Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.3210001648e+014
2021-11-10
871680 NG TY TNHH I PEX VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIET NAM 300014395 # & trolley transfer mold with hand - Trolley for Mold. Manufacturer: Nichietsu Machinery Co., Ltd. (1 Set = 1 PCE), Material: Iron / Metal, KT: 2000x423x1038mm, used in the factory. New 100%.;300014395#&Xe đẩy chuyển khuôn bằng tay - Trolley for Mold. Nhà sx: CÔNG TY TNHH NICHIETSU MACHINERY ( 1 SET=1 PCE), chất liệu: sắt/kim loại, kt: 2000x423x1038mm, sử dụng trong nhà máy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAIICHI JITSUGYO VN
CONG TY TNHH I-PEX VIET NAM
248
KG
1
SET
19889
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD
112000005847708
2020-02-17
520625 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3146
KGM
27842
USD
112100014327749
2021-08-03
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, unpacked for retail: non-combed yarn 30s / 2, from each single yarn with a piece of 194.37 decitex, wan long, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9459
KG
857
KGM
3531
USD
112100014174694
2021-07-26
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: no thorough thoroughly combed 30s / 2, 194.37 decitex, BO ER DENG, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12164
KG
1884
KGM
7630
USD
112000004984882
2020-01-06
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL37#&Sợi xe (30S/2) không chải kỹ , 100% cotton , độ mảnh 194.37 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3365
KGM
13662
USD
112100014093835
2021-07-22
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 30S / 2, the piece 194.37 decitex, Brand Wan Long, the New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
2952
KGM
12044
USD
112100013611874
2021-07-05
520533 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: 30s / 2 non-combed yarn, from each single yarn with 194.37 decitex, Bo Er Deng, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe 30S/2 không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19885
KG
1937
KGM
8116
USD
112100013189984
2021-06-21
530610 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15915
KG
150
KGM
1407
USD
30049839-02
2022-01-12
580230 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% Polyeste, Used for Borders, Width: 2.5cm, NSX: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, 100% New;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% Polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng: 2.5cm, nsx: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
17860
KG
4551
MTR
804
USD
112200014941570
2022-02-24
580230 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% polyester, used for towels, 1.6cm width, NSX: KunShan Shuncheng Cixiu, 100% new goods;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng 1.6cm, nsx: Kunshan Shuncheng Cixiu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21599
KG
6467
MTR
2451
USD
112100015830935
2021-10-18
391310 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, ingredients: sodium agnate and additives, powder form, textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, 25kg / bag, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days August 29, 2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, 25kg/bao, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 29/08/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
5000
KGM
34650
USD
112100017375039
2021-12-14
391310 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, components: sodium agnate and additives, powder form, 25kg / bag, used in textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days 28/09/2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, 25kg/bao, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 28/09/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
2000
KGM
5078
USD
458032801526
2022-05-26
841630 NG TY TNHH ??I D??NG VI?T IL MEC ENERGY CO LTD The fuel loader of the burner for the furnace, P/N: Ki-102, Maker: Kukil/Korea, 100% new;Máy nạp nhiên liệu của đầu đốt cho lò luyện, P/N: KI-102, Maker: Kukil/Korea, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
180
USD
112000006286207
2020-03-06
520527 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL69#&Sợi đơn (60/1) chải kỹ, 100% cotton , độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2019
KGM
15401
USD
112100016146804
2021-10-29
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
735
MTR
1929
USD
112100009041819
2021-01-20
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size 175cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 175cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22947
KG
500
MTR
1290
USD
112100014093835
2021-07-22
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
1245
MTR
3025
USD
110322SMLMSHSV1A840101-01
2022-03-17
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NSTong Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16979
KG
847
MTR
2321
USD
112100014661369
2021-08-19
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cloth towels, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, size: 160cm, NSX: Nantong Qiaoya, new 100%;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10279
KG
604
MTR
1559
USD
112100015000000
2021-09-08
580211 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Fabrics, unbleached, 80% cotton, 20% polyester, 160cm, NSX: NANDONG Qiaoya, 100% new goods;Vải khăn lông, chưa tẩy trắng, 80% cotton, 20% polyester, khổ 160cm, Nsx: Nantong Qiaoya, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9443
KG
1268
MTR
3038
USD
112100016146804
2021-10-29
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber does not comb with 40s / 2, from organic cotton, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, Brand Bo Er Deng, new goods 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, từ bông hữu cơ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11196
KG
10650
KGM
79289
USD
112100009401748
2021-02-01
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Yarn 40S / 2 Carded, 100% cotton, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi xe 40S/2 chải thô, 100% cotton, độ mảnh 145,78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12965
KG
1575
KGM
7025
USD
112100017439878
2021-12-16
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: Fiber made from non-combed fiber 40s / 2, from each single yarn with a piece of 145.78 decitex, brand bo er deng, new 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6484
KG
3000
KGM
23019
USD
112200017493371
2022-05-25
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: car fiber made from non -brushed fiber 40s/2, from each single fiber with a piece of 145.78 decitex, bo eryg brand, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 40S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19674
KG
12814
KGM
108095
USD
112100014093835
2021-07-22
520534 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 40S / 2, the piece 145.78 decitex, brand Bo Er Deng, a New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 40S/2, độ mảnh 145.78 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
3175
KGM
14954
USD
112100015830935
2021-10-18
390512 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Poly (vinyl acetate) 404-2 (Objector) primer, dispersed in the water environment, containing color, used to prevent light during shaping on printing molds, 20kg / barrel, 100% new .;Poly(vinyl axetat) 404-2(Chất cản quang ) nguyên sinh,dạng phân tán trong môi trường nước, có chứa chất màu, dùng để cản ánh sáng trong quá trình tạo hình trên khuôn in,20kg/thùng,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
100
KGM
513
USD
154048460130
2020-02-21
630291 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG DADONG CO LTD Khăn mẫu 100% cotton, kích thước: 34 x 80cm, nhà cung cấp: NANTONG DADONG CO LTD; mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of cotton;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他:棉
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
10
PCE
2
USD
112100013020559
2021-06-15
520515 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL35 # & Single yarn 60S / 1 not combed, 100% cotton, the piece 97.18 decitex, NSX: Sri Rama Koteswara Rao Nukala Textiles Pvt.Ltd, a New 100%;NPL35#&Sợi đơn 60S/1 không chải kỹ, 100% cotton, độ mảnh 97.18 decitex, nsx: Sri Nukala Rama Koteswara Rao Textiles Pvt.Ltd, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16521
KG
998
KGM
6486
USD
060522292439883-02
2022-05-10
520515 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL35#& cotton fibers (except stitches), 100% cotton, unpacked to retail: 60s/1 cotton fiber, no brush, pieces 97.18 decitex, brand Er Deng, 100% new goods;NPL35#&Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi bông 60S/1, không chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
73260
KG
998
KGM
8101
USD
112100015451523
2021-09-29
520513 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL29 # & single-raw brushed yarn 30s / 1AA (Mechanical cotton) 100% Cotton, 194.37 decitex, ER ER DENG, 100% new goods;NPL29#&Sợi đơn chải thô 30S/1AA (bông hữa cơ) 100% cotton, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13017
KG
4001
KGM
26765
USD
112100017375039
2021-12-14
550821 NG TY TNHH ??I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Only sewing from recreated staple fibers, 100% polyester, litter 196.8 decitex, not packed for retail, quantitative 133g / roll, rudong xinxing xianye brand, 100% new goods;Chỉ may từ xơ staple tái tạo, 100% polyester, độ mảnh 196.8 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, định lượng 133g/cuộn, hiệu Rudong Xinxing XianYe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
13
ROL
88
USD
290921SKUDADS2109T001
2021-10-20
846592 NG TY TNHH TM VI?T ??I A CHANG ENTERPRISE L L C Two-head milling cutting machine, EC-66E model, 19HP capacity, Yi Zhan brand. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy cắt phay hai đầu, model EC-66E, công suất 19HP, hiệu YI ZHAN. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
8625
KG
2
SET
29000
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
021120JGQD20103801
2020-11-13
380700 NG TY TNHH C?NG NGH? ?àI VI?T QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Environmentally friendly oil from pine resin (ENVIRONMENT-FRIENDLY OIL) used in the rubber industry reborn, code CAS: 94995-59-4, 100% new goods. NSX: QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO., LTD;Dầu thân thiên với môi trường từ nhựa thông ( ENVIRONMENT-FRIENDLY OIL) dùng trong ngành sản xuất cao su tái sinh, mã CAS: 94995-59-4, hàng mới 100%. NSX: QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
830
KG
800
KGM
797
USD
090222NAM4948938
2022-03-24
440322 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unbelievable circle wood, 16-inch diameter from 40-42 cm, 4M -11.8M long number of blocks: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
281770
KG
55
MTQ
8538
USD
050422DALA49508600
2022-05-26
440322 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WE3 GROUP PTE LTD Unrelated pine wood, diameter of 25-40 cm, from 4m -11.8m blocks: 271,719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 25-40 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 271.719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
271719
KG
272
MTQ
36409
USD
180422NAM5107930
2022-06-06
440322 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG BRAND MAKER SVN PTE LTD Unrelated pine wood, diameter from 30cm and up, from 4m -11.8m blocks: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 30cm and up, dài từ 4m -11.8m Số khối: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
341330
KG
341
MTQ
40960
USD
090222NAM4948938
2022-03-24
440322 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unsellular circular wood, 14 inches from 35-37 cm, from 4m -11.8m long number of blocks: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 14 inch từ 35-37 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
281770
KG
199
MTQ
30409
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unbelievable circular wood, 16 inches from 40-42 cm long, 4m -11.8m long number of blocks: 199.66 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 199.66 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
200
MTQ
31147
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unplugged, 18-inch diameter from 45-47 cm long, 4m -11.8m long number of blocks: 28.37 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 18 inch từ 45-47 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 28.37 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
28
MTQ
4511
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 NG TY TNHH GI?I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unplicated circle wood, 20 inch diameter from 50-53 cm, 4m -11.8m long number of blocks: 54.7 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 20 inch từ 50-53 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.7 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
55
MTQ
8861
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
230621CKEHCM21063238OFS
2021-07-12
844819 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM SHIN CHIANG INDUSTRY CO LTD Cotton rinse machines are equipped with 5 rollers with balancing platforms used to mix multiple fibers according to the percentage, Model: SCLB-5E-2000, VND 3: 380V, C / S: 7.5KW, Manufacturer: Shin-Chiang, SX: 2021, DV / Combination.;Máy đánh tơi bông được trang bị 5 con lăn với bệ cân dùng để phối trộn nhiều xơ sợi theo tỷ lệ phần trăm,Model:SCLB-5E-2000,đ/a:380V,c/s:7.5kw,nhà sx:Shin-Chiang,sx:2021,hàng đ/bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
108150
KG
2
SET
70000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
382499 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD The mixture of fatty acids, ketones, hydrocarbons, liquid. (Composition: Pigment Black 32%, 10% dispersant, Biocide 0.3%, 57.7% water). sx used paper. New 100%;Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32800
KG
3600
KGM
7200
USD
100921COAU7233988830
2021-10-04
940691 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T SHENZHEN CO CREATION IMP EXP CO LTD House assembly of mineral cotton material - Folding House by Rock Wool (5800mmx2480mmx2560mm) New 100%;Nhà lắp ghép chất liệu bông khoáng- Folding House by Rock wool(5800mmx2480mmx2560mm) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12000
KG
10
SET
14670
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester braided scrap from the synthesis in the production of tire fibers / polyester twisting waste;Phế liệu sợi bện Polyester từ các sơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô / POLYESTER TWISTING WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
7840
KGM
1860
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester fiber scrap from synthetic fibers during the production of yarn fiber car / polyester yarn waste;Phế liệu sợi Polyester từ các xơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ôtô / POLYESTER YARN WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
23450
KGM
5563
USD
281020NSAHPHG26772
2020-11-03
380691 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED # & Rosin modified RRH, cas 64365-17-9 C5H12O4 solid (Resin acids and hydrogenated rosin acids, esters with pentaerythiritoll 100%) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24430
KG
9000
KGM
19530
USD
100320SZDAD2003014
2020-03-23
630392 NG TY TNHH FALCON VI?T NAM ??I AN NANHAI YUANZHICHENG WEAVING CO LTD Rèm cửa và rèm che sáng chống nắng( Curtain & Sheer), bằng sợi tổng hợp, kích thước 3970x2935mm. Hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of synthetic fibres;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CT LOGISTICS CANG DN
0
KG
20
SET
11448
USD
110521112100011000000
2021-07-27
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp or chemical pulp is over 10% of total pulp, stained, colored, DL: 60-70g / m2, rolls, 1255mm, to print and other map purposes, Mozongjie company. New100%;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32480
KG
31000
KGM
18600
USD
160121112100008000000
2021-01-16
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD Uncoated paper, pulp content or muscle mechanics over 10% of pulp, colored, DL: 60-70g / m2, in rolls, 1255mm format, used for printing and other graphic purposes other . New 100%;Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy, đã nhuộm màu, ĐL: 60-70g/m2, dạng cuộn, khổ 1255mm, dùng để in và các mục đích đồ bản khác . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32864
KG
32
TNE
19200
USD
112200014869595
2022-02-26
290219 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED MCLO # & Chemical Methylcyclohexane C7H14 (Methylcyclohexane 100%) CAS 108-87-2, using glue processing, water treatment, 100% new;MCLO#&Hóa chất Methylcyclohexane C7H14 (Methylcyclohexane 100%) cas 108-87-2,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
1368
KG
1240
KGM
2244
USD
091021TCHHCM2109003
2021-10-16
482110 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Printed paper hangs in Sufix-Packaging Materials / Card, specifications: 388 * 243.5mm, used for packaging products, 100% new products;Mác treo bằng giấy đã in SUFIX-Packaging materials/Card, quy cách:388*243.5mm,dùng cho việc đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4074
KG
1000
PCE
149
USD
180622ANSVH2B2202551
2022-06-25
380690 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED RRH #& Rosin denatured, solid form C5H12O4 CAS 64365-17-9 (Resinic acids and Rosin Acids Hydrogenated, Esters with PentaeryThiritoll 100%) Use SX, GC Glue, Treatment Water, 100%New Water;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
25400
KG
25000
KGM
59700
USD
0911202HCC8YC0053211
2020-11-18
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wood rods - Wood pulp sponge, specification: 910 * 40 * 80mm, used to absorb moisture for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8073
KG
240
PCE
1737
USD
3110212HCC8AC102B3020
2021-11-10
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wooden bars - Wood Pulp Sponge, specifications: 910 * 40 * 80mm, used for moisturizing for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8661
KG
315
PCE
2675
USD
140821TCHHCM2108001
2021-08-21
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wood rods - Wood pulp sponge, specification: 910 * 40 * 80mm, used to absorb moisture for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3664
KG
315
PCE
2675
USD
0901222IT18CO110S2080
2022-01-13
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wooden bars - Wood Pulp Sponge, specifications: 910 * 40 * 80mm, used for moisturizing for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
9988
KG
315
PCE
2675
USD
020921HASLS11210900034-02
2021-10-16
731010 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T PT INDO WORLD Hollow drums with 200 liters of iron. Secondhand;Thùng phuy rỗng bằng sắt 200 Lít. Hàng đã qua sử dụng
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG CAT LAI (HCM)
1296
KG
72
PCE
216
USD
021021213543170-01
2021-10-30
731010 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T PT INDO WORLD Hollow drums with 200 liters of iron. Secondhand;Thùng phuy rỗng bằng sắt 200 Lít. Hàng đã qua sử dụng
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG CAT LAI (HCM)
2592
KG
144
PCE
432
USD
112200018411593
2022-06-27
291411 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED ACT #& Acetone C3H6O CAS 67-64-1 (100% Acetone is used for processing glue, processing water), 100% new;ACT#&Acetone C3H6O cas 67-64-1 ( Acetone 100% dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM DV NAM GIANG
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
19625
KG
9920
KGM
11011
USD
301221TML202112113
2022-01-07
841320 NG TY TNHH BAO Bì ??I VI?T FOSHAN SHUNDE YONGYE PUMP SPRAYER CO LTD (CJEC-DA33B / 410) Plastic spray head (multicolor) for cosmetic bottles, 158mm tube length. 100% new;(CJEC-DA33B/410) Đầu vòi xịt bằng nhựa (nhiều màu) dùng cho chai đựng mỹ phẩm, chiều dài ống 158mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4198
KG
92700
PCE
8343
USD
260521210639572
2021-07-08
293371 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Caprolactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam) is used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18246
KG
17750
KGM
44900
USD
260921HLCUEUR2108FXOB5
2021-11-05
293371 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Compilactam Tablets 25kg 5H4 1, 6-HexaneTtam (Epsilon-caprolactam), ITEM NO: AP1NY0021, Raw material granules are used to produce wires. New 100%;Hợp chất Caprolactam tablets 25KG 5H4 1, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam),Item No: AP1NY0021,dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
18246
KG
17750
KGM
46892
USD
150721ANSVH2G1273066
2021-07-23
290319 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED Pro # & Chemical 1.2-Dichloropropane C3H6CL2 (1.2-dichloropropane 99% component) CAS 78-87-5, using glue processing, water treatment, 100% new;PRO#&Hóa chất 1,2-Dichloropropane C3H6Cl2 (thành phần 1,2-Dichloropropane 99%) cas 78-87-5,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
25840
KG
4600
KGM
4278
USD
132200014052608
2022-01-18
291422 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED Cyone # & Cyclohexanone C6H10O CAS 108-94-1 (Cyclohexanone 99.94%, using glue processing, water treatment), 100% new;CYONE#&Cyclohexanone C6H10O cas 108-94-1( Cyclohexanone 99.94%,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
8320
KG
7600
KGM
15808
USD
020320OLC20030036
2020-03-21
540261 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM ARTSTAR INTERNATIONAL CO LTD Sợi cước plastic dạng multifilament có kích thước: 1.36MM/YELLOW(A8) dùng để sản xuất sợi dây cắt cỏ . Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Of nylon or other polyamides;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:其他多股(折叠)或电缆线:尼龙或其他聚酰胺
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
8
USD
2078827074
2022-06-03
940430 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM DONG GUAN ACONIC FABRIC CO LTD Sleeping bag with non -woven fabric, 100% polyester component, size: (L107xW33XH2) cm, goods without trademark - Sleeping Bag.;Túi ngủ bằng chất liệu vải không dệt, thành phần 100% polyester, kích thước:(L107xW33xH2)cm,hàng không có nhãn hiệu - SLEEPING BAG.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
2
USD
112100015793825
2021-10-18
847290 NG TY TNHH NEOSYS VI?T L?I UCHIDA YOKO GLOBAL CO LTD Paper shredders used in EBA Shredder Model EBA1624C (4x40mm) 230V / 50Hz, CE / RoHS (1 unit = 1 PC, 100% new.);Máy hủy giấy dùng trong văn phòng EBA SHREDDER MODEL EBA1624C (4x40MM) 230V/50HZ, CE/ROHS ( 1 unit=1 pc, mới 100%. )
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
1319
KG
20
UNIT
7860
USD
0910212HCC8M1203032
2021-10-16
560221 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pads - Wool Felt, Specifies: 55 * 40 * 8mm, made from fleece, used to fix the freight wire in the process of rolling into the core. New 100%;Miếng nỉ - Wool felt, quy cách:55*40*8MM,làm từ lông cừu, dùng để kẹp cố định dây cước trong quá trình cuốn sợi vào lõi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7751
KG
9000
PCE
1260
USD
201021112100015000000
2021-10-20
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18730
KG
17500
KGM
14000
USD
2.01221112100017E+20
2021-12-20
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19810
KG
17750
KGM
14200
USD
61121112100016300000
2021-11-06
050210 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18970
KG
17500
KGM
14000
USD
260622SMLMBKK2A3326501
2022-06-29
130232 NG TY TNHH TH? GI?I VI?T THAI AGRI FOODS PUBLIC COMPANY LIMITED The thick agent from Guar/ Guar-Guar Gum Powder (1 bagx25 kg). Used for processing coconut milk (HSD: 10/10/2023);Chất làm dày từ hạt Guar/ Bột Guar- Guar Gum powder (1 bagx25 kg). dùng cho chế biến sữa dừa (HSD: 10/10/2023)
INDIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
51
KG
50
KGM
140
USD
112100017407418
2021-12-13
721650 NG TY TNHH I DEN VI?T NAM CONG TY TNHH ASAHI KINZOKU Vn004041 # & bar l letters non-alloy hot rolled steel, size: 563x50x50x6mm L50x50x563 T6;VN004041#&Thanh chữ L bằng thép không hợp kim cán nóng, kích thước: 563x50x50x6mm L50x50x563 T6
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ASAHI KINZOKU
CTY TNHH I-DEN VIET NAM
876
KG
36
PCE
119
USD
112200015360860
2022-03-10
290244 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED Xyl # & Xylene C8H10 CAS 1330-20-7 (mixed mixture of xylen), using glue processing, water treatment, 100% new;XYL#&Xylene C8H10 cas 1330-20-7 ( Hỗn hợp đồng phân của xylen ),dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
KHO CTY CP TM DAU TU VAN LONG CDC
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
14040
KG
10740
KGM
11771
USD
112100013902637
2021-07-14
290244 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED Xyl # & Xylene C8H10 CAS 1330-20-7 (mixed mixture of xylene), using glue processing, water treatment, 100% new;XYL#&Xylene C8H10 cas 1330-20-7 ( Hỗn hợp đồng phân của xylen ),dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY CP TM DAU TU VAN LONG CDC
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
5970
KG
5370
KGM
5155
USD
784-43996470
2020-01-16
570110 NG TY TNHH FALCON VI?T NAM ??I AN BIESSIE CREATION PTE LTD Thảm trải sàn Carpet DM Handtuft ZH20190301-2, size: L2.4mxW1.7m, 100% wool, 466g/m2, 1 roll, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of wool or fine animal hair: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:羊毛或动物细毛:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
4
MTK
592
USD
784-43996470
2020-01-16
570110 NG TY TNHH FALCON VI?T NAM ??I AN BIESSIE CREATION PTE LTD Thảm trải sàn Carpet DM Handtuft ZH20190301-1, size: L3mxW2m, 100% wool, 450g/m2, 1 roll, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of wool or fine animal hair: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:羊毛或动物细毛:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
6
MTK
870
USD
191220ANSVHHK0513015
2020-12-23
320190 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED OLI # & Extracts agarwood cas8016-36-2 C63H98O6 (Olibanum), granules (395 / TB-KD2) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;OLI#&Chất chiết xuất từ cây trầm hương C63H98O6 cas8016-36-2( Olibanum), dạng hạt(395/TB-KĐ2)dùng sx,gc keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM HAI ICD
25030
KG
1000
KGM
2200
USD
112000012682010
2020-11-30
720853 NG TY TNHH I DEN VI?T NAM CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM N0036 # & hot rolled steel sheets, thick 3 mm SPHC-P (size 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 sheets) DAI00011;N0036#&Thép tấm cán nóng, dày trên 3mm SPHC-P (kích thước 3.2 x 1219 x 2438mm, 747KG = 10 tấm) DAI00011
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIYU STEEL VIET NAM
CONG TY I-DEN VIET NAM
1529
KG
747
KGM
516
USD