Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg (250g x 8 gói) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
304
UNK
9120
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg (330g x 4 gói) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
255
UNK
5049
USD
29706062033
2021-07-12
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K OREGON BERRY PACKING INC Fresh blueberries 1.5kg (12 boxes x 125g) - Fresh Bluberries 1.5kg (12 Packs x 125g) - Vaccinium Corymbosum, NSX: Oregon Berry Packing, Inc. new 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Fresh bluberries 1.5kg(12 packs x 125g)- Vaccinium corymbosum, NSX: OREGON BERRY PACKING, INC. hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
485
KG
228
UNK
4104
USD
29706706840
2021-07-22
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K FSG NORTH AMERICA Fresh blueberries Vietnamese fruit 1.5kg (12 x 125g box) - Vaccinium corymbosum. NSX HBF International LLC, a New 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Vaccinium corymbosum. Nsx HBF International llc, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
408
KG
192
UNK
3456
USD
18094273126
2021-11-25
810100 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria Ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg (250g x 8 gói)- Fresh strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
409
KG
120
UNK
3600
USD
18094273126
2021-11-25
810100 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 package) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria Ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg (330g x 4 gói)- Fresh strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
409
KG
48
UNK
950
USD
18094249363
2021-10-20
081070 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh pink fruit (3kg / barrel) - Sweet Persimmon (3kg / carton) - Diospyros Kaki Thongb. NSX Green Vil Co., Ltd, 100% new products;Quả hồng tươi ( 3kg/ thùng) - Sweet Persimmon ( 3kg/carton)- Diospyros kaki Thunb. Nsx Green Vil Co.,Ltd, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
518
KG
136
UNK
1599
USD
18094249374
2021-10-18
081070 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh pink fruit (3kg / barrel) - Sweet Persimmon (3kg / carton) - Diospyros Kaki Thongb. NSX Green Vil Co., Ltd, 100% new products;Quả hồng tươi ( 3kg/ thùng) - Sweet Persimmon ( 3kg/carton)- Diospyros kaki Thunb. Nsx Green Vil Co.,Ltd, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
518
KG
136
UNK
1599
USD
171220HASLK02201200398
2020-12-23
080610 NG TY TNHH HOA QU? V K EVERFARM AGRICULTURAL CORP Fresh grapes 2.4kg / 2.4kg CTN- Shine Muscat grapes - Vitis vinifera, New 100%;Quả nho tươi 2.4kg/CTN- Shine muscat grapes 2.4kg - Vitis vinifera, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
1500
UNK
21600
USD
18049842634
2021-08-28
809290 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SURTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh cherries 5kg / barrel, size 10R, horticultural products (scientific name: Prunus avium);Quả anh đào tươi 5kg/thùng, size 10R, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Prunus avium)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2040
KG
351
UNK
21236
USD
18094273325
2021-11-24
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
488
KG
286
UNK
8351
USD
18094273314
2021-11-26
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
487
KG
286
UNK
8408
USD
261021SMLMSEL1J1693100
2021-10-30
080830 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH EVERGOOD CORPORATION Fresh pears. Scientific name: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg / carton box. 100% new.;Quả Lê tươi. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg/hộp carton. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
18900
KG
351
UNK
9302
USD
13173391802
2021-11-23
806100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruit, closed 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
4998
KG
525
UNK
18349
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 4.5kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 4.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
110
UNK
3394
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 8.6kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 8.6kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
150
UNK
6143
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 NG TY TNHH ??I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
112200018423753
2022-06-30
540247 NG TY TNHH HOA DOANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3531
KG
3139
KGM
4102
USD
160522301-22-08765-301531
2022-06-29
220291 NG TY TNHH HOA MUA HATRA GERMANY GMBH Non -alcoholic beverages: Bitburger Pils Alkoholfrei, 0.0%alcohol content, cans, 500ml/cans, 24 cans/barrel. HSX: Bitburger Braugruppe GMBH. New 100%;Đồ uống không cồn: Bia Bitburger Pils Alkoholfrei , độ cồn 0.0%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 lon/thùng. HSX: Bitburger Braugruppe GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
18339
KG
216
UNK
1019
USD
112000005688957
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
112000005688988
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
40121112100008500000
2021-01-04
760521 NG TY TNHH HOA NG?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Aluminum alloy wires were glued to a 2-layer glued (glue aluminum components combined). Size cross-section: 12 mm + -10%. New 100%;Dây nhôm hợp kim đã gắn keo dùng để dán kính 2 lớp ( thành phần nhôm kết hợp keo ) . Kích thước mặt cắt ngang:12 mm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1280
KGM
2560
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
12047833
2020-03-25
660320 NG TY TNHH XNK HOA NAM PINGXIANG CITY HONGYING TRADING CO LTD Khung ô bằng sắt loại cầm tay có cán dạng ống lồng dài 30cm, chưa gắn tay cầm, không hiệu, mới 100%;Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
2000
PCE
2000
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
131021COAU7234346620
2022-03-07
842611 NG TY TNHH ?á HOA C??NG KANCHAN MARMO PARAS MARBLE The axis of the bridge moves on a fixed base, a maximum load capacity of 40 tons, the main milestone height of 19 m, the main length is 45 m, the engine lift 30hp, a lifting speed of 1.525m / min. Production in judgment;Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định, công suất tải tối đa 40 tấn, chiều cao cột mốc chính 19 m, chiều dài cần chính 45 m, động cơ nâng 30HP, tốc độ nâng 1.525m/ phút. Sản xuất tại Án Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
33535
KG
1
UNIT
61000
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
690210 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? GUANGXI PINGXIANG LIRONG IMP AND EXP TRADE CO LTD MGO (Magnesium Oxide Board), KH: T280-958, KT: (2150x900x58) MM + -10%, NEVERY: Gangtai, TP52% MGO, 43% MGCL2.5% Additives for fire resistant, fire-resistant temperature1510. weighted280kg / m3 + -10%, 100% new;Tấm MGO(Magie oxide Board),KH:T280-958,KT:(2150x900x58)mm+-10%, nhãnhiệu:GANGTAI,TP52%MgO,43%MgCl2,5%phụ giakhác dùng chống cháy,nhiệt độ chịu lửa1510độC.tỷ trọng280kg/m3+-10%,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18050
KG
574
TAM
5281
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
112000006929110
2020-03-31
282120 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO LTD Bột màu đen, thành phần: FEO 62%, CRO 27%, SiO2 11%, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất gạch ngói, gốm sứ. Hàng mới 100%, doTQSX;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Earth colours;铁氧化物和氢氧化物;含有按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,以Fe 2 O 3:土色评价
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
TNE
35800
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
282120 NG TY TNHH C?NG NGH? HOA V? HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL DEVELOPMENT CO LTD Bột màu đen, thành phần: FEO 62%, CRO 27%, SiO2 11%, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất gạch ngói, gốm sứ. Hàng mới 100%, doTQSX;Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3: Earth colours;铁氧化物和氢氧化物;含有按重量计70%或更多的组合铁的土颜色,以Fe 2 O 3:土色评价
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20
TNE
35800
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
71121112100016300000
2021-11-07
900490 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Swimming goggles for adults with plastic + rubber, Zhuohaozi brand, 100% new;Kính bơi dùng cho người lớn bằng nhựa + cao su, hiệu zhuohaozi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6000
KG
400
PCE
600
USD
291021112100016000000
2021-10-29
961700 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Foot bottle holds heat, stainless steel, stainless steel + plastic, 500ml capacity, (do not use electricity, battery), Soumei brand, 100% new;Bình chân không giữ nhiệt, ruột bằng thép không gỉ, vỏ bằng thép không gỉ + nhựa, dung tích 500ml, (không dùng điện, pin), hiệu SOUMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20400
KG
700
PCE
1085
USD
71121112100016300000
2021-11-07
640419 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Adult shoes type casual fabric material, hat with textile material, rubber base, synthetic resin, (not shoes: sports, tennis, basketball, fitness, practice), size (35-44 ), Kuhui brand, 100% new.;Giày người lớn loại thường chất liệu vải, mũ giày bằng vật liệu dệt,đế bằng cao su,nhựa tổng hợp,(không phải giày: thể thao, tennis, bóng rổ, thể dục, luyện tập),size (35-44),hiệu Kuhui,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6400
KG
120
PR
480
USD
9.11211121e+019
2021-11-09
732490 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plating iron shower bowl + plastic, long (10-18) cm, Hushan brand. 100% New;Bát sen tắm bằng sắt mạ + nhựa, dài ( 10-18)cm, hiệu Hushan.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
22950
KG
2500
PCE
3000
USD
270621STHPH2100068
2021-07-12
820130 NG TY TNHH GREEN TECH HOA K? WITGANG FAR EAST LTD Sand scraps for golf courses, 17 "long rake heads (43.2 cm), long-rolling 54" (137 cm), product No. 990-825, HSX: PAR AIDE, 100% new products.;Cào cát dùng cho sân golf, đầu cào dài 17" (43.2 cm), cán dài 54" (137 cm), Product No. 990-825, hsx: Par Aide, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
4010
KG
5
SET
1845
USD
80700613771
2022-05-21
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
770
KG
7870
UNH
9444
USD
97810003092
2022-06-26
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1886
KG
19490
UNH
23388
USD
291021112100016000000
2021-10-29
821192 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10- <20) cm, Miyaco brand, 100% new.;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10-<20)cm, hiệu MIYACO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20400
KG
7200
PCE
1440
USD
71121112100016300000
2021-11-07
821192 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10- <20) cm, Miyaco brand, 100% new.;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10-<20)cm, hiệu MIYACO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6400
KG
2400
PCE
480
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-23
821192 NG TY TNHH V?N HOA MC FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10- <20) cm, Miyaco brand, 100%new.;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10-<20)cm, hiệu MIYACO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
25250
KG
5000
PCE
1000
USD
JG20210116001
2021-01-16
551643 NG TY TNHH NY HOA VI?T NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD NL309 # & 62% lyocell Woven 38% Cotton (180gsm +/- 5%) size 56/58 ";NL309#&Vải dệt thoi 62% Lyocell 38% Cotton(180gsm +/-5% ) khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1263
KG
6737
MTK
10753
USD
71121112100016300000
2021-11-07
821300 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Hand-crafted craft with plated iron + long plastic (16- <25) cm, Chenguang brand, 100% new.;Kéo cắt thủ công bằng sắt mạ + nhựa dài (16-<25)cm, hiệu CHENGUANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6000
KG
3200
PCE
960
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-23
821300 NG TY TNHH V?N HOA MC FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Cross-cutting scissors with plated iron + plastic (16- <25) cm, Chenguang brand, 100%new.;Kéo cắt thủ công bằng sắt mạ + nhựa dài (16-<25)cm, hiệu CHENGUANG, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27380
KG
6000
PCE
1800
USD
291021112100016000000
2021-10-29
821210 NG TY TNHH V?N HOA MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic + Iron, long (8-12) cm (8-12) cm (not using electricity, battery), Flyco brand, 100% new;Dao cạo râu bằng nhựa + sắt, dài (8-12)cm (không dùng điện, pin), hiệu Flyco, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20400
KG
4400
PCE
1320
USD