Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD
290621UKBHPH-1502/21
2021-07-12
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & Woven fabric from wool fiber made from fleece component 100% Wool size 148cm 253g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi từ sợi len làm từ lông cừu thành phần 100% wool khổ 148cm 253g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
198
KG
567
MTK
10680
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
370
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
2960
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
290721211746182
2021-08-27
713319 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Green beans (Vigna Radiata) are dried, not broken, used as a food processing material, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu xanh ( Vigna radiata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
100200
KG
50
TNE
53500
USD
190621211380285
2021-07-20
071335 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Black eye beans (vigna unguiculata) have been dried, not broken, used as food processing materials, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu mắt đen (Vigna unguiculata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
124248
KG
6
TNE
6900
USD
MAC11423963
2022-06-01
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 #& fabric 44 " - 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
324
KG
345
YRD
172
USD
14073230850
2021-07-09
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
21
KG
323
YRD
162
USD
14073412286
2021-07-14
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & lining fabric 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
28
YRD
14
USD
2929143700
2020-11-25
550690 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 13 # & Lining 44 "- 46" - 100% cotton;13#&Vải lót 44"- 46" - 100% cotton
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
22
YRD
22
USD
180122SMTSGN2201055
2022-01-24
550620 NG TY TNHH SAM HOA DAOL SJ CO LTD 11 # & 52 "- 54" - 100% polyester;11#&Vải lót 52"- 54" - 100% polyester
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
246
YRD
123
USD
7764 3951 8835
2022-04-07
902511 NG TY TNHH HOA Y KOEHLER INSTRUMENT COMPANY INC 251-000-001 Glass diplomatic density (Range: 0.500-0.650). Used in the laboratory. 100%new.;251-000-001 Tỷ trọng kế thủy tinh( Range : 0.500-0.650). Dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
74
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 NG TY TNHH ??I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
112200018423753
2022-06-30
540247 NG TY TNHH HOA DOANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3531
KG
3139
KGM
4102
USD
160522301-22-08765-301531
2022-06-29
220291 NG TY TNHH HOA MUA HATRA GERMANY GMBH Non -alcoholic beverages: Bitburger Pils Alkoholfrei, 0.0%alcohol content, cans, 500ml/cans, 24 cans/barrel. HSX: Bitburger Braugruppe GMBH. New 100%;Đồ uống không cồn: Bia Bitburger Pils Alkoholfrei , độ cồn 0.0%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 lon/thùng. HSX: Bitburger Braugruppe GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
18339
KG
216
UNK
1019
USD
112000005688957
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
112000005688988
2020-02-10
060420 NG TY TNHH HOA AMY YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cành hoa khuynh diệp tên khoa học: Eucanliptus spp.,NSX: YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO., LTD hàng mới 100%;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
PCE
507
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
5238399751
2021-08-27
730424 NG TY TNHH Hà LAN QN UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI The motorbike shaft motorbike shaft drilling hammer, Code: 55052612, Steel, Manufacturer: Universal Makina Grup San. Ve dis ticaret ltd. STI - Turkey, 100% new;Ống lót trục mô tơ xoay búa khoan của máy khoan, mã:55052612, bằng thép, nhà sx: UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN. VE DIS TICARET LTD. STI - Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
155
KG
5
PCE
3950
USD
40121112100008500000
2021-01-04
760521 NG TY TNHH HOA NG?N LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Aluminum alloy wires were glued to a 2-layer glued (glue aluminum components combined). Size cross-section: 12 mm + -10%. New 100%;Dây nhôm hợp kim đã gắn keo dùng để dán kính 2 lớp ( thành phần nhôm kết hợp keo ) . Kích thước mặt cắt ngang:12 mm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8000
KG
1280
KGM
2560
USD
110122CPWPEN/VNHPH/011620
2022-02-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN UNILIN BVBA DIVISION FLOORING Industrial transplant wooden floorboards, heat treatment, thermal and grooved wear, Unilin BVBA manufacturer, size 1820 x 145 x 14 mm, proportion: 0.73g / cm3, 6 sheets / boxes, new goods 100 %.;Ván lát sàn bằng gỗ ghép công nghiệp, đã xử lý nhiệt, đã dệt mộng soi rãnh, hãng sx Unilin BVBA, kích thước 1820 x 145 x 14 mm, tỷ trọng: 0.73g/cm3, 6 tấm/hộp, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
DINH VU NAM HAI
3276
KG
264
UNK
4370
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g/cm3, 32 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
217
UNK
1677
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 8mm, density: 0.8g/cm3, 48 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
1296
UNK
12156
USD
140821HBL21-008819A
2021-09-30
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor board with wood pulpting powder HDF, SX Berryalloc Nv, coated with heat treating, grooved, 504 x 84 x 8mm size, density: 0.8g / cm3, 48 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22520
KG
1481
UNK
14952
USD
060821HBL21-010945A
2021-09-22
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor planks with wood pulp with HDF, berryalloc nv, coated with heat treatment, grooved, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g / cm3, 32 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22629
KG
1488
UNK
12402
USD
241021HASLS11211100554
2021-11-23
801199 NG TY TNHH D?A HOA M? PT INDOCOCO JAYA PRIMA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
250550
KG
250400
KGM
66356
USD
301021SNKO073211002134
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT SULAWESI GLOBAL COMODITY Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
220500
KG
220500
KGM
55125
USD
181121HDMUJKTA52254600
2021-11-30
801120 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Coconuts only through preliminary shelling and drying (Coconut - 100% new - NK raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
111310
KG
111230
KGM
31701
USD
140120CTXQDH200105
2020-01-17
090422 NG TY TNHH LEE HOA FOODS QINGDAO JINGUANGJIN FOODS CO LTD Bột ớt đỏ Seosan(1kg/bịch*10 bich/thùng),Hàng mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Crushed or ground: Other;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的果实:辣椒属或辣椒属的果实:粉碎或研磨:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
14000
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
250422SITDSHSGP093273
2022-05-26
291620 NG TY TNHH VBOOK HOA K? EASTCHEM CO LTD Raw materials for manufacturing flies, mosquitoes, use in health, household appliances: Pyriproxyfen TC 97% (100% new);Nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi, dùng trong y tế, gia dụng: Pyriproxyfen TC 97% (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11648
KG
1000
KGM
23500
USD
12047833
2020-03-25
660320 NG TY TNHH XNK HOA NAM PINGXIANG CITY HONGYING TRADING CO LTD Khung ô bằng sắt loại cầm tay có cán dạng ống lồng dài 30cm, chưa gắn tay cầm, không hiệu, mới 100%;Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
2000
PCE
2000
USD
300121HASLS11210200025
2021-02-18
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
167580
KG
167580
KGM
46085
USD
110721HASLS11210600851
2021-07-15
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? CV SUARA ALAM Coconuts only through exceptional preliminary processing and drying (Coconut - 100% new - NK Raw materials for internal production without domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
300840
KG
297240
KGM
80552
USD
050621SNKO073210600307
2021-06-22
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48250
KGM
13028
USD
291120HASLS11201200022
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT NUSANTARA SUKSES SENTOSA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục vụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
PALU
CANG CAT LAI (HCM)
15760
KG
15760
KGM
4413
USD
131220CKCOSUB0005184
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
137235
KG
137160
KGM
41148
USD
131220CKCOSUB0005185
2020-12-30
080112 NG TY TNHH D?A HOA M? PT TYTAN KITA BERSAUDARA Preliminarily processed coconut outer peel and dried (Coconut - 100% - NK sx materials for internal parts for domestic consumption);Trái dừa chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài và làm khô ( Coconut - mới 100% - NK nguyên liệu phục phụ sx nội bộ không tiêu thụ nội địa )
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
55110
KGM
16533
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
120522712210363000
2022-05-26
690290 NG TY TNHH C? KHí MIAN LAN ACEEDGE LIMITED High aluminum -resistant aluminum tiles 230x114x65mm (alternative materials for aluminum furnaces) - 100% new goods;Gạch cao nhôm chịu lửa 230x114x65mm (vật liệu thay thế dùng cho lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
500
PCE
1587
USD
120522712210363000
2022-05-26
250830 NG TY TNHH C? KHí MIAN LAN ACEEDGE LIMITED Fire -resistant clay powder (50kg/bag, alternative materials for aluminum furnaces) - 100% new goods;Bột đất sét chịu lửa (50kg/bao, vật liệu thay thế dùng cho lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
300
KGM
73
USD
112100015433801
2021-09-29
060490 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dry moss used for planting orchids (moss trees through preliminary processing, drying, no further processing), closed in pineapple sacks of 10kg / bag (+ - 10%) (100% new) NSX: Guangzhou Shi Li Wan Qu Zi Jia Yuan Lin Yong Pin Jing Ying Bu;Rêu khô dùng để trồng lan (cây rêu mới qua sơ chế, phơi khô, chưa xử lý thêm), đóng trong bao tải dứa 10kg/bao(+-10%) (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
6460
KG
6395
KGM
8314
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaping architecture buds (buds found) high 15-40cm (+ -10cm) Phlox drummondi (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
450
UNY
36
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped perpetual high bar 60-130cm (+ -10cm) Dieffenbachia seguine (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh vạn niên thanh cao 60-130cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
150
UNY
225
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped land Lotus (lotus land) high 05-30cm (+ -3cm) Nasturtium majus (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm)Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
9
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high tail of 15-50cm (+ -10cm) Calathea medallion (crops: by aquatic; by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh đuôi công cao 15-50cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
700
UNY
105
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high lipstick 15-60cm (+ -10cm) Aeschynathus micranthus (crops: by biological individual) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
300
UNY
60
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Landscaped high metal money 15-40cm (+ -10cm) zamioculcas (Plant: with aquatic plants, using biological value) does not contain ground - not on the list of CITES;Cây cảnh kim tiền cao 15-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất - không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
600
UNY
48
USD
112000013290475
2020-12-23
060290 NG TY TNHH MTV ??I T? LAN SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tea tree warning mi 15-70cm (+ -10cm) Camellia japonica (tree planting by biological value, contains no ground - not on the list of CITES);Cây trà mi cảnh cao 15-70cm (+-10cm)Camellia japonica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20201
KG
960
UNY
230
USD