Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291221QDSGN2107238S
2022-01-07
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Rubber tires, Opals brand, size 11.00R20 PR18, Pattern OP226, have tubes, with bibs. According to NSX standards only for tractors, somi Romooc (Chapter 87). 100% new goods;LỐP XE CAO SU, HIỆU OPALS, SIZE 11.00R20 PR18, PATTERN OP226, CÓ SĂM, CÓ YẾM. THEO TIÊU CHUẨN NSX CHỈ DÀNH CHO XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC ( CHƯƠNG 87) .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17880
KG
70
SET
4620
USD
221021TCQD2110218
2021-10-30
401190 NG TY TNHH DV HùNG HUY ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 F-16 SuperGreatStone brand, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 F-16 nhãn hiệu SUPERGREATSTONE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17720
KG
260
PKG
15600
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
241021SNKO190211000036
2021-10-28
271290 NG TY TNHH S?N HUY Hà FINE CHEMICAL CO LTD Wax Finyarn Wax FN-14/1, (Size: 46 x 15.3 x 38 MMP), 100% new. 20kg / carton. Uses: lubricate yarn.;Sáp FINYARN WAX FN-14/1, (Size: 46 X 15.3 X 38 mmp), Mới 100%. 20KG/ CARTON. Công dụng: Bôi trơn sợi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15186
KG
4000
KGM
14200
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
112200018540005
2022-06-29
846300 NG TY TNHH HUY HúC VI?T NAM SUZHOU XUTENG PRECISION MACHINERY MANUFACTURING CO LTD CNC engraving machine (carved with blade), used to engrave metal surfaces, model: 60m-1313, capacity 2.2kw, voltage 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, year SX: 2022 . New 100%;Máy khắc CNC (khắc bằng lưỡi dao), dùng để khắc bề mặt kim loại, Model: 60M-1313, công suất 2.2KW, điện áp 220V/10A, NSX: Shanghai Weihong Electronic Technology Co., Ltd, năm sx: 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1850
KG
1
PCE
16500
USD
180121COAU7229428120
2021-02-18
230690 NG TY TNHH AN HUY B T HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction - used as raw materials for animal feed processing, restaurant closures in the container, 50kg / bag (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), cave import matching TT26 / 2012 TT BNNPTNT;Cám gạo trích ly - dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313360
KG
312194
KGM
47766
USD
220621TDAN21061197A
2021-06-26
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & Wire Reflective (the fabric on a backing coated white cut into strips 2 cm wide) - New 100%;50#&Dây phản quang (là loại vải có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm)- Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3063
KG
660
YRD
174
USD
260821TDAN21081264C
2021-08-30
590410 NG TY TNHH HUY THàNH TAH HSINDUSTRIAL CORP 50 # & reflective wire (coated on white coating cut into wide band 2 cm) new 100%;50#&Dây phản quang ( Có tráng trên lớp bồi màu trắng cắt thành dải rộng 2 cm) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DA NANG
3937
KG
632
YRD
167
USD
170222TSE-21012601
2022-02-25
271012 NG TY TNHH HUY THùY HP INDIGO LTD Ink phase oil (box: 4x4l), with N / Original from petroleum, phase of electrostatic ink for printing industry (Q4313A), TP: Petroleumhydrocarbon (CAS: 90622-58-5), Refined Petroleum Hydrocarbon (CAS: 8042 -47-5), 100% new;Dầu pha mực (Hộp:4x4L),có n/gốc từ dầu mỏ, pha loại mực tĩnh điện dùng cho ngành in(Q4313A), TP:PetroleumHydrocarbon (CAS: 90622-58-5),Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS: 8042-47-5), mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
5
UNK
389
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-30
842120 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Centrifugal watering machine, used in coal manufacturing industry, fixed type, model: LWZ 1200 x 1800, TC 188.3KW/380V (including body, motor, oil barrel and electrical cabinet, disassembly) SX 2022. 100% new;Máy vắt nước ly tâm, dùng trong công nghiệp sản xuất than, loại đặt cố định, Model: LWZ 1200 x 1800, TC suất 188.3kw/380v (Gồm: Thân máy, mô tơ, thùng dầu và tủ điện, tháo rời) SX năm 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16330
KG
1
PCE
82500
USD
41021112100015500000
2021-10-07
847420 NG TY TNHH MTV TRUNG HUY PINGXIANG YIBO TRADE CO LTD Jaw crusher crusher, fixed type, brand: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55KW / 380V. New 100%;Máy nghiền đá dạng nghiền hàm, loại đặt cố định, hiệu: Lei Yang, Model: PEX-300 x 1300, 55kw/380v. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
124860
KG
3
PCE
57000
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
091121BOSH21110050
2022-01-11
551632 NG TY TNHH MAY 159 HUY HOàNG EKLINE INC 7045 # & Woven fabric, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ''. Type of dye, 100% new goods (material used in the garment industry);7045#&Vải dệt thoi, 43% Polyester 42% Rayon 11% Nylon 4% Spandex k57/58''. Loại đã nhuộm, Hàng mới 100% (Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1400
KG
1710
YRD
4583
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
300521SNKO026210500715
2021-06-16
284011 NG TY TNHH MAI NH?T HUY 5 CONTINENT PHOSPHORUS CO LIMITED Anhydrous borax crystals, used as raw material in manufacturing chemical detergent (sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), 100% (50KG / BAG)), CAS: 1330-43-4;Hàn the dạng tinh thể khan, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa (Sodium tetraborate decahydrate 95% Min - Na2B4O7.10H2O), mới 100% (50KG/BAO) ),CAS:1330-43-4
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
15060
KG
15
TNE
10680
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
200622NSZET220502145
2022-06-27
843391 NG TY TNHH THáI HUY LONG CHANGZHOU BANGHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD 8T124-16450 Passage Crawler (Specialized Specialized Agricultural Production)-100% New Warning;Bánh Xích Tải 8 Răng 5T124-16450 Bộ Phận Máy Gặt Đập Liên Hợp ( Chuyên Dùng Phục Vụ Sản Xuất Nông Nghiệp)-Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10212
KG
2220
PCE
3996
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
250522218295904
2022-06-08
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm Bunch Ash, Main ingredients K2O, Packing: 40kg/bag (N.W), used in agriculture the purpose of moisturizing the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, thành phần chính K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
202500
KG
200
TNE
41000
USD
241220206867765
2021-01-07
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Coconut palm tree ash - Palm bunch ash, major components: K2O, packing: 40kg / bag (N.W), for agriculture purpose moisturizing mulching crops. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
95120
KG
93
TNE
15776
USD
080122BLW2201000158
2022-02-09
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
102500
KG
100
TNE
20500
USD
221021A52BA00145
2021-11-01
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
104550
KG
102
TNE
19900
USD
081221BLW2112000153
2021-12-28
262190 NG TY TNHH HUY LONG AN M? BìNH CV SANJAYA MULTI ARTHA Palm Bunch Ash - Palm Bunch Ash, Charchy: K2O, Packing: 40kg / bag (N.W), Used in agricultural purposes Purpose to moisturize the plant. New 100%;Tro cây Cọ dừa - Palm bunch ash, Thành phấn chính: K2O, đóng gói: 40kg/bao (N.W), dùng trong nông nghiệp mục đích phủ gốc giữ ẩm cho cây trồng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
102500
KG
100
TNE
20500
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - Corn (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20kg / Carton, Al Toba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
1320
KGM
3861
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen boring buffalo meat - Frozen Besty Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20kg / Carton, Al Tooba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp hoa (Frozen Boneless Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
860
KGM
2516
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen bone buffalo meat - Ancient meat (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20kg / carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt cổ (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
3220
KGM
9016
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen Boneless Buffalo Meat - Lean Shoulder (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade / Shoulder), 328 Cartons, 20kg / Carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc vai (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade/Shoulder), 328 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
6560
KGM
19024
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - lean thighs (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20kg / carton, Al Toba Brand, Plant: Code APEDA / 132. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc đùi (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
2360
KGM
6903
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
080322BEE22030046
2022-03-17
401032 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY 2516 CO LTD CUROA Rubber Brand Dog V-Belt Type B61, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external casing 154.94 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu DOG V-BELT loại B61 , có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 154.94 cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
7659
KG
100
PCE
146
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMax V-Belt Rubber Type A74, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại A74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
76
PCE
59
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 NG TY TNHH TH??NG M?I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMAX V-BELT Rubber Type B74, with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại B74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
120
PCE
149
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD