Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721052BA03180
2021-08-11
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV SIANTAR PEMATANG Cau Dry (Scientific name: Areca Catechu), the item is not in CITES List.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23100
KGM
16170
USD
271120911490135
2020-12-10
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV TRY KARYA UTAMA Dried areca (scientific name: Areca catechu), airlines on the list of CITES.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
22815
KG
22750
KGM
18200
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
220821YMLUI236227583
2021-08-31
890710 NG TY TNHH TH??NG M?I V? HOàNG MINH WESTFALIA GLOBAL TECHNOLOGY PTE LTD Inflatable arrays (self-blowing life buoys) are used for 16 people with hydrostatic release, Model: 16dk +, Viking brand, 100% new.;Bè mảng có thể bơm hơi (phao cứu sinh tự thổi) dùng cho 16 người loại có bộ nhả thủy tĩnh, model: 16DK+, hiệu Viking, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5831
KG
40
PCE
322400
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1 and audio amplifier for Micro Mic500USB, Voice Studio Model, Behringer Brand, 100% New;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1 và bộ khuếch đại âm thanh cho micro MIC500USB, model VOICE STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
569
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes a 302USB audio mixer, Micro XM8500 and HPM1000 headset, Model Podcastudio 2USB, Brand Behringer, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm bộ trộn âm thanh 302USB, micro XM8500 và tai nghe HPM1000, model PODCASTUDIO 2USB, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
520
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
474
USD
090721SMFCL21061017
2021-07-16
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UMC202HD audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studiopro model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UMC202HD và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIOPRO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8844
KG
10
PCE
745
USD
191221SMFCL21120631
2021-12-27
851920 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Recording device includes Micro C-1, UM2 audio signal processor and HPS5000 headset, U-Phoria Studio model, Behringer brand, 100% new;Thiết bị ghi âm gồm micro C-1, bộ xử lý tín hiệu âm thanh UM2 và tai nghe HPS5000, model U-PHORIA STUDIO, nhãn hiệu BEHRINGER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4110
KG
10
PCE
650
USD
071221SMFCL21111107
2021-12-14
851810 NG TY TNHH HOàNG B?O KHOA MUSIC TRIBE COMMERCIAL MY SDN BHD Micro for studio, Brand: Aston, Model: Origin Black Bundle, 80Hz frequency, 100% new;Micro cho phòng thu, nhãn hiệu: ASTON, model: ORIGIN BLACK BUNDLE, tần số 80Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4595
KG
30
PCE
4203
USD
110122CPWPEN/VNHPH/011620
2022-02-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN UNILIN BVBA DIVISION FLOORING Industrial transplant wooden floorboards, heat treatment, thermal and grooved wear, Unilin BVBA manufacturer, size 1820 x 145 x 14 mm, proportion: 0.73g / cm3, 6 sheets / boxes, new goods 100 %.;Ván lát sàn bằng gỗ ghép công nghiệp, đã xử lý nhiệt, đã dệt mộng soi rãnh, hãng sx Unilin BVBA, kích thước 1820 x 145 x 14 mm, tỷ trọng: 0.73g/cm3, 6 tấm/hộp, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
DINH VU NAM HAI
3276
KG
264
UNK
4370
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g/cm3, 32 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
217
UNK
1677
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 8mm, density: 0.8g/cm3, 48 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
1296
UNK
12156
USD
140821HBL21-008819A
2021-09-30
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor board with wood pulpting powder HDF, SX Berryalloc Nv, coated with heat treating, grooved, 504 x 84 x 8mm size, density: 0.8g / cm3, 48 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22520
KG
1481
UNK
14952
USD
060821HBL21-010945A
2021-09-22
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor planks with wood pulp with HDF, berryalloc nv, coated with heat treatment, grooved, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g / cm3, 32 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22629
KG
1488
UNK
12402
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 NG TY TNHH B?O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 NG TY TNHH B?O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 NG TY TNHH B?O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 NG TY TNHH B?O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928BH-A (accompanied by lifting, fast disassembling), effective: mingyu, diesel 55kw diesel, bucket capacity 0.8m3, TT 4650kg, SK: K2022503134; SM: 4B2-75M22*Q220280319B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928BH-A (kèm càng nâng, tháo lắp nhanh), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 4650kg, sk:K2022503134; sm:4B2-75M22*Q220280319B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
9500
USD
181221OOLU2683359120
2022-01-06
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheelchairs, Model: HJ946GK (included CPC), Brand: Mingyu, 85KW diesel engine, 2m3 bucket capacity, self-weighted 7600kg, 100% new products, produced in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ946GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 85Kw, dung tích gầu 2m3 ,tự trọng 7600kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64640
KG
1
UNIT
13100
USD
112100014880000
2021-09-12
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheels, Model: L956F, Brand: SDLG, 162KW diesel engine, 3.6m3 bucket capacity, self-esteem 18060kg, 100% new products, production in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: L956F, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.6m3, tự trọng 18060kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
108805
KG
1
UNIT
45300
USD
250422COSU6331883250
2022-06-17
440394 NG TY TNHH HOà PH??NG ATLAS TIMBER HARDWOOD APS Slanged wooden (scientific name: Fagus Sylvatica). The length from 3.0 - 10.0m, diameter from 40-100 cm. the item is not is in the cites category#$ 183.39 CBM, unit price: 208 EUR/CBM;Gỗ dẻ gai dạng lóng (tên khoa hoc: Fagus sylvatica). Chiều dài từ 3.0 - 10.0m, đường kính từ 40-100 cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 183.39 CBM, đơn giá: 208 EUR/CBM
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG TAN VU - HP
198189
KG
183
MTQ
39984
USD
112200017706768
2022-06-02
842131 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air filter is used for the internal combustion engine of the ZL20E fliper, symbol B7617-1109311, paper, 100% new;Lọc gió dùng cho động cơ đốt trong của máy xúc lật ZL20E, ký hiệu B7617-1109101, bằng giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
48
USD