Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
112200014865024
2022-02-28
841821 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
QDOAE2110010
2021-10-29
852872 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GALAXIA ELECTRONICS CO LTD . # & Screen LED Display (138inch, 3,05mx 1.72m, P1.588), 100-240V voltage, NSX: Galaxia Electronics (Removable form 25 Panel P1.588 KT 610x343x38.5mm, no wave transceiver function ), new 100%;.#&Màn hình LED Display (138inch, 3.05m x 1.72m, P1.588),điện áp 100-240V, nsx: GALAXIA ELECTRONICS(Dạng tháo rời 25 Panel P1.588 kt 610X343x38.5mm, không có chức năng thu phát sóng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
3189
KG
2
SET
98240
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD
112200014865024
2022-02-28
845129 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & 304 stainless steel apron oven, size 1200x600x1900mm, 220V voltage, 3000W capacity. New 100% # & VN;CC#&Tủ sấy tạp dề bằng inox 304,kích thước 1200x600x1900mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
5
PCE
4353
USD
112200014865024
2022-02-28
730830 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Cold storage door with exterior panel plate is stainless steel, size 800x100x2000mm. New 100% # & kr;CC#&Cánh cửa kho lạnh bằng tấm panel mặt ngoài là inox, kích thước 800x100x2000mm. Mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
SET
1203
USD
112100017392666
2021-12-13
871680 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH INDU VIET NAM TB1 # & 1-storey trolley. Size: 1130x570x916mm (manual operation, used in factory), 100% new;TB1#&Xe đẩy 1 tầng. Kích thước : 1130x570x916mm (vận hành bằng tay, dùng trong nhà xưởng), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INDU VIET NAM
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
760
KG
30
PCE
4180
USD
112200014865024
2022-02-28
841989 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & 304 stainless steel hot storage cabinets, size 1260x800x1830mm, 220V voltage, capacity of 3000W. New 100% # & VN;TS#&Tủ bảo quản nóng bằng inox 304, kích thước 1260x800x1830mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
3
PCE
4389
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000186#& steeling steel components, NSX: 2008, used goods, KT: 350x550x330mm Model: New E-ATM Type: 1 Bezel: Option: ABS: MX-5300 4260000186;4260000186#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2008,hàng đã qua sử dụng, KT:350x550x330mm model: NEW E-ATM type: 1 BEZEL:OPTION:ABS:MX-5300 4260000186
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
556
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000943#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 780x750x570mm Model: U8800 Type: 1 Bezel: Front_LCD: MX8900 4260000943;4260000943#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT:780x750x570mm model: U8800 type: 1 BEZEL:FRONT_LCD:MX8900 4260000943
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
7396
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010019577#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 620x120x190 Model: CDU10 Type: 1 BrkT: Frame (R) _Side_L 401019577;4010019577#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x120x190 model : CDU10 type: 1 BRKT:FRAME(R)_SIDE_L 4010019577
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
461
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010020671#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 380x210x160 Model: CDU30 Type: 4-3 BrkT: CHK_EXIT_plate: Thr: CDU30 4010020671;4010020671#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 380x210x160 model : CDU30 type: 4-3 BRKT:CHK_EXIT_PLATE:THR:CDU30 4010020671
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
595
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008411#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 620x350x310 Model: CDU30 Type: 4-2 K-ASSY: Frame (L): Thr: CDU30 4140008411;4140008411#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x350x310 model : CDU30 type: 4-2 K-ASSY:FRAME(L):THR:CDU30 4140008411
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
741
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008464#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 260x250x280 Model: CDU30 Type: 4-3 K-ASSY: BrKT_MOTOR_DC: MB: CDU30 4140008464;4140008464#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 260x250x280 model : CDU30 type: 4-3 K-ASSY:BRKT_MOTOR_DC:MB:CDU30 4140008464
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
508
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-3 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-3 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004386#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (R): MB: CDU30 40900043868686868686;4090004386#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(R):MB:CDU30 4090004386
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
761
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD
131220SNG2012HPH0593
2020-12-23
570242 NG TY TNHH QU?C MINH PT UNIVERSAL CARPET AND RUGS Carpets, floor slabs, trimmed surfaces, polypropylene fiber, woven, tufted k, 100% new. ALMAYA 46SHOTS (orders on request): 5.5mm thickness, width 0.5 -3m, long 0.5-4m. no effect;Thảm trải sàn dạng tấm, bề mặt được cắt tỉa, chất liệu sợi polypropylene, dệt thoi, k chần, mới 100%. ALMAYA 46SHOTS ( hàng đặt theo yêu cầu): dày 5.5mm, rộng 0.5 -3m, dài 0.5-4m. Không hiệu
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CP DINH VU
15379
KG
6685
MTK
20390
USD
061021JHKGHAI216305
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
061021JHKGHAI216304
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
261021UFL202110024
2021-10-31
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen beef tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi bò đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
061021JHKGHAI216309
2021-10-17
050400 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen salt beef stand (the item is not is in the cites list);Dạ sách bò ướp muối đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
271021A32BA08084
2021-11-24
206210 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
12000
KGM
24000
USD
HICN2217780
2022-05-26
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.01%Methane-Cas: 74-82-8, In the background of ethylene 99,921%-Cas: 74-85-1, capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 100 Umol/mol and 15 others mix/ethylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.01%methane-cas:74-82-8,trong nền Ethylene 99.921%-cas:74-85-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 100 umol/mol and 15 others mix/Ethylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3225
USD
260721PGUHYO2607
2021-08-07
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI ASEAN PTE LTD Ethylene-main material used for plastic beads, CAS NO: 74-85-1, purity> 98% _ Ethylene, 100% new (quantity: 2010.012 MT, unit price: 1068,17459 USD / MT);Khí Ethylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 74-85-1, độ tinh khiết > 98%_ ETHYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2010.012 MT, đơn giá: 1068.17459 USD/MT)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CT HYOSUNG VINA
2010
KG
2010
TNE
2147044
USD
080521SNKO010210405512
2021-06-01
381512 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION ChrithmAccaccacconconaChuoQuquai, Platium City: = <0.5%; Potassium chloride: = <2%; Aluminum Oxide:> = 97.5%, solid form. Hdc-300.nsx: Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300, New100%;Chấtxúctácchoquátrìnhphảnứng, TP Platium:=<0.5%; Potassium Chloride:=<2%; Aluminium Oxide:>=97.5%,dạng rắn.Ký Hiệu HDC-300.NSX:Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300,Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
187566
KG
161250
KGM
12780700
USD
070921MTPES2109008A
2021-09-14
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
51820
KG
52
TNE
102863
USD
260821MUTOGAS210801
2021-08-31
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62320
KG
62
TNE
123705
USD
051021MUTOGAS211001
2021-10-08
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62140
KG
62
TNE
123348
USD
160522BLU2210
2022-05-27
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, 100%purity _ propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2282.758MT.SL: 2283.189 MT, Unit price: 1210.00USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 100%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2282.758MT.SL thực tế: 2283.189MT, đơn giá: 1210.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2283
KG
2283
TNE
2762140
USD
210821LIL2123-01
2021-08-31
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2320.044 MT, unit price: 1027,2215USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2320.044 MT, đơn giá: 1027.2215USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2320
KG
2320
TNE
2383200
USD
211121LUCIA2110-01
2021-12-01
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, 99.9% _propylene purity, 100% new goods (quantity: 2346.015 MT, unit price: 1067,6756USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2346.015 MT, đơn giá: 1067.6756USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2346
KG
2346
TNE
2504780
USD
HICN2217780
2022-05-26
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.2%Methane-Cas: 74-82-8, In Propylene background 99.14%-CAS: 115-07-1, Capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 2000 Umol/mol and 16 others mix/propylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.2%Methane-cas:74-82-8,trong nền Propylene 99.14%-cas:115-07-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 2000 umol/mol and 16 others mix/Propylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3301
USD
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
240522KSSCYVGTDR224001
2022-06-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, CAS NO: 115-07-1, purity 95 ~ 100%_Propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2344.951MT.SL: 2345.249MT, Unit price: 1220.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiết 95~100%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2344.951MT.SL thực tế:2345.249MT, đơn giá: 1220.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2860840
USD
240621GSD21JUN03
2021-07-02
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2348.011 MT, unit price: 1032,2971 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2348.011 MT, đơn giá: 1032.2971USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2348
KG
2348
TNE
2423840
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
111121GSD21NOV02
2021-11-18
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2345,331 MT, unit price: 1056.8450 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2345.331 MT, đơn giá: 1056.8450 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2478651
USD
060721TSA 01/07/2021
2021-08-05
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2351.567 MT, unit price: 1021,7345 USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >= 99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2351.567 MT, đơn giá: 1021.7345 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2352
KG
2352
TNE
2402677
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
4248328906
2022-03-24
810520 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE / 1-120mm plastic compartment, PTFE plastic lace pads / 6 pieces-63x56 & 39x30mm, cobalt-alloy safety disc / 1-25mm) _repair kit, new 100 %;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-120mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6 cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-25mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
4248328906
2022-03-24
810520 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE Plastic / 1-Plastic Membrane-DK130mm, PTFE Plastic Lace Pads / 6sai-63x56 & 39x30mm, Cobalt / 1-3-35mm safety disc) _Repair Kit, 100% new;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-đk130mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-35mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
4426296011
2021-10-05
702001 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA DAERYUN CO LTD Glass plate with borosilicate glass, size: 340L x 34W x 17TMM, used to see the liquid ink of the level measuring device, NSX: DaeryUn_level Gauge Glass, 100% new;Tấm Kính bằng thủy tinh borosilicate, kích thước: 340L x 34W x 17Tmm, dùng để xem mực chất lỏng của thiết bị đo mức,NSX: Daeryun_LEVEL GAUGE GLASS,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
40
USD
191021NGL2124-02
2021-11-06
271112 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA WANHUA CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD Liquefied petroleum gas (Propane gas), C3H8, CAS NO: 74-98-6, 99.39% purity, 100% new products _fully refrigerated commerical propane, ((quantity: 16110.213mt, unit price: 892.00USD / MT );Khí dầu mỏ hóa lỏng (khí PROPANE),C3H8, cas no: 74-98-6, độ tinh khiết 99.39%, hàng mới 100%_FULLY REFRIGERATED COMMERICAL PROPANE, ((lượng: 16110.213MT, đơn giá: 892.00USD/MT)
QATAR
VIETNAM
MESAIEED, QATAR
CANG CT HYOSUNG VINA
16110
KG
16110
TNE
14370300
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
100721COSU6305518220
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27952
KG
26958
KGM
51219
USD
100721COSU6305520100
2021-08-28
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen pig hams - Frozen Pork Front Feet Long (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Code: DE ES 147 EG; DE EZ 119 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28058
KG
27047
KGM
51389
USD
070721COSU6305637240
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28037
KG
27029
KGM
51356
USD
030821ONEYHAMBA1298500
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm (Code: de ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
27044
KGM
51384
USD
030821ONEYHAMB68668400
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld (Code: DE ES 265 EG 320 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld (Mã: DE ES 265 EG ;DE EZ 320 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28568
KG
26994
KGM
51288
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD