Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
721430 NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7231 # & Easy steel cutting non-alloys with hot rolled round bars, mechanical details, SS400, KT: 25x857 mm. New 100%;M7231#&Thép dễ cắt gọt không hợp kim dạng thanh tròn đặc cán nóng, dùng gia công chi tiết cơ khí, SS400, kt: 25x857 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
439
KGM
610
USD
150921HLKSHEH210801424
2021-09-27
720610 NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD M7249 # & non-alloy steel is hot rolled round, S45C, mechanical processing machining, KT: 54x15mm. 100% new goods. Total 1010 Part of;M7249#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:54x15mm. Hàng mới 100% .Tổng 1010 cục
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8771
KG
166
KGM
1002
USD
280522HLKSHEH220500330
2022-06-06
720610 NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11482 #& alloy non -alloy steel in a solid, S45C, H, K is used for mechanical parts, KT: 40x24mm. New 100%;K11482#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H,K dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8710
KG
83
KGM
161
USD
161221HLKSHEH211200303
2022-01-14
720610 NG TY TNHH HYOGO PRECISION H?I PHòNG HYOGO PRECISION CO LTD K11151 # & non-alloy steel in hot rolled round, S45C, H, Mechanical processing machining, KT: 40x24mm. New 100%;K11151#&Thép không hợp kim dạng cục tròn đặc cán nóng, S45C,H, dùng gia công chi tiết cơ khí, kt:40x24mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
7164
KG
139
KGM
318
USD
113014965995
2021-07-26
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
78433995286
2022-06-01
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
113015194232
2022-06-27
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
113015061700
2022-01-10
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
7178082203
2021-10-23
722870 NG TY TNHH PRONICS PRECISION PRONICS CO LTD Measuring equipment for plastic products. Material: Alloy steel. No effect. New 100% Size: 90 x 80 x10cm;Đồ gá đo đạt sản phẩm nhựa. Chất liệu: thép hợp kim. Không hiệu. Hàng mới 100% kích thước: 90 x 80 x10 cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
5
KG
3
PCE
8
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
112100016548414
2021-11-12
390391 NG TY TNHH C?NG NGH? V?NH HàN PRECISION CONG TY TNHH ITOCHU VIET NAM Techno 350 920100 # & Plastic Beads Acrylonitrile Styrene AS TX5700 BLK, County County, 100% New;Techno 350 920100#&Hạt nhựa Acrylonitrile styrene AS TX5700 BLK, dạng hạt nguyên sinh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ITOCHU VN
VINH HAN PRECISION
5457
KG
700
KGM
3255
USD
112200018416034
2022-06-25
851520 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Tin welding machine/quick203h/quick, capacity 90W, voltage of 110V/220V, 100% new;Máy hàn thiếc/QUICK203H/QUICK,Công suất 90W,Điện áp 110V/220V ,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
1
PCE
132
USD
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal lathe, no numerical control, bench lathe, model: hsaok-32a ,, NSX: OK Machine Co., Ltd, voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số ,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32A, ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal Lathe, No Number Control, Bench Lathe, Model: Hsaok-32B, NSX: OK Machine Co., Ltd, Voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32B ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
130621JOIN2106009
2021-06-22
722020 NG TY TNHH DONGSAN PRECISION VINA DONGSAN PRECISION CO LTD NL118 # & Stainless steel coils, raw material production is the mobile phone display, 304 1 / 2H 0:15 X 315 (MM);NL118#&Thép không gỉ dạng cuộn,là nguyên liệu sản xuất màn hình ĐTDĐ 304 1/2H 0.15 X 315 (MM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
4858
KG
1279
KGM
7776
USD
112200018430753
2022-06-27
722020 NG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA CONG TY TNHH SEIN VINA Sus304-0.3x21 #& stainless steel rolls, cold rolled, sts (sus) 304 1/2h, size: 0.3mm thick x width 21mm;SUS304-0.3x21#&Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, loại STS (SUS) 304 1/2H, kích thước: dày 0.3MM X rộng 21MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SEIN VINA
CONG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA
573
KG
129
KGM
808
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blower uses aluminum details for washing machines, capacity of 100kW.H, model E650B/Electric Furnace (E650B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 100Kw.h, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
6200
USD
230821PHOC21083616
2021-09-08
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum parts for washing machines, Model E800B / Electric Furnace (E800B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E800B /ELECTRIC FURNACE (E800B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
7050
USD
230821PHOC21083616
2021-09-08
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum details for washing machines, Model E650B / Electric Furnace (E650B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
6550
USD
150122AMIGL220009634A
2022-01-25
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum parts for washing machines, Model E650B / Electric Furnace (E650B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4720
KG
1
SET
10600
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blower uses aluminum details for washing machines, capacity of 120kW.H, model E800B/Electric Furnace (E800B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 120Kw.h, model E800B /ELECTRIC FURNACE (E800B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
6600
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blowing oven uses aluminum details for washing machines, capacity of 150kW.H, Model: E1500B/Electric Furnace (E1500B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - New goods 100%;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 150Kw.h, model: E1500B /ELECTRIC FURNACE (E1500B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
9500
USD
090721NGOSGNN2106055
2021-07-23
721129 NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN OBAYASHI SEIKO CO LTD Flat rolled steel rolls - ZinKote21 EGC-QF1 (Size: 1.4mm * 83mm * c);Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn - Zinkote21 EGC-QF1 (size: 1.4mm*83mm*C)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
1366
KG
292
KGM
559
USD
112200018483824
2022-06-28
841831 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT BANICO INDUSTRY JSC Sanaky freezer VH-4099A3, 305 liters, voltage: 220V, capacity: 80.9W, year SX 2021, 100% new goods;Tủ đông Sanaky VH-4099A3, 305 lít, điện áp: 220V, công suất: 80,9W, năm sx 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BANICO
CONG TY FUNING
106
KG
1
PCE
415
USD
200921YCHSZHPG202109008
2021-09-23
851761 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD P8642 # & original station equipment 998-24-120 (amplification and transition signal 5g; source 48Vdc; 150w), temporarily imported according to item items 1 of account 303633961800 / e42 on December 5, 2020;P8642#&Thiết bị trạm gốc 998-24-120 (Khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu 5G; Nguồn 48VDC;150W), tạm nhập theo mục hàng 1 của TK 303633961800/E42 ngày 05/12/2020
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
996
KG
101
PCE
67435
USD
112200018483824
2022-06-28
841829 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT BANICO INDUSTRY JSC Sharp SJ-X346E-DS refrigerator, 342 liters, voltage: 220V, capacity: 72 W, year producing 2022, 100% new goods;Tủ lạnh Sharp SJ-X346E-DS, 342 lít, điện áp: 220V,công suất: 72 W, năm sx 2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY BANICO
CONG TY FUNING
106
KG
1
PCE
380
USD
260921GGA210908-01
2021-10-14
846621 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA SEOHYUN CORETEC CO LTD Product clamp holder for metal lathe / Machine parts LF1800 Turret Gear-new 100%;Bộ phận kẹp giữ sản phẩm dùng cho máy tiện kim loại / MACHINE PARTS LF1800 TURRET GEAR-Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
10964
KG
5
PCE
1127
USD
112100015530442
2021-10-04
701991 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Heat-resistant adhesive tape, Nitto brand, 973 ul model, 0.13mm x 25mm x 10m, glass fabric, 100% new products;Băng dính chịu nhiệt, nhãn hiệu Nitto, model 973 UL, kích thước 0,13mm x 25mm x 10m, chất liệu vải thủy tinh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CONG TY FUNING
180
KG
26
ROL
206
USD
270921FL2109SZ0134
2021-10-04
903150 NG TY TNHH RATIONAL PRECISION INSTRUMENT GUANGDONG RATIONAL PRECISION INSTRUMENT CO LTD Optical machine measuring product size with information displays, Model: CPJ-4025W, Brand: Rational, Size: (1215 * 646 * 1210) mm, 1 set = 1 pcs. New 100%;Máy quang học đo kích thước sản phẩm có màn hình hiển thị thông tin, model: CPJ-4025W, thương hiệu: Rational, kích thước: (1215*646*1210)mm, 1 set = 1 Cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
1
SET
5024
USD
112200018484950
2022-06-28
731991 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CONG TY TNHH CONG NGHE HUANG YA BAC NINH VIET NAM Spray tools Axmg18006801-0, Material: Stainless steel, Size: L31*D3.3mm, used to clear and clean the nozzle of the glue point. New 100%;Dụng cụ thông vòi phun AXMG18006801-0, chất liệu: inox, kích thước:L31*D3.3mm, dùng để thông và làm sạch đầu phun của máy điểm keo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY HUANG YA BN
CONG TY FUNING
1
KG
4
PCE
26
USD
BGLK2112017
2021-12-15
846012 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA DAERIM PRECISION CO LTD Transmission drives, parts of metal grinding machines Control numerical control machines, use -Model washing machine components: TNGP-35 / Cylindrical Grinder Part. Re-entry export TKX: 304376514210 / g61 (December 2, 21) # & KR;Ổ trục truyền động, bộ phận của máy mài kim loại điều khiển số, dùng sx linh kiện máy giặt -model:TNGP-35/ Cylindrical Grinder Part. Tái nhập hàng xuất sửa chữa TKX :304376514210 /G61 (02/12/21)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
121
KG
1
SET
5688
USD
BGLK2203031
2022-03-29
846023 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA DAERIM PRECISION CO LTD Controllers, parts of metal grinding machines Digital control, use Washing machine components / Cylindrical Grinder Part, CNC amp, Model: TNGA-33 - TKX: 304583027730 / g61 (March 7, 22) # & KR;Bộ điều khiển, bộ phận của máy mài kim loại điều khiển số, dùng sx linh kiện máy giặt/ Cylindrical Grinder Part, CNC AMP, Model:TNGA-33 - TAI NHAP TKX: 304583027730 /G61(07/03/22)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
7
KG
1
SET
1219
USD
180222CMTBSGN2202044-02
2022-02-24
845420 NG TY TNHH CHUNSHIN PRECISION VINA CHUNSHIN ZIPPER CO Pot by cast iron for melting metal used in the production of zipper, electric use, (size s) size 69.5x34x33.5cm, 100% new goods;Nồi bằng gang dùng để nấu chảy kim loại dùng trong sản xuất dây kéo, sử dụng bằng điện,(size S) kích thước 69.5x34x33.5cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
2
PCE
3600
USD
211121GGA211105
2021-12-03
846023 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA SEOHYUN CORETEC CO LTD Metal grinding machine Nostal control Belt Grinder YSB-180 (4 "0.5HP 50Hz) - 100% new goods;Máy mài kim loại điều khiển số BELT GRINDER YSB-180(4" 0.5HP 50Hz) - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
510
KG
2
PCE
774
USD
071221CSIT-2112004
2021-12-15
903084 NG TY TNHH ASIA PRECISION VINA MICROHITECH CO LTD Expoal testing machine or leakage on electronic circuit board, model NRFEIS-3045X III, Serial AJ007417, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 10kVA, NIDEC manufacturer, 100% new products;Máy kiểm tra sự hở mạch hay rò rỉ trên bo mạch chủ bảng mạch điện tử, model NRFEIS-3045X III, serial AJ007417, điện áp 220v, 50/60Hz, công suất 10KVA, nhà sản xuất Nidec, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
11053
KG
1
SET
175895
USD
112100016151687
2021-10-29
903084 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT SHENZHEN FUGUI PRECISION INDUSTRY CO LTD ICT testing equipment (electromechanical resistance test on PCBA circuit board); Brand: Agilent; Model: e9903e; SN: MY49430306; 110V / 220V / 380V, used goods; SX: 2013;Thiết bị kiểm tra ICT (kiểm tra điện trở điện dung trên bản mạch PCBA); Nhãn hiệu: Agilent; Model: E9903E; SN: MY49430306; 110V/220V/380V, Hàng đã qua sử dụng; SX: 2013
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
570
KG
1
PCE
89672
USD
161220D32CLT 400109619
2021-01-27
902830 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD P6665 # & The main circuit of electrical measuring equipment 40-2413-3005 (size 12:11 * 10.43cm), re-entered in item 1 of the TK 303 013 302 560 / E42 dated 01.21.2020;P6665#&Bản mạch chính của thiết bị đo điện 40-2413-3005 (kích thước 12.11*10.43cm), tái nhập theo mục hàng 1 của TK 303013302560/E42 ngày 21/01/2020
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
94
KG
3
PCE
98
USD
132100015610906
2021-10-07
720713 NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN CTY TNHH VINA MELT TECHNOS 03 # & unused iron bar 33609780d / 786b (Size: 1.2mm * 44mm * 750mm);03#&Thanh sắt chưa gia công 33609780D/786B (size: 1.2mm*44mm*750mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VINA MELTECHNOS
KHO CTY HIROTA VN
665
KG
2000
PCE
1320
USD
112200016450926
2022-04-18
381010 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT DING SHENG INTERNATIONAL CO LTD FN023 #& welding substance (S3x58-M500 include: News 82-88%(7440-31-5), Silver 2-3%(7440-22-4), Copper 0.1-1%(7440-50-8), Denatured Acid Hydrogenation Rosin 3-5%, 2- (2-Hyloxyethoxy) Ethanol 3-5% (112-59-4) ...);FN023#&Chất hàn (S3X58-M500 gồm: Tin 82-88%(7440-31-5), Silver 2-3%(7440-22-4), Copper 0.1-1% (7440-50-8),Denatured acid hydrogenation rosin 3-5%, 2-(2-Hexyloxyethoxy) ethanol 3-5% (112-59-4)...)
JAPAN
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
403
KG
350
KGM
30940
USD
112000012383412
2020-11-19
381010 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT DONG GUAN EUNOW CO LTD Cleaning fluid C-5540 (20L / Drum) 5G012ML00-HVU-G (component comprises: 0.3% Potassium hydroxide (1310-58-3), diethylene glycol dibutyl ether 10% (112-73-2) vanillin 0.05% (121-33-5), ...);Dung dịch tẩy rửa C-5540 (20L/Drum) 5G012ML00-HVU-G (thành phần gồm:Potassium hydroxide 0,3%(1310-58-3), Diethylene glycol dibutyl ether 10%(112-73-2), Vanillin 0,05%(121-33-5),...)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1209
KG
400
LTR
1300
USD
190622GYSAGHCB22060019
2022-06-27
846291 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA KSE COMPANY LIMITED Hydraulic presses are used for metal processing, powered by electricity, model: KT -10, no synchronous spare parts (set = the) / 10tontrimming press - 100% new goods;Máy ép thủy lực dùng gia công kim loại, hoạt động bằng điện, Model: KT-10, không có phụ tùng đồng bộ đi kèm (Set = Cái) / 10TONTRIMMING PRESS - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2070
KG
1
SET
17000
USD
181021YHLSGN2110315
2021-10-29
722599 NG TY TNHH DAEYANG VINA PRECISION TAE SUNG PRECISION CO LTD BTP flange with alloy steel shaped towel rim in 380mm, external 602mm, 19mm thick, cut out from flat rolling plate hot rolled / 6000 end plate of phc pile flange 19t * 602 * 380, ss400;Mặt bích BTP bằng thép hợp kim hình vành khăn đk trong 380mm,đk ngoài 602mm,dày 19mm, cắt ra từ tấm cán phẳng đc cán nóng/ 6000 END PLATE OF PHC PILE FLANGE 19T*602*380, SS400
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20626
KG
620
PCE
9498
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/911b-24dv1/quick, steel material, 2.4mm, 1.4mm x1.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/911B-24DV1/QUICK,Chất liệu thép,phi 2.4mm, 1.4mm x1.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
70
PCE
376
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/QSS200-3C/Quick, steel material, 12mm welding head length, phi 3.0, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/QSS200-3C/QUICK,Chất liệu thép,chiều dài đầu hàn 12mm, Phi 3.0,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
100
PCE
120
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding mine handle for tin welding machine/ Quick20H-90/ Quick, plastic material, 100% new;Tay cầm mỏ hàn dùng cho máy hàn thiếc/ QUICK20H-90/QUICK ,Chất liệu nhựa, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
20
PCE
481
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/QSS500-K/Quick, steel material, 15mm, non-7.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/QSS500-K/QUICK,Chất liệu Thép,15mm,Phi 7.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
20
PCE
43
USD
112200018416034
2022-06-25
851591 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Welding nose for tin welding machine/911b-20dv1/quick, steel material, phi 2.0, 1.2mm x1.5mm, 100% new;Mũi hàn dùng cho máy hàn thiếc/911B-20DV1/QUICK,Chất liệu thép,phi 2.0, 1.2mm x1.5mm,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
40
PCE
210
USD
468447770105
2021-07-06
853690 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PICO ELECTRONICS S PTE LTD Needle connecting ITC / 100-PRP4079L; Material: bronze, used to connect circuit board with testing device, 12V, 1A, 100% new goods;Kim kết nối ITC/ 100-PRP4079L ;Chất liệu : bằng đồng, dùng để kết nối bản mạch với thiết bị kiểm tra, 12V, 1A, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
100
PCE
76
USD