Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
080322BEE22030046
2022-03-17
401032 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY 2516 CO LTD CUROA Rubber Brand Dog V-Belt Type B61, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external casing 154.94 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu DOG V-BELT loại B61 , có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 154.94 cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
7659
KG
100
PCE
146
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMax V-Belt Rubber Type A74, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại A74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
76
PCE
59
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMAX V-BELT Rubber Type B74, with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại B74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
120
PCE
149
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
270521TPEHPH21051098
2021-06-07
260600 NG TY TNHH NG?I SAO QU?C T? HUY PH??NG HOTAI ENVIRONMENTAL CO LTD Aluminum ore has enriched powdered form (15% ratio of aluminum ore), AL2O3 content> 74%, 100% new;Quặng nhôm đã làm giàu dạng bột ( tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >74% , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
297805
KG
297
MDW
10399
USD
190522218214323
2022-06-01
260600 NG TY TNHH NG?I SAO QU?C T? HUY PH??NG HOTAI ENVIRONMENTAL CO LTD Aluminum ore, powdered form and small lump (15% of aluminum ore essence), Al2O3 content> 65% calculated by weight, 100% new;Tinh quặng nhôm , dạng bột lẫn cục nhỏ ( tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >65% tính theo trọng lượng , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
223282
KG
223
MDW
8910
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 NG TY TNHH MAI NH?T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
131121CULVSHA2113215UWS
2021-11-23
391810 NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N D?NG HUY?N WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO LTD Wall stickers, PVC materials, one-sided self-adhesive face, one face in Van, 45cm * 10m 45cm, 10m / roll, thick 0.17mm NSX: Wenzhou Kind Foreign Trade co., Ltd, 100% new products.;Tấm decal dán tường, chất liệu PVC, một mặt tự dính, một mặt in vân,45cm*10m khổ 45cm,10M/Cuộn,dày 0.17mm NSX:WENZHOU KIND FOREIGN TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
27500
KG
25260
ROL
32838
USD
160422GOSUNGB9895835
2022-04-25
521119 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL0342#& other woven fabric from cotton with a cotton proportion of less than 85%-The in-Grey of C/R 2-Way Spandex 55% Cotton, 37% Rayon, 8% Spandex, Weight: 325-351 gr/yd, Suffering 85 ";NL0342#&Vải mộc dệt thoi khác từ bông có tỷ trọng bông dưới 85% - THE IN-GREY OF C/R 2-WAY SPANDEX 55% Cotton, 37% Rayon, 8% spandex, weight: 325-351 gr/yd , khổ 85"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
63488
KG
64182
YRD
155961
USD
170122I236248500
2022-01-24
521119 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL0342 # & Other woven carpentry from cotton with a proportion of cotton under 85% - The in-Gray of C / R 2-Way Spandex 55% Cotton, 37% Rayon, 8% Spandex, Weight: 325-351 GR / YD, 85 ";NL0342#&Vải mộc dệt thoi khác từ bông có tỷ trọng bông dưới 85% - THE IN-GREY OF C/R 2-WAY SPANDEX 55% Cotton, 37% Rayon, 8% spandex, weight: 325-351 gr/yd , khổ 85"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23912
KG
41364
YRD
95137
USD
170122I236248475
2022-01-25
521119 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL0342 # & Other woven carpentry from cotton with a proportion of cotton under 85% - The in-Gray of C / R 2-Way Spandex 55% Cotton, 37% Rayon, 8% Spandex, Weight: 325-351 GR / YD, 85 ";NL0342#&Vải mộc dệt thoi khác từ bông có tỷ trọng bông dưới 85% - THE IN-GREY OF C/R 2-WAY SPANDEX 55% Cotton, 37% Rayon, 8% spandex, weight: 325-351 gr/yd , khổ 85"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22396
KG
35332
YRD
91862
USD
080121KMTCSHAG722044
2021-01-14
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL78 # & Fabrics woven wood from cotton twill (C16 x C12 OF THE ingrey, 108 * 56 twill, 100pct cotton, weight: 409-442gr / yd, width: 65 ";NL78#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông (THE INGREY OF C16 x C12, 108*56 TWILL, 100pct cotton, weight: 409-442gr/yd, width: 65"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20734
KG
35937
YRD
48156
USD
191021JJCSHSGP100753
2021-10-27
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1041 # & Weaving Fabrics Weaving Cross from Cotton - The Ingrey of C16's 2/1 Twill Spandex, 97% Cotton, 3% Spandex, Suffering 75 ", Weight 431-466 GR / YD;NL1041#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông - THE INGREY OF C16'S 2/1 TWILL SPANDEX, 97% cotton, 3% spandex, khổ 75", trọng lượng 431-466 gr/yd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25723
KG
30311
YRD
46072
USD
191220SITGSHSGJ05695
2020-12-23
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL78 # & Fabrics woven wood from cotton twill (C16 x C12 OF THE ingrey, 108 * 56 twill, 100pct cotton, weight: 409-442gr / yd, width: 65 ";NL78#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông (THE INGREY OF C16 x C12, 108*56 TWILL, 100pct cotton, weight: 409-442gr/yd, width: 65"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42837
KG
5482
YRD
7345
USD
230522ZGNGB0131000962
2022-06-02
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1041 #& Cotton 3 -stranded woven fabric from cotton - The Ingrey of C16's 2/1 Twill Spandex, 97% cotton, 3% Spandex, size 75 ", weight 431-466 gr/yd;NL1041#&Vải mộc dệt thoi vân chéo 3 sợi từ bông - THE INGREY OF C16'S 2/1 TWILL SPANDEX, 97% cotton, 3% spandex, khổ 75", trọng lượng 431-466 gr/yd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
108355
KG
9233
YRD
17173
USD
180721JJCSHSGP100661
2021-07-23
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL78 # & Weaf-weaving fabric crossover from Cotton (The Ingrey of C16 X C12, 108 * 56 Twill, 100PCT Cotton, Weight: 409-442gr / yd, width: 65 ";NL78#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông (THE INGREY OF C16 x C12, 108*56 TWILL, 100pct cotton, weight: 409-442gr/yd, width: 65"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43124
KG
14750
YRD
20650
USD
191220SITGSHSGJ05695
2020-12-23
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL78 # & Fabrics woven wood from cotton twill (C16 x C12 OF THE ingrey, 108 * 56 twill, 100pct cotton, weight: 379-410gr / yd, width: 82 ";NL78#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông (THE INGREY OF C16 x C12, 108*56 TWILL, 100pct cotton, weight: 379-410gr/yd, width: 82"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42837
KG
58181
YRD
79708
USD
140122SITGSHSGJ06260
2022-01-18
520912 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1041 # & Weaving Fabrics Weaving Cross from Cotton - The Ingrey of C16's 2/1 Twill Spandex, 97% Cotton, 3% Spandex, Suffering 75 ", Weight 431-466 GR / YD;NL1041#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông - THE INGREY OF C16'S 2/1 TWILL SPANDEX, 97% cotton, 3% spandex, khổ 75", trọng lượng 431-466 gr/yd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23056
KG
8684
YRD
14763
USD
170522ZGNGB0131000929B
2022-05-20
551211 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG DREAM FLOWER TEXTILE CO LTD The In Gray of Cool & Dry Double Double Twill Spandex, 98PCT Polyester, 2PCT Spandex, Weight: 302 ~ 326 gr/yd width: 75 ";NL607#&Vải mộc dệt thoi từ xơ staple tổng hợp - The in grey of Cool&Dry double Twill Spandex, 98pct polyester, 2pct Spandex, weight: 302~326 Gr/Yd width:75"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2412
KG
2809
YRD
4466
USD
030621C21JKTHCM1512
2021-06-07
320411 NG TY TNHH T M VINA SJ VINA CO LTD Drying dyes, powder form: Dianix Navy Cc (PTPL result number: 1391 / TB-PTPL dated 20.06.2016);Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột: Dianix Navy CC (Kết quả PTPL số: 1391/TB-PTPL ngày 20.06.2016)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1585
KG
1450
KGM
17690
USD
020121067AX38622
2021-01-19
080620 NG TY TNHH VINA T P BHANDARI AGRO PROCESSING INDUSTRIES Scientific name yellow raisins (Vitis Vinifera) Sangli, just preliminarily processed, raw materials used in food processing. Packing: 10kg / barrel. Made in India. New 100%;Nho khô vàng ten khoa hoc (Vitis Vinifera) Sangli , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển thực phẩm. Đóng gói: 10kg/ thùng. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
25
TNE
51250
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: SokuhanSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M16P2.0 GPIPII, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
229
USD
281580324863
2021-07-23
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace control is used to calibrate mechanical details. Model: PT 3 / 8-19_Plug, NSX: SokohuSha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: PT 3/8-19_PLUG, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
106
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR -0.03 BC2.9-44 GO, Publisher: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: BC2.9-44 GR -0.03 GO, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
172
USD
774034095742
2021-06-22
903110 NG TY TNHH T D VINA SOKUHANSHA CO LTD Lace Nursing check for calibration of mechanical details. Model: GR M10X1.0-6g, NSX: Sokuhansha. (new 100%);Dưỡng kiểm ren dùng để cân chỉnh các chi tiết cơ khí. Model: M10X1.0-6g GR, NSX: Sokuhansha. (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
101
USD
221220KMTCPUSD685729
2020-12-23
551221 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL93 # & Fabrics Woven acrylic carpentry - (The print-gray of 100% Acryl Seger: 100% Acryl; weight: 349-378gr / yd, width: 61 ");NL93#&Vải mộc dệt thoi từ acrylic - ( The in-grey of 100% ACRYL SEGER: 100% Acryl; weight:349-378gr/yd, width :61")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19404
KG
707
YRD
2969
USD
221220KMTCPUSD685729
2020-12-23
551221 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL92 # & Fabrics woven unbleached wood: (The print-gray of100% Acryl. Spandex (98 ptc 2ptc Acryl Spandex), weight: 388-420gr / yd, width 70 ');NL92#&Vải mộc dệt thoi chưa tẩy trắng: (The in-grey of100%Acryl. Spandex (98 ptc Acryl 2ptc Spandex), weight: 388-420gr/yd, width 70")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19404
KG
3793
YRD
18965
USD
270322POBUPUS220381173
2022-04-04
551221 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL93 #& woven fabric from Acrylic-(The in-Grey of 100% Acryl Seger: 100% Acryl; Weight: 349-378gr/YD, Width: 61 ");NL93#&Vải mộc dệt thoi từ acrylic - ( The in-grey of 100% ACRYL SEGER: 100% Acryl; weight:349-378gr/yd, width :61")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20485
KG
5093
YRD
23581
USD
191220SITGSHSGJ05695
2020-12-23
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Fabrics woven wood twill cotton: THE IN-GRAY OF CVC 60/40 2/1 twill, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42837
KG
26167
YRD
26167
USD
150422ZGNGB0181000974
2022-04-25
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000#& Cotton Woven Woven Fabric from cotton: The In-Grey of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr/yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
107348
KG
65878
YRD
83665
USD
100522218135091
2022-05-24
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000#& Cotton Woven Woven Fabric from cotton: The In-Grey of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr/yd, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yd, width: 66"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
83944
KG
30639
YRD
38911
USD
250220A56AA06911
2020-02-27
521112 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, width: 66";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Unbleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含有少于85%重量棉花的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:未漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
120939
YRD
120939
USD
120721JJCSHSGP100637
2021-07-16
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Weaf-weaving fabric Cross from Cotton: The in-gray of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20994
KG
65805
YRD
71069
USD
171220SITGSHSGJ05706
2020-12-24
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Fabrics woven wood twill cotton: THE IN-GRAY OF CVC 60/40 2/1 twill, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41299
KG
65506
YRD
65506
USD
171220SITGSHSGJ05706
2020-12-24
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Fabrics woven wood twill cotton: THE IN-GRAY OF CVC 60/40 2/1 twill, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41299
KG
26328
YRD
26328
USD
021221JJCSHSGP100786
2021-12-14
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Weaver Weaving Fabric Cross from Cotton: The In-Gray of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41385
KG
8802
YRD
10210
USD
90422291657664
2022-04-14
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 #& Cotton Woven Woven Fabric from cotton: The In-Grey of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr/yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
82483
KG
31078
YRD
36050
USD
230522ZGNGB0131000962
2022-06-02
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 #& Cotton Woven Woven Fabric from cotton: The In-Grey of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr/yd, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yd, width: 66"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
108355
KG
35185
YRD
44685
USD
021221JJCSHSGP100786
2021-12-14
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Weaver Weaving Fabric Cross from Cotton: The In-Gray of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41385
KG
56649
YRD
64013
USD
180721JJCSHSGP100661
2021-07-23
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000 # & Weaf-weaving fabric Cross from Cotton: The in-gray of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr / yrds, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yrds, width: 66"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43124
KG
13183
YRD
14237
USD
170522ZGNGB0131000928
2022-05-26
521112 NG TY TNHH T M VINA ZHEJIANG SEVEN STAR TEXTILE CO LTD NL1000#& Cotton Woven Woven Fabric from cotton: The In-Grey of CVC 60/40 2/1 Twill, 60% Cotton, 40% Polyester, Weight; 304-330gr/yd, width: 66 ";NL1000#&Vải mộc dệt thoi vân chéo từ bông: THE IN-GREY OF CVC 60/40 2/1 TWILL, 60% cotton, 40% polyester, weight; 304-330gr/yd, width: 66"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
131931
KG
29206
YRD
37092
USD
221220KMTCPUSD685729
2020-12-23
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL81-1 # & Fabrics woven carpentry (The print-gray of ac / w Spandex 84% acryl 14% wool 2% Spandex, weight: 422-457gr / yd, width 67 ');NL81-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of ac/w Spandex 84% acryl 14% wool 2% Spandex, weight: 422-457gr/Yd, width 67")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19404
KG
2301
YRD
9158
USD
221220KMTCPUSD685729
2020-12-23
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL74-1 # & Fabrics woven carpentry (The print-gray of AC / W Serge: acryl 80pct, 20pct wool, width: 62 ", weight: 359-389 gr / yd);NL74-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of AC/W Serge: 80pct acryl, 20pct wool, width: 62", weight: 359-389 gr/yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19404
KG
37740
YRD
137751
USD
160221KMTCPUSD876679
2021-02-25
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL81-1 # & Fabrics woven carpentry (The print-gray of ac / w Spandex 84% acryl 14% wool 2% Spandex, weight: 422-457gr / yd, width 67 ');NL81-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of ac/w Spandex 84% acryl 14% wool 2% Spandex, weight: 422-457gr/Yd, width 67")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10309
KG
11922
YRD
47450
USD
021120KMTCPUSD516086-01
2020-11-06
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL74-1 # & Fabrics woven carpentry (The print-gray of AC / W Serge: acryl 80pct, 20pct wool, width: 62 ", weight: 370gr / yd);NL74-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of AC/W Serge: 80pct acryl, 20pct wool, width: 62", weight: 370gr/yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9453
KG
11446
YRD
41778
USD
240921KMTCPUSE720267
2021-09-29
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL81-1 # & Weaving Fabrics (The in-Gray of AC / W Spandex 84% Acryl 14% Wool 2% Spandex, Weight: 422-457gr / yd, width 67 ");NL81-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of ac/w Spandex 84% acryl 14% wool 2% Spandex, weight: 422-457gr/Yd, width 67")
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10205
KG
19602
YRD
84289
USD
301220KMTCPUSD703757
2021-01-06
551522 NG TY TNHH T M VINA AMS INC CO LTD NL74-1 # & Fabrics woven carpentry (The print-gray of AC / W Serge: acryl 80pct, 20pct wool, width: 62 ", weight: 359-389 gr / yd);NL74-1#&Vải mộc dệt thoi (The in-grey of AC/W Serge: 80pct acryl, 20pct wool, width: 62", weight: 359-389 gr/yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14479
KG
24017
YRD
87662
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
1.1210001637e+014
2021-11-08
440122 NG TY TNHH UJU VINA PHú TH? CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH N005 # & shells are from glue tree (planted forest garden). New 100%. Size with about 50cm ~ 150cm;N005#&Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng). Hàng mới 100%. Kích thước có khoảng từ 50cm~150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
524220
KG
524220
KGM
10552
USD
290921SHA21091807
2021-10-09
853930 NG TY TNHH ??NG PHáT SUNLIGHTEN INC 3-CL # & Infrared thermal lamps, use 120-240V power, for sauna, 100% new;3-CL#&Đèn nhiệt hồng ngoại, sử dụng điện 120-240V, dùng cho phòng xông hơi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15732
KG
432
PCE
16952
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4131145-A, Size: 635mm x 515mm x 43mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4131145-A, kích thước : 635mm x 515mm x 43mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
31
MTQ
3080
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139007-A, Size: 400mm x 370mm x 34mm used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139007-A, kích thước : 400mm x 370mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
50
MTQ
4983
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139008-A, Size: 400mm x 200mm x 34mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139008-A, kích thước : 400mm x 200mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
57
MTQ
5662
USD
15770496053
2021-10-05
847191 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 CTY TNHH T?N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
271121COAU7235228170
2022-01-04
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG NAM DINH VU
69361
KG
69036
KGM
198823
USD
261221KMTCPUSF082362
2022-01-10
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC TAEKWANG INDUSTRIAL CO LTD Staple fiber not brushed 100% acrylic, white, KT: 2de 51mm Bright Regular, 100% new goods;Xơ STAPLE chưa chải thô làm từ 100% Acrylic, màu trắng, KT: 2DE 51MM BRIGHT REGULAR, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
22240
KG
11500
KGM
32775
USD
110322KMTCDLC0950189
2022-04-07
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh #& fibel fiber has not brushed from 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
23105
KG
22997
KGM
61401
USD
201021SITDLHP141G217
2021-11-27
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed made from 100% acrylic (2.07dtex x 51mm x23% bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.07DTEX X 51MM X23% BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
88459
KG
42031
KGM
112643
USD
080320RYSE20030183
2020-03-16
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC SHANGHAI YUEGUI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Xơ STAPLE chưa chải thô làm từ 100% Acrylic, NSX: JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO.,LTD, Hàng mới 100%;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Acrylic or modacrylic;合成纤维短纤维,未经梳理,精梳或以其他方式处理用于纺纱:丙烯酸或改性腈纶
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6840
KGM
16416
USD
201021SITDLHP141G217
2021-11-27
550330 NG TY TNHH D?T HI?U HUY V?NH PHúC JILIN QIFENG CHEMICAL FIBER CO LTD Xtophh # & fiber staple fiber not brushed 100% acrylic (2.22dtex x 51mm bright), 100% new goods;XTOPHH#&Xơ STAPLE FIBER chưa chải thô làm từ 100% Acrylic (2.22DTEX X 51MM BRIGHT), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
88459
KG
45996
KGM
123270
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD