Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121SITGLCHP271337
2021-11-10
700910 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING ASIA CO LTD Rearview mirror of Mir Assy LH-La / T Door (NH731P) 76250-T00-P110-M1, Brand: Honda Lock, Type: M77, Manufacturer: Honda Lock Thai Co., Ltd, Sign Brand 76250T00P100, 100% new goods;Gương chiếu hậu của xe ô tô MIR ASSY LH-L.A/T DOOR (NH731P) 76250-T00-P110-M1, nhãn hiệu: Honda Lock, kiểu loại: M77, nhà sản xuất: Honda lock Thai Co., ltd, ký hiệu 76250T00P100, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
7509
KG
36
PCE
1196
USD
230120SITGTXHP280975
2020-02-19
280469 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Silic dạng cục, có hàm lượng silic 99% (SILICON METAL 441). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
TNE
37920
USD
230120SITGTXHP280975
2020-02-19
280469 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Silic dạng cục, có hàm lượng silic 98.5% (SILICON METAL 553). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%;Hydrogen, rare gases and other non-metals: Silicon: Other;氢,稀有气体和其他非金属:硅:其他
JAPAN
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
TNE
37920
USD
190821AMP0377001A
2021-09-06
721499 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel round bar smooth, non-alloy, hot rolled S48CZ 42 mm diameter, 5500 mm long, according to JIS G 4051 standards. Data for manufacturing motorbike parts. Manufacturer: Daodo Steel. New 100%;Thép thanh tròn trơn, không hợp kim, cán nóng S48CZ đường kính 42 mm, dài 5500 mm, theo tiêu chuẩn JIS G 4051.Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy. Nhà SX : DAIDO STEEL. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
77107
KG
77064
KGM
95775
USD
110622HHHW-0070-2902
2022-06-30
720828 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Non-alloy steel, rolled, hot rolling, unused coating, soaked in rust SPHC-PO 2.3 mm thick, 1202 mm wide x rolls, C: 0.03%, TC: JIS G 3131, use umbrella accessories Bowl of motorbike. 100% new;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đã ngâm tẩy gỉ SPHC-PO dày 2.3 mm, rộng 1202 mm x cuộn, C: 0.03% ,TC: JIS G 3131, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG DOAN XA - HP
49305
KG
40
TNE
40930
USD
021121MEI1212050
2021-11-15
845941 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION MACHINE DOA IN Cylinder Motorcycle Gearbox, Digital Control Type, Model: 212105, Manufacturer: Nissin Special Machines Co., Ltd, 100% new products;Máy doa lòng trong xylanh hộp số xe máy , loại điều khiển số, Model : 212105, hãng sản xuất: Nissin Special Machines Co.,ltd, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
34440
KG
1
SET
755255
USD
773997133831
2021-06-21
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Pulp Exilva P01-V - Raw materials for paint industry, printing ink and paper, manufacturer: Borregaard as, sample order, 100% new;Bột giấy Exilva P01-V - nguyên liệu cho ngành công nghiệp sơn, mực in và giấy, nhà sản xuất: Borregaard AS, hàng mẫu, mới 100%
NORWAY
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
20
KGM
20
USD
4819815571
2022-06-24
470200 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Concentrated in the production of EXILVA P01-V paint, Material: Nano Cellulose, 0.5L/ bottle, 100% new;Chất tạo đặc trong sản xuất sơn Exilva P01-V, chất liệu: Nano cellulose, 0.5l/ chai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
200
USD
18098484363
2022-03-16
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Metal compounds Precious Paladi Nitrate, (Palladium Solution) Ingredients (Nitric Acid 20%, 15% Palladium Nitrate, 65% water), used during metal surface plating, 100% new products;Hợp chất kim loại quý Paladi Nitrat, (Palladium Solution) thành phần (Nitric Acid 20%, Palladium Nitrate 15%, nước 65%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
22200
GRM
1854140
USD
18090105772
2021-02-18
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Precious metal compounds Nitrate Rhodium (Rhodium Solution) component (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, 78.3% water) used in the plating process the metal surface, a New 100%;Hợp chất kim loại quý Rhodi Nitrat, (Rhodium Solution) thành phần (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, nước 78.3%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
219
KG
1000
GRM
510280
USD
18098484363
2022-03-16
284390 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Metal compound rhodium nitrate, (rhodium solution) ingredients (nitric acid 9%, rhodium nitrate 12.7%, water 78.3%), used in metal surface plating process, 100% new goods;Hợp chất kim loại quý Rhodi Nitrat, (Rhodium Solution) thành phần (Nitric Acid 9%, Rhodium Nitrate 12.7%, nước 78.3%), dùng trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
3800
GRM
2534260
USD
301121EGLV 020100565268
2021-12-14
741533 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Bronze nut rubber wrap Nut Cowl Set M5X0.8 90111-KW3-0032 Components for Honda motorcycles, 100% new products;Đai ốc bằng đồng bọc cao su NUT COWL SET M5X0.8 90111-KW3-0032 linh kiện cho xe máy honda, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
12372
KG
10000
PCE
1742
USD
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03 ~ 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, 3.2mm x1088mmx size. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03~0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
27380
KGM
29406
USD
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.05%) Unedited plated, SPCC-SD, size 3.2mm x1107mmx rolls. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.05%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD, kích thước 3.2mm x1107mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
17230
KGM
18316
USD
140222KHHP20212034
2022-02-25
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
217075
KG
27115
KGM
29664
USD
130921YHHW-0230-1882
2021-09-28
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Non-alloy steel sheets, rolls, cold rolled, unedated HES-JSC270C-SD 3.2mm thick, 1107mm xc wide, C: 0.04%, TC: JIS G 3141. New 100%, using accessories auto and Moto. NSX: Nippon Steel;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270C-SD dày 3.2mm,rộng 1107mm xC , hàm lượng C:0.04%,TC: JIS G 3141. mới 100%, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. NSX : Nippon steel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
14490
KG
14
TNE
12836
USD
220821KHHP10820029
2021-08-31
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCC-SD size 3.2mm x 1107mmx rolls. JIS G3141 standard. New 100%;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD kích thước 3.2mm x 1107mmx Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
45705
KG
45405
KGM
50490
USD
071221KHHP11202017
2021-12-16
720915 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
723135
KG
29170
KGM
31912
USD
2609218HS086FYHP-010
2021-10-18
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel plate, non-alloy, roll form, cold rolled, zinc-nickel with electrolyte PP JNC270F 0.7 mm thick, 1148 mm x roll wide, C: 0.001%, TC: JFS A 3041 (using accessories Motorbike cars), 100% new.;Thép tấm, không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, tráng kẽm-niken bằng pp điện phân JNC270F 0/30 dày 0.7 mm , rộng 1148 mm x cuộn, C: 0.001%,TC:JFS A 3041 ( dùng sx phụ kiện ô tô xe máy), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
8840
KG
9
TNE
8022
USD
130721KHHP10711019
2021-07-23
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Cold rolled steel sheets, cold rolled, (C = 0.002%) Zinc-coated with electrolyte PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mmx1058mmx, standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.002%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mmx1058mmxCuộn, tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới (dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226465
KG
16000
KGM
13936
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-E-0/20, KT 1.2mm x 1163mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-E-0/20, kt 1.2mm X 1163mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
18960
KGM
22373
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mm x 888mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mm X 888mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
7835
KGM
9637
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720826 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated with soaked SAP 440-po, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
8940
KGM
8162
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720826 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated is soaked to remove SAPH 440-PO, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
9020
KGM
9597
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
8940
KGM
9950
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy roll, hot rolled (C = 0.12%), unedated plated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.3mm x 1223mm x rolls, manufacturing according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.12%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.3mm x 1223mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
7805
KGM
8695
USD
230122KHHP20114015
2022-01-26
720827 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
136694
KG
39800
KGM
44377
USD
KAHDA.SBI.HAN21-19
2021-07-23
940120 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING ASIA CO LTD 3x435 plastic hook bar, Trim Cord 03 435, T103000-0000-0435-00, Removable components of automotive seats, 100% new products;Thanh móc nhựa 3x435 ,TRIM CORD 03 435 ,T103000-0000-0435-00 , linh kiện tháo rời của ghế ô tô, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3877
KG
138
PCE
21
USD
130821SEA44/2108-0404
2021-09-22
910599 NG TY TNHH PRO VI?T NAM TRADING HUM UHRENMANUFAKTUR GMBH CO KG Desktop clock, round plastic surface, metal edging, battery powered. Code 22843-002100, Size: Africa 17.5, Hermle Brand. HSX: Hum UhrenmanuFaktur GmbH & Co. Kg. New 100%;Đồng hồ để bàn, mặt bằng nhựa tròn, viền kim loại, chạy bằng pin. Mã 22843-002100, kích thước : phi 17.5, hiệu HERMLE. Hsx: HUM Uhrenmanufaktur GmbH & Co. KG.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
932
KG
1
PCE
41
USD
120821YHHW-0200-1878
2021-09-06
721913 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel plate, flat rolling, roll form, hot rolling, stainless, jfe410db (sus410m), KT 4.2mm x 1165mm x roll, (C = 0.05 ~ 0.09%), JFE Stainless Steel standard, 100% new goods, used to Production of auto parts, motorbikes;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, JFE410DB(SUS410M), kt 4.2mm x 1165mm x cuộn,(C=0.05~0.09%), tiêu chuẩn JFE Stainless Steel, hàng mới 100%, dùng để sản xuất phụ tùng oto, xe máy
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
414756
KG
57610
KGM
78177
USD
120222KYSCPHHPPS220202
2022-02-25
721913 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Steel plate, flat rolling, roll form, hot rolling, stainless, pos410b, kt 4.2mm x 1175mm x roll, (c = 0.044%), according to QCVN20: 2019 / BKHCN and amendment 1: 2021 QCVN20: 2019 / BKHCN and JIS G4304 standard, 100% new;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, POS410B, kt 4.2mm x 1175mm x cuộn,(C=0.044%),theo QCVN20:2019/BKHCN và sửa đổi 1:2021 QCVN20:2019/BKHCN và tiêu chuẩn JIS G4304,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI PHONG
240020
KG
238900
KGM
332310
USD
081021KHHP11001016
2021-10-27
722550 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Alloy steel sheet coil, cold rolled, (C = 0.09%) Unedited plated, alloy MN = 1.82%, jsc590r, size 1.0mm x1163mmx roll. JFS A2001 standard. New products 100%;Thép tấm hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.09%) chưa tráng phủ mạ, hợp kim Mn=1.82%, JSC590R, kích thước 1.0mm x1163mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
233210
KG
13080
KGM
12805
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.4 mm X 943 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.4 mm X 943 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
341150
KGM
242217
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.6 mm X 1219 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.6 mm X 1219 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
35410
KGM
24822
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.0 mm X 1065 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.0 mm X 1065 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
306825
KGM
215084
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.8 mm X 1180 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.8 mm X 1180 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
132665
KGM
93396
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720825 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-PO, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
17600
KGM
15998
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720825 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-po, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
21025
KGM
22287
USD
140721EGLV020100384093
2021-07-30
720916 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Unique steel plate, roll form, cold rolled, unedated JSC270C-SD 2.3 mm thick, 1124 mm x c wide, C: 0.04%, TC: JIS G 3141. New 100%, using accessories auto and Moto. NSX: Nippon Steel;Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC270C-SD dày 2.3 mm,rộng 1124 mm x C , hàm lượng C:0.04%,TC: JIS G 3141. mới 100%, dùng sx phụ kiện ô tô xe máy. NSX: Nippon steel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
6110
KG
6
TNE
4751
USD
131-5593 6123
2020-11-19
285291 NG TY TNHH SANYO TRADING VI?T NAM SANYO TRADING CO LTD Mercury nitrate used to analyze water oven SOLUTION Measurement hoi_HARDNESS NO.1 (layer 8, P / INTRODUCTION (50 X 40 Packs) 1CTN = 2kg, New 100%;Thủy ngân Nitrat dùng để phân tích nước lò hơi_HARDNESS MEASUREMENT SOLUTION NO.1 (Class 8, P/GIII (50cc X 40 Packs) 1CTN=2KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
2397
USD
170422YHHW-0230-2897
2022-04-26
721912 NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM HONDA TRADING CORPORATION Steel sheet, flat roller, roll, hot rolling, stainless, JFE410DB (SUS410M), KT 5.2 mm x1020 mm x rolls, (C = 0.05 ~ 0.09%), according to QCVN20: 2019/BKHCN and modified 1: 2021 QCVN20 : 2019/BKHCN, 100% new;Thép tấm, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, không gỉ, JFE410DB(SUS410M), kt 5.2 mm x1020 mm x cuộn,(C=0.05~0.09%),theo QCVN20:2019/BKHCN và sửa đổi 1:2021 QCVN20:2019/BKHCN ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
128236
KG
43892
KGM
67462
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
190222BJSHPH22020006
2022-02-25
292151 NG TY TNHH UNIVERSAL TRADING TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD Stabilizers for synthetic molecular structure in rubber production (Sirantox 6PPD (4020)), Main components: N- (1,3-Dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine 97%, NSX: Sennics. New 100%;Chất ổn định cho cấu trúc phân tử tổng hợp trong sản xuất cao su (Sirantox 6PPD(4020)), thành phần chính: N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine 97%, nsx: Sennics.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
16199
KG
675
KGM
4975
USD
LOTOSYOK2112069
2022-01-07
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8310
KG
3
SET
2160
USD
LOTOSYOK2110090
2021-12-14
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8323
KG
2
SET
1440
USD
LOTOSYOK2203004
2022-03-16
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&Đại dương cầm+ ghế đàn(đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8682
KG
3
SET
2160
USD
2190556922
2022-06-01
560130 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 21 #& Reducing membrane (with a cut felt fabric);21#&Màng giảm thanh(bằng vải nỉ được cắt sẳn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
3
KG
8
MTK
75
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & OCEAN CAM + CHAIR Forum (USED);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN(ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
1
SET
720
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920110 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 31 # & piano piano TYPE VERTICAL + CHAIR Forum (USED);31#&ĐÀN PIANO LOẠI DƯƠNG CẦM ĐỨNG+ GHẾ ĐÀN ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
33
SET
13860
USD
171221FBAL741VVOPUS88
2022-04-01
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
230250
KG
225000
KGM
84375
USD
100222FFES004VVOSHK03
2022-04-01
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
276300
KG
270000
KGM
106110
USD
100222FFES005VVOSHK83
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
299325
KG
292500
KGM
114953
USD
100222FFES005VVOSHK84
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
299325
KG
292500
KGM
114953
USD
251021SNKO410210900406
2021-12-18
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC Chrysotile fiber 3mgo, 4sio2, 8h2o, cas no: 12001-29-5, belonging to the chrysotile group without amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg / bag, manufacturer: JSC "URALASBEST") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
115125
KG
112500
KGM
42188
USD
100222FFES005VVOSHK88
2022-04-04
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
TAN CANG 128
276300
KG
270000
KGM
106110
USD
251021SNKO410210900407
2021-12-18
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC Chrysotile fiber 3mgo, 4sio2, 8h2o, cas no: 12001-29-5, belonging to the chrysotile group without amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg / bag, manufacturer: JSC "URALASBEST") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
115125
KG
112500
KGM
42188
USD
301120SNKO410201100495
2020-12-25
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White Asbestos (Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2, 8H2O) heading Chrysotile containing amphibole, type 5-70. Packing: 50 kg / bag. New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O) thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG DINH VU - HP
207225
KG
202500
KGM
75938
USD
260422FFTR391VVOPUS97
2022-06-13
252490 NG TY TNHH FM TRADING URAL CHRYSOTILE JSC White asbestos (Chrysotile Fiber 3MGO, 4SiO2, 8H2O, CAS NO: 12001-29-5, belonging to the Chrysotile group does not contain the amphibole group, type 5-70. Packing: 50 kg/bag, manufacturer: JSC "Uralasbest") . New 100%;Amiăng trắng ( Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2 , 8H2O, CAS No:12001-29-5, thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE , loại 5-70. Đóng gói: 50 kg/bao, nhà sản xuất: JSC "URALASBEST"). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
184200
KG
180000
KGM
70740
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
010422BLCAT22030005
2022-04-06
151610 NG TY TNHH HACHIBAN BELL TRADING VI?T NAM HACHIBAN THADING THAILAND CO LTD Ramen oil cooking oil, 1kg/pack, 10 packs/barrel, HSD: 12 months, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, 100%new goods, NSX: March 16, 2022, HSD: March 16, 2022;Dầu ăn Ramen Oil, 1kg/gói, 10 gói/ thùng, HSD: 12 tháng, NSX: Double Flowering Camellia Co., Ltd, hàng mới 100%, NSX: 16/03/2022, HSD: 16/03/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2611
KG
6
UNK
294
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD