Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
200622NSZET220502145
2022-06-27
843391 NG TY TNHH THáI HUY LONG CHANGZHOU BANGHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD 8T124-16450 Passage Crawler (Specialized Specialized Agricultural Production)-100% New Warning;Bánh Xích Tải 8 Răng 5T124-16450 Bộ Phận Máy Gặt Đập Liên Hợp ( Chuyên Dùng Phục Vụ Sản Xuất Nông Nghiệp)-Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10212
KG
2220
PCE
3996
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - Corn (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20kg / Carton, Al Toba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
1320
KGM
3861
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen boring buffalo meat - Frozen Besty Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20kg / Carton, Al Tooba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp hoa (Frozen Boneless Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
860
KGM
2516
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen bone buffalo meat - Ancient meat (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20kg / carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt cổ (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
3220
KGM
9016
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen Boneless Buffalo Meat - Lean Shoulder (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade / Shoulder), 328 Cartons, 20kg / Carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc vai (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade/Shoulder), 328 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
6560
KGM
19024
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - lean thighs (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20kg / carton, Al Toba Brand, Plant: Code APEDA / 132. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc đùi (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
2360
KGM
6903
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
281121FLK/TRAMR/011431
2022-01-12
271500 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HUY LINH BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baumerk B PR 101-17kg-Preparations contain bitumen based on natural asphalt. Use to waterproof in construction works, liquids.17kg / can.T: Baumerk, NSX: Baimerk Yapi ve Kimya San.Tic.Ltd .Sti., New100%;BAUMERK B PR 101-17KG-Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên.Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng,dạng lỏng.17kg/can.Hiệu:Baumerk,NSX:BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN.TIC.LTD.STI.,mới100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
24762
KG
60
UNL
660
USD
080322BEE22030046
2022-03-17
401032 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY 2516 CO LTD CUROA Rubber Brand Dog V-Belt Type B61, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external casing 154.94 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu DOG V-BELT loại B61 , có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 154.94 cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
7659
KG
100
PCE
146
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMax V-Belt Rubber Type A74, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại A74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
76
PCE
59
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMAX V-BELT Rubber Type B74, with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại B74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
120
PCE
149
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
190220EGLV 140000111673
2020-02-27
281122 NG TY TNHH H?NG TH?Y BEIJING ANDELEI IMP EXP CO LTD Bột hút ẩm -Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Silica powder;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:二氧化硅粉末
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23500
KGM
10071
USD
200220LRDG20020009
2020-02-25
950670 NG TY TNHH TH?Y VY FLYING EAGLE SPORTING GOODS CO LIMITED giày patin F1S, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
132
PR
1188
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FISH FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <01> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <01> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
6000
LBS
21900
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING OF EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <03> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <03> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
7000
LBS
28000
USD
PUE0107174
2021-11-26
304990 NG TY TNHH TH?Y S?N TRANG TH?Y MEKONG FOOD CONNECTION PTE LTD MAHI PORTION # & FROM FLOWER CUTTING EFFTER LANDSCAPE. Returns the entire line <02> according to the export form 303817927400 on March 5, 2021.;MAHI PORTION#&Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông.Hàng nhập trả về toàn bộ dòng hàng <02> theo tờ khai xuất 303817927400 NGÀY 05/03/2021.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN JUAN
CANG CAT LAI (HCM)
14969
KG
20000
LBS
79000
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
190621SECLI2106345-01
2021-07-20
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - Selisseo 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (production for ADISSO ASIA PACIFIC PTE LTD., Singapore) (Selenium supplements in fingers) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (Sản xuất cho Adisseo Asia Pacific Pte Ltd., Singapore) (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25007
KG
4000
KGM
27040
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - SELISSEO 2% SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
100
KGM
9387
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
6000
KGM
40440
USD
100422SECLI2204218-01
2022-05-07
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL animal feed - Selisseo 2% Se 20kg Cardboard - (Selenium supplementation);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE 20KG CARDBOARD - (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27213
KG
500
KGM
50745
USD
190521SECLI2105216-03
2021-06-17
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional selenium in feed) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29421
KG
4000
KGM
27040
USD
200921SECLI2109242-01
2021-10-14
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL feed - Selisseo 2% SE -. Production (Selenium supplementation in an albometer);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - . Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29650
KG
140
KGM
13685
USD
031220CMDUCAN0520188
2021-01-13
020322 NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I MINH HUY NOWACO A S Ham musculoskeletal Frozen - FROZEN PORK LEG BONE-IN, Brand Olymel, 33-37Kg / Boxes, HSD: T02 / 2022.;Thịt Đùi Lợn Có Xương Đông Lạnh - FROZEN PORK LEG BONE-IN, Hiệu Olymel, 33-37Kg/Thùng, Hsd: T02/2022.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
27887
KG
26993
KGM
38599
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 200gr-300gr Packing 20 kg / box (4 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 200gr-300gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (4 BOXS).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
80
KGM
528
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 NG TY C? PH?N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 300gr-500gr packing 20 kg / box (144 boxs);BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 300gr-500gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (144 BOXS)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
2880
KGM
19008
USD
291020SIRSGN2010440
2020-11-13
330750 NG TY TNHH TH? K? NGàY NAY BULLSONE CO LTD Lotions GRASSE L'ESTEREL diffuser LEMON_105ml HONEY (3.55OZ) / ENG-ESP / 12P, Brand BULLSONE, PLU ACR-021-00016, new 100%;Nước thơm GRASSE L'ESTEREL DIFFUSER HONEY LEMON_105ml (3.55OZ)/ENG-ESP/12P, hiệu BULLSONE, mã hàng ACR-021-00016, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6499
KG
300
PCE
1260
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
230522ZHQD22053188
2022-06-01
870891 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG TH?Y LIAOCHENG JIAZE RADIATOR CO LTD The core of the radiator cools the engine cooling, aluminum, used for loading cars, JZ-7 model, no effect, Qihe Xiangderui, 100% new;Lõi két nước tản nhiệt làm mát động cơ ,bằng nhôm ,dùng cho xe oto tải ,model JZ-7 , không hiệu , nha sx Qihe xiangderui ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1210
KG
50
PCE
1850
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD