Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018540005
2022-06-29
846300 C?NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 C?NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 C?NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 C?NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
241021SNKO190211000036
2021-10-28
271290 C?NG TY TNHH S?N HUY Hà FINE CHEMICAL CO LTD Wax Finyarn Wax FN-14/1, (Size: 46 x 15.3 x 38 MMP), 100% new. 20kg / carton. Uses: lubricate yarn.;Sáp FINYARN WAX FN-14/1, (Size: 46 X 15.3 X 38 mmp), Mới 100%. 20KG/ CARTON. Công dụng: Bôi trơn sợi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15186
KG
4000
KGM
14200
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 C?NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 C?NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 C?NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 C?NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 C?NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 C?NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 C?NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 C?NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 C?NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 C?NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 C?NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 C?NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 C?NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 C?NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 C?NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
150921COAU7882989680
2021-10-02
730901 C?NG TY TNHH B?NG KEO TINH HUY VI?T NAM FUQING LINKAGE IMPORT EXPORT CO LTD Steel compressor oil separator Product No: CF 21016-142, 1000L capacity, industrial use, 100% new products;Bình tách dầu máy nén khí bằng thép product no: CF 21016-142, dung tích 1000L, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
17362
KG
1
SET
292
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 C?NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 C?NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 C?NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 C?NG TY TNHH MAI NH?T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 C?NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 C?NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 C?NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 C?NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
200622NSZET220502145
2022-06-27
843391 C?NG TY TNHH THáI HUY LONG CHANGZHOU BANGHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD 8T124-16450 Passage Crawler (Specialized Specialized Agricultural Production)-100% New Warning;Bánh Xích Tải 8 Răng 5T124-16450 Bộ Phận Máy Gặt Đập Liên Hợp ( Chuyên Dùng Phục Vụ Sản Xuất Nông Nghiệp)-Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10212
KG
2220
PCE
3996
USD
5270611765
2021-07-06
901849 C?NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 C?NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 C?NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
200422217556918
2022-04-29
844519 C?NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 C?NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 C?NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 C?NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 C?NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 C?NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 C?NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 C?NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 C?NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
041220ONEYLHEA04891300
2020-12-24
520532 C?NG TY TNHH HàN VI?T ABTEX INTERNATIONAL LTD 100% cotton 20/2 NE yarn (yarn fibers not carded 7/8 TPI) not put up for retail sale, single yarn meter index from 14 to 43 rolls, the new 100%;Sợi 100% bông NE 20/2 (sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 7/8 TPI )chưa đóng gói để bán lẻ,chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43,dạng cuộn,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
16957
KG
9614
KGM
23844
USD
241120SITGSHHPH602621
2020-12-01
551341 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Woven, weave pattern TP points include 67.7% 32.3% polyester staple fiber cotton, printed, coated or not impregnated surface, TL 102 g / m2, in rolls, suffering 63 inch.Nha Shaoxing Mengnuo, new 100%, nlsx buffer;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15900
KG
15823
MTR
16456
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
551341 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD T / C fabric weaving, Weaving type TP with 67.7% staple Polyester 32.3% cotton fiber, printed, unatuted or coated surface, TL 134 g / m2, rolls, 63 inches .House SX Shaoxing Mengnuo, 100% new, NLSX cushion;Vải T/C dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 134 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
21684
MTR
26021
USD
111221PNKSHA21120472A
2021-12-15
521052 C?NG TY TNHH VI?T HàN S AND W CO LTD NL4 # & 60% cotton woven fabric 40% Polyester Suffering 57/58 "(Van Van Point, printed, weighing no more than 200g / m2, 100% new products);NL4#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58"(vải vân điểm, đã in, trọng lượng không quá 200g/m2,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4300
KG
23546
YRD
45915
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520833 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi dệt kiểu vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 125 g/m2,dạng cuộn,khổ 98 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量不超过200克/平方米:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4485
MTR
10316
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
520833 C?NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Shuttle woven, diagonal weaving type 03 fibers, 100% cotton components, dyed, unattractive or coated surface, TL 172 g / m2, rolls, 59 inches. Mengnuo Shaoxing MengNuo, new 100% , NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 172 g/m2,dạng cuộn,khổ 59 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
14532
MTR
31969
USD
300521SITGSHHPQ102514
2021-06-07
520829 C?NG TY TNHH HàN VI?T NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO LTD Shuttle woven fabric, textile type, 100% cotton component bleached, unalanced surface, weight 132 g / m2, 114 inch roll form. Nantong Junjia, new 100%, NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 132 g/m2,dạng cuộn khổ 114 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14580
KG
32145
MTR
107686
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 C?NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 C?NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Velvet carpet floor coverings bathroom, complete, polyester materials (PLU TT02) size, 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyeste(mã hàng TT02)kích thước,40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1200
PCE
2088
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 C?NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Extra velvet carpet floor coverings, has been completed, the material is polyester (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, a new 100% , toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1000
SET
3850
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 C?NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TT02), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TT02),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
PCE
1884
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 C?NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TB01), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, the new 100 %, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TB01),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
SET
7332
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 C?NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, 100% new, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
SET
3465
USD