Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92402-2L100. Lighting system: Taillights 12V (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92402-2L100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851151 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD3730027013. Electrical system: DC generator 12V;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD3730027013.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
42
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402B001 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK230402B001.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
30
SET
132
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD2223127900;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2223127900.Bộ phận động cơ:Con dội xu páp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
40
PCE
6
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD222112F000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD222112F000.Bộ phận động cơ:Xu páp hút
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
8
PCE
1
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD230402G200. Motor fate: Bamboo shoots (4v. On, 4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402G200.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
1
SET
4
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK230402G000.The engine fate: Set of bamboo shoots (4v. 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK230402G000.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
3
SET
13
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
SET
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
100
SET
112
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK2306002602 Motor fate: Silver (02 units/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK2306002602.Bộ phận động cơ:Bạc biên (02 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
SET
22
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD230402F930 12C/set);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD230402F930.Bộ phận động cơ:Bộ xéc măng(4v.trên,4v.dưới,4 v.quét,12c/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
SET
13
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
840992 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD2221227001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD2221227001.Bộ phận động cơ:Xu páp xả
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
32
PCE
4
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 218300B700. Car chassis: Left tripod (iron material combined rubber);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:218300B700.Bộ phận gầm xe:Đệm chân máy trái(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
12
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new .MA PT: 223112b003. Engine parts: Spring gasket (rubber material combined);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:223112B003.Bộ phận động cơ:Gioăng mặt máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
4
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 55320-2E000. Deuten system Part of: Rubber bowl (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:55320-2E000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su bát bèo(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 54551-07000. Damping system Part of: Rubber A (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:54551-07000.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Cao su càng a(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
100
PCE
16
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848410 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 22441-27400. Engine parts: gaskets cover (rubber material combined iron);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:22441-27400.Bộ phận động cơ:Gioăng nắp máy(chất liệu cao su kết hợp sắt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870900 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK8762607003AS. The fate of the rearview mirror: The shell (tiles) of the rearview mirror, not with the mirror;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK8762607003AS.Bộ phận của gương chiếu hậu :Vỏ (Ốp) gương chiếu hậu, chưa kèm gương
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851150 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07, use for Hyundai cars, 100% new. PT: 373002B101. Electrical system Part of: 12V one-way generator;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:373002B101.Bộ phận hệ thống điện:Máy phát điện một chiều 12v
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
25
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924107700. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK9240107700.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD922021R000. Lighting system: 12V turn signals (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD922021R000.Hệ thống chiếu sáng:Đèn xi nhan 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK924022P100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK924022P100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92403M6100;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851221 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK92402M6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK92402M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
5
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86511M6000.The body of the car: The front shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86511M6000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
6
PCE
11
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD865124H700.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865124H700.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
5
PCE
9
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100%new. PT: HD86510F2020.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86510F2020.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for the other car, 100%new. PT: HK866111Y000.The body of the car: The rear shell (plastic);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK866111Y000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD86650S1500.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD86650S1500.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc sau (bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P.The Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK86510A9UB0;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK86510A9UB0.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870811 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. Tien Travel Korea, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD865112S000.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD865112S000.Bộ phận thân xe:Vỏ ba đờ xốc trước(bằng nhựa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
6
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 565002L301. Car chassis: Coupling axis;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:565002L301.Bộ phận gầm xe:Khớp nối trục láI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
7
PCE
28
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
848360 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD4110022720;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD4110022720.Bộ phận hộp số:Khớp nối trục sơ cấp
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
41
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK5450107361;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK5450107361.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Càng A trước bên phải
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
2
PCE
2
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for Hyundai car, 100%new. PT: HD546512W200.The part of the damping system: TY LOSS FEE;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
81
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean passenger car, 05-07 seats, for Hyundai car, 100%new. PT: HD568202W050;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:HD568202W050.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Rô tuyn cân bằng phải(chất liệu sắt kết hợp cao su)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
20
PCE
18
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
870881 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK546512W200.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK546512W200.Bộ phận hệ thống giảm chấn:Ty giảm sóc trước loại dầu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
10
PCE
40
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 2730102700. Electrical system Part of: ignition coil;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:2730102700.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn dây đánh lửa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
9
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
851130 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK273012B010;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK273012B010.Bộ phận hệ thống điện:Cuộn đánh lửa (Cao áp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
4
PCE
4
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
851240 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK988111Y000;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK988111Y000.Bộ phận gạt nước:Tay gạt mưa sau
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
1
PCE
1
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
842199 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 3194545700. Fuel filter Part of: Fuel filter core;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:3194545700.Bộ phận bộ lọc nhiên liệu:Lõi lọc nhiên liệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
10
PCE
19
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131002550;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131002550.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
10
PCE
140
USD
170622AJSH2206001
2022-06-27
841331 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK2131025001;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Kia,mới 100%.Mã PT:HK2131025001.Bộ phận động cơ:Bơm dầu bôi trơn động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
5190
KG
5
PCE
70
USD
200622ANBHPH22060097
2022-06-27
830231 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK624051M110;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK624051M110.Bộ phận động cơ:Giá đỡ động cơ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5150
KG
3
PCE
7
USD
120422AJSH2204011
2022-04-20
870821 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN FRIENDS AUTO CORPORATION P. P. Korean tourist car, 05-07 seats, for the other car, 100%new. PT: HK88810A7000WK.;P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe KIA,mới 100%.Mã PT:HK88810A7000WK.Bộ phận hệ thống an toàn:Dây đai an toàn trước trái
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4850
KG
1
PCE
2
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. . (There are instructions in the table), 100% new products.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. . (có chỉ dẫn ở bảng), Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
77
SET
1655
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. New 100%.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
58
SET
1204
USD
777040350176
2022-06-29
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG GIANG BEST CHOICE PRODUCTS Metal stroller metal weaving plastic rattan wire, used in bar, size 110.5 x 45.7 x 92.7 (cm) New model 100% new model;XE ĐẨY TRÀ KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA GIẢ MÂY , DÙNG TRONG QUẦY BAR , KÍCH THƯỚC 110.5 X 45.7 X 92.7 (CM) HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
22
KG
1
PCE
20
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD
15777484584
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 7-8 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3332
KG
725
KGM
10800
USD
15713207552
2021-07-27
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4310
KG
535
KGM
5514
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD