Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190320DGE20030275
2020-03-20
411410 NG TY TNHH HIGH POINT VI?T NAM TRAVELITE GROUP LTD L04#&Da bò nhân tạo (LEATHER) W36";Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Chamois (including combination chamois) leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:麂皮(包括组合麂皮)皮革
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
238
MTK
3776
USD
260120DGE20010264
2020-01-30
411410 NG TY TNHH HIGH POINT VI?T NAM TRAVELITE GROUP LTD L04#&Da bò nhân tạo (LEATHER) W36";Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Chamois (including combination chamois) leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:麂皮(包括组合麂皮)皮革
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15
MTK
235
USD
190622AMIGL220226985A
2022-06-25
320417 NG TY TNHH ATP MATERIALS VI?T NAM PRITTY INTERNATIONAL TRADING LIMITED Pearlescent Pigments Based on Mica Iridesium 7234 (used in plastic manufacturing industry). Brand: Origin Pritty China (25kg/drum). No dispersion. 100%new.;Bột màu nhũ Pearlescent Pigments Based On Mica Iridesium 7234 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa). Nhãn hiệu: Origin Pritty China (25kg/drum). Không phân tán. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2744
KG
100
KGM
960
USD
5904139312
2021-09-30
400231 NG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VI?T NAM RELIANCE SIBUR ELASTOMERS PVT LTD Rubber Isobuten-Isopren (Butyl) Impramer R1675 primer, solid, 25kg / sue, Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, sample as raw materials in manufacturing rubber products, 100% new;Cao su isobuten-isopren (butyl) IMPRAMER R1675 nguyên sinh, dạng rắn, 25kg/kiện, hãng Reliance Sibur Elastomers Private Ltd, mẫu làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm cao su, mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
104
KG
100
KGM
200
USD
231220COKR20003798
2020-12-28
282200 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM TOWN MINING COMPANY B060006 # & cobalt oxide, mixed with additives to produce magnet material;B060006#&Coban oxit, chất phụ gia để trộn cùng nguyên liệu sản xuất nam châm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
315
KG
300
KGM
7134
USD
250121COKR21001802
2021-02-01
284920 NG TY TNHH UNION MATERIALS VI?T NAM KOREA TECHRO CO LTD Silicon carbide roller with, size: 40 * 2220mm fees, as replacement parts of the furnace Model: SF-48, a New 100%;Con lăn bằng silic cacbua, kích thước: phi 40*2220mm, là bộ phận thay thế của lò nung Model: SF-48, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
260
KG
50
PCE
6001
USD
112000012180557
2020-11-26
280301 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL005 # & Black Carbon YQ-900, used to mix in materials to produce plastic floor plate, ingredients: carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. New 100%;NL005#&Muội Carbon YQ-900, dùng để trộn vào nguyên liệu để sản xuất tấm sàn nhựa, thành phần: Carbon black: 100%, CAS: 1333-86-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30400
KG
10000
KGM
24945
USD
JHNY10701
2022-06-07
290712 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Rodol Red Toner MNC - Cresols derivatives are used as hair dye, (25kg/drum). New 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6;RODOL RED TONER MNC - Dẫn xuất của cresols dùng làm màu nhuộm tóc, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 2835-95-2/123-30-8/2835-99-6
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
329
KG
5
KGM
478
USD
200122ASKVHHK2030105C
2022-01-24
392051 NG TY TNHH DINGYI NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Acrylic methacrylat plastic sheet as a phone screen, DSV-A20T SX: Guangdong Yuguang Imports and Exports Group CO., LTD.KT: Wide x long (1250x1680) mm. 2.0mm. New 100%;Tấm nhựa acrylic methacrylat dùng làm màn hình điện thoại,DSV-A20T Hãng sx:GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO.,LTD.kt:rộng x dài(1250x1680)mm.dày 2.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
6405
KG
200
PCE
4120
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1711
KG
1690000
KGM
40560
USD
132000013306150
2020-12-23
251749 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT NL014 # & Flour produced from carbonate rocks of white limestone 150 mesh type, with a size of 0.125mm or less. New 100% # & VN;NL014#&Bột đá canxicacbonat được sản xuất từ đá vôi trắng loại 150 mesh, có kích thước từ 0.125mm trở xuống. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PTKD THANH DAT
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
1723
KG
1702000
KGM
40848
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
293627 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium Isoascorbate - Antioxidants used in cosmetic manufacturing industry, (25kg/carton). New 100%. CAS: 6381-77-7;SODIUM ISOASCORBATE - Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, (25kg/carton). Hàng mới 100%. CAS: 6381-77-7
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
4000
KGM
33480
USD
171120001ABE9366-03
2020-11-21
340491 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD POLYETHYLENE CS-12N (polyethylene artificial waxes, solid) Director: 2294 / TB-PTPL (10/15/2015);POLYETHYLENE CS-12N (sáp nhân tạo từ polyethylene,dạng rắn)GĐ:2294/TB-PTPL(15/10/2015)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32353
KG
500
KGM
1575
USD
14677395
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
6400
KGM
12237
USD
14693830
2021-11-12
390411 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
115308
USD
14677392
2021-11-12
390411 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Packing (800kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (800kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
19200
KGM
36710
USD
112100017301540
2021-12-09
291740 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, viscous liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31500
KG
30000
KGM
57600
USD
15776580641
2022-06-07
391310 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Food additives: CEAMTEX 1602 (25kg/bag) .t/p includes sodium alginate (INS 401) 100%, used as a stabilizer in food production Batch: Pt121915.NSX: 09/05/2022-HSD : 09/05/2024. 100% new;Phụ gia thực phẩm: CEAMTEX 1602 (25kg/bag).T/p gồm chất Sodium alginate(INS 401) 100%, dùng làm chất ổn định trong sản xuất thực phẩm Batch :PT121915.NSX: 09/05/2022-HSD:09/05/2024.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
672
KG
600
KGM
12329
USD
112100013766141
2021-07-12
730619 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU THEP NAM HAI # & Steel pipes have been coated zinc, have not been coated excessively hot rolled, size (114.3 * 4.5 * 6000) mm. 100% # & vn;'#&Thép ống đã được tráng phủ kẽm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước(114,3*4,5*6000)mm.mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK THEP NAM HAI
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
13583
KG
1479
KGM
1913
USD
021120001ABF8701-01
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Solvents COMPOSITE 8018 (polyacrylic denatured in dmoi hc, h.luong dmoi> 50% by tr.luong dd, containing MEK (<38%) Cas: 78-93-3, MCH (<25%) Cas; 108- 87-2, EAC (<43%) Cas: 141-78-6) .KQGD: 532 / TB-KD3;COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17369
KG
2210
KGM
6520
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
132100015661923
2021-10-20
730792 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT TRIEN CONG NGHIEP HOANG VIET # & Dual 1/2 - 1/4 stainless steel stainless steel material, specialized for connecting lace pipe in pccc, pneumatic. 100% new goods # & vn;'#&Kép 1/2 - 1/4 inox Chất liệu inox, Chuyên dùng để nối ống ren trong PCCC, khí nén. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PTCN HOANG VIET
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
550
KG
20
PCE
26
USD
121220712010459000
2020-12-23
380610 NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM GUANGDONG KOMO CO LTD NATURAL WOOD KF454S Rosin (acid resin, gum Rosin, solid form), KQGD: 683 / TB-GDC (01/26/2016);NATURAL WOOD ROSIN KF454S ( Axit nhựa cây,gum Rosin, dạng khối rắn ), KQGD: 683/TB-TCHQ(26/01/2016)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
16250
KGM
44606
USD
60722957605
2022-03-11
290944 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Sensidin do - Other monoumyl ether of ethylene glycol used in cosmetic production, (10kg / can). New 100%. CAS: 70445-33-9 / 70775-75-6;SENSIDIN DO - Ete monoalkyl khác của etylen glycol dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (10kg/can). Hàng mới 100%. CAS: 70445-33-9/70775-75-6
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
446
KG
410
KGM
10188
USD
270522DSE2205228
2022-06-03
293139 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM DIVERSEY HYGIENE THAILAND CO LTD AMEREROYAL AS1515 -AP - Organic compounds with phosphate derivatives used in industrial factories, (25kg/can), 100% new goods;AMEROYAL AS1515-AP - Hợp chất hữu có có dẫn xuất phosphate dùng trong nhà máy công nghiệp, (25kg/can), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22729
KG
12
UNL
2171
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3000 * 2000 * size 7 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3000*2000*7,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
1
TAM
320
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate was rolled flat square, click thuoct 3mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim hình vuông đã được cán phẳng, kích thướct 3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
42
TAM
3463
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 1300 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
1736
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1300 * 500 * 30 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*500*30,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
16
TAM
312
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 500 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 500*3000 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
834
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3800 * 1200 * size 2 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3800*1200*2,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
395
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 2000 * 1000 * 6 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*1000*6,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
4
TAM
366
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1800 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1800*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
170
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 2000 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 2000*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
3
TAM
4035
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 4500 * 1300 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 4500*1300,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
424
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1000 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1000*3000,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
6
TAM
2916
USD
14403983
2021-09-03
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Chloride SG-5, Ingredients: Vinyl Chloride (CH2CHCL), CAS: 75-01-4. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, POLYVINYL CHLORIDE SG-5, thành phần: Vinyl chloride (CH2CHCl), CAS: 75-01-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60300
KG
60000
KGM
82434
USD
30083343
2022-01-25
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, PVC Resin SG5, Ingredients: Polyvinyl chloride (C2H3CL) N, CAS: 9002-86-2. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
116027
USD
30006488
2021-12-13
390410 NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM ZHEJIANG TIANZHEN TECHNOLOGY CO LTD NL001 # & PVC primitive PVC, PVC Resin SG5, Ingredients: Polyvinyl chloride (C2H3CL) N, CAS: 9002-86-2. New 100%;NL001#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC RESIN SG5, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
69300
KG
69000
KGM
101061
USD
112100015478853
2021-09-30
291739 NG TY TNHH NAISE NEW MATERIALS VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Nn001 # & dioctyl terephthalate (dotp) with a chemical formula C24h38o4, is a plastic chemical, liquid liquid, used in PVC plasticizer. Number CAS 6422-86-2. New 100%;NN001#&Dioctyl Terephthalate (DOTP) có công thức hóa học C24H38O4, là hóa chất dẻo, dạng lỏng nhớt, dùng trong hóa dẻo nhựa PVC.Số Cas 6422-86-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29820
KG
28500
KGM
60563
USD
210522JHNY010641
2022-06-28
284190 NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM JOS H LOWENSTEIN SONS INC Sodium stannate trihydrate - another type of trioxide salt used in cosmetic production, (25kg/pail). New 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2;SODIUM STANNATE TRIHYDRATE - Loại khác của muối trioxide dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 12058-66-1/1310-73-2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
150
KGM
5582
USD