Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261020HION20097-01
2020-11-03
251991 NG TY TNHH HYUNDAI TECH VINA HYUNDAI TECH CO LTD Magnesia support vulcanized rubber powder Kyowamag 150 (MgO), New 100% (no expertise);Magie oxit hỗ trợ lưu hóa cao su, dạng bột Kyowamag 150(MgO),hàng mới 100% (chưa có giám định)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29327
KG
5
KGM
14
USD
090622OOLU2700162750
2022-06-27
720230 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED SI-MN-B #& Fero alloy, with Fero-silic-mangan, powder / simn-B Powder; Refer to the 50/TB-KĐ4 results (January 11, 2017);Si-Mn-B#&Hợp kim Fero, bằng Fero-Silic-Mangan, dạng bột / SiMn-B Powder; tham khảo KQGĐ 50/TB-KĐ4 (11/01/2017)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45090
KG
45000
KGM
105300
USD
170421ZIMUOSS8018238
2021-06-10
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Tinh Rutile ore (black and brown sand) has TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
141220COSU6280111460
2021-02-19
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010422
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
161440
KG
160000
KGM
342400
USD
251220COSU6280111462
2021-02-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD Ru-HT # & ore rutile (in black and brown colored sand) TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQGD No. 755 / TB-KD3 (10/28/2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
101500
KG
100000
KGM
145500
USD
021221YMLUM968010472
2022-02-07
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
210322COSU6329444740
2022-04-12
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht #& Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61000
KG
59980
KGM
137954
USD
151221ZIMUOSS8022383
2022-02-08
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
203000
KG
200000
KGM
428000
USD
181121213931927
2021-12-27
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI
CANG CONT SPITC
302700
KG
300000
KGM
642000
USD
120422COSU6331303020
2022-05-04
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA SAMJI TRADING CORP Ru -ht Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95.71% Min - Rutile; VCP No. 755/TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95,71% min - Rutile; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG CAT LAI (HCM)
61060
KG
60093
KGM
138214
USD
201021YMLUM968010362
2021-12-03
261400 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LKAB MINERALS ASIA PACIFIC LTD RU-HT # & Rutile ore (black and brown sand) with TiO2 content: 95% - Rutile Sand; KQD No. 755 / TB-KĐ3 (October 28, 2016);Ru-HT#&Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95% - Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
60900
KG
60000
KGM
128400
USD
130320MEDUSS607100
2020-03-31
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng,được gia công nóng, dạng cuộn.G4Sil KQGD 68/TB-KDHQ4. Ngay 21/09/2016;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
60692
KGM
38236
USD
160120MEDUSS175827
2020-02-19
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3KQGD số 916/TB-KĐ ngày 07/07/2017;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
0
KG
242466
KGM
132144
USD
231120SNKO010201107231
2020-12-03
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD # & Steel WRCO2-2 silicon-manganese alloy, bars and rods, hot rolled, 5.5mm diameter, rolls POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; Reference KQGD: 916 / TB-KD4 (07/07/17) (New 100%);WRCO2-2#&Thép hợp kim silic-mangan, dạng thanh và que, cán nóng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn POSWELD4D (ER80S-G) 5.5; tham khảo KQGĐ: 916/TB-KĐ4 (07/07/17) (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17910
KG
17899
KGM
17058
USD
180521115B506262
2021-06-14
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2 # & Silicon-manganese alloy steel, hot-rolled bars and rods, 5.5mm diameter, rolls / Steel wire rod -ER70S-6.KQGD No. 916 / TB-KD. date 07/07/2017;WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-6.KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CONT SPITC
408246
KG
408246
KGM
449071
USD
040320COAU7222620330
2020-03-24
722720 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO LIMITED WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 6.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -EM12K. Đã kiễm hóa tk:102516251941 ngày 06/03/2019.;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30549
KGM
18177
USD
200222HDGLOVIL001
2022-04-06
846310 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA LEE ENGINEERING CO LTD Shaped machine and welded Zippering machine; NSX Lee Engineering, SX 2021 (100%new)-FCW Inline Forming & 450x11H Drawing Line. Citrus removable formal form;Máy định hình và kéo dây hàn; NSX Lee Engineering, SX năm 2021 (Mới 100%)-FCW INLINE FORMING & 450x11H DRAWING LINE.Hàng đồng bộ dạng tháo rời theo phụ lục đính kèm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
156530
KG
4
SET
1864170
USD
140221HW2102014
2021-02-19
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Criolit synthesis, medicinal raw materials used welding, powder (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% New);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2100
KGM
5838
USD
190322JL16TJ2203258
2022-04-05
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX SHANGHAI CO LTD CRIOLIT synthesized, ingredients used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / synthetic cryolite (100%new) - goods inspected according to the declaration No. 103995826541 (03.05.21);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Mới 100%) - Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.21)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
4800
USD
060921HW2109009
2021-09-14
282630 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA CHEMIREX CO LTD Synthetic criolit, material used as welding medicine, powder form (25kg / bag) / Synthetic Cryolite (Fine) (100% new) - Checked goods according to Declaration No. 103995826541 (03.05.2021);Criolit tổng hợp, nguyên liệu dùng làm thuốc hàn, dạng bột (25kg/bao) / Synthetic Cryolite (Fine) (Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103995826541 (03.05.2021)
HUNGARY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3180
KG
3150
KGM
8757
USD
130422HASLK01220304829-02
2022-04-22
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium-Nitric alloy (CR 86%, N 10%), used to produce welding/nitric-crust (100%new)-Goods inspected at TK: 104594911741/A12 (March 19, 2022);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)-Hàng đã kiểm hóa tại Tk :104594911741/A12 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8120
KG
200
KGM
4356
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chromium alloys - nitric powder (CR 86%, N 10%), used to produce welding wire / nitric-cr (100% new);Hợp kim Crom - Nitric dạng bột (Cr 86%, N 10% ), dùng để sản xuất dây hàn/Nitric-Cr(Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
3
KGM
65
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
811221 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Chrome powder, about 99% content, used to produce welding wires / me-cr (100% new);Bột crom, hàm lượng khoảng 99%, dùng để sản xuất dây hàn/Me-Cr ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
4500
KGM
52623
USD
120522772210001000
2022-06-02
811100 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Manganese powder, greater content or equal to 99.5%- Metal Manganese MN 99.5% Min- Refer to the TBG 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016) ";Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Metal Manganese MN 99.5% min- tham khảo KQGĐ 117/TB-TCHQ (06.0.1.2016)"
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
135300
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite, powdered, used to produce welding wire/ferro disulfide (100%new) - Executive at TK: 104594911741 (March 19, 2022);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%) - đã kiểm hóa tại TK : 104594911741 (19/03/2022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
50
KGM
62
USD
070322CKCOPUS0116382
2022-03-25
260120 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Iron pyrite ore, powder form, used to produce welding wire / ferro disulfide (100% new);Quặng pyrit sắt, dạng bột, dùng để sản xuất dây hàn/Ferro Disulfide (Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18460
KG
25
KGM
32
USD
230622BYKS22061637SE
2022-06-30
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED AL-MG #& Magnesium alloy-Aluminum, powder form (Cas No: 7439-95-4)/Aluminum Magnesium Powder-Refer to the TBG No. 4453/TB-TCHQ (May 23, 2016);Al-Mg#&Hợp kim magie - nhôm, dạng bột ( CAS NO :7439-95-4) / Aluminium Magnesium Powder - tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17144
KG
15360
KGM
111974
USD
040420027A540208
2020-04-10
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
300821027B665847
2021-09-06
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Goods inspected according to TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6630
KG
5760
KGM
32832
USD
300621027B618326
2021-07-07
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13280
KG
11520
KGM
57773
USD
160620027A574678
2020-06-22
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders;镁及其制品,包括废料和废料:树脂,切屑和颗粒,按大小分级;粉末
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12480
KGM
53165
USD
200522SNKO020220405176
2022-05-25
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA TIANJIN LONGSTONE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Al -Mg Magie/Magnesium Powder - Goods have been inspected according to Account No. 101794892031/E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
27840
KG
24960
KGM
245856
USD
131221027B727728
2021-12-24
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Magnesium-Aluminum Alloy, Powdered / Aluminum Magnesium Alloy Powder - Refer to KqgĐ No. 4453 / TB-TCHQ (May 23, 2016). New 100%;Hợp kim magie-nhôm, dạng bột / Aluminium Magnesium Alloy Powder- tham khảo KQGĐ số 4453/TB-TCHQ (23/05/2016).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
15360
KGM
122880
USD
181121293691040
2021-11-29
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
161280
USD
100122027B744744
2022-01-17
810430 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA DALIAN YOUST INDUSTRY CO LTD Al-MG # & Magnesium Powder / Magnesium Powder - Checked by TK No. 101794892031 / E31 (January 2, 2018);Al-Mg#&Bột Magie / MAGNESIUM POWDER - Hàng đã được kiểm hóa theo TK số 101794892031/E31 (02/01/2018)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13260
KG
11520
KGM
158976
USD
250422HASLK01220406276-02
2022-05-11
811010 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Powdered antimon, used to produce welding / metal - SB (100%new);Antimon dạng bột , dùng để sản xuất dây hàn / Metal - Sb ( Mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
100
KGM
4258
USD
6569761166
2022-02-25
831110 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HYUNDAI WELDING KUNSHAN CO LTD Metal electrodes, have been covered with content, to weld electric arc / S-6013LF (B) 3.2mm. 100% new;Điện cực bằng kim loại, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện /S-6013LF(B) 3.2MM. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
5
USD
161120SNKO03B201000778
2020-11-18
811101 NG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA HK YOUST INDUSTRY CO LIMITED Flour manganese content of greater or equal to 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (New 100%);Bột Mangan, hàm lượng lớn hơn hoặc bằng 99.5% - Electrolytic Manganese Metal Powder (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
20000
KGM
35000
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
132100015183139
2021-09-20
391732 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HAN SUNG ENG SP32 (mm) # & soft tube VL16, VL9016CL, PVC material, non-16 diameter, 50m long / rolled. New 100%;SP32(MM)#&Ống mềm VL16, VL9016CL, chất liệu bằng nhựa PVC, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAN SUNG ENG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1587
KG
700
MTR
44
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLT10CU1050D # & stainless steel gas cylinder Type T10CU10-50D;XLT10CU1050D#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ loại T10CU10-50D
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1440
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLB16T10175AZ # & stainless steel gas cylinder CDJ2B16-T10175AZ;XLB16T10175AZ#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ CDJ2B16-T10175AZ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
922
USD
240121SMGS0000451
2021-01-27
690290 NG TY TNHH YUSUNG A TECH VINA TOTAL UNITED HOLDINGS LIMITED lua- refractory bricks BRICK, used to keep heat kiln, size 220 * 110 * 60MM - 1600 ° C, a New 100%;gạch chịu lửa- REFRACTORY BRICK , dùng giữ nhiệt lò sấy,kích thước 220*110*60MM - 1600 độ C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6400
KG
40
PCE
60
USD
132200017767621
2022-06-06
720927 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat roller roller, not overcurrent, non-coated, plated or coated. Size 1.0x1219x2438 (mm). SPCC-SD steel marks.;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0x1219x2438 (mm). Mác thép SPCC-SD.
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
10503
KG
511
KGM
611
USD
132200017708380
2022-06-03
284321 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& Silver Silver Nitrate Silver solution 0.1N (1kg/EA) (Ingredients: Silver Nitrate, Water). New 100%;SP34(MM)#&Dung dịch Bạc nitrate SILVER NITRATE 0.1N (1KG/EA)(Thành phần: Silver nitrate, Water). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
2
KGM
76
USD
130622MSEX22060041
2022-06-27
845691 NG TY TNHH CO TECH VINA CNPLUS ELECTRONICS TRADING SUZHOU CO LTD CNCCMJ30 #& laser cutting machine used in transformer production and inductor, CCM-J30 model, AC-220V voltage, p = 3kw, manufacturer: Zhong chuang, year manufacturing: 2022, 100% new goods;CNCCMJ30#&Máy cắt laser dùng trong sản xuất biến áp và cuộn cảm, Model CCM-J30, điện áp AC-220V, P=3KW, Hãng sx: ZHONG CHUANG, năm sx: 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
3355
KG
1
PCE
8365
USD
160122WFLQDRHCM22011532
2022-01-25
281830 NG TY TNHH ABC TECH VINA ZIBO LONNA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum hydroxide, Al (OH) 3 chemical formula, using plastic products - H-WF-15A. Code CAS 21645-51-2;Aluminium Hydroxide, công thức hóa học Al(OH)3 , dùng sản xuất các sản phẩm nhựa- H-WF-15A. Mã CAS 21645-51-2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
22000
KGM
18854
USD
190622KJTT2206050-02
2022-06-25
381400 NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP34 (mm) #& solvent mixture used to separate dieslick No. 1024 (200L/1 barrel) (Alpha Methy Styrene, Alcohols, C14-15, Ethoxylated, Polyethylene Glyco Monoolylether ...) 100% new goods;SP34(MM)#&Hỗn hợp dung môi dùng để tách khuôn đúc DIESLICK NO.1024 (200L/1 thùng)(Alpha Methy styrene, alcohols, C14-15, ethoxylated, Polyethylene glyco monooleylether...) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3494
KG
12
UNK
4191
USD
123016877452
2021-12-15
381700 NG TY TNHH HV TECH VINA SHINPOH CO LTD Oil diffuser solution (100% alkylnaphthalene) Lion S.Us for oil diffuser pumps, 100% new products;Dung dịch khuếch tán dầu (100% alkylnaphthalene) LION S.dùng cho bơm khuếch tán dầu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
114
KG
100
LTR
6564
USD
132200017708380
2022-06-03
290312 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& preparations used to remove methylene chloride ch2cl2 (250kg/drum) (TP: Dichloromethane (methylene chloride) 100%). New 100%;SP34(MM)#&Chế phẩm dùng để tẩy dầu mỡ Methylene Chloride CH2Cl2 ( 250kg/phuy )(TP:Dichloromethane (Methylene Chloride) 100%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
1080
KGM
2363
USD
120521POBUICH210580056
2021-06-07
760120 NG TY TNHH JEIL TECH VINA SLM GLOBAL CO LTD Aluminum Ingot-ALDC12 # & Aluminum Aluminum Aluminum Ingot / ALSI 10mg (Fe) alloy;ALUMINUM INGOT-ALDC12#&Nhôm thỏi hợp kim ALUMINUM INGOT / ALSI 10MG (Fe)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
76819
KG
61308
KGM
156887
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD CVH # & Wing Making Steamed / New S / S 0.45t * 80, stainless steel, lotus-shaped, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;CVH#&Cánh làm vỉ hấp/New S/S 0.45T*80, bằng thép không gỉ, hình cánh sen, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
2185
KGM
4750
USD
030821DANC2108024
2021-08-12
721661 NG TY TNHH YOUNG IN TECH VINA YOUNG IN PRECISION CO LTD DVH # & steamed blister / new s / s 0.45t * 185, stainless steel, circle, made from flat rolled steel, cold shaping, 100% new;DVH#&Đế vỉ hấp/New S/S 0.45T*185, bằng thép không gỉ, hình tròn, được làm từ thép cán phẳng, tạo hình nguội, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15365
KG
613
KGM
2400
USD
010322HINCHPH22020105
2022-03-09
811229 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION P0000G7019K02 # & chrome seeds for coating motorcycle helmet (CR, 1-3MMPEC 99.9%). New 100%;P0000G7019K02#&Hạt Crom dùng để tráng kính chắn mũ bảo hiểm xe máy (Cr, 1-3mmpec 99.9%) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13330
KG
10
KGM
1311
USD
130320TCYJJ2003015
2020-03-16
740319 NG TY TNHH FLY TECH VINA FLY TECH HK AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Viên kim loại đồng COPPER ANODE BALL, loại đồng tinh luyện chưa gia công, kích thước 45mm. Nhà sản xuất: Cheon Western (China) Copper Ltd. Hàng mới 100%;Refined copper and copper alloys, unwrought: Refined copper: Other;精炼铜和铜合金,未锻轧:精炼铜:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
8000
KGM
50080
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
283210 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Sodium sulphite powder NA2SO3, Laboratory analytical chemicals, TP: Sodium sulfite anhydrous 100%. NSX: OCI. 100% new goods (1kg / bottle);Bột Sodium sulphite Na2SO3, hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, tp: Sodium sulfite anhydrous 100%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1Kg/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
20
UNA
104
USD
132200017708380
2022-06-03
281111 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& Flohydric Acid HF CN (25kg/can) for metal surface. New 100%;SP34(MM)#&Acid Flohydric HF CN ( 25Kg/can) dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
1500
KGM
2862
USD
132200018466108
2022-06-28
720926 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI GI-0.8T-1 #& alloy steel, flat rolling, not overcurrent, cold rolling, unchanged, plated or coated. Size 1.2mm x 1219mm x 2438mm. SPCC-SD.C steel mark <0.25%;GI-0.8T-1#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.2mm x 1219mm x 2438mm. Mác thép SPCC-SD.C<0.25%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
3573
KG
783
KGM
925
USD
132100013634691
2021-07-05
820810 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HOUNGSUN GLOBAL VINA SP32 (mm) # & Radius E / M 3F D4XR0.3x12XL50XS6, used for CNC machines, 100% new products;SP32(MM)#&DAO PHAY RADIUS E/M 3F D4XR0.3X12XL50XS6,dùng cho máy CNC,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOUNGSUN GLOBAL VINA
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
22
KG
20
PCE
100
USD
190622ASLA2206042
2022-06-27
853711 NG TY TNHH JF TECH VINA IFLEX CO LTD Motor Servo Control Model, Model: MR-J4-40B, 100%new, manufacturer: Mitsubishi, voltage below 1000V;Mô đun điều khiển motor Servo,model:MR-J4-40B,mới 100%,hãng sx: Mitsubishi, điện áp dưới 1000V
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
160
KG
1
PCE
80
USD
132100016093205
2021-10-27
321410 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH SHINYANG TECH VINA NL07 # & Heated pads with MatIT for thermal pad transceiver (TP803 20 * 20 * 1.5T) (TP: Silicon, ALN, AL2O3, Carbon), 20x20mm size, 100% new goods;NL07#&Miếng lót tản nhiệt bằng matit dùng cho thiết bị thu phát sóng THERMAL PAD (TP803 20*20*1.5T) (tp: silicon,ALN,AL2O3, carbon),kích thước 20X20mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG TECH VINA
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
18
KG
50
PCE
40
USD
131120KCTXHPH20110123
2020-11-17
285391 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD HPLC distilled water used as a solvent dissolved in the laboratory. TP: Water 100%. NSX: Samchun. New 100%. (4L / bottle);Nước cất HPLC dùng làm dung môi hòa tan trong phòng thí nghiệm. TP: Nước 100%. NSX: Samchun. Mới 100%. (4L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9332
KG
20
UNA
230
USD
LTCX743356
2022-03-09
