Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B026 Phenolic plastic No.2021A, powder, 10kg / bag, brake raw material, 100% new;B026 Nhựa phenolic NO.2021A, dạng bột, 10kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
1500
KGM
7005
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B001 Phenolic plastic NO.05, powder, 10 kg / bag, brake raw material, 100% new;B001 Nhựa phenolic NO.05, dạng bột, 10 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
380
KGM
1515
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
282590 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D041 # Calcium hydroxide (20kg / bag) - CA (OH) 2 D041, 001-Y01-080, NLSX, 100% new;D041# Calcium Hydroxide (20kg/bao) - CA(OH)2 D041 , 001-Y01-080,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
9
BAG
43
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
810419 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD LL91 # unused magnesium (ingot, 99%, 25kg / ingots) LL91, 001-Y01-665, NLSX, 100% new;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%, 25kg/ thỏi) LL91 , 001-Y01-665,NLSX,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
20
UNT
94
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
680620 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D038 # mineral vermiculite boss, no. 0, 10 kg / bag D038, 001-Y01-077, NLSX, 100% new;D038# khoáng VERMICULITE nung nở, NO. 0, 10 kg/bao D038 , 001-Y01-077,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
6
BAG
178
USD
241021YGLTYO074896
2021-11-04
760310 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A017 # aluminum powder at-al va-40, 20kg / bag A017, 001-Y01-014, NLSX, new 100%;A017# Bột nhôm AT-AL VA-40 , 20kg /bao A017 , 001-Y01-014,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
11066
KG
18
BAG
2518
USD
280621YGLTYO071316
2021-07-09
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
27768
KG
1
BAG
370
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
1
BAG
316
USD
221121YGLTYO075696
2021-12-06
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
43189
KG
1
BAG
360
USD
250422YGLTYO080020
2022-05-10
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
46749
KG
1
BAG
316
USD
230921YGLTYO074100
2021-10-07
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8830
KG
1
BAG
358
USD
210721YGLTYO072299
2021-08-04
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28846
KG
2
BAG
739
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
1
BAG
365
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
1
BAG
334
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
680610 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD F011 Loose mineral fibers, components include: SiO2 (56%), AL2O3 (41%), high (2%) Ceramic Fiber RFC-400SL, 10kg fiber / box, PTPL Number: 1337 / TB-KĐ2, raw materials SX brake, 100% new;F011 Sợi khoáng dạng rời, thành phần gồm: SiO2 (56%), Al2O3 (41%), CaO (2%) CERAMIC FIBER RFC-400SL, dạng sợi 10kg/hộp, PTPL số: 1337/TB-KĐ2 , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
160
KGM
1834
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 002-C40-032D # & clogs tube (rubber), 002-C40-032D, motorbike brake components, 100% new products;002-C40-032D#&Guốc ống ( bằng cao su) ,002-C40-032D, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
12000
PCE
923
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 270-C42-015C # & Felt dust (rubber), 270-C42-015C, motorbike brake components, 100% new products;270-C42-015C#&Phớt chắn bụi ( bằng cao su) ,270-C42-015C, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
4000
PCE
414
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
250410 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D069 # natural graphite (powder form, similar HS code in PTPL Number: 142 / TCHQ-PPPLMB) TSK-48/280, 20 kg / bag D069, 001-Y01-234, NLSX, 100% new;D069# Graphit tự nhiên ( dạng bột, mã HS tương tự mặt hàng trong PTPL số: 142/TCHQ-PTPLMB) TSK-48/280, 20 kg/bao D069 , 001-Y01-234,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
15
BAG
729
USD
070621UKBHPH21060656
2021-06-16
740620 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD A007 Flour copper, BRA-AT-100, a powder, 150 kg / bag, material brake SX, a new 100%;A007 Bột đồng, BRA-AT-100, dạng bột, 150 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
17107
KG
1650
KGM
18338
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
252930 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D087 # Nephelin Xienit powder, 25 kg / bag D087, 001-Y01-945, NLSX, new 100%;D087# Bột Nephelin xienit, 25 kg/bao D087 , 001-Y01-945,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
11
BAG
974
USD
120921YGLTYO073723
2021-09-28
252930 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D087 # Nephelin Xienit powder, 25 kg / bag D087, 001-Y01-945, NLSX, new 100%;D087# Bột Nephelin xienit, 25 kg/bao D087 , 001-Y01-945,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18066
KG
11
BAG
950
USD
220622SITGLCHP306549
2022-06-29
730651 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO ASIA LTD Steel alloy pipe is welded for motorcycle shock absorbers (MN: 1.2% ~ 1.5%), external diameter 27.08mm, in diameter of 20.00mm, length 385mm sae1536-ht (OD27.08xid20.0x385 ) MM has 100% new goods;Thép ống hợp kim được hàn cho giảm xóc trước xe máy ( Mn: 1,2%~ 1,5% ), đường kính ngoài 27.08mm, đường kính trong 20.00mm, chiều dài 385mm SAE1536-HT(OD27.08XID20.0X385)mm CO Form D Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
59385
KG
2880
PCE
6339
USD
220622SITGLCHP306549
2022-06-29
730651 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO ASIA LTD Steel alloy pipe is welded for motorcycle shock absorbers (MN: 1.2%~ 1.5%), external diameter 26.08mm, diameter in diameter 20.00mm, length 269mm sae1536-ht (OD26.08xid20.0x269 ) MM has 100% new goods;Thép ống hợp kim được hàn cho giảm xóc trước xe máy (Mn: 1,2%~1,5%), đường kính ngoài 26.08mm, đường kính trong 20.00mm, chiều dài 269mm SAE1536-HT(OD26.08XID20.0X269)mm CO Form D Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
59385
KG
19000
PCE
21717
USD
70422123047576400
2022-04-20
842420 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I ARRANGER INC Spray gun for surface sanding machine, operating with compressed air /PC-2 (600ml) for W-100-151S 100% new;Súng phun cho máy phun nhám bề mặt, hoạt động bằng khí nén /PC-2(600ml) for W-100-151s Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3342
KG
2
PCE
52
USD
121121MLCWCMHH10003023
2021-12-14
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO OHIO MANUFACTURING INC 541 # & soft vulcanizing rubber blocking for motorcycle shock absorbers (HGE22-415-00-SC). New 100%;541#&Núm chặn bằng cao su lưu hóa mềm cho trục giảm xóc sau xe máy (HGE22-415-00-SC). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
2639
KG
1200
PCE
300
USD
081221RDCB-HP-211205
2021-12-14
871410 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I KYOSEKI THAILAND CO LTD Valve shock absorber for motorcycle shock absorbers / 16602-232-15 new d form d 100%;Vòng đệm đỡ van cho giảm xóc sau xe máy /16602-232-15 CO FORM D Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
399
KG
4000
PCE
229
USD
270921KLLMTH2104173-01
2021-10-04
851181 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO H?NG YêN HITACHI ASTEMO BANGKOK TRADING LTD Electromagnetic control device of motorbike engine ignition system, Part NO. 38770-k73-v811-m1. New 100%;Thiết bị điều khiển điện từ của hệ thống đánh lửa động cơ xe máy, part no. 38770-K73-V811-M1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3114
KG
2000
PCE
29840
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (micro-structure) oriented, type B30P105 thick 0.3mm x 570mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 570mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
790
KGM
1943
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 560mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 560MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1327
KGM
3868
USD
128 151 414
2021-11-23
401695 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM PRONAL S A S Vulcanized rubber oil bag can pump type X: 02840 Y: 1690 Z: 0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, used to produce transformers, pronal, 100% new products;Túi ngăn dầu bằng cao su lưu hóa có thể bơm phồng loại X:02840 Y:1690 Z:0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, dùng để sản xuất máy biến thế, hãng Pronal, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LEERS
HA NOI
15
KG
1
PCE
350
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846880 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 04-01-0191 #& LS1S-W portable welding machine, used to weld wires in the braiding machine, do not use electricity (100%new goods);04-01-0191#&Máy hàn nguội cầm tay LS1S-W, dùng để hàn dây trong máy bện dây, không dùng điện (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
864
USD
160522CULVNSA2202168
2022-06-01
151800 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM CARGILL INDIA PRIVATE LIMITED Soybean oil preparations used in an oil -shaped oil -cooled oil -shaped industry of Envirotemp FR3 FR3 FR3 FR3 for manufacturing transformer, 100%new goods. (1 IBC = 1000 LTR);Chế phẩm dầu đậu nành dùng trong công nghiệp dạng dầu cách điện tản nhiệt làm mát máy biến thế loại ENVIROTEMP FR3 FLUID dùng cho sản xuất máy biến thế, hàng mới 100%. (1 IBC = 1000 LTR)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17485
KG
16560
KGM
48521
USD
031121JJCSHHPA186375
2021-11-10
847940 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HAMANA CO LTD 04-01-0075 # & Braiding Core High Speed Wire Tubular Africa 400 X (1 + 6) B, Serial: 1134, Capacity: 50KVA-200A, Voltage: 380V, Year SX: 2021, NSX: Jiangsu Hamana. New 100%;04-01-0075#&Máy bện lõi dây điện tốc độ cao Tubular phi 400 x (1+6)B,serial: 1134,công suất:50kVA-200A,điện áp:380V, năm sx:2021, Nsx:JIANGSU HAMANA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20545
KG
1
SET
486350
USD
112100016141258
2021-10-29
842382 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP HUNG YEN 03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
978
KG
1
SET
941
USD
112200013886536
2022-01-14
850433 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU KY THUAT BAO AN 03-16-1847 # & transformer ST / bacl-100k3 does not use liquid dielectric liquid, unused in explosions, voltage into 220V, capacity 100kva;03-16-1847#&Biến áp ST/BACL-100K3 không sử dụng điện môi lỏng, không sử dụng trong phòng nổ, điện áp vào 220V, công suất 100kVA
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DICH VU KY THUAT BAO AN
HITACHI CABLE VN
560
KG
1
PCE
1501
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal particles (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 660MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1849
KGM
5390
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B30P105 0.3mm thick x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 660mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
1030
KGM
2534
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846891 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 03-12-0901 #& cold welding mold J1 (0.16mm) (parts used for welding machines) (100%new goods);03-12-0901#&Khuôn hàn lạnh J1 (0.16mm) (bộ phận dùng cho máy hàn lạnh ) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
148
USD
1ZX114X30402047364
2022-06-28
846891 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI METALS CHINA LTD 03-12-0902 #& cold welding mold J1 (0.26mm) (parts used for welding machines) (100%new goods);03-12-0902#&Khuôn hàn lạnh J1 (0.26mm) (bộ phận dùng cho máy hàn lạnh ) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
3
KG
1
SET
148
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
140222VHFLYOKTA2240266
2022-02-24
291614 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM HITACHI TRANSPORT SYSTEM EAST JAPAN CO LTD HCV047-M # & precipitate used to increase the durability of plastic beads (trimethylolpropane trimethacrylate), CTHH C18H26O6. CAS No. 3290-92-4 (100% new goods);HCV047-M#&Chất kết tủa dùng để tăng độ bền hạt nhựa (Trimethylolpropane trimethacrylate), CTHH C18H26O6. CAS No. 3290-92-4 (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
350
KG
180
KGM
3081
USD
112200017312851
2022-05-20
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 Methane gas tank CH4 99.97 degrees (40l/bottle) (1 bottle = 1 unit);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
1750
KG
1
UNA
455
USD
112200014166966
2022-01-25
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 # & Gas Methane CH4 99.97 degrees (40L / Binh) (1 bottle = 1);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
1250
KG
2
UNA
932
USD
112200015468864
2022-03-17
271129 NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK 03-08-0031 # & Gas Methane CH4 99.97 degrees (40L / Binh) (1 bottle = 1);03-08-0031#&Bình khí Methane CH4 99.97 độ (40l/bình)(1 bình=1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
HITACHI CABLE VN
675
KG
2
UNA
925
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB011116A0022, reactive power 100kVar, 400/415V 50Hz, 3 phase, CLMD83, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010116A0022, công suất phản kháng 100KVAR, 400/415V 50Hz, 3 pha, CLMD83, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
5
PCE
1805
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB010391A0022, Reflective power 40kVar, 480V 50Hz, 3 phase, CLMD53, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010391A0022, công suất phản kháng 40KVAR, 480V 50Hz, 3 pha, CLMD53, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
6
PCE
882
USD
270422SISS22077068
2022-05-19
481149 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The unprocessed insulation kraft paper covered with two points of organic glue without self -adhesive 612g/m2 roller format greater than 700mm size (t) 0.50mm x (W) 1330mm;Giấy kraft cách điện chưa tẩy trắng đã tráng phủ điểm 2 mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính định lượng 612g/m2 dạng cuộn khổ lớn hơn 700mm kích thước (T)0.50mm x (W)1330mm
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
533
KG
350
KGM
872
USD
311221S365822210150009.47
2022-01-07
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / kV (included: 1 set of air feeders). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s, 1250A, 31mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1860
KG
1
SET
15200
USD
140522TSN220519570
2022-06-02
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING The automatic circuit breaker is used for outdoor power stations using SF6 LTB145D1/B, 3 -pole, 123kV, 50Hz, 31.5KA/1S, 3150A, 25mm/KV (attached: 1 set of air intake equipment). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 3 cực, 123KV, 50Hz, 31.5kA/1s, 3150A, 25mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
NAM HAI
3720
KG
1
SET
15450
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD