Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090622OOLU2700162750
2022-06-27
720230 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED SI-MN-B #& Fero alloy, with Fero-silic-mangan, powder / simn-B Powder; Refer to the 50/TB-KĐ4 results (January 11, 2017);Si-Mn-B#&Hợp kim Fero, bằng Fero-Silic-Mangan, dạng bột / SiMn-B Powder; tham khảo KQGĐ 50/TB-KĐ4 (11/01/2017)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45090
KG
45000
KGM
105300
USD
170421ZIMUOSS8018238
2021-06-10
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Tinh Rutile ore (black and brown sand) has TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
141220COSU6280111460
2021-02-19
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010422
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
161440
KG
160000
KGM
342400
USD
251220COSU6280111462
2021-02-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010472
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
210322COSU6329444740
2022-04-12
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht #& Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61000
KG
59980
KGM
137954
USD
151221ZIMUOSS8022383
2022-02-08
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
181121213931927
2021-12-27
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG CONT SPITC
302700
KG
300000
KGM
642000
USD
120422COSU6331303020
2022-05-04
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61060
KG
60093
KGM
138214
USD
201021YMLUM968010362
2021-12-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
60900
KG
60000
KGM
128400
USD
130320MEDUSS607100
2020-03-31
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng,được gia công nóng, dạng cuộn.G4Sil KQGD 68/TB-KDHQ4. Ngay 21/09/2016;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
60692
KGM
38236
USD
160120MEDUSS175827
2020-02-19
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3KQGD số 916/TB-KĐ ngày 07/07/2017;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
242466
KGM
132144
USD
231120SNKO010201107231
2020-12-03
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD # & Steel WRCO2-2 silicon-manganese alloy, bars and rods, hot rolled, 5.5mm diameter, rolls POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; Reference KQGD: 916 / TB-KD4 (07/07/17) (New 100%);WRCO2-2#&Thép hợp kim silic-mangan, dạng thanh và que, cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; tham khảo KQGĐ: 916/TB-KĐ4 (07/07/17) (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17910
KG
17899
KGM
17058
USD
180521115B506262
2021-06-14
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2 # & Silicon-manganese alloy steel, hot-rolled bars and rods, 5.5mm diameter, rolls / Steel wire rod -ER70S-6.KQGD No. 916 / TB-KD. date 07/07/2017;WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-6.KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
408246
KG
408246
KGM
449071
USD
040320COAU7222620330
2020-03-24
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 6.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:102516251941 ngày 06/03/2019.;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30549
KGM
18177
USD
200222HDGLOVIL001
2022-04-06
846310 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LEE ENGINEERING CO LTD Shaped machine and welded Zippering machine; NSX Lee Engineering, SX 2021 (100%new)-FCW Inline Forming & 450x11H Drawing Line. Citrus removable formal form;Máy định hình và kéo dây hàn; NSX Lee Engineering, SX năm 2021 (Mới 100%)-FCW INLINE FORMING & 450x11H DRAWING LINE.Hàng đồng bộ dạng tháo rời theo phụ lục đính kèm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
156530
KG
4
SET
1864170
USD
140221HW2102014
2021-02-19
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Criolit synthesis, medicinal raw materials used welding, powder (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% New);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2100
KGM
5838
USD
190322JL16TJ2203258
2022-04-05
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX SHANGHAI CO LTD CRIOLIT synthesized, ingredients used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / synthetic cryolite (100%new) - goods inspected according to the declaration No. 103995826541 (03.05.21);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Mới 100%) - Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.21)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
4800
USD
060921HW2109009
2021-09-14
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Synthetic criolit, material used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% new) - Checked goods according to Declaration No. 103995826541 (03.05.2021);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.2021)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
3150
KGM
8757
USD
130422HASLK01220304829-02
2022-04-22
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium-Nitric alloy (CR 86%, N 10%), used to produce welding/nitric-crust (100%new)-Goods inspected at TK: 104594911741/A12 (March 19, 2022);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa tại Tk :104594911741/A12 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8120
KG
200
KGM
4356
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium alloys - nitric powder (CR 86%, N 10%), used to produce welding wire / nitric-cr (100% new);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