580900 NG TY TNHH DSP TECH VINA DSP CO LTD Stainless metal fiber fabric used to produce Screen Mask Mask Mask MS640-15CL, KT 260mm * 260mm, 100% new goods;Vải sợi kim loại không gỉ dùng để sản xuất mặt nạ màn hình Screen mask MS640-15CL, KT 260mm*260mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
KRINC
1
KG
75
MTR
14250
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
292249 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD EDTA 0.2N organic acid solution (0.2MOL / L -EDTA DISOODIUM SALT SOLUTION (N / 5), LABSTAGE TASP: Ethylenediaminetetraacetic Acid 7-8% and water> 92%. NSX: OCI. New 100 % (1L / bottle);Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.2N (0.2mol/L -EDTA disodium salt solution (N/5), dùng trong phòng thí nghiệm.TP: Ethylenediaminetetraacetic acid 7-8% và nước >92%. NSX: OCI. Mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
10
UNA
71
USD
GIANT2202010
2022-02-24
810196 NG TY TNHH HAND TECH VINA XIAMEN HONGLU TUNGSTEN MOLYBDENUM INDUSTRY CO LTD Tungsten (tungsten) in wire form, cross-section index of fiber 0.68mg / 200mm, used in gloves, 100% new products, # & 299,1443 kgs x 312.62 $ = $ 93,518.49;Tungsten ( Vonfram) ở dạng dây, chỉ số mặt cắt ngang của sợi 0.68mg/200mm, dùng trong ngành sản xuất găng tay, hàng mới 100%, #& 299.1443 kgs x 312.62$ =$93,518.49
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
555
KG
299
KGM
93519
USD
GIANT2112041
2022-01-04
810196 NG TY TNHH HAND TECH VINA XIAMEN HONGLU TUNGSTEN MOLYBDENUM INDUSTRY CO LTD Tungsten (tungsten) in wire form, cross-section index of fiber 0.68mg / 200mm, used in gloves, 100% new products, # & 299.188 kgs x 312.62 $;Tungsten ( Vonfram) ở dạng dây, chỉ số mặt cắt ngang của sợi 0.68mg/200mm, dùng trong ngành sản xuất găng tay, hàng mới 100%, #& 299.188 kgs x 312.62$
CHINA
VIETNAM
XI AN
HO CHI MINH
539
KG
299
KGM
93532
USD
200320GU2003020
2020-03-23
810196 NG TY TNHH HAND TECH VINA QINGDAO ANXUAN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tungsten ( Vonfram) ở dạng dây, chỉ số mặt cắt ngang của sợi 0.030mm, dùng trong ngành sản xuất găng tay, hàng mới 100%;Tungsten (wolfram) and articles thereof, including waste and scrap: Other: Wire;钨(钨)及其制品,包括废料和废料:其他:电线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
106
KGM
13719
USD
270621KCTXHPH21060157
2021-07-08
290715 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Pan experimental analysis tester, component: Pan (1- (2-pyridylazo) -2-naphthol) 100%. NSX: Dongyang. 100% new goods (5gr / vial);Chất thử phân tích thí nghiệm PAN, thành phần: PAN (1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol) 100%. NSX: Dongyang. Hàng mới 100% (5gr/lọ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24558
KG
10
UNA
281
USD
260522LTCXHCM220542
2022-06-01
380110 NG TY TNHH YUSUNG A TECH VINA KOREA TMS CO LTD Artificial graphite for production of shoe soles (QC 1 PCS = 21 kg) - Graphite. New 100%;GRAPHITE nhân tạo dùng cho sản xuất khuôn đế giày (QC 1 PCS = 21 KG) - GRAPHITE. Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3173
KG
60
PCE
19888
USD
310122BRI2201031
2022-02-23
901010 NG TY TNHH TECH SOLUTION VINA HAN SHIN SUJI CO LTD Plastic sheet exposure machine. Model: KMF-LEL, Voltage: AC220V, Capacity 2 ~ 4KW-50 / 60Hz, Manufacturer: Guang Dong Flexo Printing Machinery Co., Ltd, 100% new products;Máy phơi sáng tấm nhựa. Model: KMF-LEL, điện áp: AC220V, công suất 2~4Kw-50/60Hz, nhà sản xuất: Guang Dong Flexo Printing Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2267
KG
1
PCE
3500
USD
270621KCTXHPH21060157
2021-07-08
283230 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Sodium thiosulfate n / 10-sodium thiosundphate solution, measuring pH of concentration substances0.1n, t / p: sodium thiosulfate5h2o2 ~ 3%, sodium carbonate, anhydrous <0.1%; 3-methyl-1-buthano <0.1% , NSX: Samchun, new100% (1L / bottle);Dung dịch Sodium thiosulfate N/10-Natri thiosunphate,đo pH các chất nồng độ0.1N,t/p:Sodium thiosulfate5H2O2~3%,sodium carbonate,anhydrous<0.1%;3-methyl-1-Buthano<0.1%,nước,NSX:Samchun,mới100%(1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24558
KG
10
UNA
88
USD
270621KCTXHPH21060157
2021-07-08
283230 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Sodium thiosulfate 0.01N solution, pH measurement of substances 0.01NT / P: sodium thiosulfate 5h2o 0-1%, sodium carbonate anhydrous <0.1%, 3-methyl-1-buthano <0.1%, water> 99% .NSX: Samchun. New 100%. (500ml / bottle);Dung dịch Sodium thiosulfate 0.01N, đo độ pH các chất 0.01N.T/p:Sodium thiosulfate 5H2O 0-1%,Sodium carbonate anhydrous <0.1%,3-methyl-1-Buthano<0.1%,nước >99%.NSX: Samchun.Mới 100%.(500ml/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24558
KG
10
UNA
53
USD
112100016412105
2021-11-11
391991 NG TY TNHH SY TECH VINA CONG TY TNHH CHEMCOS VINA Roll-based tape, Code: DCA-7232FD. Size: 480mm x 100m / 3 rolls;Băng dính dạng cuộn, code: DCA-7232DF. Kích thước: 480mm x 100M/3 roll
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHEMCOS VINA
CONG TY TNHH SY TECH VINA
3250
KG
144
MTK
1795
USD
132200017305107
2022-05-21
961100 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH THUONG MAI TONG HOP VA DICH VU TRONG NGHIA SP32 (mm)#& V7, V8, V9, V10 wood rolling KT 2.8*2.8cm, 100% new goods;SP32(MM)#&Dấu V7, V8, V9, V10 cán gỗ KT 2,8*2,8cm, Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TMTH VA DV TRONG NGHIA
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
400
KG
8
PCE
80
USD
281221ASHVH6P1521740
2022-01-06
847740 NG TY TNHH HIKO TECH VINA KUNSHAN DE YI LAI TRADING CO LTD Vacuum casting machine, used for casting plastic products, Model: SIT-900B-T, D / 3 phase pressure: 380V, CS: 150 KW, Manufacturer: Stable (Su Zhou) Intelligent Technology Co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new;Máy đúc chân không, dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa, model: SIT-900B-T, đ/áp 3 pha : 380V, cs: 150 Kw, nhà sx: Stable (su zhou) Intelligent Technology Co.,Ltd , năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9500
KG
1
SET
67188
USD
132200017708380
2022-06-03
280610 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH SP34 (mm) #& hydrochloric acid 35% (HCl 35% Korea) (20kg/can) (Ingredients: 35% hydrochloric acid, water). New 100%;SP34(MM)#&HYDROCHLORIC ACID 35% ( HCL 35% Korea ) ( 20KG/CAN ) ( Thành phần: HYDROCHLORIC ACID 35%, Water). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL - TECH VINA
30622
KG
2400
KGM
1496
USD
JDL2109869
2021-10-01
848311 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD BTT10C2R94Z0G7 # & Silver slide of steel gas cylinder T10MGN9C2R94Z0CM1U_G7;BTT10C2R94Z0G7#&Bạc trượt của xi lanh khí bằng thép T10MGN9C2R94Z0CM1U_G7
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1184
USD
JDL2109869
2021-10-01
848311 NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD BTT10R130ZG5 # & Silver slide of steel gas cylinder T10MGN9C2R130Z0CM1U_G5;BTT10R130ZG5#&Bạc trượt của xi lanh khí bằng thép T10MGN9C2R130Z0CM1U_G5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
1254
USD
132200018440151
2022-06-27
732011 NG TY TNHH MYUNG TECH VINA CONG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VIET NAM NLG-HW115 #& steel spring, used to hold the screw of CCTV, KT L7.9xD11.4mm. 100%new products .FC38-001245A;NLG-HW115#&Lò xo bằng thép, dùng để giữ vít của camera quan sát, KT L7.9xD11.4mm. Hàng mới 100%.FC38-001245A
CHINA
VIETNAM
HANWHA TECHWIN SECURITY VN
KHO CTY TNHH MYUNG TECH VINA
4889
KG
11000
PCE
4466
USD
132100014940000
2021-09-10
845420 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH BOOCHANG ENG VINA SP32 (mm) # & steel metal filling pot, capacity of 1.0kg, used for metal casting machine Toshiba, NSX Hansung Industry, 100% new;SP32(MM)#&Nồi rót kim loại bằng thép, loại dung tích 1.0Kg, dùng cho máy đúc kim loại hiệu Toshiba, nsx HanSung Industry, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH BOOCHANG ENG VINA
CTY JEIL-TECH VINA
7612
KG
5
PCE
132
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
290319 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Tetrachloroethane solution (1,1,2,2-tetrachlorethane), used in laboratories, TP: 1,1,2,2-tetrachlorethane 98-100%. NSX: Deajung. Code Code: 79-34-5. 100% new goods (1kg / bottle);Dung dịch Tetrachloroethane (1,1,2,2-Tetrachloroethane), dùng trong phòng thí nghiệm, tp: 1,1,2,2-Tetrachloroethane 98-100%. NSX: Deajung. Mã CAS: 79-34-5. Hàng mới 100% (1Kg/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
50
UNA
1615
USD
132000013394066
2020-12-31
290319 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH 1,2 dichloropropane used to clean metal surfaces before plating GTC (Ingredients: 1.2 dichloropropane 95%) (240kg / DRUM) 100% new .Hang;1,2 dichloropropane dùng làm sạch bề mặt kim loại trước mạ GTC (Thành phần: 1,2 dichloropropane 95%) (240KG/DRUM).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
24991
KG
240
KGM
736
USD
132000013394066
2020-12-31
290319 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH PL TECH The composition of metal surface treatment before plating BCS-1000 (Ingredients: 1,2-Dichloropropane 95-99%) (230KG / DRUM) 100% new. No. 12 338 / TB-GDC;Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại trước mạ BCS-1000 (Thành phần: 1,2-Dichloropropane 95-99%)(230KG/DRUM) mới 100%. Số: 12338/TB-TCHQ
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
24991
KG
230
KGM
706
USD
270921HINCHPH21080123
2021-10-04
731211 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION PAFLIT-V400000 # & Iron connector wire for glass locks of motorcycle helmets (Wire [Teflon Teflon + Wire, Airflite]). New 100%;PAFLIT-V400000#&Dây nối bằng sắt dùng cho khóa kính của mũ bảo hiểm xe máy (WIRE [TEFLON TUBE + WIRE, AIRFLITE]). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1490
KG
4000
PCE
6440
USD
132100009425713
2021-02-01
720990 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY CO PHAN THEP HPSC GI-0.8T # & SPCC-SD Cold Rolled Non-alloy steel machining excess air, 100% new goods, size: 1.2x1219x2438mm;GI-0.8T#&Thép cán nguội SPCC-SD thép không hợp kim hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%, kích thước:1.2x1219x2438mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THEP HPSC
CTY JEIL-TECH VINA
4625
KG
532
KGM
543
USD
132100009425736
2021-02-01
720990 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI GI-0.8T # & Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated. X 519mm x 1.0mm size rolls. Mark Steel SPCC-SD;GI-0.8T#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.0mm x 519mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD
VIETNAM
VIETNAM
CTY HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI
CTY JEIL-TECH VINA
17380
KG
7411
KGM
7245
USD
060522KCTXHPH22050002
2022-05-12
151229 NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Cotton seed oil preparations, non -edible type (cotton seed oil), used in the laboratory. Ingredients: 100%cotton seed oil. NSX: Daejung. New 100%. (500ml/bottle);Chế phẩm dầu hạt bông, loại không ăn được (Cotton seed oil), dùng trong phòng thí nghiệm. thành phần: Cotton seed oil 100%. NSX: Daejung. Hàng mới 100%. (500ml/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24928
KG
20
UNA
208
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 35 * 380 * 610mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 35*380*610mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
69
KGM
303
USD