Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291020CJASGN2010071-04
2020-11-06
630620 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000205 # & Fabrics POLISHING (1ROL = 27M);MM9000205#&TẤM VẢI LAU BÓNG (1ROL=27M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3438
KG
2
ROL
169
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
382320 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SINICIC # & SINICIC ACID SODA / DAC- # S-1 / H2O, SiO2-SB3001346;SINICIC#&SINICIC ACID SODA/DAC-#S-1/H2O,SiO2-SB3001346
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
2640
KGM
2384
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
285391 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD N.KHU # & WATER residential area and lay people / E-245 / H2O, 80%) (1EA = 10L) -SB3001361;N.KHU#&NƯỚC KHỬ ĐỘ DẪN-/E-245/H2O,80%)(1EA=10L)-SB3001361
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
100
LTR
2364
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
24
KGM
84
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD CN # & Coal COAL industrial process used in mold making -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp dùng trong quá trình làm khuôn -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
24
KGM
69
USD
230221CJASGN2102031
2021-03-01
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
24
KGM
76
USD
040221CJASGN2101052-1
2021-02-17
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11095
KG
24
KGM
76
USD
021221CJASGN2111018
2021-12-09
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
24
KGM
66
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
630619 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD T.C.Tham # & Waterproof Silk Plate-PK2000202;T.C.THAM#&Tấm lụa chống thấm-PK2000202
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
30
PCE
175
USD
270621CJASGN2106072-03
2021-07-23
910610 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD ES8004724 # & time measurement KTM-2 (30s) 220V, used in factory, 100% new goods;ES8004724#&CÁI ĐO GIỜ KTM-2(30S) 220V, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
310
KG
10
PCE
101
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000702 # & steel bars used as a stamping machine axis Q32 S45C * 2000mm;MM9000702#&Thép thanh dùng làm trục máy dập S45C Q32*2000MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
114
KGM
132
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000709 # & steel bar 80 * 2000mm do SCM415 axis grinding machines;MM9000709#&Thép thanh SCM415 80*2000MM làm trục máy mài
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
316
KGM
439
USD
291020CJASGN2010072-02
2020-11-06
721591 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000706 # & steel bars used as a stamping machine axis S45 Q75 * 2000mm;MM9000706#&Thép thanh dùng làm trục máy dập S45 Q75*2000MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
278
KGM
297
USD
132200017728913
2022-06-01
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 #& Cold Stainless Steel (Sub304-2D) 3.5mm x1219xc new 100%-RW100108;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn ( SUB304-2D ) 3.5mm X1219XC Hàng mới 100%-RW1000108
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
20346
KG
20615
KGM
71122
USD
132100016122469
2021-10-28
721932 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TRINOX SAI GON TKG1015 # & cold rolled stainless steel rolls (430-2D) 3.0 x 1219 x C. 100% new products -RW1000306;TKG1015#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn (430-2D) 3.0 x 1219 x C. Hàng mới 100%-RW1000306
VIETNAM
VIETNAM
CTY TRINOX SAI GON
HONG IK VI NA
79214
KG
17999
KGM
26639
USD
250522CJASGN2205006-04
2022-06-02
842091 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Sp7009137 #& Red for Knife T73*50mm*137mm, used for factories, 100% new goods;SP7009137#&Ru lô FOR KNIFE T73*50MM*137MM , dùng cho nhà xưởng , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2073
KG
10
PCE
3942
USD
250522CJASGN2205006-03
2022-06-02
846140 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SP7000303 #& Gold PG-6, used in factories, 100% new goods;SP7000303#&Cộng cụ mài tay PG-6 , dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
PCE
509
USD
250522CJASGN2205006-03
2022-06-02
846140 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SP7000311 #& Hand Grinding Tool (SDE-H300 3P) (1SET-1PCS), used in factories, 100% new goods;SP7000311#&CÔNG CỤ MÀI TAY (SDE-H300 3P) (1set-1pcs) , dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
SET
878
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
281990 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Chrome # & Chromium (Japan) / CR2O3) -SB3003065;CROM#&Oxit crôm(JAPAN)/Cr2O3)-SB3003065
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
500
KGM
8994
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
1Z33V52Y0424789479
2022-02-24
551349 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.70p30c # & lining fabric 70% Polyester 30% cotton, Suffering 56/58 ";2.70P30C#&Vải lót 70%Polyester 30%Cotton, khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
10
KG
15
YRD
3
USD
2806217802837940
2021-07-05
511211 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.98W2LA # & 98% main fabric Wool 2% Lastol size 58/60 '';1.98W2LA#&Vải chính 98% Wool 2%Lastol khổ 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7985
KG
29861
YRD
256859
USD
112000013335552
2020-12-24
540831 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.59vi41p # & 59% Viscose Lining 41% Polyester 57/59 '';2.59vi41p#&Vải lót 59%Viscose 41%Polyester 57/59''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
565382
KG
1523
YRD
2395
USD
200622SZE220604898
2022-06-28
511230 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.66W3037.5P4S #& main fabric 66% Wool, 30% 37.5 polyester, 4% Spandex 58/60 ";1.66W3037.5P4S#&Vải chính 66% Wool, 30% 37.5 Polyester, 4% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10825
KG
42122
YRD
420599
USD
220422SHLZJG22040535
2022-06-01
600644 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.58V38V4SP #48% Viscose 38% Polyester 4% Spandex, 55 ";1.58V38V4SP#&Vải chính 58% VISCOSE 38% POLYESTER 4% SPANDEX, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10807
KG
25914
YRD
102368
USD
240721YMLUI226090535
2021-08-27
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Round knitting machine (100% new row, not disassembled) -High Speed Braiding Machine -Model-Poc2 / 40A-Machine Completed with Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8050
KG
14
SET
56000
USD
120422YMLUI226147987
2022-04-18
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Circular knitting machine (100% new, non-disassembly) -High Speed Braiding Machine -Model-POC2/40A-Machine Completed With Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
71542
KG
28
SET
116200
USD
300522CMZ0844067
2022-06-03
844711 NG TY TNHH HONG WON VINA TOP EXCELLENT TECHNOLOGY INC Circular knitting machine (100% new, non-disassembly) -High Speed Braiding Machine -Model-POC2/40A-Machine Completed With Standard Accessories;MÁY DỆT KIM TRÒN(HÀNG NGUYÊN BỘ MỚI 100% , KHÔNG THÁO RỜI)-HIGH SPEED BRAIDING MACHINE -MODEL-POC2/40A-MACHINE COMPLETED WITH STANDARD ACCESSORIES
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14160
KG
28
SET
116200
USD
MMTC1110633
2022-06-27
392073 NG TY TNHH HONG WON VINA TYAN KUEI ENTERPRISE CO LTD NPL028 #& plastic strip - Eco Film Transparent Width 40mm Thickness 0.2mm;NPL028#&Dải bằng plastic - ECO FILM TRANSPARENT WIDTH 40MM THICKNESS 0.2MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN INTL AIRPORT
HO CHI MINH
53
KG
20
KGM
400
USD
NNR10297962
2021-10-18
392073 NG TY TNHH HONG WON VINA TYAN KUEI ENTERPRISE CO LTD NPL028 # & PLASTIC - ECO FILM (White) Width 40mm Thickness 0.32mm;NPL028#&Dải bằng plastic - ECO FILM ( WHITE ) WIDTH 40MM THICKNESS 0.32MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
106
KG
100
KGM
1500
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
051121ITIKHHCM2111030-02
2021-11-18
740319 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION PKSP13 # & copper casing (F: 6.3 * 6.5L), 100% new;PKSP13#&Vỏ đồng ( F: 6.3 * 6.5L ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32118
KG
40040
PCE
2691
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
151021OOLU2679132470
2021-10-18
292910 NG TY TNHH YUAN HONG GRAND FORTUNE TECHNOLOGY CO LTD YH010-HS # & Rubber Mistress - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (Main ingredient: Diphenylmethanediisocyanate), liquid, brown, used in PU pumpkin products, 100% new products;YH010-HS#&Chất làm nở cao su - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate), dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
19588
KG
8250
KGM
25575
USD
112200018427660
2022-06-25
590190 NG TY TNHH BAI HONG CHENG LI WORLDWIDE CO LTD TN20 #& 100% polyester woven fabric, 44 "= 18111.5y, new: 100%.;TN20#&Vải dệt thoi 100% Polyester bồi keo, khổ 44"= 18111.5Y, mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JIAYANG
CONG TY TNHH BAI HONG
7546
KG
18509
MTK
6433
USD
240522HF22050037
2022-06-02
852380 NG TY TNHH HONG WEI HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Reading, data conversion of surveillance cameras, does not contain entertainment content, entertainment, no recording function, Model: DS-8632NI-I8, Hikvision brand, capacity of 30-200W, new goods 100 %;Đầu đọc, chuyển đổi dữ liệu của camera giám sát, không chứa nội dung vui chơi, giải trí, không có chức năng ghi hình, model: DS-8632NI-I8, nhãn hiệu HIKVISION, công suất 30-200W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
177
KG
8
PCE
3295
USD
240522HF22050037
2022-06-02
852380 NG TY TNHH HONG WEI HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Reading, data conversion of surveillance cameras, does not contain entertainment content, entertainment, no recording function, Model: DS-8664NI-I8, Hikvision brand, 30-200W/100-240V, new goods 100%.;Đầu đọc, chuyển đổi dữ liệu của camera giám sát, không chứa nội dung vui chơi, giải trí, không có chức năng ghi hình, model: DS-8664NI-I8, hiệu HIKVISION, 30-200W/100-240V, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
177
KG
2
PCE
981
USD
240522HF22050037
2022-06-02
852380 NG TY TNHH HONG WEI HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Reading, data conversion of surveillance cameras, does not contain entertainment content, entertainment, no recording function, Model: DS-8632NI-K8, Hikvision brand, 30W/100-240V, new goods 100 100 %.;Đầu đọc, chuyển đổi dữ liệu của camera giám sát, không chứa nội dung vui chơi, giải trí, không có chức năng ghi hình, model: DS-8632NI-K8, nhãn hiệu HIKVISION, 30W/100-240V,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
177
KG
8
PCE
1867
USD
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
150522RTIXKD2205037-02
2022-05-20
720510 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NPL01#& HK-30 Heat-resistant steel, granular, 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1,01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 CR 25.14 NB 1.35 Fe remaining), used as raw materials for manufacturing spray goods Metal pressing, 100% new;NPL01#&Thép hợp kim chịu nhiệt HK-30, dạng hạt, tỷ lệ 63.0%, (TP%: C 0.471 Si 1.01 P 0.021 S 0.006 Ni 20.5 Cr 25.14 Nb 1.35 Fe còn lại), dùng làm nguyên liệu để sx hàng phun ép kim loại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6885
KG
2403
KGM
48052
USD
17250325951
2021-09-21
290315 NG TY TNHH NI VINA ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1,2-dichloroethane, for analysis, d / 1751/15, 1LT / bottles, for laboratory products. Fisher Chemical Manufacturer. New 100%. Code CAS: 107-06-2;Hóa chất :1,2-dichloroethane, for analysis, D/1751/15, 1lt/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.Nhà sản xuất Fisher Chemical. Hàng mới 100%. Mã CAS: 107-06-2
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
103
KG
1
UNA
12
USD
161121BRI2111041
2021-11-19
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHA 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186F-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186F-00. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17415
KG
700
PCE
175000
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers to protect the screen 55 ". Oha 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186E-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55". OHA 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186E-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
334
PCE
83500
USD
111021BRI2110018
2021-10-18
700729 NG TY TNHH PAVONINE VINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY Multi-layer safety stickers for screen protector 55 ", OHF 55inch (727.4 * 1256.6 * 5.2mm). Part No: F-BN64-03186D-00. New 100%;Kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ màn hình 55", OHF 55inch(727.4*1256.6*5.2mm). Part No : F-BN64-03186D-00. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7740
KG
118
PCE
31388
USD
201221TDSAIN2112133
2022-01-04
845180 NG TY TNHH HCM VINA I T T CO LTD Discharge machine, wrap, quality inspection of glass fabric, carbon, Model: HC202111, Power 380V 50Hz, Manufacturer: i t t co., Ltd. new 100%;Máy xả, quấn, kiểm tra chất lượng vải thuỷ tinh, carbon ,model : HC202111 ,điện thế 380V 50HZ , nhà sx: I T T CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
1
PCE
71684
USD
GBLO2011HOC104
2020-11-23
280301 NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT LTD Carbon blacks used in the manufacture of paints - Carbon Black MA-100. CAS 1333-86-4 number;Muội carbon dùng trong sản xuất sơn - Carbon Black MA-100. Số CAS 1333-86-4
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14428
KG
100
KGM
550
USD
160522FCHPH2205726
2022-05-23
844819 NG TY TNHH SHINSUNG VINA SHIN SUNG CO LTD Wearing machine, used to troubleshoot belt from weaving machines, Model: PPM-Festoon M/C, voltage: 380V, capacity: 1.5kW, NSX: 2022, HSX: 88 Machine Co., Ltd, Row, Hang Hang 100% new;Máy gỡ rối dây đai, dùng để gỡ rối dây đai từ máy dệt, model:PPM-FESTOON M/C,điện áp: 380V, công suất: 1.5KW, nsx: 2022, hsx: 88 Machine Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11370
KG
1
PCE
1500
USD
290621HNVSK2100410
2021-07-06
853669 NG TY TNHH SOLUM VINA YEONHO ELECTRONICS CO LTD 3711A0100118 # & connector (header) used for printed circuits, (12 pins), current under 16A. 100% new;3711A0100118#&Đầu nối (header) sử dụng cho mạch in, (12 chân), dòng điện dưới 16A. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1780
KG
61200
PCE
13654
USD
090122KPML2201011
2022-01-26
846299 NG TY TNHH JTS VINA DIEMEX Metal stamping presses for manufacturing automotive household components (synchronous standard components), KTP-800 model, 380V / 50Hz voltage, 75kW capacity, Brand: Kukdong, year SX: 2021, Secondhand;Máy ép dập kim loại dùng để sản xuất linh kiện CN ô tô (linh kiện tiêu chuẩn đồng bộ để rời) , model KTP-800, điện áp 380V/50Hz, công suất 75KW, nhãn hiệu: KUKDONG, năm SX: 2021, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
135900
KG
1
SET
240000
USD