3
KGM
65
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chrome powder, about 99% content, used to produce welding wires / me-cr (100% new);Bột crom, hàm lượng khoảng 99%, dùng để sản xuất dây hàn/Me-Cr ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
4500
KGM
52623
USD
120522772210001000
2022-06-02
811100 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Manganese powder, greater content or equal to 99.5%- Metal Manganese MN 99.5% Min- Refer to the TBG 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016) ";Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Metal Manganese MN 99.5% min- tham khảo KQGĐ 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016)"
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
135300
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite, powdered, used to produce welding wire/ferro disulfide (100%new) - Executive at TK: 104594911741 (March 19, 2022);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%) - đã kiểm hóa tại TK : 104594911741 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
50
KGM
62
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite ore, powder form, used to produce welding wire / ferro disulfide (100% new);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
25
KGM
32
USD
230622BYKS22061637SE
2022-06-30
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED AL-MG #& Magnesium alloy-Aluminum, powder form (Cas No: 7439-95-4)/Aluminum Magnesium Powder-Refer to the TBG No. 4453/TB-TCHQ (May 23, 2016);Al-Mg#&Hợp kim magie - nhôm, dạng bột ( CAS NO :7439-95-4) / Aluminium Magnesium Powder - tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17144
KG
15360
KGM
111974
USD
040420027A540208
2020-04-10
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
300821027B665847
2021-09-06
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Goods inspected according to TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6630
KG
5760
KGM
32832
USD
300621027B618326
2021-07-07
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13280
KG
11520
KGM
57773
USD
160620027A574678
2020-06-22
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
200522SNKO020220405176
2022-05-25
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al -Mg Magie/Magnesium Powder - Goods have been inspected according to Account No. 101794892031/E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
24960
KGM
245856
USD
131221027B727728
2021-12-24
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Magnesium-Aluminum Alloy, Powdered / Aluminum Magnesium Alloy Powder - Refer to KqgĐ No. 4453 / TB-TCHQ (May 23, 2016). New 100%;Hợp kim magie-nhôm, dạng bột / Aluminium Magnesium Alloy Powder- tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
15360
KGM
122880
USD
181121293691040
2021-11-29
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
161280
USD
100122027B744744
2022-01-17
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
158976
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
811010 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Powdered antimon, used to produce welding / metal - SB (100%new);Antimon dạng bột , dùng để sản xuất dây hàn / Metal - Sb ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
100
KGM
4258
USD
6569761166
2022-02-25
831110 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING KUNSHAN CO LTD Metal electrodes, have been covered with content, to weld electric arc / S-6013LF (B) 3.2mm. 100% new;Điện cực bằng kim loại, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện /S-6013LF(B) 3.2MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
5
USD
161120SNKO03B201000778
2020-11-18
811101 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Flour manganese content of greater or equal to 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (New 100%);Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
20000
KGM
35000
USD
261020HION20097-01
2020-11-03
251991 NG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA HYUNDAI TECH CO LTD Magnesia support vulcanized rubber powder Kyowamag 150 (MgO), New 100% (no expertise);Magie oxit hỗ trợ lưu hóa cao su, dạng bột Kyowamag 150(MgO),hàng mới 100% (chưa có giám định)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29327
KG
5
KGM
14
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD
271221HNVSK2100864
2022-01-04
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100064 # & winding resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100064#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
281
KG
25500
PCE
670
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001376 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001376#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
90000
PCE
1287
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
041221DSCCPUS21120038
2021-12-13
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA SMART ELECTRONICS INC 2005A0100493 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100493#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
137
KG
18000
PCE
288
USD
SYL22031042
2022-03-09
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD RECH-0201J-10 # & Fixed resistor, capacity of 16W, R-chip_200R 1 / 16W 1005 + -5% (used in electronic circuit production, 100% new goods);RECH-0201J-10#&Điện trở cố định, công suất 16W, R-CHIP_200R 1/16W 1005 +-5% (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
440
KG
50000
PCE
40
USD
SYL22010841
2022-01-07
853331 NG TY TNHH VINA UNION UNION CO LTD 2007-008055 # & resistor 100kohm, 5%, 1 / 20w (Resistor 100kohm, 5%, 1 / 20W, TP, 0603), 1 / 20W capacity (100% new);2007-008055#&Điện trở 100Kohm, 5%,1/20W(CHIP RESISTOR 100Kohm,5%,1/20W,TP,0603), công suất 1/20W (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
231
KG
10000
PCE
4
USD
LIV220106AB
2022-01-07
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001405 # & winding resistance, capacity not exceeding 20 W. 100% new;2005-001405#&Điện trở dây quấn, công suất không quá 20 W. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
1500
PCE
21
USD
LIV220517CW
2022-05-19
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA COWELL FASHION CO LTD Ml02-00021e#& winding resistance (capacity not exceeding 20W).;ML02-00021E#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
47
KG
2000
PCE
30
USD
SYL21073142
2021-07-30
853331 NG TY TNHH VINA UNION NAMKYOUNG CO LTD Rech-02R7J-16 # & Resistor, 75V, capacity of 0.1W, Resistor Chip - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (used in production of electronic circuits, 100% new goods);RECH-02R7J-16#&Điện trở, 75V, công suất 0.1W, Chip Resistor - Surface Mount RES 0603 2R70 75V 5% 0.1W (dùng trong sản xuất bản mạch điện tử, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
586
KG
5000
PCE
11
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001663 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001663#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
30000
PCE
429
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005-001664 # & winding resistance (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005-001664#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
4500
PCE
118
USD
190122HNVSK2200039
2022-01-25
853331 NG TY TNHH SOLUM VINA ABEL ELECTRIC CO LTD 2005A0100105 # & wrap resistor (capacity not exceeding 20W). New 100%;2005A0100105#&Điện trở dây quấn (công suất không quá 20W).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
897
KG
1500
PCE
39
USD
17247582570
2021-07-10
293359 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1-methylpiperazine, 156910050, 99% [5gr] / bottle, used for laboratories. New 100%. Code CAS: 109-01-3;Hóa chất :1-Methylpiperazine,156910050, 99%[5GR]/Chai, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Mã CAS: 109-01-3
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
259
KG
5
UNA
76
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
DSC072811
2021-10-04
851520 NG TY TNHH SMART VINA SMART ELECTRONICS INC Welding mine for welding resistance, tungsten material, 100% new products;Mỏ hàn trên dùng để hàn điện trở, chất liệu vonfram chiu nhiệt , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
80
KG
40
PCE
264
USD
112200016951605
2022-05-25
852329 NG TY TNHH ALMUS VINA CONG TY TNHH TNHH TDC TECH VINA USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32GB, not yet recorded data, 100% new goods;USB Kingston DT100G3 USB 3.0 32Gb, chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TDC TECH VINA
CONG TY TNHH ALMUS VINA
280
KG
6
PCE
39
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
TRO2203030
2022-03-17
846711 NG TY TNHH MASTERPLAN VINA MASTER PLAN CO LTD Hand-sleeved sanding tools, compressed air use. Model: SP-3905DF-A5M (5inch). Brand: SP Vessel. 100% new;Dụng cụ chà nhám chuyển động quay dạng cầm tay, hoạt động sử dụng khí nén. Model: SP-3905DF-A5M(5inch). Nhãn hiệu: SP VESSEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
202
USD
132000012682401
2020-11-30
381590 NG TY TNHH ANYONE VINA CONG TY TNHH NOROO VINA NBK-02 # & Additives NBK-02 used in the process of creating an overlay membrane, TP include: Xylene 16 ~ 26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10 ~ 20%, Toluene 6 ~ 16%, n-Butyl acetate 1 ~ 10% ~ 10% ethylbenzene 1 ..;NBK-02#&Chất phụ gia NBK-02 dùng trong quá trình tạo lớp phủ màng,TP gồm: Xylene 16~26%,Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %,n-Butyl acetate 1~10%,Ethylbenzene 1~10 %..
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NOROO VINA
CTY TNHH ANYONE VINA
63487
KG
555
KGM
6529
USD
240821DOEX21080119
2021-08-30
505101 NG TY TNHH CKJ VINA C K J CO LTD CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
506
KG
30
KGM
2140
USD
140322SGZCB22000554
2022-03-24
400110 NG TY TNHH KOMEX VINA CHANA LATEX COMPANY LIMITED Natural rubber latex is centrifugal - Natural Rubber Latex 60% DRC HA.;Mủ cao su tự nhiên được cô đặc bằng ly tâm - NATURAL RUBBER LATEX 60% DRC HA.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
34600
USD
031121SKOR21008008
2021-11-12
390391 NG TY TNHH GLK VINA LEADER CHEMICAL CO LTD Primary plastic beads ASA (acrylonitrile-styrene-acrylate) Li996B-WOF731, 25kg / bag, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acrylate) LI996B-WOF731, 25kg/bao,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9493
KG
3000
KGM
14850
USD
LOBIV203023
2021-10-01
740812 NG TY TNHH OHSUNG VINA TIANJIN NEW OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD E11NC032 # & copper wire, size: Non-0.32mm, used to wrap electric motor / e-wire (1UEW 0.32);E11NC032#&Dây đồng, kích cỡ: phi 0.32mm, dùng để quấn động cơ điện/ E-WIRE (1UEW 0.32)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22397
KG
214
KGM
2437
USD