Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017402323
2021-12-13
854890 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM GANZHOU DEHUIDA TECHNOLOGY CO LTD NPL1114 # & Beads Ferrite 100MHz 220ohm IMAX = 3A 0805 RDC <= 0.045OHM GDPZ2012M221-3A0TF Well, used for speaker boards, NPL to produce printed circuits. 100% new.;NPL1114#&Hạt Ferrite 100MHZ 220Ohm Imax=3A 0805 Rdc<=0.045Ohm GDPZ2012M221-3A0TF Well , dùng cho bảng mạch loa, NPL để sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
63
KG
100000
PCE
340
USD
112100014052002
2021-07-20
854121 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM SHENZHEN 3NOD DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NPL1131-1 # & Transistor field effects BR4407 P-CH-CH -30V +/- 20V -12A 10MOHM SMD SOP-8 TR ROHS REACH, NPL manufacture printed circuits. 100% new.;NPL1131-1#&Transistor hiệu ứng trường BR4407 P-CH -30V +/-20V -12A 10mOhm SMD SOP-8 TR RoHS REACH, NPL sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
216
KG
20000
PCE
962
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
280322COAU7883595220
2022-04-07
722840 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SINGLING ENTERPRISE CO LTD Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22428
KG
4860
KGM
20891
USD
050721THOC21060473
2021-07-19
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM ACEEDGE LIMITED Magnesium Ingot: Not processed magnesium (Mg ~ 99.82% content calculated by weight), to produce shaped aluminum rods. KqĐ No. 319 / TB-KĐ4 dated 06/12/2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA
VIETNAM
TIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22040
KG
22000
KGM
69850
USD
270322SHCM2203665C
2022-04-01
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM LE YE INDUSTRY CO LTD Magnesium Ingot: Magnesium has not been processed (Mg ~ 99.82% in weight), to produce aluminum bars shaped. TBD number: 319/TB-KĐ4 of December 6, 2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
44064
KG
21770
KGM
155547
USD
081120SHCM2011612C
2020-11-12
680991 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SHS ENTERPRISE SHOP Ceramic foam filter: filter material with agar plates NK cao.Da at TK: 103309689121 dated 13/05/100% new 2020.Hang;Ceramic foam filter: Tấm lọc nguyên liệu bằng thạch cao.Đã NK tại TK:103309689121 ngày 13/05/2020.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11502
KG
360
PCE
864
USD
310522DGNSGN225416E
2022-06-03
291439 NG TY TNHH LONG HUA VI?T NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED NL003 #& catalyst (anti-yellowing agent B2503) CAS: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, used to produce shoes, 100% new;NL003#&Chất xúc tác (ANTI-YELLOWING AGENT B2503) Cas: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, dùng sản xuất giày dép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
23500
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
KICN21093406
2021-09-21
842381 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Electronic scales used to quantify computer packaging materials, MWII-300H Model, 220V voltage, 3A, KT: Wide 190 x 271 x high 82mm, 0.01g weight unit, maximum weight 300g (new goods 100%);Cân điện tử dùng để định lượng vật liệu đóng gói máy tính, model MWII-300H, điện áp 220V, 3A, KT: rộng 190 x dài 271 x cao 82mm, đơn vị cân 0.01g, trọng lượng tối đa 300g (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
10
KG
4
PCE
976
USD
132100014930000
2021-09-01
848079 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM H36225 # & Steel Mold Plastic Shell Production Phone, Casting Method, Asset Number H36225 # & VN;H36225#&Khuôn thép sản xuất vỏ nhựa điện thoại, phương pháp đúc, số tài sản H36225#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
1494
KG
1
SET
30969
USD
132100016481842
2021-11-18
850760 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM GH43-05067A # & Lithium Battery (complete rechargeable battery) (for smart wristbands) (item: 1 TK: 104133443040 / E11);GH43-05067A#&PIN LITHIUM (PIN SẠC HOÀN CHỈNH) (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH) (mục: 1 TK: 104133443040/E11)
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
5
KG
10
PCE
22
USD
343782458
2021-12-13
851762 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD SAMSUNG 5G Wave Transceiver Equipment (Model: SFG-AFR00, 48V Voltage, Manufacturer: Samsung, Year SX: 2020) (100% new);Thiết bị thu phát sóng 5G nhãn hiệu Samsung (model: SFG-AFR00 , điện áp 48V, nhà sx : Samsung, năm sx: 2020) (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
108
KG
4
PCE
8700
USD
132100014013482
2021-07-22
854420 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM GH39-02109A # & coaxial cable Fitted with connectors (INSULATION IN PLASTIC, Lower voltage 66KV) (item 19 TK: 104 104 273 450 / E11);GH39-02109A#&CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI (CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, ĐIỆN ÁP DƯỚI 66KV) (mục: 19 TK: 104104273450/E11)
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
10
KG
325
PCE
24
USD
132200017860655
2022-06-06
290379 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH CO DIEN LANH LTB GAS R410A (refrigerated gas loading with a weight of 11.35kg/bottle, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), 100%new goods;Gas R410a (Gas lạnh nạp máy điều hòa trọng lượng 11.35kg/bình, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KHO CT TNHH CO DIEN LANH LTB
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
420
KG
2
KGM
18
USD
KICN21104705
2021-10-29
821193 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Slitting knife pin (No.121001), blade material: steel, handle: plastic (100% new);Dao rạch thùng Pin (No.121001), chất liệu lưỡi dao: thép, tay cầm: nhựa (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
147
KG
30
PCE
324
USD
20512500725
2021-07-06
284330 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
112200015429030
2022-03-17
284321 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM VT58 # & Nitrate silver solution 0.1 mol / l (N / 10) (0.1MOL / L Silver Nitrate Solution (N / 10)); AgNO3; (1 bottle = 500ml);VT58#&Dung dịch bạc nitrat 0.1 mol/l (N/10) (0.1mol/l Silver nitrate solution(N/10)); AgNO3; ( 1 chai = 500ml)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT FUJIKURA VIETNAM
34
KG
500
MLT
47
USD
070221ANBHPH21020031
2021-02-18
820510 NG TY TNHH HEESUNG ELECTRONICS VI?T NAM INLINE MECHANICS CO LTD Nose threaded steel used in the operation table threaded plate for the production of bumper Television, Model: M3 x 0.5, size: 25 * 300mm, NSX: Dongmyeong, new 100%;Mũi tạo ren bằng thép sử dụng trong bàn thao tác tạo ren dùng cho việc sản xuất tấm ốp lưng tivi , model :M3 x 0.5, kích thước :25*300mm, NSX: DONGMYEONG , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
350
KG
20
PCE
3000
USD
011021EXTHPG139922
2021-10-04
854371 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV-0035 # & integrated set (photoelectric converter) (used to produce audio equipment - images). 100% new goods (Module, AIOS4025 Lego Module (AIOS4.0V)) _ cnvlegoaios4025;ANV-0035#&Bộ tích hợp (bộ chuyển đổi quang điện) (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (MODULE, AIOS4025 LEGO MODULE(AIOS4.0V))_CNVLEGOAIOS4025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
7433
KG
5200
PCE
128232
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
150721ATSFHPH210606
2021-07-21
902730 NG TY TNHH SL ELECTRONICS VI?T NAM SL ELECTRONICS CO LTD Color test machine Model: MC-Lipho6ch, Mercury Brand, 220V 60Hz voltage, year SX 2021, 100% new -Color Checker; Máy kiểm tra màu Model : MC-Lipho6CH, hiệu Mercury, điện áp 220V 60hz, năm sx 2021, mới 100%-Color checker
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
13325
KG
1
PCE
5726
USD
240522SINBKZ66693
2022-06-01
851850 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA CORPORATION Increase multi -channel power sound, capacity of 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Cô brand, 100% new goods;Tăng âm công suất nhiều kênh, công suất 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
635
KG
1
PCE
1029
USD
KICN21084416
2021-09-01
847170 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Hard drive for camera function test (Model MZ-77E1T0BW, 1T capacity, reading speed (560MB / s) and record (530MB / s)) (100% new).;Ổ cứng dùng cho máy kiểm tra chức năng Camera (model MZ-77E1T0BW, dung lượng 1T, tốc độ đọc (560MB/s) và ghi (530MB/s)) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
5
PCE
666
USD
IGLX2206068
2022-06-25
850681 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
149
KG
11520
PCE
1555
USD
KICN20112651
2020-11-20
830250 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM HYVISION SYSTEM INC Z0000000-828208 # & Chassis of the machine check the camera function, aluminum, L100 * W500mm size (New 100%);Z0000000-828208#&Khung máy của máy kiểm tra chức năng camera, chất liệu nhôm, kích thước L100*W500mm (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
270
KG
2
PCE
1685
USD
132200017354057
2022-05-20
854370 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM PARTRON CO LTD 4709-002693#& electronic components for wave signal processing;4709-002693#&LINH KIỆN ĐIỆN TỬ XỬ LÝ TÍN HIỆU SÓNG
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
1229
KG
1200
PCE
3792
USD
132100015494570
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM DONGYANG E P INC EP-TA20EWEUGWW # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new goods);EP-TA20EWEUGWW#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) ( HÀNG MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DONG YANG E&P VIET NAM
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
341
KG
4205
PCE
15006
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA20EBENGRU # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA20EBENGRU#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
1480
PCE
4036
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA800XBKGKR # & battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA800XBKGKR#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
5000
PCE
32170
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA20EWECGWW # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA20EWECGWW#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
6722
PCE
26653
USD
KICN22063811
2022-06-30
844340 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Stamp release machine (Model: GL505M, Source 220V, 6W, Year of manufacture: 2022, Manufacturer: GL Industry) (100%new goods).;Máy nhả tem (model: GL505M, nguồn 220v, 6W, năm sản xuất: 2022, hãng sản xuất: GL INDUSTRY) (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
2
PCE
359
USD
KICN22063811
2022-06-30
844340 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Stamp release machine (Model: GL505M, Source 220V, 6W, Year of manufacture: 2022, Manufacturer: GL Industry) (100%new goods).;Máy nhả tem (model: GL505M, nguồn 220v, 6W, năm sản xuất: 2022, hãng sản xuất: GL INDUSTRY) (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
4
PCE
718
USD
132200017738201
2022-06-03
290123 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIETNAM COP-100 PPM I-C4H8/Air bottle 34LT (Butene COP-100 PPM I-C4H8/Air Chai 34L, Ingredients: Nito: 75,16-80,4995%, oxygen 19.5-23.5%, Isobutylene 0.0005-1.34%). (100%new goods);COP-100 PPM I-C4H8/AIR CHAI 34LT (Khí Butene COP-100 PPM I-C4H8/AIR Chai 34L, thành phần: nito: 75,16-80,4995%, oxy 19,5-23,5%, isobutylen 0,0005-1,34%).(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VN
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
395791
KG
4
UNA
2320
USD
132100017791991
2021-12-30
290123 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIETNAM COP-100 PPM I-C4H8 / Air Bottle 34LT (Gas Butene COP-100 PPM I-C4H8 / Air Bottle 34L, Ingredients: Nito: 75,16-80,4995%, Oxygen 19.5-23.5%, Isbutylene 0.000-1,34%) (new goods);COP-100 PPM I-C4H8/AIR CHAI 34LT (Khí Butene COP-100 PPM I-C4H8/AIR Chai 34L, thành phần: nito: 75,16-80,4995%, oxy 19,5-23,5%, isobutylen 0,0005-1,34%) (Hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
AIR LIQUIDE VIET NAM
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
489587
KG
2
UNA
1160
USD
132000013289215
2020-12-23
681490 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KEO SAN VINA ELECTRONICS Z0000000-218024 # & Jig help protect the circuitry of the product (plastic mica KT: L450 x W345 mm, Vietnam) (New 100%);Z0000000-218024#&Đồ gá đỡ bảo vệ bản mạch của sản phẩm (chất liệu nhựa mica KT: L450 X W345 mm, Việt Nam )( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KEO SAN VINA ELECTRONICS
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
101
KG
3
PCE
131
USD