Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016356577
2021-11-16
845939 NG TY TNHH HO SHIN PRECISION CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION Combined milling machines, milling heads can be moved, used for electrical milling for electricity, damaged goods, liquidation of declarations of 444 / NK / Tel / NKCN dated July 16, 2003;Máy phay tổ hợp, đầu phay có thể di chuyển được, dùng để phay sắt hoạt động bằng điện, hàng đã hư hỏng, thanh lý thuộc tờ khai 444/NK/ĐT/NKCN ngày 16/7/2003
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
10467
KG
1360
KGM
272
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
113014965995
2021-07-26
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
78433995286
2022-06-01
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
113015194232
2022-06-27
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
113015061700
2022-01-10
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
7178082203
2021-10-23
722870 NG TY TNHH PRONICS PRECISION PRONICS CO LTD Measuring equipment for plastic products. Material: Alloy steel. No effect. New 100% Size: 90 x 80 x10cm;Đồ gá đo đạt sản phẩm nhựa. Chất liệu: thép hợp kim. Không hiệu. Hàng mới 100% kích thước: 90 x 80 x10 cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
5
KG
3
PCE
8
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928BH-A (accompanied by lifting, fast disassembling), effective: mingyu, diesel 55kw diesel, bucket capacity 0.8m3, TT 4650kg, SK: K2022503134; SM: 4B2-75M22*Q220280319B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928BH-A (kèm càng nâng, tháo lắp nhanh), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 4650kg, sk:K2022503134; sm:4B2-75M22*Q220280319B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
9500
USD
181221OOLU2683359120
2022-01-06
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheelchairs, Model: HJ946GK (included CPC), Brand: Mingyu, 85KW diesel engine, 2m3 bucket capacity, self-weighted 7600kg, 100% new products, produced in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ946GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 85Kw, dung tích gầu 2m3 ,tự trọng 7600kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64640
KG
1
UNIT
13100
USD
112100014880000
2021-09-12
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheels, Model: L956F, Brand: SDLG, 162KW diesel engine, 3.6m3 bucket capacity, self-esteem 18060kg, 100% new products, production in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: L956F, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.6m3, tự trọng 18060kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
108805
KG
1
UNIT
45300
USD
250422COSU6331883250
2022-06-17
440394 NG TY TNHH HOà PH??NG ATLAS TIMBER HARDWOOD APS Slanged wooden (scientific name: Fagus Sylvatica). The length from 3.0 - 10.0m, diameter from 40-100 cm. the item is not is in the cites category#$ 183.39 CBM, unit price: 208 EUR/CBM;Gỗ dẻ gai dạng lóng (tên khoa hoc: Fagus sylvatica). Chiều dài từ 3.0 - 10.0m, đường kính từ 40-100 cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 183.39 CBM, đơn giá: 208 EUR/CBM
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG TAN VU - HP
198189
KG
183
MTQ
39984
USD
112200017706768
2022-06-02
842131 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air filter is used for the internal combustion engine of the ZL20E fliper, symbol B7617-1109311, paper, 100% new;Lọc gió dùng cho động cơ đốt trong của máy xúc lật ZL20E, ký hiệu B7617-1109101, bằng giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
48
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Centrifugal hydraulic oil pump used in hydraulic oil transmission of excavators, CBG2080 symbols, 2cm suction door diameter, iron, 100% new goods;Bơm dầu thủy lực dạng ly tâm dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy xúc lật, ký hiệu CBG2080, đường kính cửa hút 2cm, bằng sắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
739
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil pump in the centrifugal pump of BD95W-9A excavators, 5cm suction door diameter, iron, size 50*23*35cm, new goods 100%;Bơm dầu thủy lực dạng bơm ly tâm của máy đào BD95W-9A, đường kính cửa hút 5cm, bằng sắt, kích thước 50*23*35cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
1
PCE
1200
USD
171121BCN1079889
2022-01-14
851631 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A Hair dryer, 1240W capacity, 220-240V / 50Hz voltage, size (100x185x210) mm. Code: SC0020-MCN. Mediclinics brand. New 100%;Máy sấy tóc, công suất 1240W, điện áp 220-240V/50Hz, kích thước (100x185x210)mm. Mã số: SC0020-MCN. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI PHONG
198
KG
10
PCE
253
USD
112200017706768
2022-06-02
841330 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD High pressure oil pump is used for the internal combustion engine of self -propelled forklift, iron, 2cm -suction door diameter, size 33.5*18.5*24cm, 100% new;Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong của xe nâng tự hành, bằng sắt, đường kính cửa hút 2cm, kích thước 33.5*18.5*24cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
2
PCE
345
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 77*14cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 77*14cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
100
PCE
2300
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 65*3.5cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 65*3.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
28
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721913 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 3.0 mm x 620 mm x rolls, C: 0.049% -> 0.057% , CR: 18.02% -> 18.23%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C:0.049% -> 0.057%, Cr:18.02% -> 18.23%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
15512
KGM
47001
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner indoor unit of LG95X fliper, symbol 23210087, aluminum, 100% new;Dàn lạnh điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu 23210087, bằng nhôm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner outdoor unit of LG95X fliper, symbol GKL33-5.0H-20, cooling capacity of 300W, 100% new;Dàn nóng điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu GKL33-5.0H-20, công suất làm mát 300W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Junior Plus. Code: M88APLUS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Junior Plus. Code: M88APLUS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
33
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 2250W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Saniflow. Code: E05A. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 2250W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Saniflow. Code: E05A. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
70
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Optima. Code: M99ACS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Optima. Code: M99ACS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
55
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC goods: Hand dryer, 850W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: SpeedFlow. Code: M17AC-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 850W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Speedflow. Code: M17AC-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
102
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, capacity of 1100W, voltage 220V / 50Hz. Code: MachFlow. Code: M09AB-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1100W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Machflow. Code: M09AB-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
84
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721914 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 2.8 mm x 620 mm x rolls, C: 0.043% -> 0.059% , CR: 18.03% -> 18.22%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C:0.043% -> 0.059%, Cr:18.03% -> 18.22%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
45978
KGM
139313
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD
200622SMFCL22060602
2022-06-28
660110 NG TY TNHH HOàNG T? FOSHAN CHANGZONG IMPORT EXPORT CO LTD Standing cells (umbrellas) in the garden, aluminum frame, size (D300x270) cm, code D2, Hanghong brand. New 100%;Ô (dù) đứng che trong vườn, khung bằng nhôm, kích thước (D300x270)cm, mã số D2, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
GREEN PORT (HP)
4890
KG
1
PCE
50
USD
VTR20017505
2020-11-12
691010 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Potted porcelain sink set tones type (without foot basin). Code: Versailles. KT: (600x370x200) mm. LINEATRE brand. New 100%;Chậu lavabo bằng sứ loại đặt âm bàn (không có chân chậu). Mã số: Versailles. KT: (600x370x200) mm. Hiệu LINEATRE. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
901
KG
8
PCE
382
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 30cm width, symbol 16/70-24, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 30cm, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
575
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 28cm width, symbol 16 / 70-20, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 28cm, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
570
USD
112200017706768
2022-06-02
851140 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The root is used to start the piston engine of the flip, symbol 13031962, iron, 24V voltage, 6kw capacity, 100%new goods,;Củ đề dùng để khởi động động cơ piston của máy xúc lật, ký hiệu 13031962, bằng sắt, điện áp 24V, công suất 6kW, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
835
USD
120522ONEYNOSC00527402
2022-06-27
030359 NG TY TNHH HO 55 BRODRENE SPERRE AS Whole frozen eggs - Mallotus Villosus (size 50-60 heads/kg, 20kg barrel) - not in the cites list; Brodene SPERREN AS;cá trứng đông lạnh nguyên con - Mallotus Villosus (size 50-60 con/kg, thùng 20kg) - không thuộc danh mục CITES; Nhà SX Brodrene Sperre As
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG LACH HUYEN HP
111280
KG
36840
KGM
44208
USD
220422OOLU2694950460
2022-05-24
030359 NG TY TNHH HO 55 BRODRENE SPERRE AS Referred frozen eggs - Mallotus Villosus (size 40-50 heads/kg) - not in the cites list; Brodene Sperre AS manufacturer is 100% new SD term until 2,2024;cá trứng đông lạnh nguyên con - Mallotus Villosus (size 40-50 con/kg) - không thuộc danh mục CITES; Nhà SX Brodrene Sperre As Hàng mới 100% hạn sd đến tháng 2,2024
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
83460
KG
13000
KGM
17550
USD
140522COAU7238760650
2022-05-21
030743 NG TY TNHH HO 55 NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Refrigeration ink (size 2-4 kg -20 kg/bao- dosidicus gigas)- Not in the cites list; NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd;Mực đông lạnh nguyên con ( size 2-4 KG -20 kg/bao- Dosidicus gigas)- không thuộc danh mục CITES;NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
27405
KG
27000
KGM
29430
USD
270522COAU7239021860
2022-06-03
030354 NG TY TNHH HO 55 ZHOUSHAN ZHOUFENG SEA FOODS CO LTD Pacific tuna frozen frozen- Somber japonicus (size 21-25con/barrel, 10kg barrel- not in the cites category; Zhooushan Zhoufoeng Seafoods Co.Ltd.;Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh nguyên con- Scomber japonicus (size 21-25con/thùng, thùng 10kg - không thuộc danh mục CITES; Nhà SX Zhoushan Zhoufeng Seafoods Co.Ltd.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
28890
KG
27000
KGM
33480
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
110422PTIK2022G04015
2022-04-18
721240 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI AJUSTEEL CO LTD Alloy steel, flat rolling; Roll form, 0.8mm thick, 570mm wide, zinc code, on one side painted; PCM 0.8T * 575mm * C (KQPL: 4284/TB-TCHQ (July 20, 2018) & 1277/TB-KĐ3 (October 8, 2020), 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG; DẠNG CUỘN, DÀY 0.8MM, RỘNG 570mm, MÃ KẼM, MỘT MẶT ĐƯỢC SƠN; PCM 0.8T * 575MM * C ( KQPL: 4284/TB-TCHQ(NGÀY20/7/2018)& 1277/TB-KĐ3(NGÀY08/10/2020),MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
1430
KGM
2819
USD
132100016159793
2021-11-08
391911 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA 48mmx80y white tape (using supplies) - 100% new goods;Băng keo trắng 48mmx80y (dùng dán vật tư) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
600
ROL
251
USD
132200015050758
2022-03-09
900651 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Camera Sony ILCE-6400L / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS- New 100%;Máy ảnh sony ILCE-6400L/A6400 KIT 16-50MM F3.5-5.6 OSS- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
2548
KG
2
PCE
2224
USD
132100016159793
2021-11-08
382371 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Industrial alcohol (use of machinery and equipment) - 100% new products;Cồn công nghiệp (dùng vệ sinh máy móc thiết bị) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
72
KGM
71
USD
PTL21006733
2021-11-18
731589 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI K T C CO LTD Spare parts of electric winches: steel chains - Caterpillar Chain (TR-348), used for electric winches, used in electronic components factory. New 100%.;Phụ tùng của tời điện: Dây xích bằng thép - Caterpillar Chain( TR-348 ), sử dụng cho tời điện, dùng trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
2
PCE
1444
USD
132100015452489
2021-10-05
961001 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA White board - 75x100x160cm (notification) - 100% new goods;Bảng trắng - 75x100x160cm (dùng thông báo)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
3744
KG
2
PCE
114
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
FKTL201023
2020-11-02
590221 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC V2 # 100% polyester & Fabrics, Woven, size 60 ", 80gr / m2, 100% new goods.;V2#&Vải 100% polyester ,dệt thoi, khổ 60" , 80gr/m2 , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
22
MTK
85
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD