Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222DKLO2202002
2022-02-25
845140 NG TY TNHH HI KNIT SAMIL KNIT CO LTD Industrial fabric dyeing machine, capacity of 41.2kw, Model: KH-NL1500 6T, Year SX: 2022, SX: Kyunghun Machinery / New Leader Dyeing Machine 100% new, Disassemble synchronization;Máy nhuộm vải công nghiệp, công suất 41.2Kw, Model: KH-NL1500 6T, năm SX :2022, nhà sx: KYUNGHUN MACHINERY/ NEW LEADER DYEING MACHINE mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
2
SET
339448
USD
061221GHCM2112489
2021-12-16
370400 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo printing paper, Size: (62.3x47.5) CM - Screen Printing Paper-YE1, 100% new goods;Giấy in ảnh, kích thước: (62.3x47.5)cm - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1222
KG
50000
TAM
1000
USD
260821GATS21082404
2021-09-01
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL3 # & stitches made from cotton, 5000m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL3#&Chỉ khâu làm từ bông, 5000 M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
14287
KG
5307
ROL
4139
USD
111021GATS21101007-01
2021-10-18
520420 NG TY TNHH HI TEX TA TRADING CO LTD PL5 # & stitches made from cotton, 2500m / roll, packed for retail, 100% new goods;PL5#&Chỉ khâu làm từ bông, 2500M/Cuộn, đã đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
9150
KG
3436
ROL
2405
USD
081120VHCM2011052CAT
2020-11-16
370401 NG TY TNHH HI TRANS SUN BRIGHT GLOBAL BUSINESS CO LTD Photo paper, size: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, new 100%;Giấy in ảnh, kích thước: 64x48 (cm) - SCREEN PRINTING PAPER-YE1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1118
KG
40000
TAM
400
USD
UN22062236
2022-06-25
731100 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD Steel compressed air bottles 47.0L, S/N: HP287809, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, Pressure: 10 MPa, NSX: Dae Deok Gas, used goods;Chai chứa khí nén bằng thép 47.0L, s/n: HP281409, HP281411, HP281415, HP281418, HP281453, HP281457, HP281469, HP281480, áp suất: 10 MPa,Nsx: DAE DEOK GAS,hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
8
UNA
1860
USD
090322BHY137ZBRVHPH0001
2022-05-27
870590 NG TY TNHH HOà HI?P EXPORT IMPORT HANDEL Concrete spray truck. Brand: Putzmeister. (Type: Putzmeister Sika-PM500). Model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. Production year: 2008. Diesel engine.;Xe phun bê tông. Hiệu: PUTZMEISTER. (TYPE:PUTZMEISTER SIKA-PM500). model: SPM 500 PC .S/N: 490700514. sản xuất năm: 2008. động cơ diesel.Hàng đã qua sử dụng.
SPAIN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TAN VU - HP
15500
KG
1
PCE
103071
USD
130621LAIXBSHP2106066
2021-06-18
700220 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00004 # & Glass rods 2.6 * 70mm size Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.New 100%;KH-S00004#&Thủy tinh dạng thanh kích thước 2.6*70mm Ex-Tube, 1 kg = 24 thanh.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10776
KG
1668
KGM
2666
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Kh-s00024 # & tungsten wire, 1m = 32.5mg, Straight Fiber Tungsten wire_32.5mg. New 100%;KH-S00024#&Dây vonfram, 1m=32.5mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_32.5MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
53260
MTR
1491
USD
251021LAIXBSHP2110076
2021-10-28
810196 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC KH-S00015 # & tungsten wire, 1m = 5.9mg, Straight Fiber Tungsten wire_5.9mg. New 100%;KH-S00015#&Dây vonfram, 1m=5.9mg, dạng sợi thẳng TUNGSTEN WIRE_5.9MG.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10375
KG
130300
MTR
1134
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 NG TY TNHH ??T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
020921GOSURQL6144197
2021-10-22
520300 NG TY TNHH HI?P HOà KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton fiber brushed with LD type thoroughly. New 100%;Xơ bông thiên nhiên đã chải thô chải kỹ loại LD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
42005
KG
41930
KGM
23481
USD
775631513062
2022-01-12
330125 NG TY TNHH HI?U AN TH? ARORA AROMATICS PVT LTD Peppermint Oil, use model in sauna, deodorant, NCC: Arora Aromatics Pvt LTD. New 100%;Mẫu tinh dầu bạc hà (PEPPERMINT OIL), sử dụng làm mẫu trong xông hơi, khử mùi, ncc: ARORA AROMATICS PVT LTD. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
UN22062236
2022-06-25
280429 NG TY TNHH ESSA HI TECH DAE DEOK GAS CO LTD KH-S00027 #& Mixing gas, TP: 30%KR +60%AR +10%N2, Code CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 100%;KH-S00027#&Khí trộn, tp: 30%Kr+60%Ar +10%N2,mã CAS 7727-37-9,7440-37-1,7439-90-9 dùng trong nhà máy sx bóng đèn.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
588
KG
376
LTR
54438
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA593, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA593, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA324, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA324, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass pipe cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1078, 220V voltage, 50 / 60Hz, 0.5kw capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year of manufacture 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1078, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass tube cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1080, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 0.5kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Production year 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1080, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: MCM-261, Serial: MCM-261-14M352, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc., 2014 production year, Secondhand;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: MCM-261, serial: MCM-261-14M352, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: KH-CMM-14, Serial: KH-CMM-14-M054, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: KH-CMM-14, serial: KH-CMM-14-M054, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
291021SHHPH2115852
2021-11-03
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21910
KG
3360000
PCE
62496
USD
170222SMFCL22020076
2022-02-24
701190 NG TY TNHH ESSA HI TECH SUZHOU KDL LIGHTING TECHNOLOGY CO LTD KH-S00001 # & glass bulb shell, Suzhou KDL manufacturer, size 2.5 * 4cm, use automotive bulbs. New 100%;KH-S00001#&Vỏ bóng đèn thủy tinh, nhà sản xuất SUZHOU KDL,kích thước 2.5*4cm,dùng sx bóng đèn ô tô.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10955
KG
1680000
PCE
31248
USD
290522NGBFE2201374
2022-06-04
550991 NG TY TNHH MACH KNIT VI?T NAM MH CORPORATION CO LTD 1 #& wool 2/24nm 30%Wool 30%VISCO25%Nylon 10%Racoon 5%Cadhmere.;1#&Sợi len 2/24NM 30%Wool 30%Visco25%Nylon 10%Racoon 5%Cadhmere.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1802
KG
1727
KGM
51822
USD
300522NGBFE2201374
2022-06-04
550991 NG TY TNHH MACH KNIT VI?T NAM MH CORPORATION CO LTD 1 #& wool 2/24nm 30%Wool 30%Visco 25%Nylon 10%Racoon 5%Cashmere.;1#&Sợi len 2/24NM 30%Wool 30%Visco 25%Nylon 10%Racoon 5%Cashmere.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1802
KG
1727
KGM
51822
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG TY TNHH TR??NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
132200017384084
2022-05-21
551329 NG TY TNHH MAY TùNG HI?N VINEX SPOL S R O VN19 100% nylon dyed, 59gsm, 56/60;VN19#&Vải 100% nylon đã nhuộm, 59gsm, 56/60
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY VA XKLD PHU THO
KHO CONG TY TNHH MAY TUNG HIEN
1445
KG
3500
MTR
10045
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 NG TY TNHH TR?N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
051221CKCOBKK0021398
2021-12-13
540252 NG TY TNHH HI?P L?I JONG STIT CO LTD 100% Polyester Filament Twist Yarn-Sdy 100/36 DDB (Twisted Yarn 650z), 100d / 36F specifications, black, single yarn, twisted over 50 rounds / meter, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% POLYESTER FILAMENT TWIST YARN- SDY 100/36 DDB (TWISTED YARN 650Z),quy cách 100D/36F,màu đen, sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9551
KG
4320
KGM
10930
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
231220SIRSGN2012447
2021-01-04
710691 NG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA KOREA ZINC CO LTD 2000001 # & Silver 99.99% pure, size 2-8mm, New 100%.;2000001#&Bạc nguyên chất 99.99%, kích thước 2-8mm,Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
231
KG
200
KGM
156028
USD
CNS007608
2022-05-23
850120 NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD EZI-SERVO-60L-A-D8 automatic assembly machine model with a capacity of 200W 220V, 100% new one-way current;Mô tơ máy lắp ráp sản phẩm tự động model EZI-SERVO-60L-A-D8 công suất 200W 220V dòng điện 1 chiều hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1923
KG
14
PCE
5078
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
220622DTLX2206021HP
2022-06-28
854431 NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA YOUNGMIN HI TECH CO LTD Harness #& electric wire with a car connector for cars, plastic outer covers, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
21520
KG
43900
PCE
22521
USD
132100015577305
2021-10-06
854431 NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA ELPOSTECH CO LTD Harness # & electrical wires with connectors for cars, plastic-coated, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
VIETNAM
VIETNAM
ELPO VINA CO.,LTD
CTY TNHH YOUNGMIN HI-TECH VINA
2725
KG
12000
PCE
2808
USD
132100015577305
2021-10-06
854431 NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA ELPOSTECH CO LTD Harness # & electrical wires with connectors for cars, plastic-coated, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
VIETNAM
VIETNAM
ELPO VINA CO.,LTD
CTY TNHH YOUNGMIN HI-TECH VINA
2725
KG
3800
PCE
1478
USD
112200013918468
2022-01-13
740821 NG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA CONG TY TNHH ADVANCED CASTING ASIA 1000050 # & brass wire 60/40, 1.25mm (copper-zinc alloy), 100% new goods;1000050#&Dây đồng thau 60/40, 1.25mm (Hợp kim đồng-kẽm), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ADVANCED CASTING ASIA
CONG TY TNHH HI-TECH WIRES ASIA
1755
KG
1323
KGM
10703
USD
290121122100009000000
2021-01-29
120600 NG TY TNHH ??C HI?U 68 GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dried sunflower seeds, unprocessed, for use as food, not eating immediately, net weight 25kg / bag + - 0.5 kg;Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm, chưa ăn được ngay, trọng lượng tịnh 25kg/bao +- 0,5 kg
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30906
KG
30300
KGM
8484
USD
1573909256
2022-03-25
721790 NG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA HK PRAEZISIONSTECHNIK GMBH Non-alloy steel wire used in metal wire cutters: Type 3, PraezisionStechnik GmbH, Size: (0.65mm);Dây thép không hợp kim dùng trong máy cắt dây kim loại: Type 3, hiệu PRAEZISIONSTECHNIK GMBH, kích thước: (0.65mm)
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
6
USD
1573909256
2022-03-25
721790 NG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA HK PRAEZISIONSTECHNIK GMBH Non-alloy steel wire used in metal wire cutters: Type 1, PraezisionStechnik GmbH, Size: (0.65mm);Dây thép không hợp kim dùng trong máy cắt dây kim loại: Type 1, hiệu PRAEZISIONSTECHNIK GMBH, kích thước: (0.65mm)
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
155
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the C4M-EB0223A1BB0 model camera with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-EB0223A1BB0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
2512
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the camera C4M-SB0223A1BA0 with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-SB0223A1BA0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
1727
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD 145 Meisterstuck Pen made of high quality black, small body, gold -plated pen, f - F - Montblanc - Code 106513, 100% new goods;Bút máy 145 Meisterstuck bằng nhựa tổng hợp cao cấp màu đen, thân nhỏ, cài bút mạ vàng, ngòi F - Hiệu Montblanc- mã 106513 , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
3
PCE
581
USD
UAHK2200242
2022-06-27
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD IM 17 steel -shelled pen, yellow pen, f - Parker brand, product code 1931649, 100% new goods;Bút máy IM 17 vỏ thép, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Parker, mã hàng 1931649, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
83
KG
50
PCE
739
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coated with red brown lacquer ball, installed yellow pen, f - brand waterman, stock code s0700860, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu nâu đỏ bóng, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0700860, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene carene with metal coated with black glossy lacquer, silver cover, yellow pen set, f - brand waterman, stock code s0699920, 100% new goods;Bút máy Carene thân bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, nắp phủ bạc, cài bút màu vàng, ngòi F - Hiệu Waterman, mã hàng S0699920, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
517
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Metal hemisphere pens with metal glossy lacquer, white pen, m - waterman brand, bar code 2042966, 100% new goods;Bút máy Hemisphere bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh bóng, cài bút màu trắng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng 2042966, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
153
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen Duofold Metal Metal Metal Lacquer Dark Lacquer, Chevron Pattern, Golden Set, Nib M - Parker Brand, 1931370, 100% New 100%;Bút máy Duofold bằng kim loại phủ sơn mài màu xanh đậm, hoa văn Chevron, cài vàng, ngòi M - Hiệu Parker, mã hàng 1931370, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
1
PCE
238
USD
UAHK2100305
2021-10-09
960831 NG TY TNHH HI?U T?M CIRCLEPLUS CO LTD Pen carene with metal coating black glossy lacquer, installing yellow pen, nibs m - brand waterman, stock code s0700320, 100% new goods;Bút máy Carene bằng kim loại phủ sơn mài màu đen bóng, cài bút màu vàng, ngòi M - Hiệu Waterman, mã hàng S0700320, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
5
PCE
411
USD
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 NG TY TNHH HI?P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD