltd, năm sx 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
14954
KG
1
PCE
32000
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
021221COAU7235221470
2021-12-14
551311 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING EXIM CORPORATION Woven fabrics from polyester staple fibers, with this proportion of this fiber below 85%, Suffering 47 ", Woven Fabric in Gray T / C (80/20) 23x23 50x45 47". 100% new;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 47" ,WOVEN FABRIC IN GREY T/C(80/20)23X23 50X45 47".Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
89328
YRD
48148
USD
1782679172
2022-02-25
390530 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Polyvinyl alcohol powder of primary form has many uses, used for lake fabric, creating hardness for fabric, 100% new, 2.5kg / bottle;Bột Polyvinyl Alcohol dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, dùng để hồ vải, tạo độ cứng cho vải, mới 100%, 2.5kg/chai
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
2
UNA
30
USD
270522218547903-01
2022-06-02
540419 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC The synthetic monofilament has a piece of 67 decitex or higher, the cross section size does not exceed 1mm (Polyester monofilament) -KQ Inspection No. 233/TB -KĐ4 of February 17, 2020 of Customs Inspection Part of 4;Sợi Monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1mm (POLYESTER MONOFILAMENT) -KQ giám định số: 233/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020 của chi cục kiểm định hải quan 4
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17368
KG
16526
KGM
43826
USD
260121SMNSE2101119
2021-02-02
551313 NG TY TNHH IL KWANG VINA TIANJIN XINYU TEXTILE CO LTD VM07 # & Fabrics carpentry TC (80/20) ingrey 63 "79004.16M = 86400YARD.;VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" 79004.16M = 86400YARD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13680
KG
86400
YRD
45822
USD
131121WASC2111003A
2021-11-19
540833 NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL311 # & woven fabric from filament yarn with sponge EVA sheet used to make shoes, 100% new products;NPL311#&Vải dệt thoi từ sợi filament với tấm eva xốp dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6775
KG
191
MTR
640
USD
230522SITGSHSGC57885-03
2022-06-02
520811 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 10 #& woven fabric from cotton fiber, size 49-50 " - Gray Fabric 100%C 40x40/48x48;10#&Vải dệt thoi từ sợi bông, khổ 49-50" - GREY FABRIC 100%C 40x40/48x48
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
57672
YRD
29009
USD
230522SITGSHSGC57885-02
2022-06-02
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC C100A #& woven fabric from cotton fibers, with a cotton density of 85% or more - Gray Fabric 100% C 20x20/60x60 Rings;C100A#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên - GREY FABRIC 100% C 20X20/60X60 RINGS
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
11209
YRD
10772
USD
050621AGL210524888
2021-06-15
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven, weave pattern points, 100% cotton, size 50 "GRAY FABRIC 100% COTTON 30x30 / 68X68 50", a New 100%;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,khổ 50" GREY FABRIC 100% COTTON 30X30/68X68 50" , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
23279
YRD
16544
USD
271221SITGSHSGC57690-01
2022-01-03
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven fabrics, weaving types, 100% cotton fiber, - Gray Fabric 100% C 20x20 / 56x54 OES, Width: 165 cm, 100% new goods;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,- GREY FABRIC 100%C 20x20/56x54 OES, WIDTH : 165 CM , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3790
KG
10608
YRD
9495
USD
112100014836210
2021-08-30
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100% , thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
4074
KG
250
KGM
1825
USD
112100014980000
2021-09-07
283190 NG TY TNHH SAM WOON IND ONEPLUS CO LTD Discharging Agent - Zinc Formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, in line 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021;DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng số 1 TKNKNQ: 103952306360 -12/04/2021
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIA DINH
KHO CTY TNHH SAMWOON IND
5396
KG
300
KGM
2190
USD
23252508330
2022-06-01
841990 NG TY TNHH SAM WOON IND PT EUROASIATIC JAYA Deaerator tank for a thermal oil heather: Vaporation flask is used to remove oxygen and water soluble gases, capacity: 4.17 m3, pressure: 2 kg/cm3 (part of thermal load oil), new 100%;DEAERATOR TANK FOR A THERMAL OIL HEATHER :Bình khử hơi dùng để loại bỏ ôxy và các khí tan trong nước , dung tích: 4,17 m3 , áp suất: 2 Kg/CM3 ( Bộ phận của Thiết bị dầu tải nhiệt), Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
530
KG
1
PCE
1300
USD
060422TDSHC2204101
2022-05-18
840310 NG TY TNHH SAM WOON IND SOOHO TEX CO TLD Central heating water boiler, brand: MOUA, Model: EZ-500G, Series: KR03053394, Capacity: 10 bar, evaporation norms: 799kg/h, year SX: 2015, used goods.;Nồi hơi nước sưởi trung tâm, hiệu: MỊURA, model: EZ-500G, series: KR03053394, công suất : 10 bar , định mức bốc hơi: 799kg/h, năm sx: 2015, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7075
KG
1
SET
12300
USD
230622FGLSHAS22060218
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MTV TAE IL VINA SAEROM APPAREL CO LTD SR142 #& woven fabric from wool wool, with a 48% polyester 40% nylon 10% other 2% polyester.;SR142#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, có tỷ trọng Wool 48% Polyester 40% Nylon 10% Other 2%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6435
KG
5014
MTK
24757
USD
160522AIMTS2205007
2022-05-24
292529 NG TY TNHH QU?C T? SAM JIN SAMJIN INTERNATIONAL CO LTD Guanidine Hydrochloride-C-018 Guanidine Hydrochloride (Inspection: 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ dated January 27, 2014) CAS: 50-01-1 (Executive account number: 103104429521 );Guanidine hydrochloride - C-018 GUANIDINE HYDROCHLORIDE ( Giám định : 29/TB-KĐ3 06/01/2017, 1113/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) CAS: 50-01-1 (đã kiểm hóa tk số : 103104429521)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
600
KGM
3402
USD
070222MRS-3800542-MRS-1
2022-03-25
920991 NG TY TNHH K? THU?T SAM SONG RELEC SA Pedals Control Dual Foot Switch. 100% new;Bàn đạp điều khiển Dual Foot Switch . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
2
PCE
91
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD