Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014865024
2022-02-28
841821 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & cold storage cabinets, double doors, Model: LP-1045R-2G, capacity: 550W, Capacity: 1045 L, R134A refrigerant, voltage: 220V / 60Hz, 2.5A, Lassele brand. 100% new goods # & kr;TS#&Tủ bảo quản lạnh, cửa đôi, model: LP-1045R-2G, công suất: 550w, dung tích: 1045 L, môi chất lạnh R134a, điện áp: 220V/ 60Hz, 2.5A, hiệu Lassele. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
PCE
7540
USD
QDOAE2110010
2021-10-29
852872 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GALAXIA ELECTRONICS CO LTD . # & Screen LED Display (138inch, 3,05mx 1.72m, P1.588), 100-240V voltage, NSX: Galaxia Electronics (Removable form 25 Panel P1.588 KT 610x343x38.5mm, no wave transceiver function ), new 100%;.#&Màn hình LED Display (138inch, 3.05m x 1.72m, P1.588),điện áp 100-240V, nsx: GALAXIA ELECTRONICS(Dạng tháo rời 25 Panel P1.588 kt 610X343x38.5mm, không có chức năng thu phát sóng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
3189
KG
2
SET
98240
USD
112200014865024
2022-02-28
842219 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & Washer Tray, Industrial Bowl, Model: SJM-F1DE SX: Sinjin Master; Voltage: 380V, Size: 4700x870x1800mm, Capacity: 2100 pcs / h. 100% new goods # & kr;TS#&Máy rửa khay, bát công nghiệp, model: SJM-F1DE nhà sx : SINJIN MASTER ; điện áp: 380V, kích thước : 4700x870x1800mm, công suất: 2100 cái/h. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
28058
USD
112200014865024
2022-02-28
843710 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Rice Vo, Model: ASN0020, 220V voltage, manufacturer: Asung STS, capacity 40kg / time. 100% new goods # & kr;CC#&Máy vo gạo, model:ASN0020, điện áp 220V, nhà sx: ASUNG STS, công suất 40kg/lần. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
1
PCE
811
USD
112200014865024
2022-02-28
845129 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & 304 stainless steel apron oven, size 1200x600x1900mm, 220V voltage, 3000W capacity. New 100% # & VN;CC#&Tủ sấy tạp dề bằng inox 304,kích thước 1200x600x1900mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
5
PCE
4353
USD
112200014865024
2022-02-28
730830 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM CC # & Cold storage door with exterior panel plate is stainless steel, size 800x100x2000mm. New 100% # & kr;CC#&Cánh cửa kho lạnh bằng tấm panel mặt ngoài là inox, kích thước 800x100x2000mm. Mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
2
SET
1203
USD
112100017392666
2021-12-13
871680 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH INDU VIET NAM TB1 # & 1-storey trolley. Size: 1130x570x916mm (manual operation, used in factory), 100% new;TB1#&Xe đẩy 1 tầng. Kích thước : 1130x570x916mm (vận hành bằng tay, dùng trong nhà xưởng), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INDU VIET NAM
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
760
KG
30
PCE
4180
USD
112200014865024
2022-02-28
841989 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA CONG TY TNHH TAE HUNG SANG SA VIET NAM TS # & 304 stainless steel hot storage cabinets, size 1260x800x1830mm, 220V voltage, capacity of 3000W. New 100% # & VN;TS#&Tủ bảo quản nóng bằng inox 304, kích thước 1260x800x1830mm, điện áp 220V, công suất 3000w. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAEHUNG SANG SA VN
CTY HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA
8180
KG
3
PCE
4389
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000186#& steeling steel components, NSX: 2008, used goods, KT: 350x550x330mm Model: New E-ATM Type: 1 Bezel: Option: ABS: MX-5300 4260000186;4260000186#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2008,hàng đã qua sử dụng, KT:350x550x330mm model: NEW E-ATM type: 1 BEZEL:OPTION:ABS:MX-5300 4260000186
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
556
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4260000943#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 780x750x570mm Model: U8800 Type: 1 Bezel: Front_LCD: MX8900 4260000943;4260000943#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT:780x750x570mm model: U8800 type: 1 BEZEL:FRONT_LCD:MX8900 4260000943
SOUTH KOREA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
7396
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010019577#& steeling steel components, NSX: 2016, used goods, KT: 620x120x190 Model: CDU10 Type: 1 BrkT: Frame (R) _Side_L 401019577;4010019577#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2016,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x120x190 model : CDU10 type: 1 BRKT:FRAME(R)_SIDE_L 4010019577
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
461
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4010020671#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 380x210x160 Model: CDU30 Type: 4-3 BrkT: CHK_EXIT_plate: Thr: CDU30 4010020671;4010020671#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 380x210x160 model : CDU30 type: 4-3 BRKT:CHK_EXIT_PLATE:THR:CDU30 4010020671
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
595
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008411#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 620x350x310 Model: CDU30 Type: 4-2 K-ASSY: Frame (L): Thr: CDU30 4140008411;4140008411#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 620x350x310 model : CDU30 type: 4-2 K-ASSY:FRAME(L):THR:CDU30 4140008411
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
741
USD
110422YJCCSZN2200636
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4140008464#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, KT: 260x250x280 Model: CDU30 Type: 4-3 K-ASSY: BrKT_MOTOR_DC: MB: CDU30 4140008464;4140008464#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, KT: 260x250x280 model : CDU30 type: 4-3 K-ASSY:BRKT_MOTOR_DC:MB:CDU30 4140008464
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
52462
KG
1
PCE
508
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004385#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-3 Frame: Frame (L): MB: CDU30 4090004385;4090004385#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-3 FRAME:FRAME(L):MB:CDU30 4090004385
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
788
USD
140422YJCCSZN2200666
2022-04-21
820730 NG TY TNHH HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA GUANGDONG ZEALWELL HOLDINGS LTD 4090004386#& steeling steel components, NSX: 2017, used goods, 810x410x360 Model: CDU30 Type: 4-1 Frame: Frame (R): MB: CDU30 40900043868686868686;4090004386#&Khuôn dập linh kiện ATM bằng thép,Nsx:2017,hàng đã qua sử dụng, 810x410x360 model: CDU30 type: 4-1 FRAME:FRAME(R):MB:CDU30 4090004386
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
19527
KG
1
PCE
761
USD
OST211117
2021-11-19
702000 NG TY TNHH YUIL SYSTEM VINA YUIL ROBOTICS CO LTD 90 degree corner tube with glass used to transmit ingredients, size: non-50.8; New 100%;Ống nối góc 90 độ bằng thủy tinh dùng để truyền nguyên liệu, kích thước: phi 50.8; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
196
KG
60
PCE
1560
USD
111021EDO2110060
2021-10-18
441114 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA SEOJIN SYSTEM CO LTD Treated industrial laminate sheets, size 840 x 700 x 12 (mm). NSX: Dongwha, Skts Iro Plywood;Tấm gỗ ép công nghiệp đã qua xử lý, kích thước 840 x 700 x 12 (mm) . NSX: Dongwha, SKTS IRO PLYWOOD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11840
KG
280
TAM
1435
USD
200622HWHPH2206005
2022-06-28
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 #& glasses of LED light bulbs, Maha 1kw Globe Cover, GC20LC0718A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 1KW GLOBE COVER, GC20LC0718A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
1343
KG
70
PCE
441
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
021120PNKQDA2010157
2020-11-25
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LC0129A0 / 323.0 * 286.5 x 4.0 / MAHA 150W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LC0129A0 / 323.0* 286.5 x 4.0 / MAHA 150W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
980
KG
500
PCE
990
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
111120HW2011028
2020-11-16
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE COVER 4P SEGA, GC20LM0985A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led SEGA 4P GLOBE COVER, GC20LM0985A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
434
KG
40
PCE
49
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 /550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
300
PCE
1194
USD
261020PNKQDA2010133
2020-11-02
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses led bulb GLOBE TG4 / GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W /;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led GLOBE TG4/ GC20LM1217A2 / 550.5x 398.5 x 4.0 / MAHA 400W/
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1600
KG
100
PCE
398
USD
121120HW2011037
2020-11-18
701111 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, 300W GLOBE MAHA TG4, GC20LM1205A1;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA 300W GLOBE TG4, GC20LM1205A1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
847
KG
10
PCE
39
USD
111021HW2110032
2021-10-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & Glasses of LED bulbs, WAPA 100-75W Globe Cover, GC22LM1172A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, WAPA 100-75W GLOBE COVER, GC22LM1172A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
85
KG
50
PCE
74
USD
110422HWHPH2204003
2022-04-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128#& glasses of LED light bulbs, [] Sega 4P Globe Cover, Laminating, Ketaoml0102004;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, []SEGA 4P GLOBE COVER, LAMINATING, KETAOMGL0102004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
790
KG
85
PCE
569
USD
070221HW2102012
2021-02-18
701110 NG TY TNHH SEOJIN SYSTEM VINA GIGATERA INC NPL128 # & glasses LED bulb, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0;NPL128#&Mặt kính của bóng đèn led, MAHA300W GLASS COVER, GC20LC0635A0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1749
KG
200
PCE
887
USD
HICN2217780
2022-05-26
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.01%Methane-Cas: 74-82-8, In the background of ethylene 99,921%-Cas: 74-85-1, capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 100 Umol/mol and 15 others mix/ethylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.01%methane-cas:74-82-8,trong nền Ethylene 99.921%-cas:74-85-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 100 umol/mol and 15 others mix/Ethylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3225
USD
260721PGUHYO2607
2021-08-07
290121 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI ASEAN PTE LTD Ethylene-main material used for plastic beads, CAS NO: 74-85-1, purity> 98% _ Ethylene, 100% new (quantity: 2010.012 MT, unit price: 1068,17459 USD / MT);Khí Ethylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 74-85-1, độ tinh khiết > 98%_ ETHYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2010.012 MT, đơn giá: 1068.17459 USD/MT)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CT HYOSUNG VINA
2010
KG
2010
TNE
2147044
USD
080521SNKO010210405512
2021-06-01
381512 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION ChrithmAccaccacconconaChuoQuquai, Platium City: = <0.5%; Potassium chloride: = <2%; Aluminum Oxide:> = 97.5%, solid form. Hdc-300.nsx: Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300, New100%;Chấtxúctácchoquátrìnhphảnứng, TP Platium:=<0.5%; Potassium Chloride:=<2%; Aluminium Oxide:>=97.5%,dạng rắn.Ký Hiệu HDC-300.NSX:Hyosung Chemical Corporation_Platinium Catalyst HDC-300,Hàng mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
187566
KG
161250
KGM
12780700
USD
070921MTPES2109008A
2021-09-14
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
51820
KG
52
TNE
102863
USD
260821MUTOGAS210801
2021-08-31
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62320
KG
62
TNE
123705
USD
051021MUTOGAS211001
2021-10-08
290123 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RODEO DRIVE HOLDINGS CO LTD Butylene-gasolin-colored gas, TP: 1-BUTENE (98-99%), CAS NO: 25167-67-3; N-Butane (0-1%), CAS NO: 106-97-8; Other Butenes (0-1%); NSX: Excel Chemical Corporation_Butene-1, 100% new;Butylen-Khí hóa lỏng không màu,TP: 1-Butene(98-99%),cas no:25167-67-3; N-Butane(0-1%),cas no:106-97-8; Other Butenes(0-1%); NSX: EXCEL Chemical Corporation_BUTENE-1,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
62140
KG
62
TNE
123348
USD
160522BLU2210
2022-05-27
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, 100%purity _ propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2282.758MT.SL: 2283.189 MT, Unit price: 1210.00USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 100%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2282.758MT.SL thực tế: 2283.189MT, đơn giá: 1210.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2283
KG
2283
TNE
2762140
USD
210821LIL2123-01
2021-08-31
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2320.044 MT, unit price: 1027,2215USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2320.044 MT, đơn giá: 1027.2215USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2320
KG
2320
TNE
2383200
USD
211121LUCIA2110-01
2021-12-01
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, 99.9% _propylene purity, 100% new goods (quantity: 2346.015 MT, unit price: 1067,6756USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2346.015 MT, đơn giá: 1067.6756USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2346
KG
2346
TNE
2504780
USD
HICN2217780
2022-05-26
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA RIGAS CO LTD Standard gas: 0.2%Methane-Cas: 74-82-8, In Propylene background 99.14%-CAS: 115-07-1, Capacity: 30 liters, NSX: Rigas_methane 2000 Umol/mol and 16 others mix/propylene filed in 30l aluminum cylinder, 100% new;Khí hiệu chuẩn:0.2%Methane-cas:74-82-8,trong nền Propylene 99.14%-cas:115-07-1,dung tích:30 lít,NSX:Rigas_Methane 2000 umol/mol and 16 others mix/Propylene filled in 30L Aluminum cylinder,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
95
KG
1
PCE
3301
USD
240621BG21JUN02
2021-07-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, 99.9% purity _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2254.157MT unit prices: 1022.3238 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết 99.9%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2254.157MT, đơn giá: 1022.3238 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2254
KG
2254
TNE
2304480
USD
240621BLU2117
2021-07-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main raw material used for the plastic beads sx, cas no: 115-07-1, purity> = 99.5% _ PROPYLENE, a new line of 100% (volume: 2304.708MT unit prices: 1025.2998USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2304.708MT, đơn giá: 1025.2998USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2305
KG
2305
TNE
2363020
USD
040622SHRVZNT2208
2022-06-15
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene-main material for plastic seed production, Cas NO: 115-07-1, purity> 98%_ propylene, 100%new goods .SL according to BL 2291.403MT.SL: 2291.608MT. Unit price: 1210.00USD/MT;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >98%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL 2291.403MT.SL thực tế: 2291.608MT. Đơn giá:1210.00USD/MT
THAILAND
VIETNAM
RAYONG
CANG CT HYOSUNG VINA
2292
KG
2292
TNE
2772600
USD
240522KSSCYVGTDR224001
2022-06-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, CAS NO: 115-07-1, purity 95 ~ 100%_Propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2344.951MT.SL: 2345.249MT, Unit price: 1220.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiết 95~100%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2344.951MT.SL thực tế:2345.249MT, đơn giá: 1220.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2860840
USD
240621GSD21JUN03
2021-07-02
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2348.011 MT, unit price: 1032,2971 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2348.011 MT, đơn giá: 1032.2971USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2348
KG
2348
TNE
2423840
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
050622BLU2212
2022-06-15
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, Cas no: 115-07-1, purity> = 99.5%_ Propylene, 100%new goods .SL B/L: 2252.711MT.SL : 2260.187MT. Price: 1210.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2252.711MT.SL thực tế: 2260.187MT.Đơn giá: 1210.00USD/MT.
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2260
KG
2260
TNE
2725780
USD
111121GSD21NOV02
2021-11-18
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5 <= 100% _propylene, 100% new (quantity: 2345,331 MT, unit price: 1056.8450 USD / MT);Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >=99.5<=100%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2345.331 MT, đơn giá: 1056.8450 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2478651
USD
060721TSA 01/07/2021
2021-08-05
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Propylene gas-main material used for plastic beads, CAS NO: 115-07-1, essentialness> = 99.5% _propylene, 100% new (quantity: 2351.567 MT, unit price: 1021,7345 USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiế t >= 99.5%_PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2351.567 MT, đơn giá: 1021.7345 USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAPTAPHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2352
KG
2352
TNE
2402677
USD
100721BG21JUL02
2021-08-05
290122 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA MARUBENI CORPORATION Propylene gas-main material for processing plastic beads, CAS NO: 115-07-1, purity> = 99.5% _ Propylene, 100% new goods (quantity: 2269.259 MT, unit price: 1021.9685USD / MT );Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >=99.5%_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng: 2269.259 MT, đơn giá: 1021.9685USD/MT)
THAILAND
VIETNAM
MAP TA PHUT
CANG CT HYOSUNG VINA
2269
KG
2269
TNE
2319111
USD
4248328906
2022-03-24
810520 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE / 1-120mm plastic compartment, PTFE plastic lace pads / 6 pieces-63x56 & 39x30mm, cobalt-alloy safety disc / 1-25mm) _repair kit, new 100 %;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-120mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6 cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-25mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
4248328906
2022-03-24
810520 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE Plastic / 1-Plastic Membrane-DK130mm, PTFE Plastic Lace Pads / 6sai-63x56 & 39x30mm, Cobalt / 1-3-35mm safety disc) _Repair Kit, 100% new;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-đk130mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-35mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
4426296011
2021-10-05
702001 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA DAERYUN CO LTD Glass plate with borosilicate glass, size: 340L x 34W x 17TMM, used to see the liquid ink of the level measuring device, NSX: DaeryUn_level Gauge Glass, 100% new;Tấm Kính bằng thủy tinh borosilicate, kích thước: 340L x 34W x 17Tmm, dùng để xem mực chất lỏng của thiết bị đo mức,NSX: Daeryun_LEVEL GAUGE GLASS,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
40
USD
191021NGL2124-02
2021-11-06
271112 NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA WANHUA CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD Liquefied petroleum gas (Propane gas), C3H8, CAS NO: 74-98-6, 99.39% purity, 100% new products _fully refrigerated commerical propane, ((quantity: 16110.213mt, unit price: 892.00USD / MT );Khí dầu mỏ hóa lỏng (khí PROPANE),C3H8, cas no: 74-98-6, độ tinh khiết 99.39%, hàng mới 100%_FULLY REFRIGERATED COMMERICAL PROPANE, ((lượng: 16110.213MT, đơn giá: 892.00USD/MT)
QATAR
VIETNAM
MESAIEED, QATAR
CANG CT HYOSUNG VINA
16110
KG
16110
TNE
14370300
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD