Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DUS00067509
2021-12-15
902910 NG TY TNHH IFM ELECTRONIC VI?T NAM IFM ELECTRONIC GMBH The rotation encoder (the motor speed of the motor). Model: RO3102. 100% new;Bộ mã hóa vòng quay (báo tốc độ vòng quay của mô tơ). Model: RO3102. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
267
KG
2
PCE
187
USD
260621721110779000
2021-07-05
853690 NG TY TNHH HULANE ELECTRONIC VI?T NAM HU LANE ASSOCIATE INC 81T6680-B head brass (parts used to connect electrical wires), 100% new products;81T6680-B Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
13333
KG
2000
PCE
28
USD
280522DHPG205016504
2022-06-01
741529 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-Th0001 #& copper pin pin, plugged on the circuit of 2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U "-25G-00-00-00;HY-TH0001#&Chốt chân pin bằng đồng, cắm trên bản mạch2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U"-25G-00-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
901
KG
411000
PCE
31606
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 0 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 0 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
51143
PCE
41
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 10k 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 10K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
560000
PCE
448
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 4.7 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 4.7 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
80444
PCE
64
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 5.1K 5%, used for circuit production for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 5.1K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
158516
PCE
127
USD
120522DHPG205012005
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-R0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 1 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 1 5%,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
886
KG
31200
PCE
16
USD
250422WSDS2204209
2022-04-28
850690 NG TY TNHH HT ELECTRONIC HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Lithium battery core (part of the battery for mobile phones, excluding circuit board; Model: 343996, capacity of 8.70Whr. NSX: Wuhu ECT Battery Limited.;Lõi pin lithium ( bộ phận của pin dùng cho điện thoại di động, chưa bao gồm bảng mạch; model: 343996, công suất 8.70Whr. Nsx: Wuhu ECT Battery limited. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
1112
KG
5000
PCE
1670
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853230 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-CA0001#Capacitor can be adjusted, Cap SMD 0402 1UF 25V 10% x5R, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-CA0001#&Tụ điện có thể điều chỉnh được,CAP SMD 0402 1uF 25V 10% X5R ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
57998
PCE
145
USD
112100013557728
2021-07-05
854320 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD IEW2100084 # & RF signal generator to check the phone frequency test, Brand: Rohde & Schwarz, Model: SMB100B, SN: 103013, Voltage: 100-240V. Year SX: 2021, 100% new;IEW2100084#&Máy tạo tín hiệu RF để kiểm tra tần số phát của điện thoại, hiệu: Rohde & Schwarz, model:SMB100B, SN: 103013, điện áp: 100-240V. Năm sx: 2021, mới 100%
CZECH
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VIE
9
KG
1
PCE
15700
USD
112200018297654
2022-06-30
700331 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD 25233J11F00 #& glass panels for smart watches, PN: 25233J11F00. New 100%;25233J11F00#&Tấm kính dùng cho đồng hồ thông minh , PN: 25233J11F00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VN
165
KG
17150
PCE
120050
USD
AASIN2205291
2022-06-06
401019 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD The conveyor belt for electronic components, vulcanized rubber material, has not been reinforced with other materials, Model: 204-2GT-4, KT: 204mm (L) x4mm (W), Manufacturer : Unhita, year manufacturing: 2022, 100% new;Dây đai băng chuyền dùng cho máy gắn linh kiện điện tử, chất liệu cao su lưu hóa, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, model: 204-2GT-4, kt: 204mm(L)x4mm(W), nhà sx: UNITTA, năm sx: 2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
15
PCE
48
USD
MFDH20211103-089
2021-11-06
854130 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.13.08.10042 # & Diodes (Diode) Tivorting pipe format 2 Pole-BV03C-H-IPP25A (8/20US) - 1 Transmission Street-3.3VRWM-4VBR-CJ1.5PF-350W-Double-SOD323;1.2.13.08.10042#&Điốt (Diode) triệt tiêu dạng ống TVS 2 cực-BV03C-H-Ipp25A(8/20us)- 1đường truyền-3.3Vrwm-4Vbr-Cj1.5pf-350W-hai chiều-SOD323
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3840
KG
6000
PCE
109
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
MFDH20210901-064
2021-09-01
482190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.51.21.0290 # & paper labels without printing KT 60 * 50mm, use stickers on camera products. New 100%;1.2.51.21.0290#&Nhãn mác bằng giấy chưa in kt 60*50mm, dùng dán trên sản phẩm camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
30000
PCE
9
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
132100015483125
2021-10-09
846891 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH HAEYOUN VINA 93-0093-0000RS1 # & Welding shell of Hakko 936 welding machine, steel shell material, plastic knob, 100% new goods;93-0093-0000RS1#&Vỏ tay hàn của máy hàn Hakko 936, chất liệu vỏ thép, có núm nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HAEYOUN VINA
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
50
KG
30
SET
28
USD
ZY-20211028-010
2021-10-29
390450 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DONGGUAN ZHONGJIAYUAN IMPORT AND EXPORT CO LTD 352-100645-002 # & PVC, White (WH06), 45P, primary form 25kg / bag, using headphones, charging wire. New 100%;352-100645-002#&Hạt nhựa PVC, white (WH06), 45P, dạng nguyên sinh đóng 25kg/ bao, dùng sản xuất tai nghe, dây sạc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2650
KG
25
KGM
34
USD
1.06201220000082E+19
2020-06-03
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280007, 0100280015, 0100280016;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
11
KGM
75
USD
1.60620122000008E+20
2020-06-19
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 0100280006, 0100280008;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
KGM
21
USD
3.00420122000007E+20
2020-05-04
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280003, 0100280003, 0100280004, 0100280008, 0100280012, 0100280014, 0100280015, 0100280016, 0100280006;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
113
KGM
748
USD
122100012599035
2021-06-07
831190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH FOR YOU TECH 93-0120-0000RS1 # & welding head 900M-T-I, nasal diameter 0.2cm, length 4.0 cm. New 100%;93-0120-0000RS1#&Đầu hàn 900M-T-I, đường kính mũi 0.2cm, chiều dài 4.0 cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOR YOU TECH
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
246
KG
150
PCE
85
USD
112100015719603
2021-10-13
902220 NG TY TNHH HOTRON PRECISION ELECTRONIC INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM 1 # & X-ray fluorescence, used to analyze malicious elemental ingredients in the product, type desktop. Model EA1000AIII, Hitachi brand. Voltage 100-240V / 50-60Hz. Year SX 2021. New 100%;1#&Máy huỳnh quang tia X, dùng để phân tích thành phần nguyên tố độc hại trong sản phẩm, loại để bàn. Model EA1000AIII, Hiệu HITACHI. Điện áp 100-240V/50-60Hz. Năm sx 2021. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH QES( VIET NAM )
CTY HOTRON PRECISION VN
76
KG
1
SET
47000
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD