Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel, SK: 020359AD120, Concurrent tires, M300 frames, as 1670mm. New 100% SX in China in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD120, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, H3 Series 35, Model CPCD35-W4H, D / Diesel Isuzu, SK: 010352R0464, Concurrent tire, M300 frame, as 1070mm. New 100% SX in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,H3 series 35,model CPCD35-W4H,đ/cơ Diesel Isuzu,sk:010352R0464, lốp đặc, khung M300,càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
12393
USD
140222SXDC2202003E
2022-02-25
842720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli Brand Forklift, New H2000 Series 35, Model CPC35-XC5H2, D / Xinchai Diesel Engineering, SK: 020359AD121, Concentrate tires, M300 frame, as 1670mm. New 100% SX in China in China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,New H2000 series 35,model CPC35-XC5H2,đ/cơ Diesel Xinchai,sk:020359AD121, lốp đặc, khung M300,càng 1670mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22995
KG
1
PCE
8143
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
250921WOLSZSE21091403
2021-10-01
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD The topic for forklifts Heli Model Heli Model CPCD20-35 H2000 Series (Part Noi. 490B-51000). 100% new products made in China.;Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD20-35 dòng H2000 series (part no. 490B-51000). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2663
KG
20
PCE
1196
USD
260921SXDC2109029E
2021-10-08
851141 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Titles for Heli model forklift model CPCD30,35-Q10H (Part NO. 2409003010009). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Củ đề dùng cho xe nâng hàng hiệu Heli model CPCD30,35-Q10H (part no. 2409003010009). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23687
KG
1
PCE
0
USD
180721SHSY2107064E
2021-07-24
850720 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lead-acid battery, 24V-270Ah, size: 790x210x594mm, Heli forklifts for model CBD20 / 30-460 (code T-WW-006-XQ). New 100% manufactured in China (1 set = 1 pcs);Bình ắc quy chì-axit, 24V-270Ah, kích thước: 790x210x594mm, dùng cho xe nâng hàng Heli model CBD20/30-460 (mã T-WW-006-XQ). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (1 set= 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3100
KG
6
SET
4560
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
850132 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Driving motor, 1.5kw capacity, one-way electric motor for forklift models CTD14-920 (Part NO 301400001). 100% new goods, made in China. (Goods f..c);Mô tơ lái,công suất 1,5kw, động cơ điện một chiều dùng cho xe nâng hàng model CTD14-920 (part no 301400001). Hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
061021WOLSZSE21094655
2021-10-22
843120 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Lifting cylinder head for Heli model forklift model CDD12-030 (Part No 07-M-005). 100% new products made in China. (Goods F.o.c);Đầu xylanh nâng hạ dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CDD12-030 (part no 07-mm-005). Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc.(Hàng F.O.C)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
23117
KG
1
PCE
0
USD
140222SXDC2202005E
2022-02-26
842710 NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Heli brand forklift, G2 Series 35 Li ion, Model CPD35-Gb2Li-M, D / Mechanical, with a charger, SK: 05035dg8541, Concurrent tires, M350, LC35, as 1070mm. 100% new car In China in 2022.;Xe nâng hàng hiệu Heli,G2 series 35 LI ION,model CPD35-GB2LI-M,đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm,sk:05035DG8541, lốp đặc, khung M350, LC35, càng 1070mm.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21140
KG
1
PCE
20423
USD
190721052BA03180
2021-08-11
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV SIANTAR PEMATANG Cau Dry (Scientific name: Areca Catechu), the item is not in CITES List.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
23166
KG
23100
KGM
16170
USD
271120911490135
2020-12-10
080280 NG TY TNHH HOàNG MINH B?C NINH CV TRY KARYA UTAMA Dried areca (scientific name: Areca catechu), airlines on the list of CITES.;Cau khô (tên khoa học: Areca catechu), hàng không thuộc danh mục CITES.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
22815
KG
22750
KGM
18200
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220172068 (DB1832 GCT), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220172068 ( DB1832 GCT), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
30
SET
193
USD
081221NO.EWL(B)35302
2021-12-14
870830 NG TY TNHH BMC BìNH MINH FMP GROUP THAILAND LIMITED Brake pads P / n: 220101439 (DB2074 4WD), 1 set of 4 pieces of metal, manufacturer: Bendix, used for cars carrying people under 10 seats, 100% new;Má phanh P/N: 220101439 (DB2074 4WD), 1 bộ gồm 4 miếng kim loại, Hãng sx: Bendix, dùng cho ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3189
KG
80
SET
1022
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD
112100016703933
2021-11-18
732620 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Frame with plastic iron wire is used to make fishing net cages, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9546
KG
8000
PCE
800
USD
112100014940000
2021-09-02
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Adult handheld cell (fold type, not automatically open), with nilon fabric, iron frame, radius when opened (> 50-75) cm, Wanxiang brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
192
PCE
461
USD
112100013078294
2021-06-16
660199 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Portable umbrellas adult (type folding, does not automatically open), nylon fabric, iron frame, opening radius (> 50-75) cm, Wanxiang brand new, 100%;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13935
KG
120
PCE
288
USD
112100017401818
2021-12-13
560820 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (2-15) cm, roll, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, xinhai, tuolong new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
1458
KGM
1895
USD
112200018428600
2022-06-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The net is tied with nylon fiber, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolled, longteng, haocheng, Link Ocean, Shantou, Guanxin, Xinhai, Tuolong 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19006
KG
2015
KGM
2620
USD
112100009177168
2021-01-25
560819 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Knotted mesh nylon fiber car, used in agriculture, eye size (2-15) cm, rolls, brand Honhai, LongTeng, new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, LONGTENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20943
KG
10845
KGM
14099
USD
112100014990000
2021-09-07
420212 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Synthetic plastic boxes, shaped, used for sentence, size (> 50-60) x (25-30) x (20-25) cm, Hongyunr, Lianqiu, Sanli, 100%;Hộp bằng nhựa tổng hợp, đã định hình, dùng để đựng đồ câu, kích thước (>50-60)x(25-30)x(20-25)cm, hiệu HONGYUNR, LIANQIU, SANLI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17298
KG
45
PCE
113
USD
112000006103727
2020-02-27
630612 NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Tấm bạt chống thấm nước dạng cuộn, bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa 1 mặt để che mưa, nắng, không xốp dày (0,3 - 0,4)mm, khổ (3-12)m, hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Tarpaulins, awnings and sunblinds: Of synthetic fibres;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;露营用品:防水油布,遮阳篷和遮阳布:合成纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4655
KGM
6052
USD
122100008817920
2021-01-13
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTT01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets before unprintable;APTT01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trước chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
6286
KG
72000
PCE
5760
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & Semi-finished products available lifejackets hindquarters cut unprintable;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
20000
PCE
1600
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTTR01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets in unprintable;APTTR01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trong chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
10105
PCE
808
USD
112100013716916
2021-07-08
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & semi-finished built-in life jacket after not printed;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2808
KG
20000
PCE
1600
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
090621COSU6302876560
2021-08-27
270300 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG HOàNG PINDSTRUP MOSEBRUG A/S Unknown peat used for nursery LV484 / 021-LV13664, no brand. New 100%;Than bùn chưa đóng bánh dùng để ươm cây LV484/021-LV13664, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
441
BAG
8201
USD
041121047BA14887
2021-11-22
721932 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Cold rolled stainless steel sheet (standard ASTM A240, 304L, 2B, 3mm thick * 1500mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 3mm* rộng 1500mm* dài 3000mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23375
KG
628
KGM
1664
USD
231220MEDUJ1474900
2021-01-25
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Stainless steel cold rolled sheets (ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * wide * 1502mm long 3003mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1502mm* dài 3003mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
25078
KG
1479
KGM
3002
USD
080621MEDUJ1572711
2021-07-13
721931 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH COLUMBUS STAINLESS PTY LIMITED Cold rolled stainless steel sheet form (standard ASTM A240, 304L, 2B, 6mm thick * 1501mm wide * long 3000mm). New 100%;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, 2B, dày 6mm* rộng 1501mm*dài 3000mm). Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CONT SPITC
23127
KG
2770
KGM
6579
USD
240522DC22192BHDPHCM04
2022-06-08
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304, No.1, 10mm* widths 1550mm* C); NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel. New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304, NO.1, dày 10mm* rộng 1550mm*C); NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BAHODOPI-POSO PORT
CANG T.THUAN DONG
42460
KG
21200
KGM
65720
USD
200322YMLUI471033222
2022-04-04
721911 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KHA HOàNG MINH BAHRU STAINLESS SDN BHD Hot rolled stainless steel (ASTM A240, 304L, No.1 standard 12mm thick* width 1530mm). New 100%;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (tiêu chuẩn ASTM A240, 304L, NO.1 dày 12mm* rộng 1530mm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23645
KG
9650
KGM
26682
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
140522LNBCLI221435
2022-05-20
580136 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?N HOàNG HANGZHOU PEITE TEXTILE Woven fabric pt1687-12, ingredients: 100% polyester, weight: 270g/m2, size: 140 cm, used for sofa upholstery (100% new goods);Vải dệt thoi PT1687-12, thành phần: 100% Polyester, trọng lượng: 270g/m2, khổ: 140 cm, dùng để bọc ghế sofa (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
284
KG
41
MTR
162
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 NG TY TNHH XE ??P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
181220EGLV070000375935
2020-12-23
200860 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Natural red cherry stalk soaked sugar brands Hosen, 4.25kg * 4 pot / barrel, 3-year shelf life from date of manufacture, the new 100%;Cherry đỏ nguyên cuống ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen, 4.25kg * 4 hủ/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21142
KG
100
UNK
1770
USD
091120SSLSGCLICAA7611
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
091120SSLSGCLICAA7622
2020-11-25
200871 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Peaches soaked sugar brands Hosen 57%, 825gm * 12 cans / bins, shelf life 3 years from date of manufacture, the new 100%.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 57%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
151121SSLSGCLICAA8691
2021-11-19
200870 NG TY TNHH D??NG HOàNG KHáNH HOCK SENG FOOD PTE LTD Digging water soaked Hosen Brand 58%, 825gm * 12 cans / barrel, 3-year term from production date, 100% new.;Đào ngâm nước đường nhãn hiệu Hosen 58%, 825gm * 12 lon/thùng, hạn dùng 3 năm từ ngày sản xuất, mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
5760
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 NG TY TNHH B?NH VI?N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD