Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140721008BA26861-02
2021-07-26
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYA-1 # & Generator for internal combustion engines (car parts - used);TYA-1#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
16361
KG
3
PCE
14
USD
061121008BA42163
2021-11-18
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD DHA-1 # & generator for internal combustion engines (automobile parts - used);DHA-1#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
18962
KG
252
PCE
1119
USD
220921008BA37231-02
2021-10-04
851150 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD DHA-2 # & Generator for internal combustion engines (car parts - used);DHA-2#&Máy phát điện dùng cho động cơ đốt trong (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15411
KG
107
PCE
473
USD
132100016155569
2021-10-29
291411 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C3H6O # & Chemical Acetone, Formula: C3H6O, 160 kg / 1 African, 100% new goods;C3H6O#&Hóa chất Acetone,Công thức: C3H6O,160 kg/1 phi,Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
1218
KG
320
KGM
591
USD
180122SE22SHHPH003-001
2022-01-24
732620 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD 241400d-sarclip # & small clamps (fitted for two transmission shaft heads);241400D-Sarclip#&Vòng kẹp nhỏ (lắp cho hai đầu trục truyền động)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
16193
KG
200
PCE
120
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
761291 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD ALT-9 #& tail shell of all kinds of generators (aluminum);ALT-9#&Vỏ đuôi của máy phát điện các loại (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
200
PCE
3064
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
761291 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD ALT-10 #& front shell of all kinds of generators (aluminum);ALT-10#&Vỏ trước của máy phát điện các loại (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
200
PCE
2444
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841431 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Dhc -1 #& air -conditioning compressor for cars - used;DHC-1#&Máy nén khí của hệ điều hòa dùng cho ôtô - đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
150
PCE
881
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841431 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Szc -1 #& air -conditioning compressor for cars - used;SZC-1#&Máy nén khí của hệ điều hòa dùng cho ôtô - đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
930
PCE
5459
USD
140522008CA08877-02
2022-06-02
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -1 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-1#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20445
KG
10
PCE
74
USD
160622008CA14975-02
2022-06-27
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20481
KG
2
PCE
15
USD
140522008CA08877-02
2022-06-02
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20445
KG
8
PCE
59
USD
180622008CA14976-02
2022-06-27
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20687
KG
5
PCE
37
USD
040721008BA23188-02
2021-07-14
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17303
KG
13
PCE
118
USD
040322008CA02950-02
2022-03-17
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
19481
KG
30
PCE
246
USD
071021008BA39925-02
2021-10-18
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
19602
KG
21
PCE
185
USD
071021008BA39925-02
2021-10-18
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-1 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-1#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
19602
KG
1
PCE
9
USD
270522008CA11828-02
2022-06-06
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD Tyv -2 #& aerodynamic set (used for auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17742
KG
10
PCE
74
USD
181121008BA45571-02
2021-12-10
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamic (is auto parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15682
KG
15
PCE
133
USD
140721008BA26860-02
2021-07-26
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
20057
KG
8
PCE
73
USD
210821008BA30522-02
2021-08-30
841960 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD TYV-2 # & aerodynamics (car parts - used);TYV-2#&Bộ khí động học (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17019
KG
32
PCE
291
USD
211220008AA57955-02
2021-01-04
720521 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD S-330 # & Bi steel (stainless County reviews);S-330#&Bi thép(Hạt đánh gỉ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
19545
KG
25
KGM
95500
USD
132100014239103
2021-07-28
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCl3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
2604
KG
2320
KGM
4295
USD
132100016155569
2021-10-29
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCL3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
1218
KG
840
KGM
1791
USD
132100015459638
2021-09-30
290322 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH C2HCl3 # & Chemical TCHLOROETHYLENE TCE, Formula: C2HCL3, 290 kg / 1 Africa, 100% new goods;C2HCL3#&Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH HONEST VIET NAM
2678
KG
870
KGM
1854
USD
061121008BA42163
2021-11-18
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD SZS-1 # & Startup set (car parts - used);SZS-1#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
18962
KG
116
PCE
427
USD
220921008BA37231-02
2021-10-04
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD MZS-2 # & Startup set (is auto parts - used);MZS-2#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15411
KG
1
PCE
4
USD
040721008BA23188-02
2021-07-14
851140 NG TY TNHH HONEST VI?T NAM HONEST CO LTD HCS-1 # & Startup set (Car Parts - Used);HCS-1#&Bộ khởi động (là phụ tùng ôtô - đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17303
KG
148
PCE
533
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H1Z2127-5;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H1Z2127-5
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H36A383-7;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H36A383-7
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
112100014811670
2021-08-27
441090 NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH DMA VIET NHAT VH13-0151 # & wood plywood, pressed from industrial wood sawdust, size 1220 x 2440 x 18 cups;VH13-0151#&Gỗ ván ép, được ép từ mùn cưa gỗ công nghiệp, kích thước 1220 x 2440 x 18 ly
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DMA VIET NHAT
CONG TY TNHH V-HONEST
653
KG
16
TAM
386
USD
NEC85397384
2021-02-18
721119 NG TY TNHH V HONEST J HONEST CO LTD VH13-0042 # & VH13-0042: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 2 mm or more but not more than 4.75mm, size 84.3x70.4x4.5mm;VH13-0042#&VH13-0042:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 2mm trở lên nhưng không quá 4.75mm, kích thước 84.3x70.4x4.5mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
186
KG
108
PCE
173
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-883 (components for manufacturing equipment for small engines) [UPLM184373];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-883(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184373]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
7
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with slide slot (multi-purpose texture) HFS6-3030-770 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184352];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS6-3030-770(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184352]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
4
PCE
33
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with sliding slides (multi-purpose texture) HFSF6-3030-360 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184451];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFSF6-3030-360(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184451]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
5
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000013282601
2020-12-23
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DAU NHON LONG THANH C0087 # & Lubricants Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] company is committed closed by the official EPT LT 20/2020;C0087#&Dầu nhờn Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] Công ty cam kết đã đóng thuế BVMT theo công văn LT 20/2020
VIETNAM
VIETNAM
CTY DAU NHON LONG THANH
CTY MABUCHI MOTOR
1284
KG
209
LTR
457
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (SPs: 94111-17807); Brand: IRC; Number type: 110 / 70-17m / c 54s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (Ký hiệu sp: 94111-17807); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 110/70-17M/C 54S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
1
PCE
21
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94111-13803); Brand: IRC; Number type: 110 / 70-13 m / c 48p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94111-13803); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 110/70-13 M/C 48P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
10
PCE
155
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94113-17812); Brand: IRC; Number Type: 130 / 70-17mc 62s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94113-17812); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 130/70-17MC 62S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
2
PCE
57
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94114-17802); Brand: IRC; Number Type: 140/70-17MC 66s; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94114-17802); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 140/70-17MC 66S; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
40
PCE
1351
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (product symbols: 94110-17823); Brand: IRC; Number type: 100 / 80-17 m / c 52p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (ký hiệu sản phẩm: 94110-17823); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 100/80-17 M/C 52P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
23
PCE
421
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94114-17808); Brand: Michelin; Number Type: 140/70-17MC 66H; NSX: Michelin Siam Co., Ltd / Used for yamaha / 100% new products;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94114-17808); Nhãn hiệu: MICHELIN; Số loại: 140/70-17MC 66H; NSX: Michelin Siam Co.,Ltd/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
10
PCE
294
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles. (SP: 94109-17808); Brand: IRC; Number type: 90 / 80-17mc 46p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy. (Ký hiệu sp: 94109-17808); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 90/80-17MC 46P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
9
PCE
137
USD
020222JKTHPH2201008
2022-02-24
401140 NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM PT YAMAHA INDONESIA MOTOR MANUFACTURING Tires of motorcycles and motorcycles (product symbols: 94110-17823); Brand: IRC; Number type: 100 / 80-17 m / c 52p; NSX: pt.gajah tunggal tbk / used for motorbikes yamaha / 100% new goods;Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy (ký hiệu sản phẩm: 94110-17823); Nhãn hiệu: IRC; Số loại: 100/80-17 M/C 52P; NSX: PT.Gajah Tunggal Tbk/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
16522
KG
7
PCE
128
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & support feet for SK3 steel motor test machine, Measure Terminal, size 0 * 20 * 45 mm [UPLM174957];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép SK3,MEASURE TERMINAL , kích thước 0*20*45 mm [UPLM174957]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
5
PCE
166
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Feet [UPLM172343] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Adjust pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172343] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ADJUST PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
83
USD
122100016147511
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG LK0156 # & Iron steel stand (85 * 42 * 95) mm (components manufacturing equipment for small engines), 100% new. [UPLM182895];LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép (85*42*95) mm (linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ), mới 100%. [UPLM182895]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP PHAT TRIEN KT Y TUONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VN
250
KG
2
PCE
142
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Foot [UPLM172690] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172690] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
97
USD
132200016563009
2022-04-26
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
132100015010000
2021-09-10
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & holder for motor testing machine made of S45C-1 steel, Positioning Piece, size 0 * 50 * 30 mm [UPLM174874];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép S45C-1,POSITIONING PIECE , kích thước 0*50*30 mm [UPLM174874]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
1
PCE
42
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0156 # & Iron Steel Feet [UPLM181122] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Bracket;LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM181122] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / BRACKET
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
PCE
363
USD
281021LOHK-21100045
2021-11-07
740829 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM TAI I COPPER GUANGZHOU CO LTD RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15433
KG
936
KGM
6272
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009417H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009417H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
2
PCE
29
USD
131120M10172141-24
2020-11-24
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Nose roa [V5300X261H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi roa [V5300X261H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
PCE
35
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009562H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi doa [V53009562H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009416H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009416H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
HHE65308085
2022-06-24
940541 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD A0224 #& Controlling Light (Lighting)-LED FLV-BR6022W (PTTT is used for small engine production machines) [VB53025035];A0224#&CONTROLLING LIGHT(LIGHTING)-Đèn led FLV-BR6022W (PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[VB53025035]
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
2
PCE
377
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0171 # & connecting cable [UPLM190060] / PVC sheath, L = 5m / Roll, 8 core number, AWG wire size 24 / Cable;LK0171#&Dây cáp kết nối [UPLM190060] / Vỏ bọc bằng PVC,L= 5 m/Roll, số lõi 8, kích thước dây AWG 24 / CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
18
USD
NEC92973215
2021-12-13
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0095 # & Spring [V3101Y0006] / PTTT used for small engine manufacturing machines <New 100%> / Spring;A0095#&Lò xo [V3101Y0006] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SPRING
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
56
KG
4
PCE
18
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0172 # & connecting cable [UPLM190061] / Aluminum casting cable with light connector, martial arts size 28, number of core 24, 0.5mm cable size, length 2m. / Connector Cable;LK0172#&Dây cáp kết nối [UPLM190061] / Cáp đúc bằng nhôm có đầu nối nhẹ, Kích cỡ võ 28, số lõi 24, kích thước cáp 0.5mm, chiều dài 2m. / CONNECTOR CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
135
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z405E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE <1 set / 12 female>;A0112#&Kim châm keo [V5300Z405E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
48
PCE
30
USD
050921M10200171-20
2021-09-20
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & glue magnet [Q310171118] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / needle <1 set / 12 pcs>;A0112#&Kim châm keo [Q310171118] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
12
PCE
7
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z162E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE;A0112#&Kim châm keo [V5300Z162E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
24
PCE
15
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P32X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y107V];S0072#&Thép không gỉ P32X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y107V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
63
KGM
77
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless P38X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y122V];S0072#&Thép không gỉ P38X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
90
KGM
109
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD