Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622SITGLCHP306549
2022-06-29
730651 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO ASIA LTD Steel alloy pipe is welded for motorcycle shock absorbers (MN: 1.2% ~ 1.5%), external diameter 27.08mm, in diameter of 20.00mm, length 385mm sae1536-ht (OD27.08xid20.0x385 ) MM has 100% new goods;Thép ống hợp kim được hàn cho giảm xóc trước xe máy ( Mn: 1,2%~ 1,5% ), đường kính ngoài 27.08mm, đường kính trong 20.00mm, chiều dài 385mm SAE1536-HT(OD27.08XID20.0X385)mm CO Form D Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
59385
KG
2880
PCE
6339
USD
220622SITGLCHP306549
2022-06-29
730651 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO ASIA LTD Steel alloy pipe is welded for motorcycle shock absorbers (MN: 1.2%~ 1.5%), external diameter 26.08mm, diameter in diameter 20.00mm, length 269mm sae1536-ht (OD26.08xid20.0x269 ) MM has 100% new goods;Thép ống hợp kim được hàn cho giảm xóc trước xe máy (Mn: 1,2%~1,5%), đường kính ngoài 26.08mm, đường kính trong 20.00mm, chiều dài 269mm SAE1536-HT(OD26.08XID20.0X269)mm CO Form D Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
59385
KG
19000
PCE
21717
USD
70422123047576400
2022-04-20
842420 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I ARRANGER INC Spray gun for surface sanding machine, operating with compressed air /PC-2 (600ml) for W-100-151S 100% new;Súng phun cho máy phun nhám bề mặt, hoạt động bằng khí nén /PC-2(600ml) for W-100-151s Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3342
KG
2
PCE
52
USD
121121MLCWCMHH10003023
2021-12-14
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I HITACHI ASTEMO OHIO MANUFACTURING INC 541 # & soft vulcanizing rubber blocking for motorcycle shock absorbers (HGE22-415-00-SC). New 100%;541#&Núm chặn bằng cao su lưu hóa mềm cho trục giảm xóc sau xe máy (HGE22-415-00-SC). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
2639
KG
1200
PCE
300
USD
081221RDCB-HP-211205
2021-12-14
871410 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO Hà N?I KYOSEKI THAILAND CO LTD Valve shock absorber for motorcycle shock absorbers / 16602-232-15 new d form d 100%;Vòng đệm đỡ van cho giảm xóc sau xe máy /16602-232-15 CO FORM D Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
399
KG
4000
PCE
229
USD
270921KLLMTH2104173-01
2021-10-04
851181 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO H?NG YêN HITACHI ASTEMO BANGKOK TRADING LTD Electromagnetic control device of motorbike engine ignition system, Part NO. 38770-k73-v811-m1. New 100%;Thiết bị điều khiển điện từ của hệ thống đánh lửa động cơ xe máy, part no. 38770-K73-V811-M1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3114
KG
2000
PCE
29840
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B026 Phenolic plastic No.2021A, powder, 10kg / bag, brake raw material, 100% new;B026 Nhựa phenolic NO.2021A, dạng bột, 10kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
1500
KGM
7005
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B001 Phenolic plastic NO.05, powder, 10 kg / bag, brake raw material, 100% new;B001 Nhựa phenolic NO.05, dạng bột, 10 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
380
KGM
1515
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
282590 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D041 # Calcium hydroxide (20kg / bag) - CA (OH) 2 D041, 001-Y01-080, NLSX, 100% new;D041# Calcium Hydroxide (20kg/bao) - CA(OH)2 D041 , 001-Y01-080,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
9
BAG
43
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
810419 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD LL91 # unused magnesium (ingot, 99%, 25kg / ingots) LL91, 001-Y01-665, NLSX, 100% new;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%, 25kg/ thỏi) LL91 , 001-Y01-665,NLSX,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
20
UNT
94
USD
110621YGLTYO070898
2021-06-23
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12879
KG
6
UNL
1443
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025# Fero alloy and chromium, 25 kg/barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) Fe-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
15
UNL
3115
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
2
UNL
469
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-Y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
12
UNL
2881
USD
061221YGLTYO076071
2021-12-20
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28875
KG
12
UNL
2844
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
720241 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A025 # Fero and chrome alloy, 25 kg / barrel, (powder form, Fe: 20-30%, chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR H3-250 A025, 001-y01-830 , NLSX, 100% new;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
10
UNL
2404
USD
131021YGLTYO074539
2021-10-26
680620 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D038 # mineral vermiculite boss, no. 0, 10 kg / bag D038, 001-Y01-077, NLSX, 100% new;D038# khoáng VERMICULITE nung nở, NO. 0, 10 kg/bao D038 , 001-Y01-077,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4534
KG
6
BAG
178
USD
241021YGLTYO074896
2021-11-04
760310 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD A017 # aluminum powder at-al va-40, 20kg / bag A017, 001-Y01-014, NLSX, new 100%;A017# Bột nhôm AT-AL VA-40 , 20kg /bao A017 , 001-Y01-014,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
11066
KG
18
BAG
2518
USD
280621YGLTYO071316
2021-07-09
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
27768
KG
1
BAG
370
USD
150522YGLTYO080561
2022-05-26
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
23677
KG
1
BAG
316
USD
221121YGLTYO075696
2021-12-06
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
43189
KG
1
BAG
360
USD
250422YGLTYO080020
2022-05-10
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022# Calcium fluoride caf-2, (98%component) 25 kg/bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100%new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
46749
KG
1
BAG
316
USD
230921YGLTYO074100
2021-10-07
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8830
KG
1
BAG
358
USD
210721YGLTYO072299
2021-08-04
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
28846
KG
2
BAG
739
USD
010921YGLTYO073304
2021-09-14
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, new 100%;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
29299
KG
1
BAG
365
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
252922 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D022 # Calcium Floride CAF-2, (98% component) 25kg / bag / bag D022, 001-Y01-062, NLSX, 100% new;D022# Canxi florua CaF-2, ( thành phần 98%) 25 kg/bao D022 , 001-Y01-062,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
1
BAG
334
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
680610 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD F011 Loose mineral fibers, components include: SiO2 (56%), AL2O3 (41%), high (2%) Ceramic Fiber RFC-400SL, 10kg fiber / box, PTPL Number: 1337 / TB-KĐ2, raw materials SX brake, 100% new;F011 Sợi khoáng dạng rời, thành phần gồm: SiO2 (56%), Al2O3 (41%), CaO (2%) CERAMIC FIBER RFC-400SL, dạng sợi 10kg/hộp, PTPL số: 1337/TB-KĐ2 , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
160
KGM
1834
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 002-C40-032D # & clogs tube (rubber), 002-C40-032D, motorbike brake components, 100% new products;002-C40-032D#&Guốc ống ( bằng cao su) ,002-C40-032D, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
12000
PCE
923
USD
271121CKCONAO0001986
2021-12-13
401699 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD 270-C42-015C # & Felt dust (rubber), 270-C42-015C, motorbike brake components, 100% new products;270-C42-015C#&Phớt chắn bụi ( bằng cao su) ,270-C42-015C, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG TAN VU - HP
8257
KG
4000
PCE
414
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
250410 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D069 # natural graphite (powder form, similar HS code in PTPL Number: 142 / TCHQ-PPPLMB) TSK-48/280, 20 kg / bag D069, 001-Y01-234, NLSX, 100% new;D069# Graphit tự nhiên ( dạng bột, mã HS tương tự mặt hàng trong PTPL số: 142/TCHQ-PTPLMB) TSK-48/280, 20 kg/bao D069 , 001-Y01-234,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
15
BAG
729
USD
070621UKBHPH21060656
2021-06-16
740620 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD A007 Flour copper, BRA-AT-100, a powder, 150 kg / bag, material brake SX, a new 100%;A007 Bột đồng, BRA-AT-100, dạng bột, 150 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
17107
KG
1650
KGM
18338
USD
260521YGLTYO070497
2021-06-08
252930 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D087 # Nephelin Xienit powder, 25 kg / bag D087, 001-Y01-945, NLSX, new 100%;D087# Bột Nephelin xienit, 25 kg/bao D087 , 001-Y01-945,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21753
KG
11
BAG
974
USD
120921YGLTYO073723
2021-09-28
252930 NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD D087 # Nephelin Xienit powder, 25 kg / bag D087, 001-Y01-945, NLSX, new 100%;D087# Bột Nephelin xienit, 25 kg/bao D087 , 001-Y01-945,NLSX,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18066
KG
11
BAG
950
USD
311021FBHPH212860
2021-11-08
390921 NG TY TNHH NG?N Hà GY GLOBAL CO Melamine resin adhesive primitive melamine plastic, liquid form (used in metal polishing fiber production);Melamin resin adhesive nhựa Melamin nguyên sinh, dạng lỏng (dùng trong sản xuất lô sợi đánh bóng kim loại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1000
KG
1000
KGM
5900
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
121221OOLU2686367650
2022-01-13
130232 NG TY TNHH S?N H?NG NG?N HINDPRAKASH OVERSEAS PVT LTD Fabric thickness used in fabric dyeing industry (Code: NTN-90) CAS code: 68647-15 04.9000-30-0,7757 -82 6,2634335. New 100%;Chất làm dày vải dùng trong ngành nhuộm vải (mã : NTN-90) Mã CAS :68647-15 04,9000-30-0,7757 -82 6,2634335. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12082
KG
12000
KGM
15000
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG TY TNHH H?NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
281221SNLBSHVL4850147
2022-01-07
630110 NG TY TNHH H?NG ?I?N HSIN TEN HEALTH WEALTH INTERNATIONAL INC Hot Pad Model HM-588 Heat Pad (size 48cm x70cm; ACC 220-240V) (1 set includes: 1 control and 1 carpet). 100% new;Thảm nhiệt điện Hot Pad model HM-588 (size 48cm x70cm; ACC 220-240V)(1 bộ gồm: 1 điều khiển và 1 thảm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3460
KG
300
PCE
22650
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
041221SITSKSGG254413
2021-12-13
681099 NG TY TNHH H?NG XUYêN GRACE POWER DEVELOPMENT LTD MBD01 # & Marble Slabs Style - Marble Slabs Style: KBC-M42 QC: 1067mmx558mmx30mm has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt bàn đá nhân tạo-MARBLE SLABS Style: KBC-M42 QC: 1067mmX558mmX30mm đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
5
PCE
424
USD
150721EGLV149107825669
2021-07-18
681099 NG TY TNHH H?NG XUYêN PO FUNG MARBLE CO LTD MBD01 # & Artificial stone face 1815ada 48, specifications (1219x558x25) mm, has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt đá nhân tạo 1815ADA 48, quy cách (1219x558x25)mm, đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
216
PCE
8133
USD
911589282212
2021-07-22
901530 NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
060622SITGCDHPT00453
2022-06-27
293361 NG TY TNHH THU?N Hà CHENGDU LONGJINSHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
92368
KG
92
TNE
121440
USD
28102114623503
2021-10-30
293361 NG TY TNHH THU?N Hà EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED Melamine 99.5%, 25kg / bag, used for glue processing, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
58734
KG
59
TNE
155025
USD