Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3022220220155
2022-04-13
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U PEDRAMOCA SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA SA Cohiba limestone (limestone) has been crude, KT: length (205) width (100) height (125) cm. (TC = 2,563 m3 = 1 block = 7.060 kgs). Manufacturer: Pedramoca - Sociedade Extrativa de Pedra, SA;Đá Vôi COHIBA ( Limestone ) đã đẽo thô dạng khối, Kt : chiều dài (205) chiều rộng (100) chiều cao (125) cm. (TC = 2.563 M3 = 1 BLOCK = 7,060 Kgs). Nhà sx : PEDRAMOCA - SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA,SA
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG CONT SPITC
51360
KG
7
TNE
1154
USD
170222H2200734
2022-03-28
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U BATEIG PIEDRA NATURAL S A DAFENQI (LIMESTONE) limestone only crude crude, KT: 260 x (155-160) x 2cm. (TC = 443.43 m2 = 107 slabs = 23,740 kgs). Manufacturer: Bateig Piedra Natural, S.A.;Đá vôi DAFENQI ( Limestone ) mới chỉ cắt thô dạng tấm, Kt : 260 x (155-160) x 2cm. (TC = 443.43 M2 = 107 SLABS = 23,740 Kgs). Nhà sx : Bateig Piedra Natural, S.A.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
23740
KG
443
MTK
11040
USD
3022220220155
2022-04-13
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U PEDRAMOCA SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA SA Rosal limestone (Limestone) has been crude, KT: length (257) width (130) height (150) cm. (TC = 5.012 m3 = 1 block = 12,420 kgs). Manufacturer: Pedramoca - Sociedade Extrativa de Pedra, SA;Đá Vôi ROSAL ( Limestone ) đã đẽo thô dạng khối, Kt : chiều dài (257) chiều rộng (130) chiều cao (150) cm. (TC = 5.012 M3 = 1 BLOCK = 12,420 Kgs). Nhà sx : PEDRAMOCA - SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA,SA
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG CONT SPITC
51360
KG
12
TNE
1636
USD
3022220220155
2022-04-13
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U PEDRAMOCA SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA SA Cohiba limestone (limestone) has been crude, KT: length (300) width (105) height (215) cm. (TC = 6,773 m3 = 1 block = 17,840 kgs). Manufacturer: Pedramoca - Sociedade Extrativa de Pedra, SA;Đá Vôi COHIBA ( Limestone ) đã đẽo thô dạng khối, Kt : chiều dài (300) chiều rộng (105) chiều cao (215) cm. (TC = 6.773 M3 = 1 BLOCK = 17,840 Kgs). Nhà sx : PEDRAMOCA - SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA,SA
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG CONT SPITC
51360
KG
18
TNE
2915
USD
310122H2200590
2022-03-07
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U BATEIG PIEDRA NATURAL S A Diamante (Limestone) limestone only crude, KT: (290-300) x (145-160) x 2cm. (TC = 461.74 m2 = 101 slabs = 23,440 kgs). Manufacturer: Bateig Piedra Natural, S.A.;Đá vôi DIAMANTE ( Limestone ) mới chỉ cắt thô dạng tấm, Kt : (290-300) x (145-160) x 2cm. (TC = 461.74 M2 = 101 SLABS = 23,440 Kgs). Nhà sx : Bateig Piedra Natural, S.A.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
23440
KG
462
MTK
9401
USD
120221477996
2021-03-29
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U BATEIG PIEDRA NATURAL S A FANTASIA limestone (Limestone) only rough cut sheets, Kt (265-300) x (145-160) x 2cm. (TC = 475 950 M2 = 107 slabs = 23.740 Kgs). House sx: Bateig Piedra Natural, S.A.;Đá vôi FANTASIA ( Limestone ) mới chỉ cắt thô dạng tấm, Kt : (265-300) x (145-160) x 2cm. (TC = 475.950 M2 = 107 SLABS = 23,740 Kgs). Nhà sx : Bateig Piedra Natural, S.A.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
91785
KG
476
MTK
9713
USD
3022220220155
2022-04-13
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U PEDRAMOCA SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA SA Cohiba limestone (limestone) has been crude, KT: length (310) width (110) height (155) cm. (TC = 5.286 m3 = 1 block = 14.040 kgs). Manufacturer: Pedramoca - Sociedade Extrativa de Pedra, SA;Đá Vôi COHIBA ( Limestone ) đã đẽo thô dạng khối, Kt : chiều dài (310) chiều rộng (110) chiều cao (155) cm. (TC = 5.286 M3 = 1 BLOCK = 14,040 Kgs). Nhà sx : PEDRAMOCA - SOCIEDADE EXTRATIVA DE PEDRA,SA
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG CONT SPITC
51360
KG
14
TNE
2294
USD
120221477996
2021-03-29
251520 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U BATEIG PIEDRA NATURAL S A GALAXY limestone (Limestone) only rough cut sheets, Kt (280-305) x (145-160) x 2cm. (TC = 930 216 M2 = 203 slabs = 45.405 Kgs). House sx: Bateig Piedra Natural, S.A.;Đá vôi GALAXY ( Limestone ) mới chỉ cắt thô dạng tấm, Kt : (280-305) x (145-160) x 2cm. (TC = 930.216 M2 = 203 SLABS = 45,405 Kgs). Nhà sx : Bateig Piedra Natural, S.A.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
91785
KG
930
MTK
18983
USD
112000011982440
2020-11-05
680230 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Sand-Pietra-IDC-IV201001VSI-IV201103GC # & Sandstone (Sandstone Pietra Verde) have complete machining cutting and sanding plate 1 side, kt: (41-90) x (7-41) x (1.8 -2) cm;FPGC-Sand-Pietra-Idc-IV201001VSI-IV201103GC#&Đá sa thạch ( Pietra Verde Sandstone ) đã gia công hoàn thiện cắt dạng tấm và mài nhám 1 mặt, kt : ( 41-90)x(7-41)x(1.8-2)cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
8003
KG
133
MTK
2668
USD
1.1210001646e+014
2021-11-11
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV211103GC # & Limestone (Limestone) Plate form, fully processed, grinding 1-sided matte, KT: 305x163x2cm;FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV211103GC#&Đá Vôi (Limestone) dạng tấm, đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 mặt, kt: 305x163x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
4176
KG
70
MTK
2088
USD
112200014120740
2022-01-20
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220108GC # & Limestone has finished processing, cutting plate shape, grinding 1-sided matte, KT: 63-130x16.5-33x2cm;FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220108GC#&Đá Vôi đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, mài mờ 1 mặt, kt: 63-130x16.5-33x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
283
KG
5
MTK
165
USD
112100013071115
2021-06-16
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Paloma-11-IV210224ICS-VSI-IV210603GC # & Lime (Limestone) have complete machining, cutting plates, honed one hand, kt: 165x60x1.8-2cm;FPGC-Paloma-11-IV210224ICS-VSI-IV210603GC#&Đá vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, mài mờ 1 mặt, kt: 165x60x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
272
KG
2
MTK
83
USD
112200018408985
2022-06-27
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-GALAXY-04-IV220302VSI-EV220602GC #& limestone (Lime Stone) has been completed, cutting a plate, polishing one-sided, KT: 309x164x2cm;FPGC-Galaxy-04-IV220302VSI-IV220602GC#&Đá Vôi (Lime Stone ) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, đánh bóng 1 mặt, kt: 309x164x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
3902
KG
71
MTK
1064
USD
112100013637587
2021-07-06
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-bateig-04-IV210602VSI-IV210704GC # & Limestone (Limestone) has finished machining, cutting plate, edge flap, grinding 1-sided grinding, KT: 200x5-58x1.8-2cm;FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV210704GC#&Đá Vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, vạt cạnh, mài mờ 1 mặt, kt: 200x5-58x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
478
KG
8
MTK
159
USD
112200016010246
2022-04-01
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-ROSALVOGUE-01-EV21060601VSI-IV220401GC#& limestone (Limestone) has been completed, cutting a plate, polishing one-sided, KT: 316x130-168x2cm;FPGC-Rosalvogue-01-IV210601VSI-IV220401GC#&Đá Vôi ( Limestone ) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, kt: 316x130-168x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
2135
KG
39
MTK
776
USD
112000013363910
2020-12-25
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Galaxy-04-IV191202VSI -IV201204GC # & Limestone (Limestone) have complete machining, rolling honed 1, kt: 35.5-220x5-130x2cm = 83 sheets = 26.24 m2;FPGC-Galaxy-04-IV191202VSI -IV201204GC#&Đá Vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 măt, kt: 35.5-220x5-130x2cm = 83 tấm = 26.24 m2
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
3456
KG
26
MTK
131
USD
112100017607975
2021-12-21
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Diamante-03-IV210304VSI-IV211203GC # & Limestone (Limestone) sheet, fully processed, grinding 1-sided matte, KT: 66-235x30x1.8-2cm;FPGC-Diamante-03-IV210304VSI-IV211203GC#&Đá hoa Vôi (Limestone) dạng tấm, đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 mặt, kt: 66-235x30x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
128
KG
2
MTK
64
USD
112200014981527
2022-02-25
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220202GC # & Limestone has finished machining, cutting plate shapes, 1-sided hashing, KT: 75-88x45-100x2cm;FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220202GC#&Đá Vôi đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, băm 1 mặt, kt: 75-88x45-100x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
1218
KG
22
MTK
443
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112000013371234
2020-12-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100017437781
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100016738572
2021-11-19
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100017438465
2021-12-14
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100013926233
2021-07-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200015042537
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200014289439
2022-01-25
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112000012320018
2020-11-17
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Export porcelain waterpipe;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất sứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
31626
KG
31500
KGM
8348
USD
112200015042634
2022-02-26
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014113233
2021-07-23
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100014528495
2021-08-12
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112200013986973
2022-01-15
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112200013794286
2022-01-10
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30120
KG
30000
KGM
7950
USD
112100008668238
2021-01-13
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (ORE COPPER (CU). Goods processed, the Cu content of> = 30%; powdered, uniform packaging net weight 50kg / bag, gross weight 50.2 kg / bag. Made in Laos;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao , trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
35190
KG
35050
KGM
9288
USD
112100015090000
2021-09-11
260300 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Copper ore (COPPER ORE (CU). Over-handed goods, Cu content> = 30%; powder form, uniform package of 50kg / bag, TL 50.2 kg / bag. Origin;Quặng đồng ( COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>=30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/bao , TL cả bì 50,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
32128
KG
32000
KGM
8480
USD
112100015520390
2021-10-02
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26154
KG
26005
KGM
182035
USD
112100016970434
2021-11-27
260900 C?NG TY TNHH ??C TOàN DUOANG CHANH MINING CO LTD COPPER AND MINE MAINTAINS PROCESSING Processed ore ore is processed, content of 23% + - 1%; Powdered, powdered type of 35kg / bag, TL 35.2 kg / bag. Laos;Quặng thiếc hàng đã qua chế biến, hàm lượng Sn 23%+-1%; dạng bột, đóng bao đồng nhất TL tịnh 35kg/bao , TL cả bì 35,2 kg/bao . Xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
21120
KG
21000
KGM
147000
USD
112100017273004
2021-12-09
440291 C?NG TY TNHH ??C TOàN KP INTERGRATED DEVELOPMENT SOLE CO LTD Charcoal charcoal charcoal (Wood Charcoal) (heterogeneous bags are now 25kg / bag. Made in Laos. 100% new products.;Than củi từ rừng trồng( Wood charcoal) (hàng đóng bao không đồng nhất TL tịnh trung bình 25kg/bao . Xuất xứ lào. Hàng mới 100%.
LAOS
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
26800
KG
25800
KGM
7740
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 C?NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 C?NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
112200015520982
2022-03-16
611710 C?NG TY TNHH IN V?N C??NG CONG TY TNHH SPRINTA VN AL0A816L # & Detailed Cutting Clothes Available Not In: Clothes;AL0A816L#&Chi tiết quần áo cắt sẵn chưa in: Thân áo
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SPRINTA (VN)
CONG TY TNHH IN VAN CUONG
114
KG
1213
PCE
607
USD
290821YMLUI209413925
2021-09-17
390311 C?NG TY TNHH INSULPACK ?à N?NG MING DIH INDUSTRY CO LTD Primary plastic beads Expandable Polystyrene EPS Grade S3 Anti Static;Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene EPS GRADE S3 Anti Static
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
17307
KG
2
TNE
2720
USD
112200016139667
2022-04-07
845310 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD Splitting Machine leather machine, Camoga brand, Camoga C420R model, powered by electricity;Máy bào da thuộc SPLITTING MACHINE , hiệu CAMOGA, model CAMOGA C420R, hoạt động bằng điện
ITALY
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
11375
KG
1
PCE
11004
USD
112200015949156
2022-04-01
845310 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD Leather pattern, powered by electricity (220V - 800W), Model: SR -61, Hieu: Sunrise.;Máy tạo vân da, hoạt động bằng điện (220V - 800W), Model: SR-61, hiêu: SUNRISE.
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
1977
KG
1
UNIT
159
USD
112200017332103
2022-05-20
480593 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD N06-001-034 paper is not coated, sheet form, not yet processed, used as a construction material (quantitative larger than 225 g/m2);N06-001-034#&Giấy không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, dùng làm vật liệu dựng (có định lượng lớn hơn 225 g/m2)
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
3309
KG
3
PCE
4
USD
112200017697873
2022-06-01
480591 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD N07-002-246 #& bag packaging paper (not coated, sheet form, not yet processed, quantified less than 150 g/m2);N07-002-246#&Giấy đóng gói túi xách (không tráng, dạng tờ, chưa được gia công, có định lượng nhỏ hơn 150 g/m2)
CHINA
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
963
KG
66
PCE
1
USD
311021FBHPH212860
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH NG?N Hà GY GLOBAL CO Melamine resin adhesive primitive melamine plastic, liquid form (used in metal polishing fiber production);Melamin resin adhesive nhựa Melamin nguyên sinh, dạng lỏng (dùng trong sản xuất lô sợi đánh bóng kim loại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1000
KG
1000
KGM
5900
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 C?NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 C?NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
011220SITGSHDAL00558
2020-12-07
600544 C?NG TY TNHH DACOTEX ?à N?NG FASHION LIFE LIMITED NL1 # & Fabrics knitted 100% polyester printed suffering 153cm;NL1#&Vải dệt kim 100% polyester đã in khổ 153cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5466
KG
22793
MTR
39478
USD
301221BKKHCM2112-01SD
2022-01-06
551012 C?NG TY TNHH ??NG ?OàN J P BOSCO CO LTD Micro Fiber Modal 100% NE 40/2 (Dyer Yarn) JPR-4003. New 100%;Sợi Micro Modal 100% NE 40/2 (Dyer yarn) JPR-4003. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
35
KGM
670
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 C?NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) aguSha crushed apple; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 C?NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) apple-banana aguha; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo-chuối nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
R686044
2021-07-05
841319 C?NG TY TNHH TOàN áNH THERMO ELECTRON LED GMBH 4641060n # & medical instruments suck and release the sample - Micropipette Finnpipette F1 2-20UL. Code: 4641060N. New 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Finland.;4641060N#&Dụng cụ y tế hút và nhả mẫu - Micropipette Finnpipette F1 2-20ul. code: 4641060N. Hàng mới 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
71
KG
5
PCE
576
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SZD-10-35 # & Kim supports billet Escape Zona Drilling Pipettes, ID: 8-10um, Code SZD-10-35.10 pcs / boxes, glass material. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SZD-10-35#&Kim hỗ trợ phôi thoát màng Zona drilling pipettes, ID:8-10um, code SZD-10-35.10 cái/hộp, chất liệu thủy tinh. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
2
UNK
172
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SIC-45V-35 # & needle put sperm into ICSI Injection Pipettes eggs, ID: 4.5um, SIC-45V-35 code, glass material. 10 pieces / box. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SIC-45V-35#&Kim đưa tinh trùng vào trứng ICSI injection pipettes, ID:4.5um, code SIC-45V-35, chất liệu thủy tinh. 10 cái/hộp. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
60
UNK
6300
USD
2711201KT008448
2021-01-04
051199 C?NG TY TNHH CHIM éN C M HANDELSGESELLSCHAFT MBH Protein Powder From pork (pig blood powder) - Raw food producing CNTs;Bột Đạm Từ Lợn (Bột huyết lợn ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
159
KG
157
TNE
94949
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 C?NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
100921CAN0575138
2021-11-10
391511 C?NG TY TNHH THU?N AW PLASTIC CO LIMITED Plastic scrap from Ethylene polymer (PE) used membrane form in accordance with Circular 08/2018 / TT-BTNMT, QCVN32: 2018 / BTNMT.;Nhựa phế liệu từ Polyme etylen(PE) đã qua sử dụng dạng màng phù hợp với thông tư 08/2018/TT-BTNMT,QCVN32:2018/BTNMT.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
GEMALINK
52359
KG
52359
KGM
7854
USD
260821EGLV590100018499
2021-11-16
150190 C?NG TY TNHH CHIM éN K PRO GMBH Poultry fat (processed) - CNTs feed production material;Mỡ Gia Cầm (Đã qua chế biến) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
102080
KG
96382
KGM
62166
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
235-79092366
2020-11-16
180691 C?NG TY TNHH E N JSC KONTI RUS Bar cake chocolate coated nuts and caramel soft kernels of "@Energy". New 100%;Thanh bánh phủ chocolate nhân hạt hạch cùng caramel mềm hiệu "@Energy". Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
18
KG
24
PCE
2
USD
2802118266
2021-12-15
180632 C?NG TY TNHH ?èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 C?NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90168-2X20ml # & culture embryos Complete Continuous Single Culture-NX (CSCM-NXC), 90 168, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90168-2X20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
195
KIT
22035
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90166-100ml # & culture embryos Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w / Gent, 90 166, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90166-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w/Gent, 90166, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
50
KIT
3200
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90103-2x20ml # & culture embryos Embryo biopsy Medium w / Gentamicin, 90 103, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90103-2x20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
2
KIT
236
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9305-100ml # & Environmental Oil for Embryo embryo culture Culture, 9305, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9305-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
384
KIT
6528
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9983- Environmental 100ml # & Sperm Washing Medium embryo culture, 9983, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9983- 100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Sperm Washing Medium, 9983, 100ml/kit, hàng mới 100%,Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
5
KIT
330
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90101-5x1ml # & culture embryos hyaluronidase Solution, 90 101, 5x1ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90101-5x1ml#&môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
39
KIT
2184
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 99306-100ml # & culture isolate embryonic Concentrate, 99 306, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;99306-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
15
KIT
3285
USD
30426701
2022-05-26
846593 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
7029510821
2021-02-01
901410 C?NG TY TNHH TíN ??C B H FOTO ELECTRICS CORP Compass to determine the direction Bruton Com - Compass Pro 0-360. HSX: Bruton. New 100%;La bàn xác định phương hướng Bruton Com - Pro 0-360 Compass. HSX: Bruton. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FLORENCE SC
HA NOI
9
KG
1
PCE
300
USD
270322HF22030044
2022-04-06
846031 C?NG TY TNHH TRI?N ??C ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Wooden crusher (household furniture processing machine). Brand: Weizhihao; Model: MF2718 (D); P: 0.41 KW; AC: 380 V. Size: (800*700*1500) mm. New 100%..;Máy nghiền gỗ (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: WEIZHIHAO; Model: MF2718(D); P: 0.41 KW; AC: 380 V. Size: (800*700*1500)MM. Hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11970
KG
6
PCE
4200
USD
NY003087
2021-07-22
900580 C?NG TY TNHH TíN ??C MICRO WORLD CORP DBA BARSKA 01 40 070 eye telescope Refractor, 300x, Pan head silver code: AE10100. HSX: Barska. New 100%;Kính thiên văn 01 mắt 40070 Refractor, 300x, Pan head silver, mã: AE10100. HSX: Barska. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
249
KG
3
PCE
140
USD